Thoái hoá khớp vai thường xuyên xuất hiện tại vùng khớp quan trọng của tay, gây đau đớn, bất tiện cũng như hạn chế sự di chuyển của cánh tay và vai. Để phòng tránh và điều trị hiệu quả, việc hiểu rõ về nguyên nhân và triệu chứng của bệnh thoái hoá xương khớp vai là vô cùng quan trọng đối với bệnh nhân.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Thoái hoá khớp vai là gì?
Cấu trúc của khớp vai bao gồm hai khớp chính, được gọi là Acromioclavicular và Glenohumeral. Khớp AC (viết tắt của Acromioclavicular) thường dùng để hoạt động và chịu nhiều áp lực từ cánh tay cũng như cơ thể.
Vận động mạnh và kéo dài có thể dẫn đến sự thoái hóa của khớp AC, làm cho khớp vai trở nên không linh hoạt. Nếu bệnh thoái hóa khớp vai bị bỏ qua và không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như tê liệt cổ, vôi hoá khớp vai hoặc biến dạng khớp vai.
2. Cấu tạo và chức năng của khớp vai
Vùng vai bao gồm xương cánh tay, xương bả vai và xương đòn được nối với nhau thông qua 4 khớp riêng biệt, nhằm đảm bảo sự linh hoạt cho các hoạt động của chi trên. Khớp vai được coi là một trong những khớp hoạt động nhiều nhất trong cơ thể.
Do biên độ chuyển động lớn, vùng này đòi hỏi sự hỗ trợ từ các nhóm cơ, gân và dây chằng để đảm bảo được độ ổn định cần thiết, tương tự như các khớp khác.
3. Nguyên nhân dẫn đến thoái hóa khớp xương vai
Nguyên nhân thoái hóa khớp vai thường phát sinh từ hai nhóm chính:
2.1. Tác nhân từ bên ngoài
- Các vụ tai nạn, chấn thương, va đập mạnh hoặc hoạt động thể thao quá sức có thể gây tổn thương trực tiếp lên xương và khớp, dẫn đến viêm khớp vai trước tiên. Khi các tổn thương này không được chữa trị đúng cách, chúng có thể dẫn đến tình trạng thoái hóa khớp vai sau này.
- Thói quen và yếu tố công việc: Ngồi sai tư thế thường xuyên, nâng vác các vật nặng, hoặc do tính chất công việc đặc biệt như vận động viên cử tạ, cầu thủ bóng rổ, đều có thể gây ra các chấn thương nhỏ ở khớp vai. Sự tích tụ của những tổn thương này sẽ gây viêm khớp, và sau đó dẫn đến thoái hóa khớp vai.
2.2. Tác nhân từ bên trong
- Dị tật bẩm sinh: Một số người có cấu trúc xương vai không hoàn thiện, dễ bị trật khớp và tổn thương. Điều này làm tăng nguy cơ viêm và thoái hóa khớp vai.
- Tuổi già: Theo thời gian, xương khớp trở nên già hóa và yếu, sụn mỏng dần, dẫn đến ma sát giữa hai đầu khớp, gây tổn thương. Do đó, người trưởng thành trên 50 tuổi thường mắc các vấn đề liên quan đến thoái hóa xương khớp vai.
- Béo phì: Mặc dù xương vai không chịu trọng lượng lớn từ cơ thể, nhưng nghiên cứu cho thấy nguy cơ thoái hóa khớp vai cao hơn ở những người béo phì so với những người duy trì mức cân nặng lý tưởng. Béo phì tăng nguy cơ viêm cơ thể ở mức độ thấp, góp phần vào sự phát triển của viêm xương khớp.
- Giới tính: Một số chuyên gia cho biết, phụ nữ có khả năng mắc bệnh thoái hoá khớp vai cao hơn nam giới do tác động của nội tiết tố sinh dục nữ.
- Di truyền: Ngoài các yếu tố đã đề cập ở trên, di truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong bệnh thoái hoá khớp vai. Giống như màu da, chiều cao và các đặc điểm di truyền khác, bệnh thoái hoá xương khớp vai cũng có liên quan đến di truyền. Nếu có một người trong gia đình mắc bệnh viêm khớp, nguy cơ mắc bệnh này của các thành viên trong gia đình cũng cao.
3. Triệu chứng nào nhận biết người bị thoái hoá khớp vai?
Về triệu chứng của thoái hoá khớp vai, có các dấu hiệu dễ dàng nhận biết như sau:
3.1 Đau khớp vai
Người bị thoái hoá khớp vai thường trải qua cảm giác đau nhức, từ nhẹ đến nặng khi di chuyển hoặc nâng vật nặng. Cảm giác đau thường bắt đầu từ khớp vai và có thể lan rộng xuống bả vai, cổ và ức. Tình trạng này ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hoạt động hàng ngày của người bệnh.
Khác với cảm giác đau vai do căng cơ hoặc tổn thương ở bên ngoài, những cơn đau này thường xuất phát từ sâu bên trong vùng vai. Hơn nữa, triệu chứng thoái hóa khớp vai có thể biểu hiện dưới dạng đau đột ngột hoặc đau âm ỉ vào ban đêm, gây gián đoạn giấc ngủ của bệnh nhân.
Trong những trường hợp triệu chứng đau vai xuất hiện đột ngột, nguyên nhân có thể là do chấn thương hoặc một bệnh lý khác, không liên quan đến việc thoái hóa của các khớp. Nếu có các biểu hiện như nóng rát hoặc sưng đỏ ở vùng vai, nhiễm trùng hoặc viêm khớp dạng thấp có thể là nguyên nhân gây ra triệu chứng này.
3.2 Khớp vai sưng
Viêm nhiễm ở khớp vai có thể gây ra tình trạng sưng đỏ và nóng ở các vùng xung quanh khớp. Người bệnh thoái hoá khớp vai thường có thể nhận biết dễ dàng bằng cách ấn nhẹ vào vùng sưng.
3.3 Khớp vai cứng
Bên cạnh đau và sưng, người bệnh cũng thường cảm thấy khớp vai cứng, làm giảm khả năng vận động và linh hoạt của khớp. Trong trường hợp nặng, khớp có thể trở nên cứng đơ, khó di chuyển.
Người mắc chứng thoái hoá khớp vai thường cảm nhận được triệu chứng này khi thực hiện các hoạt động như xoay vai hoặc nâng cánh tay, khiến họ cảm thấy đau nhức và cảm giác tê cứng.
3.4 Tiếng kêu phát ra khi xoay vai
Khi xoay vai, người bệnh có thể nghe thấy tiếng “lục khục” phát ra từ bả vai. Điều này xuất phát từ sự mòn và cạn kiệt của dịch ổ khớp và sụn ổ khớp, khiến cho xương không được bảo vệ và tạo ra sự ma sát, đồng thời phát ra âm thanh đặc trưng.
3.5 Sự yếu đuối của vai và teo cơ
Khi bị thoái hóa khớp vai, người bệnh thường cảm nhận sự yếu đuối trong vai. Nếu không được điều trị kịp thời, các cơ xung quanh có thể teo lại, làm cho chúng không còn đủ sức mạnh và độ đàn hồi như bình thường.
3.6 Các triệu chứng trở nên tệ hơn vào buổi sáng
Tình trạng đau và cứng vai có thể trở nên trầm trọng hơn sau một đêm, nhưng thường sẽ cải thiện nếu sau đó người bệnh thực hiện một số động tác xoay vai nhẹ nhàng.
Trong trường hợp cơn đau ở vùng vai trở nặng sau khi thực hiện các động tác lặp đi lặp lại, có thể người bệnh đã bị viêm bao hoạt dịch.
4. Thoái hóa khớp vai có nguy hiểm không?
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, việc bào mòn lớp sụn khớp vai theo thời gian có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các biến chứng thường gặp bao gồm:
4.1 Phá hủy hoàn toàn lớp sụn khớp vai
Lớp sụn khớp đóng vai trò bảo vệ xương khỏi sự ma sát khi vai di chuyển. Do sụn khớp vai mỏng hơn so với các khớp khác như gối và háng, nó dễ bị bào mòn và phá hủy trong quá trình thoái hóa. Điều này có thể làm cho các đầu xương cọ xát với nhau, gây ra đau đớn và ảnh hưởng đến chức năng của khớp vai.
4.2 Phát triển gai xương
Sự hình thành và phát triển gai xương được xem là phản ứng "bù đắp" của cơ thể đối với việc mất sụn khớp do thoái hóa khớp vai. Tuy nhiên, sự xuất hiện của gai xương này có thể làm tăng sự ma sát giữa các đầu xương và hạn chế biên độ vận động của khớp vai.
Ngoài ra, sự phát triển quá mức của gai xương có thể gây tổn thương cho mô mềm và các dây thần kinh xung quanh, gây ra cảm giác tê liệt ở cánh tay.
4.3 Tổn thương xương
Khi mất sụn, các đầu xương dưới đó thường bị tổn thương. Các mô xương khỏe mạnh có thể bị thay thế bởi các mô bất thường và có thể hình thành khối u. Mặc dù những khối u này thường lành tính, nhưng chúng vẫn gây đau nhức xương khớp.
4.4 Yếu và teo cơ
Tương tự như các trường hợp thoái hóa khớp khác, những người bị thoái hóa khớp vai thường tránh các hoạt động đòi hỏi vai do cảm giác đau nhức và cứng khớp.
Tuy nhiên, điều này lại là một thói quen xấu vì sự không hoạt động của vai trong thời gian dài có thể làm yếu hoặc thậm chí làm teo cơ.
4.5 Một số hệ lụy khác
Trong một số trường hợp, thoái hóa khớp vai còn có thể gây ra các vấn đề khác bao gồm:
- Viêm gân, cơ, dây chằng và bao hoạt dịch
- Biến dạng xương
- Rối loạn giấc ngủ
5. Các phương pháp chẩn đoán thoái hóa khớp vai
Để chẩn đoán xem một người có bị thoái hóa khớp vai hay không, trước hết, bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh nền của bệnh nhân bằng cách:
- Yêu cầu bệnh nhân nói về công việc và các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.
- Hỏi về lịch sử bệnh cá nhân của bệnh nhân.
- Đặt các câu hỏi xoay quanh các triệu chứng như chúng xuất hiện khi nào, tần suất và cường độ đau vai ra sao, có những yếu tố nào khiến chúng trở nên tệ hơn hoặc tốt hơn.
Tiếp theo, các bác sĩ sẽ tiến hành khám tổng quát để kiểm tra các dấu hiệu, biểu hiện của bệnh nhân, bao gồm:
- Cơ vai có bị teo hoặc yếu đi không.
- Vai có đau khi chạm vào không.
- Gặp khó khăn trong việc vận động cánh tay, kể cả khi có sự hỗ trợ từ bác sĩ.
- Có dấu hiệu tổn thương ở cơ, gân hoặc dây chằng quanh vai không.
- Có tiền sử chấn thương vùng vai không.
- Có nghe thấy âm thanh lục cục, lạo xạo khi cử động vai không.
Sau đó, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện một số xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh như chụp X-quang, CT hoặc MRI để có cái nhìn chi tiết hơn về tình trạng tổn thương ở vai, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.
Trong một số trường hợp, các xét nghiệm hóa sinh cũng sẽ được yêu cầu nhằm loại trừ các nguyên nhân gây thương tổn khớp vai khác như viêm khớp dạng thấp, gout, nhiễm trùng.
6. Điều trị thoái hóa khớp vai hiệu quả
Thực tế, thoái hóa khớp vai là một vấn đề sức khỏe mạn tính và không có cách chữa lành hoàn toàn. Tuy nhiên, ngày nay các chuyên gia đã phát triển nhiều phương pháp để giúp bệnh nhân giảm đau và duy trì chức năng vận động cũng như tính linh hoạt của khớp đang chịu thương tổn. Trong đó, có những thói quen đơn giản như:
- Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và khoa học, tư vấn cùng bác sĩ chuyên khoa để biết rõ về các loại thực phẩm nên và không nên ăn khi mắc thoái hóa khớp vai.
- Thực hiện vận động nhẹ nhàng thường xuyên để duy trì tính linh hoạt của khớp vai.
- Sử dụng chườm nóng, lạnh và xoa bóp đúng cách khi các triệu chứng khó chịu bùng phát.
Tuy nhiên, thay đổi thói quen sinh hoạt một mình vẫn không đủ. Bệnh nhân cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ để tối ưu hoá việc kiểm soát quá trình thoái hóa ở khớp vai và ngăn ngừa các biến chứng phát sinh.
Dựa vào tình hình cụ thể của từng trường hợp, bác sĩ sẽ đề xuất giải pháp điều trị riêng cho mỗi bệnh nhân. Nhìn chung, các phương pháp điều trị thường bao gồm:
6.1 Sử dụng thuốc
Sử dụng thuốc là một phương pháp điều trị phổ biến cho người bị thoái hóa khớp vai. Thuốc giảm đau kháng viêm không chứa steroid NSAIDs như aspirin, ibuprofen, naproxen... thường được coi là liệu pháp đầu tiên để giảm cơn đau và viêm tạm thời.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuốc NSAIDs chỉ mang lại hiệu quả trong thời gian ngắn và có nguy cơ gây tổn thương cho đường tiêu hoá, thận và hệ cơ quan tim mạch nếu sử dụng lâu dài hoặc quá liều.
Vì vậy, đối với những người có tiền sử bệnh về dạ dày, gan, thận hoặc tim, bác sĩ có thể thay đổi loại thuốc, liều lượng hoặc chọn các phương pháp điều trị thoái hóa khớp vai khác như:
- Thuốc NSAIDs chọn lọc COX-2: Đây là "phiên bản" cải tiến của nhóm NSAIDs truyền thống, với hiệu quả tương đương nhưng ít tác dụng phụ hơn. NSAIDs chỉ được sử dụng khi được bác sĩ chỉ định.
- Thuốc giảm đau tại chỗ: Thường là kem hoặc gel bôi ngoài da, có thể kê đơn hoặc không kê đơn. Dạng thuốc này ít gây tác dụng phụ hơn so với thuốc uống như NSAIDs, nhưng hiệu quả của chúng không cao như trong những trường hợp cơn đau do thoái hoá bắt nguồn từ bên trong khớp vai.
6.2 Thuốc tiêm
Trong một số trường hợp, khi bệnh nhân không phản ứng tích cực với việc sử dụng thuốc giảm đau dạng uống hoặc bôi ngoài da. Bác sĩ có thể xem xét sử dụng phương pháp tiêm thuốc, bao gồm:
- Tiêm corticosteroid tại vị trí cụ thể nhằm giảm đau, sưng và cứng vai nhanh chóng.
- Tiêm axit hyaluronic để tăng cường sự "bôi trơn" cho khớp vai.
6.3 Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu cũng là một phần quan trọng không thể thiếu trong phương pháp điều trị thoái hóa khớp vai. Việc thực hiện các bài tập co giãn và tăng cường sức mạnh cho các cơ hỗ trợ của khớp vai không chỉ giúp giảm đau và cứng cơ do thoái hóa mà còn giúp cải thiện phạm vi chuyển động của khớp.
Bệnh nhân nên thảo luận với các chuyên gia về vật lý trị liệu để lập kế hoạch tập luyện phù hợp. Họ cũng nên bắt đầu với mức độ tập luyện thấp và dần tăng lên để đảm bảo cơ thể có thời gian thích nghi, từ đó tối ưu hóa kết quả điều trị.
6.4 Phẫu thuật điều trị
Nếu các phương pháp điều trị bảo tồn không mang lại kết quả như mong đợi, bác sĩ có thể xem xét các phương án phẫu thuật thoái hóa khớp vai, bao gồm:
- Thay khớp vai toàn phần hoặc bán phần: Thủ thuật này thường được áp dụng cho những trường hợp khớp vai bị biến dạng, hư tổn nặng nề dẫn đến mất chức năng vận động. Phẫu thuật này giúp bệnh nhân thoát khỏi nguy cơ tàn phế.
- Cắt bỏ phần sụn khớp bị hư tổn: Thủ thuật này thường được sử dụng trong điều trị thoái hóa khớp và các trường hợp liên quan đến chấn thương cơ chóp xoay (rotator cuff).
7. Phòng ngừa thoái hóa khớp vai
Mặc dù thoái hoá khớp vai nguyên phát (liên quan đến tuổi tác, di truyền...) không thể ngăn ngừa được. Nhưng đối với các trường hợp thoái hoá thứ phát (do chấn thương, bệnh lý...gây ra), mọi người có thể dễ dàng ngăn ngừa bằng cách:
- Tập tư thế đúng để giảm thiểu áp lực đè nặng lên khớp.
- Duy trì trọng lượng cơ thể ở mức khỏe mạnh.
- Kiểm soát tốt lượng đường trong máu.
- Rèn luyện thể chất hàng ngày với cường độ vận động phù hợp.
- Ưu tiên ăn uống lành mạnh và khoa học.
- Đảm bảo thời gian nghỉ ngơi đủ.
- Cẩn thận trong công việc và sinh hoạt hàng ngày, hạn chế nguy cơ té ngã và chấn thương.
- Lắng nghe cơ thể và đáp ứng đúng cách khi cảm thấy bất thường.
Trên đây là một số dấu hiệu và nguyên nhân của bệnh thoái hóa khớp vai. Việc hiểu rõ về bệnh lý này sẽ giúp người bệnh phát hiện sớm và tìm ra phương pháp điều trị phù hợp. Trong quá trình điều trị, cần tránh các hoạt động mạnh mẽ và ưu tiên thời gian nghỉ ngơi để hồi phục nhanh chóng hơn.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.