Ung thư não là bệnh nguy hiểm đe dọa đến tính mạng con người. Ung thư não xuất hiện ở cả người lớn và trẻ em. Nó có thể phát triển với nhiều loại khác nhau, bao gồm cả khối u ác tính và khối u lành tính. Tìm hiểu và phát hiện sớm sẽ giúp người bệnh có nhiều cơ hội tốt trong việc điều trị. Bài viết này sẽ trình bày một số phương pháp giúp chẩn đoán sớm ung thư não.
1. Ung thư não là căn bệnh như thế nào?
Khối u não là một khối lượng hoặc sự phát triển của các tế bào bất thường trong não. Nhiều loại khối u não khác nhau được tồn tại: Một số khối u não không phải là ung thư (lành tính) và một số khối u não là ung thư (ác tính). Các khối u não có thể bắt đầu trong não của bạn (u não nguyên phát) hoặc ung thư có thể bắt đầu ở các bộ phận khác của cơ thể và di căn đến não của bạn (u não thứ phát hoặc di căn).
Khối u não phát triển nhanh như thế nào có thể rất khác nhau. Theo đó, tốc độ phát triển cũng như vị trí của khối u não quyết định nó sẽ ảnh hưởng như thế nào đến chức năng của hệ thần kinh
Các lựa chọn điều trị u não phụ thuộc vào loại u não mà người bệnh mắc phải, cũng như kích thước và vị trí của nó. Phát hiện sớm ung thư não sẽ giúp cho quá trình điều trị hiệu quả hơn.
2. Cách xác định ung thư não
Phát hiện ung thư não bằng cách nào? Các bác sĩ sử dụng nhiều xét nghiệm để tìm hoặc chẩn đoán khối u não và tìm hiểu loại u não. Họ cũng làm các xét nghiệm để tìm xem liệu nó có lây lan sang một bộ phận khác của cơ thể từ nơi nó bắt đầu hay không. Đây được gọi là di căn và tương đối hiếm gặp đối với khối u não nguyên phát. Các bác sĩ cũng có thể làm các xét nghiệm để biết phương pháp điều trị nào có thể hoạt động tốt.
Đối với hầu hết các loại khối u, lấy mẫu của khối u có thể là cách chắc chắn duy nhất để bác sĩ biết liệu một khu vực trên cơ thể có khối u hay không. Điều này có thể được thực hiện trong một thủ tục gọi là sinh thiết hoặc bằng cách loại bỏ một phần hoặc toàn bộ khối u bằng phẫu thuật. Trong sinh thiết, bác sĩ lấy một mẫu mô nhỏ để xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Nếu điều này là không thể, bác sĩ có thể đề nghị các xét nghiệm khác giúp chẩn đoán chính xác hơn.
Các xét nghiệm hình ảnh có thể giúp bác sĩ tìm hiểu xem khối u có phải là khối u não nguyên phát hay đó là ung thư đã di căn đến não từ nơi khác trong cơ thể. Các xét nghiệm hình ảnh cho thấy hình ảnh bên trong cơ thể. Bác sĩ có thể xem xét các yếu tố này khi chọn xét nghiệm chẩn đoán:
- Loại khối u nghi ngờ
- Các dấu hiệu và triệu chứng của bạn
- Tuổi của bạn và sức khỏe chung
- Kết quả của các xét nghiệm y tế trước đó
Hầu hết các khối u não không được chẩn đoán cho đến khi các triệu chứng xuất hiện. Thông thường một khối u não được chẩn đoán ban đầu bởi bác sĩ nội khoa hoặc bác sĩ thần kinh. Ngoài việc hỏi tiền sử bệnh chi tiết và khám sức khỏe, bác sĩ có thể đề nghị các xét nghiệm khác. Các xét nghiệm này nhằm giúp tìm ra sự hiện diện và đôi khi là loại hoặc cấp độ của khối u não.
Nói chung, chẩn đoán khối u não thường bắt đầu bằng chụp cộng hưởng từ (MRI). Một khi MRI cho thấy có khối u trong não, cách phổ biến nhất để xác định loại u não là xem kết quả từ một mẫu mô sau khi sinh thiết hoặc phẫu thuật.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI sử dụng từ trường, không phải tia X, để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể. MRI có thể được sử dụng để đo kích thước của khối u. Một loại thuốc nhuộm đặc biệt được gọi là môi trường tương phản được người bệnh sử dụng trước khi quét để tạo ra hình ảnh rõ ràng hơn. Thuốc nhuộm này có thể được tiêm vào tĩnh mạch của bệnh nhân hoặc sử dụng bằng đường uống với dạng viên hoặc dung dịch. MRI tạo ra nhiều hình ảnh chi tiết hơn so với chụp CT và là cách ưu tiên để chẩn đoán khối u não. MRI có thể là não, tủy sống hoặc cả hai, tùy thuộc vào loại khối u bị nghi ngờ và khả năng nó sẽ di căn trong hệ thần kinh trung ương. Có nhiều loại MRI khác nhau. Kết quả của cuộc kiểm tra thần kinh, do bác sĩ nội khoa hoặc thần kinh thực hiện, giúp xác định loại MRI nào để sử dụng.
- MRI tăng cường gadolinium qua đường tĩnh mạch (IV) thường được sử dụng để giúp tạo ra hình ảnh rõ ràng hơn về khối u não. Đây là lần đầu tiên bệnh nhân được chụp MRI thông thường và sau đó được tiêm chất tương phản đặc biệt gọi là gadolinium qua IV. Sau đó, MRI thứ hai được thực hiện để có một loạt hình ảnh khác bằng cách sử dụng thuốc nhuộm.
- Một kỹ thuật MRI được gọi là "hình ảnh có trọng số khuếch tán" giúp hiển thị cấu trúc tế bào của não. Hay một kỹ thuật khác được gọi là "hình ảnh tưới máu" cho biết lượng máu đến khối u. Những phương pháp này có thể giúp bác sĩ dự đoán việc điều trị sẽ hiệu quả như thế nào.
- MRI cột sống có thể được sử dụng để chẩn đoán khối u trên hoặc gần cột sống.
- MRI chức năng (fMRI) cung cấp thông tin về vị trí của các khu vực cụ thể của não chịu trách nhiệm cho cử động cơ và lời nói. Trong quá trình kiểm tra fMRI, bệnh nhân được yêu cầu làm một số công việc gây ra những thay đổi trong não và có thể được nhìn thấy trên hình ảnh fMRI. Xét nghiệm này được sử dụng để giúp lập kế hoạch phẫu thuật, vì vậy bác sĩ phẫu thuật có thể tránh làm hỏng các bộ phận chức năng của não trong khi loại bỏ khối u.
- Quang phổ cộng hưởng từ (MRS) là một xét nghiệm sử dụng MRI để cung cấp thông tin về thành phần hóa học của não. Nó có thể giúp phân biệt sự khác biệt giữa bất kỳ mô chết nào do các đợt xạ trị trước đó gây ra và các tế bào khối u mới trong não.
- Lấy mẫu mô / sinh thiết / phẫu thuật cắt bỏ khối u. Thường cần lấy mẫu mô của khối u để đưa ra chẩn đoán cuối cùng. Sinh thiết là loại bỏ một lượng nhỏ mô để kiểm tra dưới kính hiển vi. Đây là cách xác định duy nhất có thể chẩn đoán khối u não. Sau đó, một nhà nghiên cứu bệnh học sẽ phân tích các mẫu. Nhà nghiên cứu bệnh học là bác sĩ chuyên giải thích các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và đánh giá các tế bào, mô và cơ quan để chẩn đoán bệnh. Sinh thiết có thể được thực hiện như một phần của phẫu thuật để loại bỏ toàn bộ khối u. Hoặc phẫu thuật có thể được thực hiện như một thủ tục riêng biệt nếu không thể loại bỏ hoàn toàn khối u vì vị trí của nó hoặc sức khỏe của bệnh nhân.
Nhóm nhân viên chăm sóc sức khỏe cũng có thể đề xuất các xét nghiệm khác để giúp chẩn đoán hoặc tìm ra cách điều trị hiệu quả. Tuy nhiên, không phải tất cả các xét nghiệm được liệt kê dưới đây sẽ được sử dụng cho mọi người.
- Chụp cắt lớp. Chụp CT chụp ảnh bên trong cơ thể bằng cách sử dụng tia X chụp từ các góc độ khác nhau. Một máy tính kết hợp những hình ảnh này thành một hình ảnh 3 chiều chi tiết cho thấy bất kỳ sự bất thường hoặc khối u nào. Chụp CT có thể giúp tìm ra chảy máu và mở rộng các không gian chứa đầy chất lỏng trong não, được gọi là tâm thất. Những thay đổi đối với xương trong hộp sọ cũng có thể được nhìn thấy trên phim chụp CT và nó có thể được sử dụng để đo kích thước khối u. Chụp CT cũng có thể được sử dụng nếu bệnh nhân không thể chụp MRI, chẳng hạn như nếu bệnh nhân có máy tạo nhịp tim. Đôi khi, một phương tiện tương phản được đưa ra trước khi quét để cung cấp chi tiết tốt hơn trên hình ảnh. Thuốc nhuộm này có thể được tiêm vào tĩnh mạch của bệnh nhân hoặc sử dụng bằng đường uống dưới dạng viên thuốc hoặc chất lỏng để nuốt.
- Chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET) hoặc chụp PET-CT. Đầu tiên, chụp PET được sử dụng để tìm hiểu thêm về khối u khi bệnh nhân đang điều trị. Nó cũng có thể được sử dụng nếu khối u tái phát sau khi điều trị. Chụp PET thường được kết hợp với chụp CT, được gọi là chụp PET-CT. Tuy nhiên, bạn có thể nghe bác sĩ đề cập đến quy trình này giống như chụp PET. Chụp PET là một cách để tạo ra hình ảnh của các cơ quan và mô bên trong cơ thể bằng cách sử dụng các chất khác nhau, chẳng hạn như đường hoặc protein. Một lượng nhỏ chất phóng xạ được tiêm vào cơ thể bệnh nhân. Chất này được tiếp nhận bởi các tế bào đang phân chia tích cực. Bởi vì các tế bào khối u có nhiều khả năng đang phân chia tích cực hơn, chúng hấp thụ nhiều chất phóng xạ hơn. Một máy quét sau đó phát hiện chất này để tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể.
- Chụp động mạch não: Chụp động mạch não là một hình ảnh chụp X-quang, hoặc một loạt các tia X của phần đầu cho thấy các động mạch trong não. Tia X được thực hiện sau khi một loại thuốc nhuộm đặc biệt gọi là môi trường cản quang được tiêm vào các động mạch chính của đầu bệnh nhân.
- Chọc dò thắt lưng hoặc vòi cột sống: Chọc dò thắt lưng là một thủ thuật trong đó một kim được sử dụng để lấy một mẫu dịch não tủy (CSF) để tìm kiếm các tế bào khối u, máu hoặc chất chỉ điểm khối u. Dấu hiệu khối u hoặc dấu ấn sinh học là những chất được tìm thấy với số lượng cao hơn bình thường trong máu, nước tiểu, dịch tủy sống, huyết tương hoặc các chất dịch cơ thể khác của những người mắc một số loại khối u. Thông thường, gây tê cục bộ được đưa ra để làm tê vùng lưng dưới của bệnh nhân trước khi làm thủ thuật.
- Chụp đồ tuỷ. Bác sĩ có thể đề nghị chụp tủy đồ để tìm xem khối u đã lan đến dịch tủy sống, các bộ phận khác của não hoặc tủy sống hay chưa. Chụp tủy đồ sử dụng thuốc nhuộm được tiêm vào dịch não tủy bao quanh tủy sống. Thuốc nhuộm hiển thị trên phim chụp X-quang và có thể phác thảo tủy sống để giúp bác sĩ tìm khối u. Điều này hiếm khi được thực hiện; thủng thắt lưng là phổ biến hơn.
- Thử nghiệm phân tử của khối u: Bác sĩ có thể khuyên bạn nên thực hiện các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm trên một mẫu khối u để xác định các gen, protein và các yếu tố khác, chẳng hạn như dấu hiệu khối u, duy nhất của khối u. Một số dấu ấn sinh học có thể giúp bác sĩ xác định tiên lượng của bệnh nhân, đó là cơ hội hồi phục. Các nhà nghiên cứu đang kiểm tra các dấu ấn sinh học để tìm cách chẩn đoán khối u não trước khi các triệu chứng bắt đầu. Kết quả của các xét nghiệm này có thể giúp xác định các lựa chọn điều trị. Các dấu hiệu thường được xem xét cho các khối u não bao gồm:
- Đối với u oligodendroglioma, mất nhánh p của nhiễm sắc thể 1 và mất nhánh q của nhiễm sắc thể 19. Điều này được gọi là đồng mất đoạn 1p/19q. Nó có liên quan đến việc điều trị thành công hơn, đặc biệt là với hóa trị. Nó có thể được sử dụng để giúp lập kế hoạch điều trị, đặc biệt là đối với u bướu mỡ không sản sinh.
- Một đột biến trong gen isocitrate dehydrogenase (IDH), được tìm thấy trong khoảng 70% đến 80% u thần kinh đệm cấp thấp ở người lớn. Các khối u cấp cao hơn cũng có thể có đột biến gen IDH, điều này cho thấy rằng những khối u này bắt đầu là khối u cấp thấp hơn trở thành cấp cao hơn. Đột biến này có liên quan đến tiên lượng tốt hơn ở cả khối u cấp thấp và cấp cao.
- Trong u nguyên bào thần kinh đệm, liệu một gen gọi là methyl guanin methyl transferase (MGMT) có bị thay đổi hay không có thể giúp bác sĩ hiểu được tiên lượng của bệnh nhân và việc điều trị sẽ hiệu quả như thế nào. Vai trò của nó trong việc xác định lợi ích của việc điều trị đang được thử nghiệm trong các thử nghiệm lâm sàng.
- Kiểm tra thần kinh, thị lực và thính giác: Các xét nghiệm này giúp xác định xem khối u có ảnh hưởng đến chức năng của não hay không. Khám mắt có thể phát hiện những thay đổi đối với dây thần kinh thị giác, cũng như những thay đổi đối với trường nhìn của một người.
- Đánh giá nhận thức thần kinh: Điều này bao gồm đánh giá chi tiết về tất cả các chức năng chính của não, chẳng hạn như lưu trữ và truy xuất bộ nhớ, khả năng ngôn ngữ diễn đạt và tiếp thu, tính toán, sự khéo léo và tình trạng tổng thể của bệnh nhân. Các xét nghiệm này được thực hiện bởi một bác sĩ tâm lý thần kinh lâm sàng được cấp phép. Chuyên gia này sẽ viết một báo cáo chính thức để so sánh với các đánh giá trong tương lai hoặc xác định các vấn đề cụ thể có thể được giúp đỡ thông qua điều trị.
- Điện não đồ (EEG): Điện não đồ là một xét nghiệm không xâm lấn, trong đó các điện cực được gắn vào bên ngoài đầu của một người để đo hoạt động điện của não. Nó được sử dụng để theo dõi các cơn co giật có thể xảy ra.
- Các tiềm năng được khơi gợi: Điện thế gợi lên liên quan đến việc sử dụng các điện cực để đo hoạt động điện của các dây thần kinh và thường có thể phát hiện u tế bào âm thanh, một khối u não không phải ung thư. Xét nghiệm này có thể được sử dụng như một hướng dẫn khi loại bỏ một khối u đang phát triển xung quanh các dây thần kinh quan trọng.
Sau khi các xét nghiệm chẩn đoán u não được thực hiện, bác sĩ sẽ cùng bạn xem xét tất cả các kết quả xét nghiệm. Nếu chẩn đoán là khối u não, các xét nghiệm bổ sung sẽ được thực hiện để tìm hiểu thêm về khối u. Kết quả giúp bác sĩ mô tả khối u và lập kế hoạch điều trị cho bạn.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: mayoclinic.org, cancer.net
XEM THÊM:
- U nguyên bào thần kinh đệm: Những điều cần biết
- Ung thư não: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
- U não: Những điều cần biết