Siêu âm ruột (IUS) đã được chứng minh là có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, cũng như giá trị dự đoán dương tính và âm tính cao, trong việc phát hiện hoặc loại trừ hoạt động của bệnh viêm ruột ở IBD. Những lợi thế rõ ràng của siêu âm ruột so với các phương thức chụp ảnh khác bao gồm tính không xâm lấn, khả dụng nhanh chóng và chi phí thấp.
Bài viết được viết bởi ThS. BS Mai Viễn Phương - Trưởng đơn nguyên Nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
Chẩn đoán ban đầu của bệnh Crohn
Siêu âm ruột (IUS) đã được chứng minh là có độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong chẩn đoán bệnh Crohn (CD) và trong việc phát hiện các biến chứng của nó, bao gồm hẹp, cũng như các lỗ rò hoặc áp xe.
Thông số nổi bật nhất và quan trọng nhất chỉ ra hoạt động viêm trong bệnh Crohn là sự gia tăng độ dày thành ruột. Độ nhạy cao trong việc xác định sự gia tăng độ dày thành ruột ở các phần khác nhau của ruột đã được chứng minh trong một số nghiên cứu, sử dụng nội soi làm chất so sánh, và thay đổi trong khoảng 75-93%, với độ đặc hiệu là 75-100%.
Một nghiên cứu gần đây trên 249 bệnh nhân nghi ngờ mắc bệnh Crohn, sử dụng nội soi hồi tràng và MRI làm chất so sánh, đã có thể chứng minh giá trị chẩn đoán cao đối với IUS trong việc phát hiện bệnh Crohn ruột non, với độ nhạy là 94%, độ đặc hiệu là 97%, giá trị tiên đoán dương tính là 97% và giá trị tiên đoán âm tính là 94%.
Độ nhạy tổng thể của IUS trong chẩn đoán bệnh Crohn đã được phân tích trong một phân tích tổng hợp và đánh giá bằng cách sử dụng đường cong ROC tóm tắt; diện tích dưới đường cong là 0,94, cho thấy độ chính xác chẩn đoán tốt.
Trong phân tích tổng hợp gần đây nhất, IUS cho thấy độ nhạy 79,7% và độ đặc hiệu 96,7% trong chẩn đoán nghi ngờ CD, và độ nhạy 89% và độ đặc hiệu 94,3% trong đánh giá ban đầu đối với những bệnh nhân đã xác định được bệnh Crohn.
Trong nghiên cứu này, IUS xác định bệnh Crohn hồi tràng với độ nhạy 92,7% và độ đặc hiệu 88,2%, và bệnh Crohn đại tràng với độ nhạy 81,8% và độ đặc hiệu 95,3%, có độ chính xác thấp hơn trong việc phát hiện các tổn thương gần. Các nghiên cứu này chỉ ra rằng IUS là một phương pháp có giá trị để phát hiện bệnh Crohn trong quá trình đánh giá ban đầu đối với những bệnh nhân có các triệu chứng đường ruột gợi ý về bệnh Crohn.
Người ta cũng đã chứng minh rằng giá trị dự báo âm tính cao của nó có thể loại trừ bệnh Crohn ở những bệnh nhân có các triệu chứng đường tiêu hóa không đặc hiệu và các dấu ấn sinh học bình thường, chẳng hạn như CRP và calprotectin. Một nghiên cứu gần đây đã cung cấp bằng chứng rằng siêu âm kết hợp với nội soi hồi tràng là thủ thuật chẩn đoán chính xác nhất và tiết kiệm chi phí nhất, so với MRI, để đánh giá những bệnh nhân nghi ngờ mắc bệnh Crohn.
Siêu âm tăng cường độ tương phản (CEUS)
Một cách khác để mô tả quá trình mạch hóa trong ruột là sử dụng siêu âm tăng cường độ tương phản (CEUS), cho phép định lượng quá trình mạch hóa có tương quan trực tiếp với các dấu hiệu viêm, chẳng hạn như protein phản ứng C (CRP) hoặc với CDAI ở bệnh nhân CD.
Siêu âm tăng cường độ tương phản đã được chứng minh là một phương pháp bổ sung hữu ích và là một công cụ hữu ích cho các chỉ định cụ thể ở bệnh nhân IBD. Đặc biệt, siêu âm tăng cường độ tương phản đã được chứng minh là có thể xác định chính xác hơn hoạt động của bệnh ở bệnh nhân CD.
Tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán IBD
Hiện nay, tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán IBD (bệnh viêm ruột) vẫn chưa được xác định rõ ràng. Các nghiên cứu trước đây đã so sánh IUS với các phương pháp so sánh đơn lẻ khác, chẳng hạn như nội soi hoặc MRI.
Tuy nhiên, chúng ta phải nhớ rằng các phương pháp so sánh này chỉ có thể đóng vai trò là dấu hiệu thay thế. Chẩn đoán IBD được xác nhận bằng cách đánh giá lâm sàng và kết hợp các phương thức điều tra khác, bao gồm tiền sử, dấu ấn sinh học, nội soi và hình ảnh cắt ngang như IUS.
Là một phương pháp hiện tại có giá trị dự báo âm tính cao, IUS được chấp nhận là công cụ hàng đầu trong quá trình chẩn đoán chính ở người lớn và trẻ em bị nghi ngờ viêm ruột non. Nếu có đủ chuyên môn phù hợp, IUS cũng có thể được sử dụng làm phương thức chẩn đoán chính ở bệnh nhân bênh Crohn người lớn và MRI có thể dành riêng cho những bệnh nhân có phát hiện hoặc triệu chứng không rõ ràng.
Độ nhạy của siêu âm trong quá trình chẩn đoán ban đầu thậm chí có thể được tăng lên bằng cách sử dụng siêu âm tăng cường độ tương phản, như đã được chứng minh trong các nghiên cứu gần đây cho thấy việc phát hiện độ dày thành ruột tăng lên ở bệnh nhân bênh Crohn có độ nhạy ~ 90% và độ đặc hiệu lần lượt là 100% và 94%. Giá trị của siêu âm tăng cường độ tương phản trong quá trình IUS được trình bày chi tiết hơn dưới đây.
Phát hiện mức độ và vị trí của bênh Crohn
Một số nghiên cứu đã điều tra giá trị của IUS trong việc xác định vị trí của bênh Crohn trong ruột non và ruột già, cũng như mức độ của bệnh. Dữ liệu từ 8 thử nghiệm sử dụng nội soi làm tiêu chuẩn tham chiếu cho thấy độ nhạy của IUS trong khoảng 74-96% với độ đặc hiệu là 67-98%. Độ nhạy gộp từ các dữ liệu này là 86% (95% CI 83-88%) với độ đặc hiệu gộp là 94% (95% CI 93-95%), chứng minh giá trị cao của IUS trong việc xác định mức độ của bênh Crohn.
Điểm yếu của IUS bao gồm việc phát hiện bênh Crohn ở các phần khác nhau của ruột, bao gồm cả hỗng tràng gần và trực tràng. Việc phát hiện các tổn thương ruột non ở bênh Crohn có thể được cải thiện bằng siêu âm tăng cường độ tương phản ruột non (SICUS). Một nghiên cứu gần đây đã chứng minh rằng, đặc biệt là trong hỗng tràng, tỷ lệ phát hiện IUS có thể được cải thiện đáng kể từ 80% lên 100% bằng cách sử dụng SICUS với dung dịch polyethylene glycol 500-700 mL. Những phát hiện này đã được những người khác xác nhận.
Đánh giá các biến chứng ở bệnh Crohn
Các biến chứng ngoài thành trong bênh Crohn, chẳng hạn như áp xe và rò, có thể dễ dàng được phát hiện trong IUS. Áp xe thường xuất hiện dưới dạng vùng không đều, không có nhu động, giảm âm mà không có mạch máu và chỉ có một vài tiếng vang bên trong (1). Áp xe đôi khi chứa không khí xuất hiện dưới dạng các vệt tăng âm.
Rò là các đường giảm âm giữa các quai ruột, hoặc ít nhất là có nguồn gốc ở ruột, và đôi khi được kết nối với các mô hoặc cơ quan khác như da, bàng quang hoặc âm đạo. Chúng có thể chứa không khí dưới dạng một vùng tăng âm nhỏ.
Độ nhạy để phát hiện áp xe trong bênh Crohn đã được xác định trong một phân tích tổng hợp gần đây tóm tắt dữ liệu từ ba nghiên cứu sử dụng phẫu thuật làm đối chứng. Độ nhạy thay đổi trong khoảng 80-100% và độ đặc hiệu trong khoảng 92-94%. Độ nhạy gộp là 84% (95% CI 79-88%) và độ đặc hiệu gộp là 93% (95% CI 89-95%).
Tỷ lệ phát hiện rò phụ thuộc vào vị trí của chúng, với độ nhạy từ 67% đến 82% và độ đặc hiệu từ 90% đến 100%, tùy thuộc vào các thử nghiệm khác nhau. Một phân tích tổng hợp gần đây tóm tắt kết quả của bốn thử nghiệm siêu âm khác nhau để chẩn đoán rò cho thấy độ nhạy gộp là 74% (95% CI 67-79%) và độ đặc hiệu là 95% (95% CI 91-97%).
Như được trình bày dưới đây, việc xác định và mô tả đặc điểm của các ổ áp xe nghi ngờ có vẻ là một chỉ định tốt để sử dụng siêu âm tăng cường độ tương phản. Một phân tích hồi cứu gần đây trên 50 bệnh nhân đã xác định độ đặc hiệu để phát hiện áp xe là 100%, với hệ số tương quan là 0,974 giữa siêu âm tăng cường độ tương phản và các kỹ thuật khác.
Vai trò trong chẩn đoán hẹp đường tiêu hóa
IUS cũng đã được chứng minh là có độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong chẩn đoán hẹp ảnh hưởng đến ruột già và ruột non. Độ nhạy trong ba nghiên cứu sử dụng phẫu thuật làm tài liệu tham khảo dao động trong khoảng 75-100%, với độ đặc hiệu trong khoảng 89-91%, độ nhạy gộp là 79% (95% CI 71-84%) và độ đặc hiệu gộp là 92% (95% CI 87-96%).
Độ nhạy để phát hiện hẹp trong CD có thể tăng từ 74% lên 89% bằng cách sử dụng SICUS. Tuy nhiên, thực hiện SICUS không phải là phương pháp tiêu chuẩn trong quá trình kiểm tra ruột non và thường chỉ được yêu cầu cho một số chỉ định.
Sự phân biệt giữa các chỗ hẹp chủ yếu do viêm so với do xơ hóa là một thách thức lâm sàng thường gặp ở những bệnh nhân mắc bênh Crohn. Gần đây, người ta cho rằng siêu âm tăng cường độ tương phản có thể phân biệt được hai loại này.
Dữ liệu gần đây cũng cho thấy rằng siêu âm tăng cường độ tương phản có thể giúp phân biệt giữa hẹp do viêm và hẹp do xơ hóa nhiều hơn, trong đó độ tăng cường độ tương phản thấp hơn so với các cấu trúc viêm nhiều hơn.
Tuy nhiên, dữ liệu hiện có vẫn còn gây tranh cãi và các nhà nghiên cứu khác không báo cáo bất kỳ lợi ích bổ sung nào trong quá trình đánh giá định lượng các đoạn thành ruột bị hẹp bằng siêu âm tăng cường độ tương phản. Vì hẹp luôn là sự kết hợp của các thành phần viêm và xơ hóa, nên vẫn còn nghi vấn liệu có thể đạt được sự phân biệt hữu ích bằng bất kỳ phương thức chẩn đoán hiện tại nào hay không.
Tài liệu tham khảo
1. Strobel D, Goertz RS, Bernatik T. Diagnostics in inflammatory bowel disease: ultrasound. World J Gastroenterol. 2011;17:3192–3197. [
2. Calabrese E, Petruzziello C, Onali S, et al. Severity of postoperative recurrence in Crohn’s disease: correlation between endoscopic and sonographic findings. Inflamm Bowel Dis. 2009;15:1635–1642
3. Torsten Kucharzik, Klaus Kannengiesser, and Frauke Petersen. The use of ultrasound in inflammatory bowel disease. Ann Gastroenterol. 2017; 30(2): 135–144.