Thuốc ức chế miễn dịch điều trị lupus

Lupus ban đỏ hệ thống (SLE) là một bệnh tự miễn, xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các mô và cơ quan như da, khớp, thận, tim, phổi và não. Mặc dù chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng các loại thuốc ức chế miễn dịch hiện nay có thể giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa tổn thương lâu dài. Thuốc ức chế miễn dịch hoạt động bằng cách giảm hoạt động quá mức của hệ miễn dịch, giúp cải thiện tình trạng bệnh. Bác sĩ sẽ lựa chọn loại thuốc phù hợp tùy vào mức độ và triệu chứng của bệnh nhân.

Anifrolumab (Saphnelo)

Anifrolumab là loại thuốc mới được FDA phê duyệt vào năm 2021 để điều trị lupus ở người lớn từ mức độ trung bình đến nặng. Thuốc giúp cải thiện các triệu chứng như viêm khớpphát ban da, tuy nhiên chưa được đánh giá cho trường hợp lupus thận hoặc lupus ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế interferon loại 1, một chất có nồng độ cao ở bệnh nhân lupus.

Azathioprine (Azasan, Imuran)

Azathioprinethuốc ức chế miễn dịch giúp giảm viêm và tổn thương khớp, đồng thời hỗ trợ điều trị lupus ảnh hưởng đến thận và gan. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của bạch cầu.

  • Cách sử dụng: Azathioprine được dùng dạng viên uống hàng ngày, với hiệu quả giảm triệu chứng có thể thấy trong 6-8 tuần.
  • Tác dụng phụ: Đau bụng, buồn nôn, mất cảm giác thèm ăn, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Cảnh báo: Sử dụng lâu dài có thể làm tăng nguy cơ ung thư. Tham khảo bác sĩ trước khi tiêm vaccine hoặc nếu đang mang thai.

Belimumab (Benlysta)

Belimumab là thuốc được phê duyệt để điều trị lupuslupus thận. Thuốc này tác động vào một protein đặc biệt giúp ngăn ngừa cơ thể tạo ra kháng thể tấn công các mô.

  • Cách sử dụng: Có thể tiêm mỗi tuần một lần tại nhà hoặc tiêm truyền tại cơ sở y tế mỗi 2 tuần trong 4 tuần đầu và sau đó là mỗi 4 tuần.
  • Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, sốt, đau cơ, nhiễm trùng đường hô hấp, trầm cảm.
  • Cảnh báo: Thuốc có thể làm tăng nguy cơ ung thư và bệnh não chất trắng đa ổ tiến triển (PML). Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
     
Belimumab là thuốc được phê duyệt để điều trị lupus và lupus thận.
Belimumab là thuốc được phê duyệt để điều trị lupus và lupus thận.

Corticosteroid

Steroid như prednisone là thuốc chống viêm có thể được sử dụng để điều trị nhiều triệu chứng của lupus, đặc biệt khi bệnh ảnh hưởng đến các cơ quan quan trọng như thận, tim, phổi và hệ thần kinh trung ương. Tuy nhiên, thuốc này không nên dùng lâu dài do các tác dụng phụ nghiêm trọng.

  • Cách sử dụng: Prednisone có thể được dùng dạng viên hoặc tiêm, và có thể được dùng tối đa 4 lần mỗi ngày tùy thuộc vào mức độ bệnh.
  • Tác dụng phụ: Bao gồm mụn trứng cá, yếu cơ, tăng cân, loãng xương, tăng nguy cơ nhiễm trùng, và tăng huyết áp.
  • Cảnh báo: Steroid có thể gây dị tật bẩm sinh nếu dùng trong thai kỳ và có thể tương tác với các loại thuốc khác như NSAIDs.

Hydroxychloroquine (Plaquenil)

Hydroxychloroquine được phát triển để điều trị sốt rét, nhưng nó cũng có hiệu quả trong việc điều trị lupus. Thuốc giúp giảm đau, viêm và giảm tần suất bùng phát của lupus cũng như các triệu chứng ngoài da.

  • Cách sử dụng: Hydroxychloroquine có dạng viên nén và dung dịch lỏng. Có thể mất đến 3 tháng để thấy kết quả.
  • Tác dụng phụ: Thuốc chống sốt rét thường không gây nhiều tác dụng phụ. Một số có thể gặp là đau bụng, buồn nôn hoặc tiêu chảy, thường không kéo dài.
  • Hydroxychloroquine không tương tác nhiều với các thuốc khác, nhưng bạn nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và bổ sung mà bạn đang sử dụng.
  • Hydroxychloroquine được xem là an toàn trong thời kỳ mang thai và cho con bú, nhưng hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về mọi vấn đề an toàn.

Leflunomide (Arava)

Leflunomide là thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp và thuốc ức chế miễn dịch. Thường được kê đơn cho những bệnh nhân lupus không đáp ứng tốt với methotrexate. Leflunomide giúp giảm viêm bằng cách ngăn cản khả năng sinh sản của tế bào miễn dịch.

  • Cách sử dụng: Leflunomide có dạng viên nén, dùng một lần mỗi ngày. Có thể mất đến 3 tháng để thấy tác dụng đầy đủ.
  • Tác dụng phụ: Tiêu chảy là tác dụng phụ phổ biến nhất. Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm: Buồn nôn, đau bụng khó tiêu, phát ban, rụng tóc, tăng nguy cơ nhiễm trùng
  • Tương tác thuốc có thể xảy ra: Một số thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của leflunomide.
  • Cảnh báo: Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú. Bạn cũng nên báo cho bác sĩ trước khi tiêm vắc xin hoặc phẫu thuật.
     
Leflunomide thường được kê đơn cho những bệnh nhân lupus không đáp ứng tốt với methotrexate
Leflunomide thường được kê đơn cho những bệnh nhân lupus không đáp ứng tốt với methotrexate

Methotrexate (Rheumatrex, Trexall)

Methotrexate, ban đầu được phát triển để điều trị ung thư, nay được dùng như một phương pháp ức chế miễn dịch tiêu chuẩn cho lupus. Thuốc giúp giảm đau và sưng khớp bằng cách ức chế sản xuất axit folic. Mặc dù chưa được FDA phê duyệt cho lupus, nó đã được phê duyệt cho viêm khớp dạng thấp và các bệnh tự miễn khác và được dùng ngoài chỉ định cho lupus có triệu chứng viêm khớp.

  • Cách sử dụng: Methotrexate có dạng viên nén hoặc tiêm, dùng một lần mỗi tuần. Các triệu chứng viêm khớp thường giảm trong 3-6 tuần, mặc dù hiệu quả đầy đủ có thể mất đến 12 tuần.
  • Tác dụng phụ: Các tác dụng phụ thường nhẹ và biến mất theo thời gian, bao gồm: Buồn nôn, loét miệng, nôn mửa, xét nghiệm gan bất thường, ho hoặc khó thở, rụng tóc, nhạy cảm với ánh nắng.
  • Cảnh báo: Một số tương tác thuốc có thể xảy ra. Methotrexate có thể nguy hiểm nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú. Nó cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Mycophenolate Mofetil (CellCept)

Thuốc này điều trị các triệu chứng của bệnh thận do lupus như tiểu ra máu. Mycophenolate mofetil tác động đến một loại protein trong hệ miễn dịch.

  • Cách sử dụng: Mycophenolate mofetil được uống hai lần mỗi ngày dưới dạng viên nang, viên nén hoặc dung dịch.
  • Tác dụng phụ: Đau bụng, nôn và tiêu chảy, đau đầu chóng mặt, khó ngủ, chóng mặt, tăng nguy cơ nhiễm trùng, thiếu máu. Nguy cơ tác dụng phụ cao hơn ở người trên 65 tuổi.
  • Cảnh báo: Một số thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của mycophenolate mofetil. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú. Mycophenolate mofetil có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, bao gồm ung thư hạch và ung thư da.

Rituximab (Riabni, Rituxan, Ruxience, Truxima)

Rituximab là một phương pháp điều trị quan trọng cho bệnh lupus mặc dù chưa được phê duyệt cho tình trạng này. Thuốc làm dịu hệ thống miễn dịch hoạt động quá mức bằng cách gắn vào một số protein trên bề mặt các tế bào của hệ miễn dịch nhằm tiêu diệt chúng.

  • Cách sử dụng: Rituximab được tiêm truyền qua đường tĩnh mạch, quá trình này có thể kéo dài trong vài giờ.
  • Tác dụng phụ: tiêu chảy, đau lưng hoặc đau khớp, ho, huyết áp giảm, lo lắng, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Cảnh báo: Thuốc này có thể nguy hiểm nếu bạn đang mang thai hoặc có ý định mang thai, mặc dù được coi là an toàn cho phụ nữ cho con bú. Các trường hợp hiếm gặp về bệnh não chất trắng đa ổ tiến triển (PML)  đã được báo cáo.

Voclosporin (Lupkynis)

FDA đã phê duyệt voclosporin vào tháng 1 năm 2021 để điều trị viêm thận do lupus. Thuốc này gắn vào một protein (calcineurin) thường kích hoạt tế bào T, giúp ngăn hệ miễn dịch tấn công thận.

  • Cách sử dụng: Người lớn sử dụng viên voclosporin hai lần mỗi ngày.
  • Tác dụng phụ: Huyết áp cao, tiêu chảy, đau đầu, thiếu máu, ho, tăng nguy cơ nhiễm trùng bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu, đau bụng, ợ nóng, mệt mỏi, mất cảm giác thèm ăn
  • Tương tác thuốc có thể xảy ra: Thuốc chống nấm như itraconazoleketoconazole; Kháng sinh clarithromycin.
     

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: webmd

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe