Hiểu đúng về các giai đoạn và các loại ung thư vú

Giai đoạn ung thư vú là yếu tố tiên lượng quan trọng, quyết định phác đồ điều trị và khả năng phục hồi của bệnh nhân. Chính vì vậy, việc xác định chính xác giai đoạn bệnh thông qua thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm hình ảnh là vô cùng cần thiết, đặc biệt khi ung thư vú là một trong những căn bệnh phổ biến và gây tử vong hàng đầu ở nữ giới. 

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Ung Bướu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Ung thư vú là gì?

Ung thư vú được hình thành từ các tế bào vú. Ở Hoa Kỳ, đây là loại ung thư phổ biến thứ hai ở phụ nữ, chỉ sau ung thư da. Cả nam và nữ đều có thể mắc phải căn bệnh này, tuy nhiên, phụ nữ vẫn là đối tượng phổ biến.  

Các đột biến di truyền, điển hình là BRCA1 và BRCA2, cùng với sự hoạt động của các nội tiết tố nữ như estrogen và progesterone, được xem là những yếu tố có liên quan mật thiết đến sự hình thành, phát triển của ung thư vú.

Tăng cường nhận thức về ung thư vú và đầu tư vào nghiên cứu đã góp phần quan trọng vào những tiến bộ trong chẩn đoán, điều trị. Nhờ đó, tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư vú đã được cải thiện đáng kể, số ca tử vong liên quan đến căn bệnh này đã giảm đi rõ rệt. Những thành tựu này có được là do nhiều yếu tố, trong đó có việc phát hiện bệnh sớm, các phương pháp điều trị được cá nhân hóa và kiến thức sâu rộng hơn về căn bệnh. 

Phụ nữ là đối tượng phổ biến của ung thư vú.
Phụ nữ là đối tượng phổ biến của ung thư vú.

Để lựa chọn phương pháp điều trị ung thư vú phù hợp, việc đánh giá giai đoạn của căn bệnh này đóng vai trò vô cùng quan trọng. Cụ thể, giai đoạn ung thư vú phản ánh mức độ lan rộng của tế bào ung thư từ vú đến các bộ phận khác trong cơ thể.

2. Các giai đoạn ung thư vú

Phân giai đoạn ung thư vú sẽ được căn cứ vào kích thước khối u và mức độ di căn của khối u đến các bộ phận khác trong cơ thể. Sau khi khám lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện một số xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang vú, siêu âm vú, CT-scan, MRI hoặc PET-CT để đánh giá mức độ của ung thư vú, từ đó đưa ra chẩn đoán chính xác về giai đoạn bệnh.

Sau khi hoàn tất khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng, bác sĩ sẽ xác định giai đoạn của bệnh ung thư vú. Nếu khối u có thể phẫu thuật, người bệnh sẽ được tiến hành phẫu thuật cắt bỏ.  

Sau cuộc phẫu thuật, bác sĩ sẽ đánh giá lại giai đoạn bệnh một lần nữa để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất. Việc đánh giá này rất quan trọng vì điều này giúp xác định xem liệu người bệnh có cần phải kết hợp thêm các phương pháp điều trị bổ trợ khác như hóa trị hoặc xạ trị hay không.

Cách đơn giản nhất để giải thích các giai đoạn ung thư vú là sử dụng hệ thống phân loại T, N, và M. Hệ thống này được sử dụng để mô tả chi tiết từng giai đoạn khác nhau của bệnh.

Việc xác định giai đoạn ung thư vú là một trong những mối quan tâm hàng đầu của bệnh nhân. Sau khi phẫu thuật, các bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm mẫu mô bệnh phẩm để xác định chính xác giai đoạn ung thư cho bệnh nhân. Thông thường, kết quả xét nghiệm sẽ có sau khoảng 5 đến 7 ngày.

3. Hệ thống phân loại TNM đối với ung thư vú

Hệ thống phân loại TNM đã được các hiệp hội lớn trên thế giới thống nhất sử dụng để đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư nhằm đảm bảo sự thống nhất trong việc đánh giá các giai đoạn ung thư vú.

Ba yếu tố của hệ thống phân loại, bao gồm khối u (Tumor), hạch bạch huyết (Node) và di căn xa (Metastasis), sẽ được bác sĩ đánh giá kỹ lưỡng qua khám lâm sàng và các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh.

  • T - Tumor: Kích thước, vị trí khối u.
  • N - Node: Tình trạng di căn hạch (có/không), kích thước, số lượng, vị trí hạch di căn.
  • M - Metastasis: Tình trạng di căn xa (có/không), cơ quan di căn.

Phân loại TNM của ung thư vú

T: U nguyên phát

  • Tis: Ung thư biểu mô tiền xâm lấn hoặc bệnh Paget của núm vú được xác định.
  • T0: Không phát hiện u vú khi sờ khám.
  • T1: U có kích thước tối đa không quá 2cm, chia thành:
    • T1a: U không dính vào cân hoặc cơ ngực lớn.
    • T1b: U đã dính vào cân hoặc cơ ngực lớn.
  • T2: U có kích thước lớn hơn 2cm nhưng không quá 5cm, chia thành: T2a, T2b.
  • T3: U có kích thước lớn hơn 5cm, chia thành: T3a, T3b.
  • T4: U xâm lấn trực tiếp vào thành ngực hoặc da, bất kể kích thước, chia thành: T4a, T4b, T4c

N: Các hạch tại vùng

  • Nx: Các hạch không thể được xác định qua khám lâm sàng.
  • N0: Không có hạch nách nào có thể sờ thấy.
  • N1: Hạch ở nách cùng bên với tổn thương vẫn có thể di chuyển được.
  • N2: Các hạch ở nách cùng bên đã dính chặt vào nhau hoặc vào các mô xung quanh.
  • N3: Xuất hiện hạch ở trên hoặc dưới xương đòn, kèm theo tình trạng phù nề tay, và/hoặc có hạch ở vùng vú cùng bên.

M: Di căn xa

  • M0: Không phát hiện tế bào ung thư di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.
  • M1: Tế bào ung thư đã di căn đến các bộ phận khác ngoài vùng vú. 
Phân giai đoạn ung thư vú dựa trên kích thước khối u và mức độ di căn của ung thư đến các bộ phận khác của cơ thể.
Phân giai đoạn ung thư vú dựa trên kích thước khối u và mức độ di căn của ung thư đến các bộ phận khác của cơ thể.

4. Phân độ mô học ung thư vú

Mức độ phân hóa của các khối u được đánh giá và phân loại thành các cấp độ khác nhau, đánh số từ 1 đến 4, tùy thuộc vào loại ung thư. Các khối u cấp độ 1, với mức độ phân hóa cao, có nghĩa là tế bào ung thư vẫn giữ được nhiều đặc điểm của tế bào và mô bình thường, phát triển và di căn chậm. Ngược lại, các khối u cấp độ 3 và 4, có nghĩa là tế bào ung thư đã mất đi nhiều đặc điểm của tế bào, mô bình thường, thường phát triển nhanh và dễ dàng di căn.

Nếu không có chỉ định cụ thể về phân độ giải phẫu bệnh của khối u, người ta thường áp dụng hệ thống (1).

  • GX: Chưa xác định được độ biệt hóa.
  • G1: Khối u có độ biệt hóa tốt (mức thấp).
  • G2: Khối u có độ biệt hóa vừa phải (mức trung bình).
  • G3: Khối u có độ biệt hóa kém (mức cao).
  • G4: Khối u không có khả năng biệt hóa (mức cao nhất).

Để phân loại ung thư vú, các bác sĩ thường áp dụng hệ thống Nottingham (hay bản sửa đổi Elston-Ellis của hệ thống Scarff-Bloom-Richardson). Hệ thống này phân loại khối u dựa trên những đặc điểm như:

  • Cấu trúc ống tuyến: Tỷ lệ mô ung thư hình thành cấu trúc ống tuyến chiếm bao nhiêu phần trăm?
  • Nhân tế bào ung thư: Kích thước và hình dạng nhân tế bào ung thư như thế nào?
  • Tỷ lệ phân bào: Tốc độ tăng trưởng của khối u được đánh giá qua tỷ lệ phân bào.

Mỗi tiêu chí được đánh giá theo thang điểm từ 1 đến 3, trong đó 1 điểm cho thấy sự tương đồng cao giữa mô và tế bào ung thư với mô và tế bào bình thường, còn 3 điểm biểu thị mức độ bất thường cao nhất. Tổng điểm của các tiêu chí này dao động từ 3 đến 9:

  • G1: Tổng điểm từ 3 đến 5 (Khối u có độ biệt hóa tốt hoặc ở mức thấp).
  • G2: Tổng điểm từ 6 đến 7 (Khối u có độ biệt hóa vừa phải hoặc ở mức trung bình).
  • G3: Tổng điểm từ 8 đến 9 (Khối u có độ biệt hóa kém hoặc ở mức cao).

5. Chẩn đoán ung thư vú

Các giai đoạn của ung thư vú được xác định dựa trên việc đánh giá mức độ của ba yếu tố đã nêu trên. Ung thư vú được chia thành 5 giai đoạn, trong đó giai đoạn 0 là giai đoạn ung thư biểu mô ống không xâm lấn tại chỗ (DCIS). Các giai đoạn còn lại, từ I đến IV, được áp dụng cho ung thư vú xâm lấn.

Phân giai đoạn ung thư vú có thể được thực hiện bằng hai cách: lâm sàng và bệnh lý (sau phẫu thuật). Nếu dựa trên kết quả các xét nghiệm trước phẫu thuật như khám lâm sàng, chụp X-quang, siêu âm và MRI, được gọi là phân giai đoạn lâm sàng. Ngược lại, nếu dựa trên kết quả kiểm tra mô bệnh phẩm lấy từ phẫu thuật, sẽ gọi đó là phân giai đoạn bệnh lý. Thông thường, kết quả phân giai đoạn bệnh lý sẽ chính xác hơn và cung cấp nhiều thông tin hơn để dự đoán diễn tiến bệnh.

Giai đoạn ung thư vú sẽ được các bác sĩ xác định dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố. Các yếu tố này bao gồm hệ thống phân loại TNM, phân độ mô học và kết quả xét nghiệm các chỉ điểm sinh học như ER, PR và HER2. Tiên lượng của bệnh nhân sẽ được đánh giá dựa trên thông tin thu thập được từ quá trình phân giai đoạn này. 

Giai đoạn ung thư vú được các bác sĩ xác định dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố.
Giai đoạn ung thư vú được các bác sĩ xác định dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố.
  • Giai đoạn 0:
    • Ung thư vú giai đoạn 0 được xem là giai đoạn "tiền xâm lấn".
    • Loại ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ (DCIS) nằm trong giai đoạn này.
  • Giai đoạn I và II:Giai đoạn đầu của ung thư vú.
    • Giai đoạn I: Chia thành 2 giai đoạn nhỏ: Giai đoạn IA cho thấy khối u nguyên phát không vượt quá 2cm và tế bào ung thư xâm nhập vào mô mỡ vú. Giai đoạn 1B cho thấy hạch bạch huyết chứa một số lượng nhỏ tế bào ung thư và khối u nguyên phát (nếu có) thường nhỏ hơn 2cm.
    • Giai đoạn 2: Tế bào ung thư đã phát triển, di căn rộng hơn.
  • Giai đoạn III: Ung thư vú tiến triển cục bộ.
    • Giai đoạn IIIA: Ung thư đã di căn đến các hạch bạch huyết vùng nách và xương đòn. Một số trường hợp, khối u nguyên phát đã phát triển khá lớn.
    • Giai đoạn IIIB: Khối u xâm lấn các mô xung quanh vú. Chưa có bằng chứng về sự di căn đến hạch bạch huyết.
    • Giai đoạn IIIC: Ung thư đã di căn đến nhiều hạch bạch huyết, bao gồm cả các hạch sâu trong vú. Sự di căn đã vượt quá vùng nách và xương đòn.
  • Giai đoạn IV:
    • Giai đoạn IV đánh dấu sự tiến triển của ung thư đến các bộ phận khác của cơ thể, tức là giai đoạn di căn.
    • Ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể ở giai đoạn IV. 

Trắc nghiệm: Thử hiểu biết của bạn về bệnh ung thư

Ung thư là nguyên nhân gây tử vong hàng thứ 2 trên thế giới. Thử sức cùng bài trắc nghiệm sau đây sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về yếu tố nguy cơ cũng như cách phòng ngừa bệnh ung thư.

Bài dịch từ: webmd.com

Bảng phân loại chi tiết giai đoạn ung thư vú.
Bảng phân loại chi tiết giai đoạn ung thư vú.

6. Tiên lượng ung thư vú

Khả năng phục hồi và kết quả điều trị của bệnh nhân ung thư vú hay còn gọi là tiên lượng, không chỉ phụ thuộc vào giai đoạn và cấp độ của khối u. Các yếu tố khác như sự hiện diện của một số thụ thể phân tử đặc biệt cũng được các bác sĩ xem xét kỹ lưỡng khi đưa ra dự đoán về diễn biến bệnh.

Nhờ phát hiện sớm và các phương pháp điều trị tiên tiến, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với bệnh nhân ung thư vú đã đạt mức 91%. Điều này cho thấy, mặc dù không thể dự đoán chính xác diễn biến bệnh ở từng cá nhân nhưng khả năng điều trị thành công đối với bệnh nhân ở giai đoạn đầu hoặc giai đoạn muộn tại chỗ (Giai đoạn 0 - 3) là rất cao. 

Nhờ phát hiện sớm và các phương pháp điều trị tiên tiến, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với bệnh nhân ung thư vú đã đạt mức 91%.
Nhờ phát hiện sớm và các phương pháp điều trị tiên tiến, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với bệnh nhân ung thư vú đã đạt mức 91%.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: Nbcf.org.au

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe