Loét thực quản là tình trạng tổn thương rõ ràng trên niêm mạc thực quản, thường xuyên gặp trong các trường hợp bệnh trào ngược dạ dày thực quản hoặc viêm thực quản nghiêm trọng kéo dài do các nguyên nhân khác. Tỷ lệ mắc loét thực quản do bệnh trào ngược dạ dày thực quản được ước tính khoảng từ 2% đến 7%.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của ThS. BS Mai Vi. BS Mai Viễn Phương - Trưởng đơn nguyên Nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
1. Nguyên nhân gây loét thực quản
Loét thực quản thường xảy ra do trào ngược dạ dày thực quản, với phần lớn bệnh nhân được chẩn đoán có thoát vị khe thực quản qua nội soi. Điều này liên quan đến việc cơ thắt thực quản dưới (LES) yếu đi. LES có nhiệm vụ ngăn chặn sự trào ngược dạ dày thực quản. Khi LES không hoạt động hiệu quả, axit dạ dày có thể tiếp xúc trực tiếp với niêm mạc thực quản, gây ra tình trạng loét.
Nôn mửa thường xuyên, như trong trường hợp của những người mắc chứng cuồng ăn, định kỳ làm tăng nguy cơ tiếp xúc của niêm mạc thực quản với dịch dạ dày và gây loét. Ngoài ra, các nhiễm trùng như Candida, Herpes simplex và cytomegalovirus, thường gặp ở những người có hệ miễn dịch suy giảm, cũng có thể gây viêm và loét thực quản.
Một số loại thuốc như NSAID, bisphosphonate và một số kháng sinh có thể gây viêm thực quản do tiếp xúc kéo dài với niêm mạc thực quản. Thói quen tiêu thụ các thực phẩm và đồ uống giàu axit, như caffein và rượu cùng với hút thuốc lá, cũng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng loét bằng cách phá hủy lớp niêm mạc và cản trở quá trình hồi phục niêm mạc khỏe mạnh.
Các chất ăn mòn hoặc vật thể lạ nuốt phải cũng có thể gây tổn thương trực tiếp đến niêm mạc thực quản. Đôi khi, loét thực quản có thể phát triển mà không có nguyên nhân rõ ràng, được gọi là loét tự phát.
1.1 Dịch tễ học
Tỷ lệ mắc loét thực quản do bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) dao động từ 2% đến 7%. Các nguyên nhân gây loét thực quản khác vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ.
1.2 Sinh lý bệnh học
Loét thực quản do bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) xảy ra khi axit dạ dày và pepsin trào ngược quá mức gây hoại tử lớp bề mặt niêm mạc thực quản, dẫn đến tình trạng xói mòn và loét. Mức độ tổn thương niêm mạc thực quản phụ thuộc vào thời gian tiếp xúc với axit dạ dày và muối mật. Các yếu tố khác như suy giảm chức năng của cơ thắt thực quản dưới (LES) làm giảm khả năng loại bỏ axit khỏi thực quản cũng góp phần gây ra loét.
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản mãn tính có thể làm giảm trương lực của cơ thắt thực quản trên trong trạng thái nghỉ, từ đó gây ra các triệu chứng liên quan đến thanh quản hầu như khàn tiếng, ho mãn tính và đau họng.
Việc nuốt phải các chất kiềm mạnh như amoniac hoặc natri hydroxit có thể gây ra tổn thương xuyên thấu, dẫn đến hoại tử hóa lỏng của niêm mạc. Ngược lại, tổn thương do axit thường gây ra hoại tử đông tụ trên bề mặt, làm tắc nghẽn các mạch máu dưới niêm mạc và cứng hóa mô liên kết, tạo ra lớp bảo vệ.
Loét thực quản do thuốc viên xảy ra khi các viên thuốc gây bỏng cục bộ trên niêm mạc thực quản, đặc biệt là các loại thuốc có độ pH thấp. Điều này gây phá hủy lớp hàng rào bảo vệ niêm mạc và dẫn đến sự hình thành loét.
1.3 Bệnh học mô học
Nhiễm trùng CMV (Cytomegalovirus) trong thực quản được biểu hiện qua viêm niêm mạc, hoại tử mô và tổn thương tế bào nội mô mạch máu, cùng với sự xuất hiện của các thể vùi trong nhân và bào tương của tế bào. Các vết loét thực quản do CMV thường xuất hiện rải rác, phân bố theo chu vi và thường tập trung thực quản gần.
Các phát hiện mô học trong loét thực quản do virus herpes simplex gồm sự hiện diện của các tế bào khổng lồ đa nhân có nhân thuỷ tinh mờ, thể vùi ái toan (thể vùi Cowdry loại A) chiếm tới một nửa thể tích nhân.
Các tế bào cytomegalic, là các tế bào lớn chứa thể vùi trong nhân ái toan và thường là các thể vùi trong bào tương ái kiềm, được tìm thấy trong các mẫu sinh thiết niêm mạc nhuộm bằng hematoxylin và eosin.
Những đặc điểm mô học không đặc hiệu khác của viêm thực quản do GERD bao gồm sự hiện diện của bạch cầu trung tính và bạch cầu ái toan, các khe mạch máu giãn nở ở các nhú của lớp niêm mạc và các tế bào vảy màu nhạt, căng phồng.

2. Dấu hiệu và triệu chứng
Các triệu chứng của loét thực quản có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, trong đó loét do GERD (bệnh trào ngược dạ dày thực quản) là một trong những nguyên nhân phổ biến.
Các biểu hiện lâm sàng của loét thực quản do GERD bao gồm một loạt các triệu chứng liên quan đến thực quản và dạ dày như nhiệt miệng, trào ngược axit, khó nuốt, đau ngực, cảm giác có vật vướng ở thực quản, nuốt đau, buồn nôn và nôn. Đau ngực thường xuất hiện sau xương ức và có đặc điểm là cảm giác nóng rát.
Khi loét thực quản trở nên nghiêm trọng, bệnh nhân có thể nôn ra máu hoặc chất giống như bã cà phê, đau ngực dưới xương ức lan ra sau lưng. Trong trường hợp mất một lượng lớn máu, bệnh nhân có thể rơi vào tình trạng sốc tuần hoàn. Các triệu chứng khác như đau khi nuốt, khó nuốt và đau ở phía sau xương ức thường được báo cáo ở những người sử dụng các loại thuốc nhất định và những người mắc viêm thực quản nhiễm trùng.
3. Chẩn đoán
3.1 Các xét nghiệm chẩn đoán
Chụp thực quản bằng cản quang bari là một xét nghiệm điển hình đầu tiên dùng để phát hiện các bất thường giải phẫu của thực quản. Trong quá trình chụp, các đáy ổ loét thường xuất hiện với hình dạng tròn hoặc bầu dục, thường được bao quanh bởi một vùng niêm mạc phù nề nhẵn. Những vết loét và vết trợt nông có thể được phát hiện như là các ổ đọng thuốc nhỏ barýt ở phần xa của thực quản, gần nơi nối với dạ dày, đôi khi xung quanh có một vòng sáng do niêm mạc phù nề.
Nội soi đường tiêu hóa trên là phương pháp chính để cung cấp hình ảnh trực quan, đánh giá mức độ nghiêm trọng và giúp quản lý các loét thực quản, đồng thời có khả năng loại trừ các bệnh ác tính và thực hiện các biện pháp điều trị cụ thể.
Loét do herpes simplex trong thực quản thường ảnh hưởng đến niêm mạc vảy ở phần xa của thực quản, ban đầu có thể xuất hiện dưới dạng mụn nước, nhưng giai đoạn này hiếm khi quan sát thấy qua nội soi. Các tổn thương này sau đó hợp nhất tạo thành loét nhỏ hơn 2 cm, được bao quanh bởi niêm mạc có vẻ bình thường và có hình dạng giống như miệng núi lửa.
Trong trường hợp nhiễm cytomegalovirus (CMV), các vết loét thực quản thường có xu hướng tuyến tính hoặc theo chiều dọc và rộng. Nội soi cho thấy các tổn thương này giống như mảng trắng trên niêm mạc, là dấu hiệu điển hình của viêm thực quản do Candida. Các vết loét do thuốc thường đơn độc và sâu, xuất hiện ở các điểm ứ đọng, với phần thực quản xa không bị ảnh hưởng.
Các vết loét có thể có kích thước từ 1 mm hoặc 2 mm đến vài cm. Đôi khi, có thể phát hiện phần còn lại của viên thuốc gây ra tổn thương. Tình trạng hẹp thực quản cũng có thể được phát hiện trong quá trình nội soi, đặc biệt là ở những bệnh nhân dùng các thuốc chống viêm không steroid (NSAID), quinidine và viêm thực quản do kali clorua. Các xét nghiệm kháng nguyên Helicobacter pylori và huyết thanh học nên được thực hiện ở tất cả bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh loét dạ dày tá tràng để hỗ trợ chẩn đoán và điều trị.
3.2 Chẩn đoán phân biệt
Mọi người cần được chẩn đoán phân biệt loét tại thực quản với các tình trạng sau, bao gồm:
- Viêm túi mật cấp và đau quặn mật.
- Hội chứng mạch vành cấp tính.
- Đau thắt ngực.
- Dị vật đường tiêu hóa.
- Bệnh trào ngược dạ dày thực quản.
- Nhồi máu cơ tim.
- Bệnh loét dạ dày tá tràng.
- Thuyên tắc phổi.

4. Điều trị
Xác định nguyên nhân chính xác gây ra loét thực quản là rất quan trọng vì phác đồ điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản của bệnh.
Đối với loét thực quản do GERD (bệnh trào ngược dạ dày thực quản), mục tiêu điều trị là ức chế axit, kiểm soát sự tiết axit, cải thiện nhu động ruột và thúc đẩy quá trình chữa lành niêm mạc. Trong trường hợp này, thuốc chẹn thụ thể H2 (như cimetidine, ranitidine, famotidine và nizatidine) thường được sử dụng để giảm đau tạm thời, thuốc có tác dụng trung hòa axit dạ dày và giảm lượng axit vào tá tràng.
Thuốc ức chế bơm proton (PPI) đã được chứng minh là có hiệu quả lâu dài hơn trong việc chữa lành loét so với thuốc đối kháng thụ thể H2, đẩy nhanh quá trình chữa lành các vết loét.
Trong trường hợp nhiễm Helicobacter pylori đồng thời, phác đồ điều trị chuẩn gồm liệu pháp ba thuốc (với clarithromycin, PPI và amoxicillin) trong 14 ngày; liệu pháp bốn thuốc (bao gồm bismuth subsalicylate, metronidazole, tetracycline) trong 14 ngày; hoặc liệu pháp ba thuốc (với lansoprazole, amoxicillin và clarithromycin) trong 10 đến 14 ngày.
Đối với loét thực quản do thuốc, biện pháp điều trị bao gồm ngừng sử dụng thuốc gây hại và áp dụng thuốc ức chế bơm proton. Trong trường hợp loét do lao, thuốc chống lao như isoniazid, rifampicin, ethambutol và pyrazinamide trong 6 đến 9 tháng có thể được chỉ định.
Nhiễm trùng niêm mạc do viêm thực quản nhiễm trùng được điều trị bằng kháng sinh thích hợp. Nhiễm trùng do cytomegalovirus được điều trị bằng ganciclovir, trong khi fluconazole là thuốc được ưu tiên cho điều trị viêm thực quản do nấm candida.
Trong các trường hợp tổn thương thực quản nghiêm trọng, việc đặt ống thông mũi dạ dày, truyền dịch tĩnh mạch, phòng ngừa nhiễm trùng bằng kháng sinh và giảm đau bằng thuốc giảm đau được thực hiện. Các biện pháp điều trị loét có thể bao gồm sử dụng thuốc đối kháng thụ thể H2 và PPI.
5. Tiên lượng
Tiên lượng cho bệnh nhân loét thực quản thường khả quan nếu điều trị đúng liệu pháp và duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh. Tuy nhiên, tái phát bệnh sau khi điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton (PPI) không phải là hiện tượng hiếm gặp. Vì vậy, bệnh nhân có thể cần áp dụng một liệu pháp duy trì lâu dài để ngăn ngừa sự tái phát của các triệu chứng và bảo vệ niêm mạc thực quản.
6. Biến chứng
Nếu không được điều trị kịp thời, loét thực quản có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như chảy máu, hình thành thực quản Barrett (tình trạng biểu mô trụ dị sản thay thế biểu mô vảy bình thường ở phần xa của thực quản), hẹp hoặc tắc thực quản và thậm chí là thủng thực quản.
Việc điều trị loét thực quản đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên gia y tế từ nhiều lĩnh vực bao gồm bác sĩ phẫu thuật lồng ngực, bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa, bác sĩ X-quang và bác sĩ nội khoa. Mục tiêu của điều trị loét thực quản do GERD là ức chế axit, kiểm soát sự tiết axit, thúc đẩy nhu động ruột và chữa lành niêm mạc.
Đối với loét thực quản do thuốc, việc điều trị bao gồm ngưng sử dụng thuốc gây hại và áp dụng thuốc ức chế bơm proton. Đối với loét do bệnh lao, thuốc chống lao như isoniazid, rifampicin, ethambutol và pyrazinamide được sử dụng trong khoảng 6 đến 9 tháng.
Các tổn thương niêm mạc do nhiễm trùng được điều trị bằng kháng sinh phù hợp; nhiễm trùng do cytomegalovirus được điều trị bằng ganciclovir và viêm thực quản do nấm candida được ưu tiên điều trị bằng fluconazole.
Trong trường hợp tổn thương thực quản nghiêm trọng, bệnh nhân có thể được điều trị bằng cách nuôi qua ống thông mũi dạ dày, truyền dịch tĩnh mạch, sử dụng kháng sinh phòng ngừa, thuốc giảm đau và điều trị loét bằng thuốc đối kháng thụ thể H2 cùng PPI.
Tiên lượng cho bệnh nhân loét thực quản phụ thuộc vào các yếu tố như tình trạng miễn dịch, bệnh lý đi kèm, tuổi tác và nguyên nhân gây bệnh. Nếu bệnh nhân tuân thủ điều trị, tiên lượng thường là tốt.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.