Thoái hoá khớp gối là một trong những căn bệnh phổ biến nhất ở người cao tuổi. Bệnh cũng có khả năng gây ra tàn phế trong một vài trường hợp. Khi tuổi tác càng lớn, sự mất cân bằng trong hệ cơ xương càng cao và khiến bệnh xuất hiện. Do đó, chúng ta cần hiểu rõ về nguyên nhân và triệu chứng của bệnh để kịp thời điều trị trước khi xảy ra biến chứng.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Khái quát về bệnh
Thoái hoá khớp gối xảy ra khi mất cân bằng giữa tổng hợp và huỷ hoại sụn cùng với xương dưới sụn. Sự mất cân bằng này là hậu quả của những quá trình cơ học và sinh học. Từ sự ảnh hưởng này, các biểu hiện của thoái hoá khớp gối sẽ xuất hiện, bao gồm:
- Thay đổi hình thái.
- Sinh hoá.
- Nứt loét.
- Mất sụn khớp.
- Xơ hoá vùng xương dưới sụn.
- Xuất hiện gai xương hoặc hốc xương dưới sụn.
Thoái hoá khớp gối thường gặp ở nữ giới nhiều hơn nam giới, trong đó nữ giới chiếm khoảng 80% tổng số ca bệnh.

2. Thoái hoá khớp gối xảy ra do nguyên nhân nào?
Dựa trên những nguyên nhân gây bệnh, thoái hoá khớp gối có thể chia thành hai loại: Nguyên phát hoặc thứ phát. Cụ thể:
2.1 Thoái hoá khớp gối nguyên phát
Đây là dạng thoái hoá ở khớp gối phổ biến nhất và xảy ra do một số yếu tố sau:
- Tuổi tác: Thoái hóa khớp gối ở người cao tuổi là một tình trạng phổ biến, thường gặp ở người từ 60 tuổi trở lên, trong đó có khoảng gần 80% người trên 75 tuổi. Tình trạng thoái hoá có thể phát triển chậm ở một hoặc nhiều khớp. Khi các sụn khớp gối bị bào mòn do tuổi tác, khả năng chịu đàn hồi và chịu lực của sụn sẽ kém đi.
- Nội tiết hoặc chuyển hoá của cơ thể (như bệnh tiểu đường hoặc mãn kinh): Lượng nội tiết tố trong cơ thể giảm đi có thể gây ra một số bệnh lý về xương khớp.
- Yếu tố di truyền: Nếu có người thân trong gia đình (như cha mẹ, anh chị em ruột) bị thoái hoá khớp, mọi người sẽ có nguy cơ mắc phải căn bệnh này cao hơn.

2.2 Thoái hoá khớp gối thứ phát
Khác với thoái hoá khớp dạng nguyên phát, thoái hóa khớp thứ phát lại có khả năng xuất hiện ở bất kỳ lứa tuổi nào. Những nguyên nhân có thể gây bệnh bao gồm:
- Giới tính: Tình trạng thoái hoá thường gặp ở nữ giới hơn và có thể liên quan đến estrogen.
- Chấn thương: Một vài chấn thương ở khớp gối có thể tác động vào dây chằng, gân hoặc các bao hoạt dịch quanh khớp gối, từ đó làm thay đổi trục khớp gối. Một số chấn thương phổ biến có thể liệt kê như rách dây chằng trước, viêm bao hoạt dịch, tổn thương sụn, viêm gân bánh chè, can lệch và gãy xương khớp.
- Béo phì: Béo phì hoặc trọng lượng cơ thể tăng nhanh có thể gây ra nhiều áp lực hơn lên khớp gối. Khi kéo dài, xương và sụn có thể bị chèn ép và từ đó bị biến dạng, gây ra thoái hoá.
- Thiếu vitamin D: Vitamin D bị thiếu hụt trong thời gian dài cũng làm tăng nguy cơ xảy ra thoái hoá khớp.
- Bẩm sinh: Một số bệnh nhân có thể mắc căn bệnh này do khớp gối quay ra ngoài, khớp gối quay vào trong hoặc khớp gối quá duỗi.
- Tổn thương khác tại khớp gối: Một số tình trạng viêm khác cũng làm tăng nguy cơ mắc thoái hóa khớp gối. Có thể kể đến một số bệnh gây ra tình trạng này như viêm khớp dạng thấp (một dạng bệnh tự miễn, gây ảnh hưởng đến các khớp khác trong cơ thể), viêm cột sống dính khớp, gout, viêm mủ hoặc chảy máu trong khớp.

3. Thoái hoá khớp gối được chẩn đoán như thế nào?
Bác sĩ sẽ tiến hành chẩn đoán bệnh dựa trên triệu chứng hoặc dựa trên các xét nghiệm hình ảnh. Cụ thể như sau:
3.1 Dựa trên triệu chứng bệnh
Bác sĩ có thể chẩn đoán thoái hoá khớp dựa trên các triệu chứng của bệnh như:
- Đau khớp gối: Ở giai đoạn đầu, bệnh chỉ gây đau âm ỉ và không liên tục. Ở các giai đoạn sau, cơn đau sẽ tăng dần và thời gian cũng kéo dài hơn. Đặc biệt, bệnh nhân có thể bị đau khớp gối khi thực hiện một số tư thế bất lợi. Ngoài ra, thời tiết thay đổi, độ ẩm cao hoặc áp suất không khí giảm cũng có thể gây đau khớp gối nghiêm trọng. Lúc này, bất kỳ cử động nào cũng có thể làm cho bệnh nhân bị đau khớp gối cả ngày, thậm chí là đau trong nhiều ngày.
- Cứng khớp: Cứng khớp có thể kéo dài trong khoảng 30 phút vào buổi sáng. Sau khi ngủ dậy, bệnh nhân không thể cử động được các khớp đang bị đau. Vì thế, người bệnh cần phải dừng vận động trong khoảng 10-30 phút để tình trạng cứng khớp được thuyên giảm. Khi bệnh càng nặng, thời gian người bệnh bị cứng khớp sẽ càng kéo dài.
- Tuổi tác: Bệnh nhân trên 38 tuổi dễ mắc thoái hóa khớp gối hơn.
- Âm thanh lạ: Khớp sẽ phát ra tiếng “lục cục” khi người bệnh cử động.
- Dịch khớp là dịch thoái hoá.
- Người bệnh bị tràn dịch khớp gối.
- Biến dạng đầu gối: Gai xương, lệch trục khớp hoặc thoát vị màng hoạt dịch của khớp có thể khiến đầu gối của bệnh nhân bị biến dạng.

3.2 Dựa trên kết quả xét nghiệm hình ảnh
Một số xét nghiệm hình ảnh có thể giúp bác sĩ chẩn đoán thoái hóa khớp gối một cách chuẩn xác. Các xét nghiệm này gồm:
3.2.1 Chụp X-quang
Khi tiến hành chụp X-quang, bác sĩ có thể xác định chính xác từng giai đoạn của bệnh.
Giai đoạn 1: Nghi ngờ xuất hiện gai xương hoặc đã có gai xương nhỏ ở khớp.
Giai đoạn 2: Các gai xương xuất hiện rõ rệt.
Giai đoạn 3: Bệnh nhân xuất hiện tình trạng hẹp khe khớp vừa.
Giai đoạn 4: Khe khớp bị hẹp nghiêm trọng, kèm theo đó là xơ xương bên dưới sụn khớp.
3.2.2 Siêu âm khớp gối
Siêu âm có thể đánh giá được tình trạng hẹp khe khớp, tràn dịch khớp hoặc gai xương. Không chỉ vậy, siêu âm cũng đo được độ dày của sụn khớp, đồng thời phát hiện các mảnh sụn thoái hoá.
3.2.3 Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Quá trình chụp MRI sẽ cho ra hình ảnh đa chiều của khớp gối, từ đó bác sĩ có thể phát hiện rõ các tổn thương, giúp phát hiện rõ ràng các tổn thương của sụn khớp, màng hoạt dịch hoặc dây chằng.
3.2.4 Nội soi khớp gối
Phương pháp nội soi này sẽ giúp bác sĩ quan sát trực tiếp các tổn thương do bệnh gây ra.
4. Những cách điều trị thoái hóa khớp gối
Hiện tại, có rất nhiều phương pháp điều trị thoái hoá khớp gối. Nhưng nhìn chung, các phương pháp điều trị sẽ được phân loại thành ngoại khoa và nội khoa. Cụ thể:
- Điều trị nội khoa: Bao gồm các phương pháp vật lý trị liệu (siêu âm, hồng ngoại, chườm nóng hoặc suối khoáng), điều trị bằng thuốc hoặc ghép tế bào gốc.
- Điều trị ngoại khoa: Bao gồm nội soi khớp (cắt lọc, bào, rửa khớp, khoan kích thích tạo xương hoặc cấy ghép tế bào sụn) và phẫu thuật thay khớp (khớp nhân tạo). Tuy nhiên, thay khớp chỉ áp dụng với trường hợp bệnh nặng và người bệnh trên 60 tuổi.

Trong quá trình điều trị cũng phải cần tuân thủ một số yêu cầu như:
- Giảm đau trong các đợt tiến triển của bệnh.
- Khớp được điều trị cần phải được phục hồi chức năng vận động.
- Hạn chế và ngăn ngừa tình trạng biến dạng ở khớp.
- Xem xét kỹ để tránh tác dụng không tốt từ thuốc trị bệnh.
Với sự tiến bộ của y học, các phương pháp điều trị căn bệnh thoái hoá khớp gối đã có những kết quả mới, trong đó tiêm PRP (huyết tương giàu tiểu cầu) là một phương pháp điều trị đang có độ hiệu quả cực kỳ vượt trội.

Tiêm PRP để điều trị thoái hóa khớp gối là một cách điều trị an toàn, nhanh chóng và hiệu quả, giúp chấm dứt những dấu hiệu của bệnh trong thời gian ngắn. PRP sẽ được trích xuất từ chính máu của người bệnh, do đó có độ an toàn cao và quá trình điều trị cũng nhẹ nhàng. Chi phí cho quá trình điều trị bằng phương pháp này cũng rất hợp lý.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.