Hội chứng Parkinson (Phần 1)

Hội chứng Parkinson là một thuật ngữ chung dùng để chỉ các tình trạng có ảnh hưởng tương tự nhau liên quan đến vận động. Các tình trạng này bao gồm vận động chậm và các triệu chứng khác có thể xảy ra tùy thuộc vào tình trạng cụ thể. Các tình trạng này thường kéo dài suốt đời và hầu hết đều liên quan đến sự thoái hóa não. Tuy nhiên, hầu hết các triệu chứng này đều có thể điều trị được.

I. Tổng quan về Parkinson

1. Hội chứng Parkinson là gì?

Hội chứng Parkinson là một thuật ngữ chung dùng để chỉ các bệnh lý não gây ra vận động chậm, cứng khớp (cứng cơ) và run. Các tình trạng này có thể xảy ra vì nhiều lý do, bao gồm đột biến gen, phản ứng với thuốc và nhiễm trùng.

2. Sự khác biệt giữa hội chứng Parkinson và bệnh Parkinson là gì?

Hội chứng Parkinson đề cập đến một số tình trạng - bao gồm bệnh Parkinson - có các triệu chứng và đặc điểm tương tự nhau. Tuy nhiên, bệnh Parkinson chiếm khoảng 80% tất cả các trường hợp hội chứng Parkinson, khiến nó trở thành dạng phổ biến nhất cho đến nay. Các tình trạng khác thuộc thuật ngữ hội chứng Parkinson bao gồm teo đa hệ thống hoặc thoái hóa vỏ não cơ bản.

Một điểm khác biệt chính nữa là hội chứng Parkinson có thể xảy ra vì những lý do có thể điều trị hoặc thậm chí chữa khỏi. Một số nguyên nhân gây ra hội chứng Parkinson cũng có thể tự khỏi và chỉ cần điều trị một số triệu chứng của chúng.

3. Hội chứng này ảnh hưởng đến ai?

Nhìn chung, hội chứng Parkinson thường là một bệnh liên quan đến tuổi tác và phổ biến ở nam giới hơn so với nữ giới. Các dạng phổ biến nhất của hội chứng Parkinson thường xảy ra sau 60 tuổi.

Một số dạng có thể xảy ra ở độ tuổi sớm hơn. Độ tuổi trung bình bắt đầu mắc bệnh Parkinson ở tuổi vị thành niên là 17 tuổi. Dạng hội chứng Parkinson này cũng phổ biến ở nam giới cao hơn gấp bốn lần so với nữ giới. 

4. Hội chứng Parkinson phổ biến như thế nào?

Dạng phổ biến nhất của hội chứng Parkinson - bệnh Parkinson - đứng thứ hai trong số các bệnh thoái hóa não liên quan đến tuổi tác phổ biến nhất (sau bệnh Alzheimer). Nó cũng là bệnh lý não vận động (liên quan đến vận động) phổ biến nhất. Các chuyên gia ước tính rằng nó ảnh hưởng đến ít nhất 1% số người trên 60 tuổi trên toàn thế giới.

5. Tình trạng này ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào?

Ảnh hưởng của hội chứng Parkinson phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra nó. Hầu hết các tình trạng Parkinson đều ảnh hưởng đến các bộ phận của não chịu trách nhiệm vận động. Điều đó có nghĩa là bạn sẽ di chuyển chậm hơn hoặc có thể bị run cơ.

Hội chứng Parkinson dùng để chỉ các bệnh lý não gây ra vận động chậm, cứng khớp và run
Hội chứng Parkinson dùng để chỉ các bệnh lý não gây ra vận động chậm, cứng khớp và run

II. Triệu chứng và nguyên nhân của Parkinson

1. Các triệu chứng của hội chứng Parkinson là gì?

Các triệu chứng chính của hội chứng Parkinson bao gồm:

  • Chậm vận động (bradykinesia)*
  • Run.
  • Cứng khớp hoặc cứng cơ.

(*) Triệu chứng này luôn xảy ra với hội chứng Parkinson.

Các triệu chứng có thể khác bao gồm:

  • Tư thế không ổn định hoặc dáng đi không vững.
  • Tư thế gập người, khom lưng hoặc cúi người.
  • Cứng người (không thể di chuyển khi cố gắng đi bộ).

2. Các triệu chứng Parkinson cụ thể theo từng tình trạng

Một số triệu chứng nhất định có khả năng xảy ra liên quan đến hội chứng Parkinson. Các tình trạng và triệu chứng đó bao gồm:

  • Bệnh Parkinson: Ngoài các triệu chứng liên quan đến vận động, tình trạng này cũng có xu hướng liên quan đến một số triệu chứng không vận động, bao gồm táo bón, mất khứu giác và các vấn đề về giấc ngủ.
  • Hội chứng Parkinson mạch máu: Tình trạng này có xu hướng gây ra các vấn đề về thăng bằng và đi lại. Nó cũng có thể gây khó nói và khó nuốt. Những người mắc bệnh này cũng có xu hướng có phản xạ bất thường khi đáy bàn chân của họ được chạm vào theo một cách nhất định (được gọi là dấu hiệu Babinski, điều này khiến các ngón chân của họ duỗi ra và xòe ra thay vì cuộn tròn).
  • Hội chứng Parkinson do thuốc: Những người mắc bệnh này có xu hướng có các triệu chứng kiểu Parkinson như nhau ở cả hai bên cơ thể. Với bệnh Parkinson, các tác động thường nặng hơn ở một bên.
  • Hội chứng Parkinson do độc tố: Những người mắc bệnh này bị "cứng khớp bánh răng" nghiêm trọng - đó là một kiểu giật cục trong các chuyển động của họ (tương tự như kim giây của đồng hồ). Cơ bắp của họ cũng bị căng, gây ra các cử động chậm chạp và khó lùi lại.
  • Hội chứng Parkinson vị thành niên: Các chuyên gia thường nghi ngờ loại hội chứng Parkinson này sau khi họ loại trừ các nguyên nhân khác vì rất hiếm khi tình trạng này xảy ra với những người dưới 45 tuổi.

3. Nguyên nhân gây ra tình trạng này là gì?

Nguyên nhân gây ra bệnh Parkinson phụ thuộc vào từng loại bệnh cụ thể.

  • Bệnh Parkinson

Trong những trường hợp bình thường, não của bạn sử dụng các chất hóa học được gọi là chất dẫn truyền thần kinh để kiểm soát cách các tế bào não (nơ-ron) của bạn giao tiếp với nhau. Khi bạn mắc bệnh Parkinson, bạn không có đủ dopamine, một trong những chất dẫn truyền thần kinh quan trọng nhất.

Khi não gửi tín hiệu kích hoạt yêu cầu cơ bắp chuyển động, nó sẽ điều chỉnh các chuyển động của bạn. Các tế bào thần kinh điều chỉnh chuyển động của bạn cần dopamine. Nếu không có dopamine, não sẽ không thể thực hiện đúng chức năng của mình. Đó là lý do tại sao thiếu dopamine gây ra các triệu chứng vận động chậm và run của bệnh Parkinson.

Với việc thiếu dopamine, hạch nền (một vùng quan trọng của não) bắt đầu suy yếu. Khi bệnh Parkinson trở nên nặng hơn, các triệu chứng sẽ lan rộng và tăng cường. Các giai đoạn sau của bệnh thường ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của não, gây ra các triệu chứng giống như chứng mất trí nhớ và trầm cảm.

  • Bệnh Parkinson di truyền

Nguyên nhân duy nhất được xác nhận của bệnh Parkinson là đột biến gen mà bạn thừa hưởng từ cha mẹ của bạn. Bệnh Parkinson di truyền chiếm khoảng 10% tổng số ca bệnh.

  • Bệnh Parkinson vô căn

Khi bệnh Parkinson không phải do di truyền, các chuyên gia phân loại nó là "vô căn" (thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là "một bệnh tự phát"). Điều đó có nghĩa là họ không biết chính xác lý do tại sao nó xảy ra.

Các chuyên gia nghi ngờ bệnh Parkinson xảy ra do có vấn đề với cách cơ thể bạn sử dụng một loại protein nhất định, α-synuclein (alpha sy-nu-clee-in). Protein là các phân tử hóa học có hình dạng rất cụ thể. Khi một số protein không có hình dạng chính xác - được gọi là protein gấp khúc sai - cơ thể bạn sẽ không thể sử dụng chúng và không thể phân hủy chúng. Các protein tích tụ ở nhiều nơi khác nhau hoặc trong một số tế bào nhất định, như các tế bào sử dụng dopamine để kiểm soát chuyển động. Các đám protein này có thể nhìn thấy khi nhìn vào các tế bào dưới kính hiển vi.
 

Nguyên nhân gây ra bệnh Parkinson phụ thuộc vào từng loại bệnh cụ thể
Nguyên nhân gây ra bệnh Parkinson phụ thuộc vào từng loại bệnh cụ thể

4. Hội chứng Parkinson thứ phát

Hội chứng Parkinson thứ phát có nghĩa là tình trạng này đang xảy ra do một tình trạng bệnh lý khác. Ví dụ về hội chứng Parkinson thứ phát bao gồm:

  • Hội chứng Parkinson mạch máu: Dạng hội chứng Parkinson này xảy ra khi bạn không có đủ lưu lượng máu đến một số vùng nhất định của não. Điều đó gây ra tổn thương cho các bộ phận bị ảnh hưởng của não, dẫn đến các triệu chứng Parkinson.
  • Hội chứng Parkinson sau chấn thương: Loại hội chứng Parkinson này xảy ra do tổn thương não do chấn thương đầu lặp đi lặp lại. Nó đặc biệt phổ biến trong các môn thể thao va chạm cao như quyền anh, bóng đá và khúc côn cầu.
  • Hội chứng Parkinson do thuốc: Các loại hội chứng Parkinson này có thể xảy ra khi một loại thuốc (thuốc kê toa hoặc thuốc kích thích) can thiệp vào cách cơ thể bạn tạo ra hoặc sử dụng dopamine.
  • Hội chứng Parkinson do độc tố: Điều này xảy ra vì các chất độc hại có thể phá hủy các loại tế bào não cụ thể. Khi những tế bào não đó là các tế bào thần kinh nhạy cảm với dopamine trong hạch nền sẽ có thể dẫn đến các triệu chứng của bệnh Parkinson.
  • Thủy não áp lực bình thường: Thủy não áp lực bình thường (NPH) là khi bạn có quá nhiều dịch não tủy (CSF) bên trong hộp sọ, gây áp lực lên các vùng não chịu trách nhiệm đi lại và kiểm soát bàng quang. Nó có thể xảy ra do chấn thương, chảy máu trong não, khối u và nhiều nguyên nhân khác. Tình trạng này được gọi là NPH vì khi bạn mắc bệnh này, chọc dò tủy sống (chọc dịch não tủy) sẽ cho thấy mức áp lực bình thường mặc dù các xét nghiệm hình ảnh có thể cho thấy các túi dịch não tủy lớn trong não.
  • Hội chứng Parkinson sau viêm não: Viêm não là tình trạng viêm ở não có thể xảy ra khi bạn bị nhiễm trùng. Loại hội chứng Parkinson này ít phổ biến hơn ở các nước phát triển.

5. Hội chứng Parkinson không điển hình

Đây là những tình trạng bất thường hoặc hiếm gặp gây ra hội chứng Parkinson. Bao gồm các:

6. Các trường hợp sa sút trí tuệ hoặc bệnh di truyền khác

Các loại bệnh thoái hóa não và bệnh di truyền khác cũng có thể gây ra hội chứng Parkinson. Một số ví dụ bao gồm:

7. Hội chứng Parkinson có lây không?

Hội chứng Parkinson không lây. Một số nguyên nhân gây ra bệnh là do di truyền, vì vậy bạn có thể di truyền từ cha mẹ hoặc truyền lại cho con cái của bạn.
 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: Cleveland Clinic

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe