Đau khớp vai là một vấn đề phổ biến xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau và có thể là biểu hiện của một số bệnh lý. Vậy dấu hiệu của bệnh gì và có những phương pháp điều trị, phòng ngừa nào?
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi PGS.TS.BS Lưu Hồng Hải Bác sĩ Chấn thương chỉnh hình - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng.
1. Cấu tạo của khớp vai
Khớp vai bao gồm ba xương chính: chỏm xương cánh tay, xương bả vai và xương đòn. Các xương kết nối với nhau thông qua các mô mềm như dây chằng, cơ, gân và bao khớp, tạo thành một hệ thống hoạt động của vai, trong đó chỏm xương cánh tay kết nối với ổ chảo xương bả vai qua chóp xoay và bao khớp.
Chóp xoay bao gồm ba cơ: cơ trên gai, cơ dưới gai và cơ tròn bé hoạt động cùng nhau để tạo thành một giải cân bao quanh mấu động lớn của xương cánh tay. Chức năng của chóp xoay: nâng cánh tay và xoay cánh tay ra bên ngoài.
Bên cạnh đó, có một túi hoạt mạc lót giữa chóp xoay và phần dưới của mỏm cùng vai giúp giảm ma sát giữa chóp xoay và mỏm cùng vai khi cánh tay vận động. Khi túi hoạt mạc bị viêm do chấn thương hoặc rách chóp xoay có thể dẫn đến viêm khớp vai.
2. Các bệnh lý đau khớp vai thường gặp
2.1 Đau khớp vai cơ bản
Khớp vai là một khớp có cơ chế phức tạp, sự kết hợp giữa gân cơ và cấu trúc xương cho phép tay có độ linh hoạt cao.Sự chuyển động với biên độ rộng có thể dẫn đến nhiều vấn đề như sự chèn ép của các mô mềm hoặc cấu trúc xương, từ đó gây ra cảm giác đau khớp vai.
Nguyên nhân chính gây ra tình trạng đau khớp vai có thể bao gồm viêm bao hoạt mạc, viêm gân, bao khớp, rách gân, hội chứng bắt chẹn vai, mất vững khớp vai, gãy xương (bao gồm xương đòn, xương cánh tay và xương bả vai), thoái hóa khớp vai, viêm khớp vai, u bướu, nhiễm trùng và tổn thương thần kinh,...
Để chẩn đoán tình trạng đau khớp vai, bác sĩ thường cần dựa vào bệnh sử, khám lâm sàng và tiến hành các phương pháp chẩn đoán như chụp X-quang, cộng hưởng từ, siêu âm, chụp CT, đo điện cơ, chụp X-quang có cản quang hoặc nội soi khớp.
Người bệnh có thể điều trị đau khớp vai thông thường qua các biện pháp, bao gồm:
- Nghỉ ngơi và thay đổi hoạt động hàng ngày để giảm áp lực cho khớp vai, kết hợp với các bài tập vật lý trị liệu để tăng độ linh hoạt và sức mạnh cho cơ bắp xung quanh.
- Sử dụng thuốc giảm viêm và đau theo chỉ định của bác sĩ.
- Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể khuyến nghị sử dụng các biện pháp phẫu thuật để khắc phục các vấn đề như trật khớp vai, rách chóp xoay, gãy xương. Người bệnh có thể điều trị bằng các phương pháp phẫu thuật khác như phẫu thuật nội soi khớp vai để loại bỏ sẹo mô hoặc điều trị các tổn thương của mô bị rách. Trong khi phẫu thuật hở sẽ được thực hiện đối với những trường hợp tổn thương rộng và nặng như rách gân cơ động, thay khớp vai…
2.2 Cứng khớp vai
Cứng khớp vai biểu hiện qua tình trạng dính của bao khớp, đây là nguyên nhân gây đau khớp vai và hạn chế vận động trong khớp. Tình trạng này phần lớn gặp ở nhóm tuổi 40 - 60, đặc biệt phổ biến ở phụ nữ.
Trong bệnh lý này, bao khớp dày lên và cứng chắc làm giảm dịch khớp và làm cứng các dải mô xung quanh. Điều này dẫn đến việc bệnh nhân gặp khó khăn trong vận động khớp, thậm chí cả khi có sự hỗ trợ từ người khác. Bệnh có ba giai đoạn chính:
- Giai đoạn đông lạnh: Tình trạng đau khớp vai tăng dần, mất biên độ vận động và kéo dài khoảng 6 - 9 tháng.
- Giai đoạn đông cứng: Các triệu chứng đau giảm nhưng khớp vẫn cứng, kéo dài khoảng 4 - 6 tháng gây khó khăn trong các hoạt động hàng ngày.
- Giai đoạn rã đông: Khả năng vận động khớp của người bệnh cải thiện dần và trở lại bình thường trong 6 tháng đến 2 năm.
Người bệnh cần lưu ý các yếu tố gia tăng nguy cơ cứng khớp vai bao gồm tiểu đường, bệnh nhược giáp, cường giáp, bệnh tim mạch và Parkinson. Ngoài ra, cứng khớp vai cũng có thể do di chứng sau phẫu thuật khớp vai hoặc chấn thương. Để chẩn đoán, bác sĩ sẽ thực hiện khám lâm sàng và sử dụng các phương tiện như chụp X-quang, cộng hưởng từ và siêu âm.
Đối với cứng khớp vai, người bệnh có thể lựa chọn hai phương pháp điều trị chính sau tùy theo tình trạng của bệnh:
- Phương pháp điều trị không phẫu thuật: Hơn 90% bệnh nhân cứng khớp vai có tiến triển tích cực thông qua việc sử dụng các biện pháp giảm đau đơn giản và khôi phục biên độ vận động. Bệnh nhân thường được chỉ định sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (như Aspirin và Ibuprofen) để giảm đau khớp vai và sưng, cũng như thuốc Corticoid tiêm trực tiếp vào khớp vai. Đồng thời, bệnh nhân cũng được hướng dẫn thực hiện các bài tập vật lý trị liệu như căng giãn và tăng cường biên độ vận động của khớp vai.
- Phương pháp điều trị phẫu thuật: Trong trường hợp vật lý trị liệu không mang lại kết quả mong muốn, bệnh nhân cứng khớp vai có thể được đề xuất phẫu thuật. Phương pháp phẫu thuật bao gồm nắn bẻ vai dưới tình trạng gây mê cùng với việc sử dụng nội soi để cắt bỏ các bao khớp tại các điểm gây ra cứng khớp.
2.3 Chấn thương vùng vai
Chấn thương vùng vai là một vấn đề phổ biến với nhiều dạng tổn thương khác nhau.
- Gãy xương: Một trong những trường hợp thường gặp nhất là gãy xương đòn, đầu xương cánh tay và xương bả vai. Biểu hiện của gãy xương thường bao gồm sưng đỏ ở vùng gãy, tiếng lạo xạo xương hoặc đầu xương trồi lên dưới da cùng với việc hạn chế vận động và tình trạng đau khớp vai. Người bị gãy đầu trên xương cánh tay thường cảm thấy sưng đau và khó vận động, trong khi những người gặp chấn thương gãy xương bả vai sẽ bị đau và sưng nề cùng với vùng bả vai bị bầm tím.
- Trật khớp: Đây là tình trạng mà hai mặt của khớp không trượt qua nhau một cách bình thường. Chấn thương trật khớp thường liên quan đến một trong ba vị trí khớp sau: trật khớp cùng đòn, khớp ức đòn và khớp ổ chảo cánh tay. Biểu hiện của người bị trật khớp cùng đòn thường bao gồm cảm giác đau ở phía ngoài với khối lớn hoặc tiếng lạo xạo ở phía ngoài của vai. Bệnh nhân trật khớp vai thường không thể vận động vai, cánh tay trở nên bất lực và không thể nâng lên được.
- Ngoài ra, các tổn thương mềm như rách dây chằng, gân, cơ, bao khớp, rách chóp xoay và rách sụn viền cũng có thể xảy ra.
Để chẩn đoán các trường hợp chấn thương vùng vai, bác sĩ thường cần sử dụng các phương pháp như chụp X-quang và kiểm tra lâm sàng. Đôi khi, các phương pháp hình ảnh khác như CT, MRI cũng được bác sĩ sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương.
Các phương pháp điều trị chấn thương vùng vai gây đau khớp vai bao gồm:
- Gãy xương đòn thường không cần thiết phải điều trị phẫu thuật, trừ khi người bệnh có các biến chứng như gãy di lệch nhiều, xương chồi dưới da thủng hoặc dạ đâm thủng da. Khi đó, bệnh nhân sẽ cần thực hiện phẫu thuật cố định xương.
- Gãy đầu trên xương cánh tay, đa phần không cần phải phẫu thuật. Người bệnh chỉ cần phẫu thuật để nắn chỉnh và cố định bằng nẹp vít, đinh hoặc thậm chí thay khớp tùy thuộc vào loại gãy khi xương bị di chuyển nhiều.
- Đối với gãy xương bả vai, người bệnh có thể sử dụng các phương pháp điều trị như nẹp, đeo đai vải bất động khớp vai, chườm lạnh và giảm đau khớp vai. Trong thực tế, chỉ khoảng 10-20% các trường hợp gãy xương bả vai cần phẫu thuật như gãy xương phạm mặt khớp hoặc gãy xương kèm theo gãy xương đòn.
- Trong trường hợp trật khớp cùng đòn, phương pháp điều trị được lựa chọn sẽ phụ thuộc vào mức độ tổn thương và nhu cầu sinh hoạt của bệnh nhân. Thường thì các trường hợp này được điều trị bảo tồn, nhưng nếu bệnh nhân bị trật khớp lên trên, xuống dưới hoặc ra sau thường cần phẫu thuật.
- Đối với trật khớp vai, người bệnh sẽ được sử dụng các phương pháp điều trị ban đầu bao gồm nắn khớp trở lại vị trí ban đầu (cùng với việc sử dụng thuốc giảm đau và an thần nhẹ qua đường tiêm truyền tĩnh mạch), sau đó kiểm tra kết quả bằng X-quang và cố định bằng nẹp hoặc đai ôm vai đặc biệt để giảm đau khớp vai.
2.4 Viêm khớp vai
Viêm quanh khớp vai là tình trạng đau khớp vai và hạn chế vận động do tổn thương ở gân, cơ, bao khớp và dây chằng. Người bệnh cần lưu ý một số nguyên nhân chính gây ra viêm khớp vai, bao gồm:
- Thoái hóa khớp: Đây là quá trình mài mòn và rách của khớp làm mất sự trơn láng trên bề mặt khớp. Thoái hóa khớp thường xảy ra ở người trên 50 tuổi, chủ yếu ở khớp cùng đòn, ít gặp ở khớp ổ chảo cánh tay.
- Viêm khớp dạng thấp: Bệnh gây viêm cho mặt khớp hoặc bao khớp có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi.
- Viêm khớp sau chấn thương: Một dạng của thoái hóa khớp xảy ra sau chấn thương như gãy xương hoặc trật khớp vai. Viêm khớp thoái hóa cũng có thể phát triển sau khi xảy ra rách chóp xoay.
Triệu chứng của viêm khớp vai thường bao gồm đau khớp vai nghiêm trọng và giảm biên độ hoặc thậm chí không thể vận động vai. Theo tiến triển của bệnh, người bệnh có thể cảm nhận cảm giác đau khi thực hiện các hoạt động ở vai.
Để chẩn đoán viêm khớp vai, người bệnh cần thực hiện thăm khám lâm sàng và chụp X-quang để loại trừ tổn thương sụn và xương khớp vai. Ngoài ra, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp chẩn đoán, xét nghiệm khác như siêu âm khớp vai, chụp MRI hoặc nội soi khớp vai…để đánh giá chi tiết hơn về tình trạng của khớp.
Việc điều trị viêm khớp vai có thể được thực hiện theo hai phương pháp chính: không phẫu thuật và phẫu thuật.
- Phương pháp điều trị không phẫu thuật: Bệnh nhân sẽ được áp dụng các liệu pháp nội khoa bao gồm vật lý trị liệu, đắp nóng và sử dụng các loại thuốc như Aspirin hoặc Ibuprofen để giảm đau khớp vai và kháng viêm. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể kê đơn các loại thuốc bổ sung như glucosamine hoặc tăng trưởng sụn. Đối với những trường hợp viêm khớp dạng thấp, người bệnh có thể cần được kê thêm các loại thuốc điều trị đặc hiệu như methotrexate hoặc tiêm corticoid.
- Phương pháp điều trị phẫu thuật: Trong trường hợp phương pháp không phẫu thuật không đem lại hiệu quả, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật. Mục đích của phương pháp này nhằm mục đích phục hồi biên độ vận động và giảm đau khớp vai.
Đối với viêm khớp ổ chảo cánh tay, phương pháp phẫu thuật có thể bao gồm thay thế khớp vai bằng khớp nhân tạo bán phần hoặc toàn phần. Trong một số trường hợp nặng, phẫu thuật cắt bỏ khớp cùng đòn có thể là lựa chọn phù hợp.
2.5 Rách chóp xoay
Rách chóp xoay là một vấn đề phổ biến gây đau khớp vai và hạn chế vận động ở người lớn. Tình trạng này có thể làm yếu vai và ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày của bệnh nhân. Rách chóp xoay có thể xuất hiện dưới các dạng sau:
- Rách một phần: Là trường hợp mà chóp xoay bị rách ở phần mềm nhưng không hoàn toàn tách ra.
- Rách toàn phần: Là trường hợp mà chóp xoay bị rách hoàn toàn bề dày chóp xoay và chia mô mềm thành hai phần, thường gân bị rách ở vị trí chỗ bám của gân và xương.
Nguyên nhân gây ra rách chóp xoay chủ yếu thuộc vào hai nhóm chính là chấn thương và thoái hóa.
- Chấn thương: Rách chóp xoay thường xảy ra sau một cú va chạm hoặc chấn thương. Trong trường hợp này, chóp xoay có thể bị rách kèm theo gãy xương hoặc trật khớp gây đau khớp vai.
- Thoái hóa là quá trình mài mòn gân theo thời gian khi cơ thể lão hóa. Các yếu tố tăng nguy cơ thoái hóa chóp xoay bao gồm việc lặp đi lặp lại các động tác làm căng thẳng gân cơ chóp xoay (như chơi bóng chày, chèo thuyền, đẩy tạ,...), thiếu máu cung cấp cho chóp xoay khi lão hóa, sự hình thành các chồi xương ở bờ dưới mỏm cùng vai.
Các dấu hiệu phổ biến của rách chóp xoay thường bao gồm cảm giác đau khớp vai, đặc biệt là khi nâng tay cao lên một bên. Bên cạnh đó, vết rách trên gân cơ quay khớp vai có thể dẫn đến sự yếu đi của vai. Để chẩn đoán bệnh, bác sĩ thường dựa vào kết quả kiểm tra lâm sàng và hình ảnh từ các kỹ thuật như chụp cộng hưởng từ (MRI).
Các phương pháp điều trị cho tình trạng rách chóp xoay thường bao gồm sử dụng thuốc giảm đau khớp vai cùng với việc thực hiện các biện pháp vật lý trị liệu.
Trong trường hợp các phương pháp trên không hiệu quả hoặc khi gãy cơ quay khớp vai trở nên nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật: cố định các cấu trúc dây chằng, loại bỏ các mảng bị tổn thương của mỏm cùng vai và khôi phục chức năng của cơ quay khớp vai.
Đối với những người có dấu hiệu đau khớp vai và hạn chế vận động ở vai, việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế từ các cơ sở uy tín là rất quan trọng. Điều này giúp bệnh nhân được chẩn đoán từ sớm và nhận được liệu pháp điều trị phù hợp để đạt được kết quả tốt nhất.
3. Các phương pháp điều trị đau khớp vai hiệu quả
Người bệnh có thể tự chăm sóc bản thân tại nhà bằng cách nghỉ ngơi, tránh các hoạt động căng thẳng hoặc xoa bóp nhẹ nhàng vùng khớp vai. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân đau khớp vai do bệnh lý, việc điều trị chính xác là cần thiết để giảm đau và khắc phục tình trạng này.
Để đưa ra chẩn đoán chính xác về nguyên nhân của đau khớp vai, bác sĩ thường sử dụng các phương pháp kiểm tra cận lâm sàng như chụp X-quang, siêu âm, CT hoặc MRI.
Các biện pháp điều trị sẽ được tùy chỉnh dựa trên nguyên nhân cụ thể của vấn đề bao gồm việc kết hợp nhiều phương pháp. Mục tiêu của việc điều trị là giảm đau, giảm viêm và duy trì khả năng hoạt động bình thường của khớp vai.
3.1. Sử dụng thuốc
Bác sĩ có thể kê đơn một số loại thuốc giảm đau và chống viêm. Khi sử dụng thuốc người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ theo hướng dẫn của bác sĩ vì các loại thuốc này có thể gây ra các tác dụng phụ đối với sức khỏe như làm tổn thương dạ dày. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc sai cách dẫn đến việc xuất huyết trong dạ dày.
3.2. Phương pháp vật lý
Người bệnh có thể sử dụng các phương pháp điều trị vật lý đau khớp vai phổ biến bao gồm:
- Sử dụng điện xung để giảm đau.
- Sử dụng nhiệt để giảm đau.
- Sử dụng sóng ngắn để giảm viêm.
- Ngăn chặn tình trạng cứng khớp vai thông qua việc sử dụng sóng siêu âm.
3.3. Kéo dãn và tập thể dục cho khớp vai
Các bài tập kéo dãn có hiệu quả đặc biệt đối với viêm khớp vai thể đông cứng. Thường thì quá trình kéo dãn được thực hiện bởi bác sĩ hoặc nhân viên vật lý trị liệu, do đó người bệnh cần phải thăm khám chi tiết tình trạng để có thực hiện các kỹ thuật kéo dãn phù hợp.
Hơn nữa, bệnh nhân cũng có thể thực hiện các bài tập vận động cho khớp vai tự lực như di chuyển vai về phía trước, ra sau và lên trên…
Ngoài ra, các biện pháp như châm cứu và thủy châm cũng có hiệu quả trong việc cải thiện cơn đau khớp vai. Trong trường hợp bệnh tình trạng nặng nề và không phản ứng tích cực với phương pháp điều trị bảo tồn, phương pháp phẫu thuật có thể được xem xét.
4. Biện pháp phòng ngừa đau khớp vai đơn giản
Để ngăn ngừa đau khớp vai do bệnh lý, người bệnh cần tập trung vào việc ngăn chặn các nguyên nhân gây ra bệnh. Bên cạnh đó, người bệnh có thể áp dụng một số phương pháp đơn giản để tránh cảm giác đau khớp vai:
- Trước khi tham gia vào hoạt động thể chất, người bệnh hãy thực hiện bài tập khởi động kỹ lưỡng.
- Duy trì một chế độ dinh dưỡng cân đối và khoa học bao gồm việc cung cấp đủ lượng vitamin D và canxi cần thiết cho cơ thể để phòng ngừa các vấn đề liên quan đến xương khớp. Thực phẩm giàu canxi bao gồm hải sản, sữa, và các loại đậu.
- Người bệnh cần hạn chế việc tập luyện với cường độ mạnh và kéo dài trong thời gian dài cho khớp vai vì điều này có thể dễ dàng gây tổn thương. Khớp vai giống như các bộ phận khác của cơ thể cần thời gian để nghỉ ngơi và phục hồi, từ đó duy trì sự linh hoạt và sức mạnh.
- Tập luyện một số bài thể dục giúp tăng cường sức mạnh của cơ bắp toàn thân cũng như các bộ phận khác trên cơ thể.
5. Mổ nội soi khớp vai tại Vinmec
Phẫu thuật nội soi khớp vai là phương pháp hiệu quả để điều trị các bệnh lý ở khớp vai, có những lợi thế vượt trội về mặt thẩm mỹ và giảm thiểu thời gian nằm viện xuống chỉ còn khoảng 1-2 ngày. Qua phương pháp này, bác sĩ có thể quan sát toàn diện các thành phần bên trong khớp vai, đánh giá mức độ tổn thương và tiến hành xử lý kịp thời.
Các bệnh viện thuộc Hệ thống Y tế Vinmec đều được trang bị các phòng mổ nội soi tân tiến, đáp ứng nhu cầu thực hiện những ca phẫu thuật phức tạp hiện nay. Việc áp dụng phương pháp phẫu thuật nội soi cho khớp vai đã trở thành thủ thuật thông dụng để điều trị nhiều bệnh lý như rối loạn chóp xoay, trật khớp vai tái phát, viêm khớp vai, thoái hóa khớp và các chấn thương liên quan đến khớp vai trong lĩnh vực thể thao. Nhờ có trang thiết bị hiện đại và đội ngũ bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình được đào tạo bài bản từ nước ngoài, cập nhật kiến thức thường xuyên và tăng cường kỹ năng qua trao đổi với các chuyên gia, Vinmec có khả năng thực hiện hiệu quả các ca phẫu thuật nội soi khớp vai được nêu trên.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.