Tìm hiểu về viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính

Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính, một căn bệnh xương khớp mãn tính chủ yếu gặp ở phụ nữ, gây thoái hóa sụn và xương khớp nghiêm trọng, dẫn đến các triệu chứng đau nhức, sưng tấy và hạn chế vận động. Nguy hiểm hơn, nếu không được điều trị, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng, thậm chí khiến người bệnh mất hoàn toàn khả năng vận động.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Định nghĩa viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính

Khoảng 60-80% bệnh nhân viêm khớp dạng thấp mắc phải thể bệnh huyết thanh dương tính, một dạng phổ biến của căn bệnh này. Đặc trưng của dạng viêm khớp này là sự xuất hiện của kháng thể kháng peptide chu kỳ (anti-CCP) và yếu tố dạng thấp (RF) trong máu. Theo cơ chế bệnh sinh, chính các kháng thể này đóng vai trò tấn công và phá hủy các mô trong cơ thể, dẫn đến viêm khớp và những cơn đau kéo dài, dai dẳng.

Để biết chính xác một người có bị viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính hay không, bác sĩ sẽ yêu cầu người khám làm xét nghiệm máu. Nếu xét nghiệm không tìm thấy những kháng thể đặc hiệu mà người khám vẫn có các triệu chứng giống bệnh này, thì bác sĩ sẽ kết luận người khám bị một dạng viêm khớp khác, gọi là viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính.

2. Viêm khớp dạng thấp huyết thanh thể dương tính do đâu?

Đến nay, các nhà khoa học vẫn chưa thể xác định một cách chính xác nguyên nhân gây ra viêm khớp dạng thấp, đặc biệt là thể huyết thanh dương tính. Người ta cho rằng căn bệnh này có thể liên quan đến nhiều yếu tố sau:

2.1 Yếu tố nhiễm trùng

Các tác nhân gây bệnh như virus Epstein-Barr, Parvo, Mycoplasma và một số loại vi khuẩn đường ruột khi xâm nhập cơ thể sẽ kích hoạt hệ miễn dịch phản ứng mạnh mẽ.  

Quá trình này tạo ra các phức hợp miễn dịch tấn công màng hoạt dịch, gây tổn thương khớp. Các khớp bị tổn thương ngày càng trầm trọng thêm, tạo thành một vòng xoắn bệnh lý. Kết quả là, xương khớp bị bào mòn, hủy hoại và cuối cùng dẫn đến tình trạng dính hoặc biến dạng khớp.

2.2 Yếu tố cơ địa

  • Hệ miễn dịch bị suy yếu do sức khỏe giảm sút, không thể thực hiện chức năng bảo vệ cơ thể trước sự tấn công của các tác nhân gây bệnh từ môi trường hoặc các vi khuẩn có sẵn trong cơ thể.
  • Trong quá trình hoạt động hàng ngày, lao động hoặc chơi thể thao có thể gây ra chấn thương khớp lặp lại, tạo điều kiện lý tưởng để vi khuẩn, virus xâm nhập và phát triển.

2.3 Yếu tố môi trường

Sức khỏe xương khớp có thể bị tác động bởi các yếu tố môi trường như độ ẩm, nhiệt độ và áp suất khí quyển. Những thay đổi thất thường của thời tiết, đặc biệt là thời tiết lạnh ẩm kéo dài và áp suất không ổn định, thường làm trầm trọng thêm các cơn đau khớp ở những người dễ mắc bệnh.

2.4 Tuổi tác, giới tính

Quá trình lão hóa tự nhiên ở người trên 40 tuổi, đặc biệt ở phụ nữ, khiến sụn khớp bị bào mòn, xương khớp yếu dần, từ đó tăng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính.

Phụ nữ trên 40 tuổi là đối tượng dễ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính.
Phụ nữ trên 40 tuổi là đối tượng dễ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính.

2.5 Yếu tố di truyền

Bệnh nhân có người thân bị viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính hoặc mang kháng nguyên bạch cầu HLA-DR4 thường có nguy cơ cao mắc phải bệnh lý khớp mãn tính.

3. Triệu chứng bệnh

Viêm khớp dạng thấp tấn công các khớp, gây ra những tổn thương rõ rệt. Song song đó, viêm khớp dạng thấp huyết thanh thể dương tính còn có khả năng ảnh hưởng đến nhiều bộ phận trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng khác nhau.

3.1 Triệu chứng tại khớp

Sưng viêm nhiều khớp cùng lúc:

  • Xuất hiện sớm nhất ở các khớp cổ tay, bàn tay, gối, bàn chân, cổ chân.
  • Xuất hiện muộn hơn ở các khớp khuỷu tay, thái dương, vai, háng, đốt sống cổ.

Đau nhức khớp:

  • Xảy ra chủ yếu vào nửa đêm hoặc gần sáng.
  • Tính chất đau lan tỏa dần.

Tính đối xứng: Các khớp viêm thường xuất hiện đối xứng hai bên cơ thể.

  • Cứng khớp: Xuất hiện rõ rệt vào buổi sáng sau khi ngủ dậy.
  • Biểu hiện khác: Xuất hiện các nốt thấp khớp (hay còn gọi là cục u cứng) dưới da gần các khớp viêm.

3.2 Triệu chứng do tổn thương các cơ quan

  • Mắt: Khô, đỏ, sợ ánh sáng, nhìn mờ.
  • Phổi: Viêm phổi (ho, khó thở, đau ngực).
  • Da: Khô quanh khớp viêm, ban hồng lòng bàn tay.
  • Cơ: Yếu, teo (quanh vùng khớp bị tổn thương).
  • Toàn thân: Mệt mỏi, sốt nhẹ, chán ăn, sụt cân.

4. Biến chứng của bệnh

  • Bệnh loãng xương: Không chỉ bệnh viêm khớp dạng thấp, mà cả tác dụng phụ của thuốc điều trị bệnh này cũng là những yếu tố làm gia tăng đáng kể nguy cơ loãng xương. Hậu quả là, chất lượng xương bị suy giảm nghiêm trọng, dẫn đến tình trạng gãy xương.
  • Suy giảm chức năng vận động: Những cơn đau nhức kéo dài và đối xứng ở nhiều khớp là hậu quả của cuộc tấn công trực tiếp từ kháng thể CCP và yếu tố dạng thấp RF. Các tổn thương này không chỉ làm hạn chế khả năng vận động mà còn có thể khiến người bệnh mất khả năng di chuyển hay lao động.
  • Biến chứng tim mạch: Tim mạch là một trong những cơ quan dễ xảy ra biến chứng bởi bệnh viêm khớp dạng thấp huyết thanh thể dương tính. Các kháng thể dạng thấp, có thể tấn công và gây tổn thương nhiều vị trí ở tim như van tim, cơ tim, làm tăng nguy cơ tắc mạch vành và gây tử vong, đặc biệt nguy hiểm đối với người cao tuổi.  
  • Nhiễm trùng: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính, một căn bệnh tự miễn, vốn dĩ đã là một loại nhiễm trùng. Thêm vào đó, các loại thuốc được dùng trong quá trình điều trị có thể làm hệ miễn dịch suy yếu, tạo điều kiện thuận lợi cho các tác nhân gây bệnh cơ hội như virus cúm, vi khuẩn gây viêm phổi, virus zona và SARS-CoV-2 (COVID-19) tấn công.
  • Các nốt dạng thấp: Các khối mô cứng có thể xuất hiện quanh những vùng chịu áp lực cao như khuỷu tay. Ngoài ra, chúng có thể phát triển lan tỏa ở nhiều cơ quan, trong đó có tim và phổi, dẫn đến các biến chứng phức tạp như xơ phổi kẽ lan toả, viêm phế quản và viêm màng phổi.
  • Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản: So với nam giới, phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp cao gấp hai đến ba lần. Đặc biệt đáng lưu ý, bệnh viêm khớp dạng thấp huyết thanh thể dương tính có thể gây khó khăn cho việc mang thai hoặc làm tăng khả năng trẻ sinh ra bị dị tật bẩm sinh.
  • Ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý: Cơn đau cứng khớp dai dẳng khiến người bệnh mất khả năng kiểm soát vận động trong các hoạt động thường ngày, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần, thậm chí có thể dẫn đến khủng hoảng tâm lý, trầm cảm.
  • Hội chứng Sjogren: Bệnh nhân viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính có nguy cơ cao mắc hội chứng Sjögren, một bệnh tự miễn gây tổn thương nghiêm trọng đến các tuyến ngoại tiết như tuyến nước bọt và tuyến lệ. Triệu chứng điển hình của bệnh là khô miệng và khô mắt. Bệnh không có khả năng lây nhiễm và phụ nữ trung niên là những đối tượng dễ mắc phải nhất.
  • Một số biến chứng khác: Thuyên tắc phổi, một biến chứng nguy hiểm, có thể là hậu quả của viêm khớp dạng thấp huyết thanh thể dương tính. Bên cạnh đó, nếu không được điều trị kịp thời, các tổn thương khớp có thể gây ra tàn phế, thậm chí là bại liệt vĩnh viễn.

5. Phương pháp chẩn đoán

5.1 Thăm khám, đánh giá sức khỏe tổng quát

Để xác định rõ tổn thương, tìm các nốt thấp hay biến dạng khớp trước khi quyết định thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng cần thiết, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám chức năng khớp và trao đổi kỹ lưỡng với bệnh nhân về tiền sử bệnh án, các triệu chứng cơ năng.

5.2 Xét nghiệm máu

Mục tiêu của xét nghiệm máu là phát hiện kháng thể anti-CCP hoặc/và yếu tố dạng thấp RF. Kết quả xét nghiệm dương tính cho thấy có xác suất cao (70-80%) người bệnh đang mắc viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính.

Bởi vì kết quả xét nghiệm máu dương tính có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, nên việc chẩn đoán viêm khớp dạng thấp huyết thanh thể dương tính chỉ dựa vào một xét nghiệm đơn lẻ là chưa đủ mà cần phải kết hợp với nhiều phương pháp cận lâm sàng khác.

5.3 Chụp X quang

Tình trạng thoái hóa sụn và xương đặc trưng cho viêm khớp dạng thấp huyết thanh thể dương tính đã được phim X-quang thể hiện rõ nét. Khi có thêm tổn thương xói mòn khớp, chẩn đoán này sẽ được củng cố một cách chắc chắn hơn.

6. Điều trị viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính

6.1 Điều trị nội khoa

Các thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARD) là lựa chọn hàng đầu trong điều trị viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính. Không chỉ làm chậm quá trình phát triển của bệnh, DMARD còn có khả năng ngăn chặn đáng kể tổn thương khớp. Methotrexate, Hydroxychloroquine, Sulfasalazine, Leflunomide và Cyclosporin A là những hoạt chất tiêu biểu thuộc nhóm thuốc này.

Các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) cũng được người bệnh viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính sử dụng để giảm viêm và hỗ trợ làm dịu cơn đau.

Corticosteroid, điển hình là Prednisone, thường được chỉ định cho những bệnh nhân trải qua các đợt bùng phát viêm khớp dạng thấp nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này đòi hỏi sự theo dõi sát sao, với mục tiêu giảm liều dần dần đến mức tối thiểu và ngừng thuốc ngay khi tình trạng viêm được kiểm soát.

6.2 Điều trị ngoại khoa

Đa số bệnh nhân viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính có thể kiểm soát bệnh bằng thuốc mà không cần phẫu thuật. Dẫu vậy, trong một số trường hợp, đặc biệt khi khớp đã bị tổn thương nặng nề, phẫu thuật là giải pháp cần thiết.  

Mục tiêu chính của phẫu thuật là giúp bệnh nhân vận động linh hoạt hơn, giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống, nhất là khi khớp đã bị biến dạng. Trong trường hợp khớp bị hủy hoại quá mức và không còn khả năng hoạt động, thay khớp là lựa chọn cuối cùng để giúp bệnh nhân lấy lại khả năng vận động và làm việc.

6.3 Điều trị hỗ trợ

Điều trị hỗ trợ là một phần không thể thiếu trong quá trình điều trị viêm khớp dạng thấp huyết thanh thể dương tính, có thể áp dụng ở mọi giai đoạn của bệnh và phối hợp với phương pháp điều trị nội khoa, ngoại khoa (khi cần thiết). Các bài tập vật lý trị liệu được thiết kế riêng cho từng người bệnh sẽ giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện độ dẻo dai của khớp, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, những tư vấn chuyên môn về việc điều chỉnh lối sống sẽ giúp người bệnh giảm thiểu áp lực lên khớp.

Thêm vào đó, nhiều biện pháp hỗ trợ khác cũng có thể được áp dụng:

  • Thực hiện các bài tập thể dục đều đặn để khớp gối được linh hoạt và cơ bắp xung quanh được khỏe mạnh.
  • Áp dụng phương pháp chườm nóng hoặc chườm lạnh để giảm đau nhức tại khớp.
  • Sử dụng các thiết bị hỗ trợ đi lại để bảo vệ khớp khỏi tổn thương.

7. Chăm sóc người bệnh

  • Chế độ ăn uống lành mạnh:
    • Thực đơn đa dạng, giàu chất dinh dưỡng từ thịt trắng, cá béo, rau củ quả tươi.
    • Uống đủ nước hàng ngày.
    • Bổ sung canxi và vitamin D đầy đủ.
    • Chia nhỏ bữa ăn, ăn uống điều độ và không bỏ bữa.
  • Tập luyện thể dục thể thao đều đặn (bơi lội, đạp xe, đi bộ...).
  • Massage, xoa bóp các khớp.
  • Sức khỏe tổng thể:
    • Cân bằng giữa thời gian làm việc và nghỉ ngơi.
    • Tiêm chủng đầy đủ để tăng cường sức đề kháng, chống tác nhân gây bệnh.
    • Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ (nếu có bệnh lý nền).

Phụ nữ thường là đối tượng mắc phải bệnh viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính, một căn bệnh mãn tính ảnh hưởng đến xương khớp. Bệnh lý này gây ra tình trạng thoái hóa sụn và xương, dẫn đến các triệu chứng như sưng, đau và cứng khớp. 

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, người bệnh có nguy cơ cao bị tàn phế, mất khả năng vận động. Chính vì vậy, khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường ở khớp, mọi người nên đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe