Phương pháp phổ biến để điều trị ung thư cổ tử cung gồm phẫu thuật, hoặc kết hợp hóa trị và xạ trị, hoặc phẫu thuật với xạ trị. Khi ung thư cổ tử cung đã lan ra ngoài cổ tử cung, phương pháp điều trị đích cũng có thể được sử dụng. Vậy, bác sĩ sẽ dựa vào các yếu tố nào để xác định phương pháp nào phù hợp cho từng người bệnh?
1. Ung thư cổ tử cung là gì?
Ung thư là bệnh của các tế bào và tế bào là các khối xây dựng cơ bản của cơ thể. Cơ thể liên tục tạo ra các tế bào mới để giúp chúng ta phát triển, thay thế các mô bị mòn và chữa lành các tổn thương. Thông thường, các tế bào nhân lên và chết đi một cách có trật tự.
Đôi khi tế bào không phát triển, phân chia và chết theo cách thông thường. Điều này có thể khiến máu hoặc chất lỏng bạch huyết trong cơ thể trở nên bất thường, hoặc hình thành một khối được gọi là khối u. Một khối u có thể lành tính hoặc ác tính.
- Khối u lành tính: các tế bào chỉ giới hạn trong một khu vực và không có khả năng di căn sang các bộ phận khác của cơ thể. Đây không phải là ung thư.
- Khối u ác tính: được tạo thành từ các tế bào ung thư, có khả năng lây lan bằng cách di chuyển qua đường máu hoặc hệ thống bạch huyết (dịch bạch huyết).
Cổ tử cung là một phần của hệ thống sinh sản nữ, cũng bao gồm ống dẫn trứng, tử cung (dạ con), buồng trứng, âm đạo và âm hộ (bộ phận sinh dục ngoài). Cổ tử cung, nối tử cung với âm đạo. Nó có bề mặt bên ngoài mở vào âm đạo và bề mặt bên trong hướng vào tử cung.
Cổ tử cung có một số chức năng, bao gồm:
- Tạo độ ẩm để bôi trơn âm đạo, giúp âm đạo khỏe mạnh
- Mở để cho máu kinh từ tử cung chảy vào âm đạo
- Sản xuất chất nhờn giúp tinh trùng di chuyển đến ống dẫn trứng để thụ tinh với trứng đã được phóng thích từ buồng trứng
- Giữ thai nhi đang phát triển trong tử cung khi mang thai bằng cách đóng kín, sau đó mở rộng để cho em bé chào đời qua đường âm đạo
Cổ tử cung có bề mặt bên ngoài mở vào âm đạo (ectocervix) và bề mặt bên trong tạo đường ống cổ tử cung (nội tiết tố). Hai bề mặt này được bao phủ bởi hai loại tế bào: vảy và tuyến.
Ung thư cổ tử cung bắt đầu khi các tế bào bất thường trong niêm mạc cổ tử cung phát triển mà không kiểm soát được.
Ung thư thường bắt đầu ở khu vực cổ tử cung được gọi là vùng chuyển tiếp (transformation zone), nhưng nó có thể lây lan đến các mô xung quanh cổ tử cung, chẳng hạn như âm đạo hoặc đến các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như hạch bạch huyết, phổi hoặc gan.
Có hai loại ung thư cổ tử cung chính, được đặt tên theo các tế bào mà chúng bắt đầu:
- Ung thư tế bào vảy (squamous cell carcinoma). Đây là loại ung thư cổ tử cung phổ biến nhất, ung thư tế bào vảy (thường được viết tắt là SCC) bắt đầu xảy ra trong các tế bào vảy của cổ tử cung. Bệnh này chiếm khoảng bảy trong số mười hoặc 70% các trường hợp mắc ung thư cổ tử cung.
- Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma). Ung thư biểu mô tuyến là loại ít phổ biến hơn, chiếm khoảng một trong bốn trường hợp hoặc 25%. Bệnh bắt đầu trong các tế bào tuyến của cổ tử cung. Ung thư biểu mô tuyến khó chẩn đoán hơn vì nó xảy ra ở phía trên cao của cổ tử cung và các tế bào tuyến bất thường khó phát hiện ra hơn.
Các loại ung thư khác hiếm gặp hơn có thể bắt đầu ở cổ tử cung bao gồm ung thư biểu mô tế bào nhỏ và sarcoma cổ tử cung.
2. Yếu tố cần xem xét trước khi quyết định phương pháp điều trị
Do các phương pháp điều trị ung thư thường phức tạp, các bệnh viện sử dụng các nhóm chăm sóc sức khoẻ đa ngành (MDT) để điều trị ung thư cổ tử cung và điều chỉnh phác đồ điều trị cho từng cá nhân.
MDT bao gồm một số chuyên gia đến từ các lĩnh vực khác nhau, họ sẽ làm việc cùng nhau để đưa ra quyết định về cách tốt để tiến hành điều trị cho người bệnh. Nhóm điều trị ung thư sẽ đưa ra những phương án điều trị mà họ xem là các lựa chọn điều trị tốt, nhưng quyết định cuối cùng sẽ là của bạn.
Nhìn chung, có 4 yếu tố chính để nhóm điều trị này xây dựng phác đồ điều trị cho người bệnh:
- Kết quả các loại xét nghiệm và kỹ thuật chẩn đoán
- Vị trí của ung thư và liệu nó đã lan rộng chưa
- Tuổi và tình trạng sức khoẻ tổng thể của người bệnh
- Liệu người bệnh có muốn có con trong tương lai
Trong hầu hết các trường hợp, các phác đồ điều trị sẽ là:
- Đối với ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu, phẫu thuật cắt cổ tử cung chữa ung thư với một phần hoặc toàn bộ tử cung, xạ trị hoặc kết hợp cả hai
- Đối với ung thư cổ tử cung tiến triển, người bệnh sẽ cần xạ trị và có hoặc không có hóa trị, và phẫu thuật đôi khi cũng được sử dụng
Ung thư cổ tử cung thường có thể chữa khỏi nếu được chẩn đoán ở giai đoạn đầu. Khi ung thư cổ tử cung không thể chữa khỏi, thường có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh, kéo dài tuổi thọ và làm giảm bất kỳ triệu chứng do bệnh gây ra, chẳng hạn như đau và chảy máu âm đạo. Đây được gọi là chăm sóc giảm nhẹ.
3. Ung thư cổ tử cung có sinh con được không?
Khi phát hiện ra bị ung thư cổ tử cung, nhiều người bệnh sẽ phải suy nghĩ rất nhiều, bao gồm ung thư đang ở giai đoạn nào, cách điều trị, làm thế nào để vượt qua và bệnh này sẽ tác động như thế nào đối với tương lai của người bệnh. Đối với những người bệnh trẻ tuổi hoặc chưa có hoặc chưa có đủ số con mong muốn, có thể có câu hỏi về việc ung thư sẽ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của bản thân như thế nào, khi nào thì có thể cố gắng mang thai và bản thân có thể làm gì để duy trì khả năng sinh sản.
Câu trả lời phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm giai đoạn ung thư và phương pháp điều trị mà người bệnh được sử dụng.
- Khoét chóp cổ tử cung (Conization)
Nếu ung thư chỉ giới hạn ở những khối u phát triển nhỏ ở cổ tử cung, người bệnh có thể được điều trị bằng phương pháp khoét chóp cổ tử cung.
Đầu tiên, người bệnh sẽ được gây mê khi làm thủ thuật. Sau đó, bác sĩ sẽ sử dụng dao mổ để loại bỏ một khu vực hình nón ở cổ tử cung của người bệnh, bao gồm cả mô ung thư và một số mô lành xung quanh. Điều này để đảm bảo không còn tế bào ung thư. Người bệnh sẽ có thể về nhà vào cuối ngày hôm đó.
Phương pháp điều trị này sẽ giúp người bệnh có thai sau này. Người bệnh có thể cần đợi 6-12 tháng trước khi cố gắng thụ thai. Nhưng có khả năng người bệnh sẽ có nguy cơ sẩy thai hoặc vô sinh cao hơn. Điều này là do những thay đổi tiềm ẩn và sẹo ở cổ tử cung sau khi thực hiện phương pháp điều trị này.
- Radical trachelectomy (cắt bỏ cổ tử cung, phần trên của âm đạo, giữ nguyên tử cung)
Nếu người bệnh có khối u nhỏ và đang ở giai đoạn đầu của ung thư cổ tử cung, bác sĩ có thể chỉ định phương pháp điều trị này. Phương pháp này loại bỏ hầu hết hoặc tất cả cổ tử cung, nhiều hơn so với khoét chóp cổ tử cung. Phiên bản "triệt để" này cũng có thể loại bỏ một số mô xung quanh, một số phần trên của âm đạo và các hạch bạch huyết gần đó. Cũng như đối với quá trình thụ thai, người bệnh nên đợi từ 6 đến 12 tháng để thụ thai sau khi sử dụng phương pháp này. Sau thời gian đó, rất có thể người bệnh sẽ thụ thai thành công và mang thai đủ tháng. Cơ hội mang thai đủ tháng của người bệnh là 70%. Tuy nhiên, việc mang thai vẫn được xem là có nguy cơ cao và người bệnh sẽ cần phải sinh con bằng phương pháp sinh mổ.
- Đông lạnh trứng hoặc phôi
Nếu bác sĩ chỉ định điều trị bằng hóa trị, xạ trị hoặc cắt bỏ tử cung, người bệnh có thể cân nhắc việc đông lạnh trứng trước khi thực hiện các phương pháp điều trị này. Một số loại thuốc hóa trị và xạ trị có thể phá hủy trứng hoặc làm hỏng tử cung của người bệnh, và cắt tử cung là phẫu thuật để loại bỏ cổ tử cung và tử cung.
Đông lạnh trứng có thể cho phép bạn thụ thai thông qua IVF hoặc các kỹ thuật khác và mang thai (nếu bạn vẫn còn tử cung) hoặc thực hiện biện pháp mang thai hộ.
Do sẽ có tác dụng phụ, người bệnh nên tránh mang thai trong thời gian hóa trị hoặc xạ trị. Các bác sĩ khuyên người bệnh thường nên đợi ít nhất 6 tháng sau khi kết thúc những đợt điều trị cuối cùng trước khi cố gắng thụ thai.
Nhằm nâng cao hơn nữa chất lượng chẩn đoán và điều trị, Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec đã áp dụng xét nghiệm phát hiện sớm ung thư cổ tử cung ThinPrep Pap Test, phương pháp mới này hiện đang được sử dụng phổ biến tại Mỹ, Châu Âu. ThinPrep Pap Test đã tạo ra bước ngoặt so với phương pháp Pap smear truyền thống, thông qua công nghệ chuyển tế bào có kiểm soát bằng màng lọc, giúp làm tăng độ nhạy và độ đặc hiệu trong việc phát hiện các tế bào tiền ung thư, đặc biệt là tế bào biểu mô tuyến, một loại tế bào ung thư rất khó phát hiện.
Tại Vinmec, việc áp dụng phương pháp hiện đại và thủ thuật đảm bảo vô khuẩn giúp đạt được kết quả chính xác nhất. Kết quả sàng lọc được trả tận nhà kèm tư vấn và khuyến cáo cụ thể cho bệnh nhân.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Bài viết tham khảo nguồn: cancervic.org.au, webmd.com