Viêm khớp nhiễm khuẩn là tình trạng viêm khớp do nhiễm trùng gây sinh mủ trong ổ khớp. Thông thường, vi khuẩn xâm nhập vào khớp qua đường máu. Ngoài ra, một số trường hợp viêm khớp do nhiễm khuẩn xảy ra do nhiễm trùng trực tiếp từ vết thương xuyên qua da hoặc từ các ổ nhiễm trùng lân cận như viêm tủy xương mãn tính.
Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Bác sĩ chuyên khoa II Phạm Văn Minh - Bác sĩ Chấn thương chỉnh hình - Khoa Ngoại tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Phú Quốc.
1. Viêm khớp nhiễm khuẩn là gì?
Viêm khớp nhiễm khuẩn là tình trạng nhiễm trùng tại khớp khiến khớp gối có mủ, thường gặp ở trẻ em, trẻ sinh non, người cao tuổi và những người bị ức chế hệ miễn dịch. Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ khớp nào, phổ biến nhất là khớp gối, khớp háng và thậm chí là nhiều khớp cùng lúc ở trẻ nhỏ.
Nguyên nhân gây viêm khớp mủ là do vi khuẩn từ các ổ nhiễm trùng khác trong cơ thể lan đến khớp qua đường máu. Bệnh cũng có thể xảy ra do vi khuẩn xâm nhập trực tiếp vào khớp qua vết thương bị xuyên, đâm thủng, sử dụng thuốc tiêm không vô trùng hoặc từ các can thiệp y khoa như phẫu thuật gần khu vực khớp.
Khả năng đề kháng của màng hoạt dịch khớp xương trước nhiễm trùng rất kém, tạo điều kiện cho vi khuẩn dễ dàng xâm nhập, phát triển và gây tổn thương, phá huỷ sụn khớp một cách nhanh chóng.
2. Dấu hiệu viêm khớp do nhiễm khuẩn
Bệnh viêm khớp do nhiễm khuẩn thường biểu hiện qua các triệu chứng như sốt, rét run, sưng, nóng, đỏ và đau tại khớp, kèm theo cảm giác cứng khớp. Các khớp lớn, đặc biệt là khớp gối, mắt cá chân, khớp háng và khuỷu tay, thường bị ảnh hưởng nhiều nhất.
Triệu chứng của viêm khớp nhiễm khuẩn thường khởi phát đột ngột và tiến triển trong vòng 3 đến 14 ngày. Bệnh nhân có cảm giác đau nhiều, kèm sưng nề tại khớp bị viêm, khớp gối có mủ. Trong khoảng 90% trường hợp, dịch mủ xuất hiện trong ổ khớp, làm tăng thêm tình trạng đau và nóng khi chạm vào.
Ngoài ra, các triệu chứng phổ biến khác bao gồm sốt, ớn lạnh và buồn nôn. Ở trẻ em, đôi khi có thể xuất hiện tình trạng nôn mửa.

3. Nguyên nhân gây viêm khớp nhiễm khuẩn
Viêm khớp nhiễm khuẩn thường do vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập vào khớp qua đường máu. Ngoài ra, mầm bệnh có thể xâm nhập trực tiếp từ bên ngoài qua chấn thương, tiêm thuốc vào khớp hoặc do sự lây lan của nhiễm trùng từ các bộ phận khác trong cơ thể.

Nguyên nhân gây viêm khớp nhiễm trùng có thể khác nhau tùy theo độ tuổi:
- Trẻ em dưới 2 tuổi: Haemophilus influenzae, Staphylococcus aureus.
- Trẻ lớn hơn và người lớn: Streptococcus pyogenes, Streptococcus viridans, Staphylococcus aureus, Staphylococcus epidermidis.
- Người trưởng thành: Neisseria gonorrhoeae, thường lây qua đường tình dục.
- Người cao tuổi: Vi khuẩn Gram âm như Salmonella và Pseudomonas.
Ngoài ra, trẻ em có nguy cơ viêm khớp nhiễm khuẩn cao hơn trong môi trường bệnh viện - thường do việc đặt catheter gây ra.
4. Các yếu tố nguy cơ gây viêm khớp nhiễm trùng
Một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc viêm khớp nhiễm khuẩn, bao gồm:
- Các vấn đề về khớp: Những tình trạng ảnh hưởng đến khớp như lupus, viêm khớp dạng thấp và bệnh gout có thể làm tăng nguy cơ viêm khớp nhiễm trùng. Ngoài ra, người từng phẫu thuật khớp, có khớp nhân tạo hoặc đã bị chấn thương ở khớp cũng có nguy cơ cao.
- Sử dụng thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp: Các loại thuốc này có tác dụng ức chế hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Đặc biệt, các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp có thể giống với viêm khớp do nhiễm khuẩn, gây khó khăn trong việc chẩn đoán.
- Bệnh lý về da: Người mắc các bệnh da mạn tính như bệnh vảy nến và eczema có nguy cơ cao bị nhiễm trùng khớp do vi khuẩn từ các tổn thương trên da. Đối với người có thói quen tiêm chích ma túy, nguy cơ nhiễm trùng tại chỗ tiêm cũng tăng lên đáng kể.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Tình trạng suy giảm miễn dịch tạo điều kiện cho viêm khớp nhiễm khuẩn phát triển do cơ thể không đủ khả năng chống lại nhiễm trùng. Nguy cơ nhiễm trùng tăng cao đặc biệt ở những người mắc bệnh mãn tính như tiểu đường, bệnh thận, bệnh gan hoặc những người dùng thuốc ức chế miễn dịch.

5. Chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn
Các phương pháp chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn bao gồm:
5.1 Xét nghiệm phân tích dịch khớp
Bác sĩ sẽ lấy một mẫu dịch từ trong khớp bằng cách sử dụng kim tiêm đưa vào khớp để xác định vi khuẩn gây nhiễm trùng. Màu sắc và độ đục của dịch khớp thường thay đổi khi gặp tình trạng nhiễm trùng. Phân tích dịch khớp giúp xác định loại vi sinh vật gây bệnh.
5.2 Xét nghiệm máu
Để kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn trong máu, bác sĩ có thể yêu cầu làm xét nghiệm máu. Xét nghiệm này giúp phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân.
5.3 Chụp X-quang
Bác sĩ có thể yêu cầu chụp X-quang để đánh giá mức độ tổn thương và tình trạng của khớp bị ảnh hưởng. Hình ảnh X-quang giúp cung cấp thông tin về mức độ ảnh hưởng của nhiễm trùng đến cấu trúc khớp.
6. Khi nào cần đi khám bác sĩ
Hãy đến khám bác sĩ nếu có các dấu hiệu và triệu chứng nghi ngờ bản thân đã mắc viêm khớp nhiễm khuẩn, đặc biệt khi cơn đau khớp xuất hiện đột ngột và dữ dội. Nếu người bệnh thuộc nhóm nguy cơ cao bị nhiễm trùng và nhận thấy các biểu hiện nhiễm trùng như sốt và ớn lạnh, cần đi khám bác sĩ ngay lập tức. Việc điều trị kịp thời có thể ngăn chặn sự lây lan của tình trạng nhiễm trùng và giảm thiểu nguy cơ tổn thương cho khớp bị ảnh hưởng.
7. Biến chứng viêm khớp nhiễm trùng
Nếu không được điều trị kịp thời, viêm khớp do nhiễm khuẩn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm thoái hóa khớp và tổn thương khớp vĩnh viễn.
Các biến chứng thường gặp của viêm khớp do nhiễm khuẩn bao gồm:
- Viêm xương khớp.
- Biến dạng khớp.

Trong những trường hợp nghiêm trọng, các khớp có thể cần được phẫu thuật tái tạo. Đối với những người bị ảnh hưởng các khớp chân, tay, có thể cần phải thay thế bằng các khớp nhân tạo để phục hồi chức năng vận động.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.