Thuốc ức chế bơm proton (PPI) là loại thuốc chính được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến axit. Chúng cũng thường được kê đơn cho bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột (IBD). Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra mối liên quan tiềm ẩn giữa việc sử dụng một số loại thuốc nhất định, chẳng hạn như PPI, với sự xuất hiện và tiến triển của IBD.
Bài viết được viết bởi ThS. BS Mai Viễn Phương - Trưởng đơn nguyên Nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
Tổng quan
Bệnh viêm ruột (IBD) được cho là do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm bất thường ở gen dễ mắc bệnh, yếu tố môi trường, yếu tố miễn dịch và vi khuẩn đường ruột. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) là loại thuốc chính được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến axit. Chúng cũng thường được kê đơn cho bệnh nhân mắc IBD. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra mối liên quan tiềm ẩn giữa việc sử dụng một số loại thuốc nhất định, chẳng hạn như PPI, với sự xuất hiện và tiến triển của IBD. Những phát hiện gần đây cung cấp thông tin chi tiết để tiến hành các cuộc điều tra sâu hơn về tác động của PPI đối với IBD và đóng vai trò là lời nhắc nhở quan trọng đối với các bác sĩ về việc thận trọng khi kê đơn PPI cho bệnh nhân mắc IBD.
Gợi ý sử dụng thuốc ức chế bơm Proton cho bệnh nhân bệnh viêm ruột
Người ta công nhận rộng rãi rằng PPI tương đối an toàn. Chúng thường được kê đơn trong thực hành lâm sàng cho những bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột. Việc sử dụng PPI ở những bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột đã tăng lên gần đây vì một số lý do.
Thứ nhất, CD có thể ảnh hưởng đến toàn bộ đường tiêu hóa, bao gồm thực quản và dạ dày. Những bệnh nhân bị xói mòn và loét ở đường tiêu hóa trên có thể gặp các triệu chứng, chẳng hạn như đau bụng trên. Hơn nữa, bệnh viêm ruột có thể dẫn đến suy giảm nhu động ruột non, dẫn đến chậm làm rỗng dạ dày và tăng khả năng trào ngược dạ dày thực quản. Do đó, PPI được kê đơn để kiểm soát loét hoặc trào ngược ở đường tiêu hóa trên do bệnh viêm ruột gây ra.
Thứ hai, PPI thường được sử dụng để ức chế sản xuất axit và bảo vệ dạ dày ở những bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột đang được điều trị bằng corticosteroid để giảm viêm. Corticosteroid có thể làm tăng nồng độ axit dạ dày và pepsin, có thể gây ra và làm trầm trọng thêm các vết loét đường tiêu hóa, dẫn đến các triệu chứng, chẳng hạn như đau bụng trên. Bệnh nhân thường được kê đơn PPI, đôi khi ở liều cao, trong suốt quá trình điều trị bằng corticosteroid.
Thứ ba, PPI thường được kê đơn cho các triệu chứng liên quan đến bệnh viêm ruột, bất kể bệnh nhân có thực sự được chẩn đoán mắc bệnh tiêu hóa do axit dạ dày hay không, dẫn đến việc sử dụng quá mức. Mặc dù PPI hiện không được đưa vào hướng dẫn điều trị bệnh viêm ruột, nhiều bệnh nhân vẫn tiếp tục sử dụng chúng thường xuyên.
Mối quan hệ giữa việc sử dụng PPI và bệnh viêm ruột
Mối quan hệ giữa việc sử dụng PPI và bệnh viêm ruột đã thu hút sự chú ý đáng kể từ các học giả. Nghiên cứu hiện tại cho thấy rằng việc sử dụng PPI trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm ruột, ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của bệnh và thậm chí ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc điều trị. Điều quan trọng là phải điều chỉnh việc sử dụng PPI và giảm thiểu tác động của chúng đối với bệnh nhân bệnh viêm ruột. Trước tiên, cần xác định giới hạn thời gian sử dụng PPI trong thời gian dài ở bệnh nhân bệnh viêm ruột. Một phân tích tổng hợp cho thấy thời gian sử dụng PPI trong thời gian dài dao động từ 2 đến 7 năm, với định nghĩa phổ biến nhất là ≥ 6 tháng. Tuy nhiên, Tiêu chuẩn Beers của Hiệp hội Lão khoa Hoa Kỳ về việc sử dụng thuốc có khả năng không phù hợp ở người lớn tuổi khuyến cáo rằng bệnh nhân cao tuổi nên tránh sử dụng PPI trong hơn 8 tuần. Bệnh nhân bệnh viêm ruột cần dùng PPI nên sử dụng chúng trong thời gian ngắn nhất có thể để tránh các tác dụng tiềm ẩn lâu dài.
Cân nhắc chỉ định sử dụng
Cần xác định rõ chỉ định sử dụng PPI ở bệnh nhân bệnh viêm ruột. PPI chủ yếu được sử dụng để điều trị các rối loạn tiêu hóa liên quan đến tiết axit. Do đó, trước khi kê đơn PPI, điều quan trọng là phải xác định xem bệnh nhân bệnh viêm ruột có các triệu chứng ở đường tiêu hóa trên do tăng tiết axit dạ dày hay không. Lee và cộng sự phát hiện ra rằng, so với dân số nói chung, bệnh nhân bệnh viêm ruột bị đau bụng dữ dội hơn, đầy hơi/chướng bụng, tiêu chảy và đại tiện không tự chủ, nhưng trào ngược dạ dày thực quản và khó nuốt ít nghiêm trọng hơn. Do đó, hầu hết bệnh nhân bệnh viêm ruột có thể bị ảnh hưởng nhiều hơn ở đường tiêu hóa dưới. Cần xem xét cẩn thận các chỉ định sử dụng PPI trước khi kê đơn PPI.
Cuối cùng, liều lượng và tần suất PPI cho bệnh nhân bệnh viêm ruột phải được điều chỉnh cho phù hợp với từng cá nhân. Thông thường, PPI được kê đơn ở liều chuẩn, một hoặc hai lần một ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh. Đối với những bệnh nhân bị trào ngược dạ dày thực quản, liều lượng hoặc tần suất sử dụng PPI có thể tương đối cao. Để ngăn ngừa các triệu chứng dạ dày do corticosteroid gây ra, thường được kê đơn liều PPI hàng ngày chuẩn.
Cá nhân hoá điều trị
Khi bệnh nhân bệnh viêm ruột cần điều trị bằng PPI, đơn thuốc nên được cá nhân hóa dựa trên tình trạng cụ thể của họ. Vẫn chưa rõ việc sử dụng PPI trong thời gian dài ảnh hưởng đến bệnh viêm ruột như thế nào, chẳng hạn như cơ chế chính xác mà PPI ảnh hưởng đến bệnh viêm ruột và sự khác biệt về tác dụng giữa các loại PPI khác nhau. Cần nghiên cứu thêm về việc sử dụng PPI trong bệnh viêm ruột để có thể áp dụng hợp lý và chuẩn hóa chúng.
Kết luận
PPI được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để điều trị bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột. Tuy nhiên, việc sử dụng PPI quá mức hoặc không phù hợp trong việc quản lý bệnh viêm ruột đã gây ra nhiều vấn đề. Mặc dù PPI thường được coi là an toàn, nhưng nhiều nghiên cứu đã chứng minh tác dụng phụ tiềm ẩn của chúng đối với bệnh nhân. Nhiều nghiên cứu hiện tại đã xem xét tác động tiềm ẩn của PPI đối với nguy cơ, mức độ nghiêm trọng và liệu pháp dược lý của bệnh viêm ruột. Các tác giả đề xuất rằng các bác sĩ nên thận trọng khi kê đơn PPI cho bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột. Nghiên cứu về tác động của PPI đối với bệnh viêm ruột vẫn đang trong giai đoạn đầu. Cần có các nghiên cứu triển vọng, đa trung tâm, quy mô lớn để làm rõ mối quan hệ giữa PPI và bệnh viêm ruột. Cũng cần nghiên cứu thêm để làm sáng tỏ các cơ chế cơ bản. Do đó, điều quan trọng là phải tiếp tục theo dõi tác động của PPI đối với bệnh viêm ruột để đảm bảo sử dụng an toàn và phù hợp.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Tài liệu tham khảo
1. GBD 2017 Inflammatory Bowel Disease Collaborators. The global, regional, and national burden of inflammatory bowel disease in 195 countries and territories, 1990-2017: a systematic analysis for the Global Burden of Disease Study 2017. Lancet Gastroenterol Hepatol. 2020;5:17–30.
2. Ng SC, Shi HY, Hamidi N, Underwood FE, Tang W, Benchimol EI, Panaccione R, Ghosh S, Wu JCY, Chan FKL, Sung JJY, Kaplan GG. Worldwide incidence and prevalence of inflammatory bowel disease in the 21st century: a systematic review of population-based studies. Lancet. 2017;390:2769–2778.
3. Liang Y, Meng Z, Ding XL, Jiang M. Effects of proton pump inhibitors on inflammatory bowel disease: An updated review. World J Gastroenterol. 2024;30:2751-2762. [PubMed] [DOI] [Cited in This Article: 10]