Công dụng thuốc NovoRapid

Thuốc NovoRapid là insulin tác dụng nhanh, được sử dụng trong điều trị đái tháo đường cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên. Liều dùng NovoRapid được điều chỉnh tùy theo tình trạng và nhu cầu của từng bệnh nhân. Bài viết dưới đây cung cấp cho bạn đọc thông tin về công dụng, cách dùng và tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng NovoRapid.

1. Công dụng thuốc NovoRapid

Thuốc NovoRapid có thành phần chính là Insulin aspart. Insulin aspart được sản xuất bằng kỹ thuật DNA tái tổ hợp trong tế bào Saccharmyces cerevisiae, được dùng để kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường cả người lớn và trẻ em.

NovoRapid được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm trong suốt, không màu chứa trong bút tiêm bơm sẵn thuốc. Mỗi 1ml dung dịch NovoRapid chứa 100IU Insulin aspart (tương đương với 3,5mg). Mỗi bút tiêm bơm sẵn chứa 3ml tương đương 300IU. Thuốc được đóng gói theo quy cách hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3 ml.

Với nồng độ glucose thấp hơn, NovoRapid có tác dụng khởi phát tác dụng nhanh hơn so với Insulin dạng hòa tan ở người. NovoRapid thường phát huy tác dụng trong vòng 4 giờ đầu tiên sau bữa ăn.

Sau khi tiêm dưới da, NovoRapid có thời gian tác dụng ngắn hơn so với Insulin dạng hòa tan ở người. NovoRapid khởi phát tác dụng trong vòng 10 - 20 phút sau khi tiêm dưới da và đạt hiệu quả tối đa khoảng từ 1 - 3 giờ sau tiêm, thời gian kéo dài tác dụng khoảng 3-5 giờ.

2. Chỉ định và chống chỉ định thuốc NovoRapid

2.1.Chỉ định

Chỉ định dùng thuốc NovoRapid trong điều trị bệnh đái tháo đường và các biến chứng của bệnh ở người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em từ 2 tuổi trở lên.

2.2.Chống chỉ định

Chống chỉ định dùng NovoRapid 100IU/ml cho bệnh nhân dị ứng hoặc quá mẫn với Insulin aspart hay bất kỳ thành phần nào của NovoRapid.

3. Cách dùng thuốc NovoRapid

Thuốc NovoRapid dùng đường tiêm dưới da, truyền dưới da liên tục (CSII). Bên cạnh đó, thuốc có thể bơm trực tiếp vào tĩnh mạch nhưng phải do nhân viên y tế thực hiện. Không được dùng đường tiêm bắp cho NovoRapid.

Cần chú ý thay đổi vị trí tiêm mỗi lần tiêm, trong cùng một vùng tiêm giúp giảm nguy cơ bị loạn dưỡng mỡ. Các vị trí tiêm Insulin aspart thường là thành bụng, phía trên cánh tay, vùng mông và mặt trước đùi. Insulin aspart sẽ tác dụng nhanh hơn nếu được tiêm vùng thành bụng tương tự như các loại insulin khác.

Trong thời gian dùng NovoRapid, bạn cần kiểm tra glucose thường xuyên.

Trước khi sử dụng thuốc NovoRapid, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc và bút tiêm NovoRapid® FlexPen® đi kèm. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào để đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả nhất.

3.1. Liều dùng thuốc NovoRapid

  • NovoRapid là loại Insulin analogue có tác dụng nhanh. Liều dùng của thuốc thay đổi tuỳ thuộc theo từng cá thể và nhu cầu của bệnh nhân.
  • Insulin aspart thường được sử dụng kết hợp với Insulin tác dụng trung gian hoặc kéo dài, thuốc được dùng ít nhất mỗi ngày một lần. Để đạt được hiệu quả kiểm soát đường máu tối ưu, cần theo dõi đường máu và điều chỉnh lượng Insulin để có liều dùng phù hợp nhất cho bệnh nhân.
  • Liều Insulin ở người lớn và trẻ em thường là từ 0,5-1 IU/kg/ngày.
  • Trong phác đồ điều trị nền - bolus, 50-70% liều dùng này được cung cấp bởi NovoRapid và liều dùng còn lại bởi Insulin tác dụng trung gian hoặc kéo dài.
  • Bệnh nhân tăng cường hoạt động thể chất, thay đổi chế độ ăn uống hoặc đang trong thời gian mắc các bệnh khác cần điều chỉnh lượng Insulin phù hợp với nhu cầu của bệnh nhân.
  • NovoRapid có khởi phát tác dụng nhanh hơn so với Insulin dạng hòa tan ở người, do đó thường dùng NovoRapid ngay trước bữa ăn. Một số trường hợp cần thiết có thể dùng NovoRapid ngay sau bữa ăn. NovoRapid ít có nguy cơ gây hạ đường huyết vào ban đêm do thời gian tác dụng ngắn.
  • Liều dùng thuốc NovoRapid trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có liều dùng thuốc an toàn và phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

3.2.Quá liều NovoRapid và xử trí

Hậu quả chính của quá liều NovoRapid là hạ glucose máu với triệu chứng như cảm giác đói, vã mồ hôi toàn thân, nhức đầu, run, nhược cơ, rối loạn thị giác, kích thích, lú lẫn và hôn mê. Một số yếu tố thuận lợi làm xuất hiện hạ đường máu là sử dụng rượu, đói, hoạt động thể chất quá mức, sử dụng nhầm liều, tiêm bắp...

Hạ đường huyết nhẹ (vã mồ hôi, đánh trống ngực, run, nhức đầu, nhợt nhạt) thể điều trị bằng cách dùng glucose uống hay các sản phẩm có đường. Do đó, bệnh nhân đái tháo đường được khuyến cáo luôn mang theo sản phẩm chứa đường bên người.

Hạ đường huyết nặng (hôn mê, co giật) khi bệnh nhân bị bất tỉnh, có thể điều trị bằng tiêm bắp hay tiêm dưới da glucagon (0,5 đến 1 mg) do một người đã được hướng dẫn cách tiêm, hoặc truyền glucose đường tĩnh mạch.

Nếu bệnh nhân không có hoặc không đáp ứng với glucagon sau 10-15 phút, cần truyền tĩnh mạch glucose. Tiếp tục truyền glucose tĩnh mạch liên tục để duy trì nồng độ glucose máu thỏa đáng cho tới khi người bệnh tỉnh lại và ăn được. Giám sát người bệnh chặt chẽ để tránh nguy cơ hạ glucose máu trở lại. Khi bệnh nhân tỉnh lại cần cho dùng thức ăn chứa đường để tránh hôn mê trở lại.

4. Tác dụng không mong muốn khi sử dụng NovoRapid

  • Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất trong thời gian dùng thuốc là hạ đường máu và hạ kali máu cũng có thể gặp. Tần suất của hạ đường huyết thay đổi theo nhóm bệnh nhân, chế độ liều dùng và mức độ kiểm soát đường huyết. Đặc biệt chú ý đến nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao như đáp ứng kém với chống lại hạ glucose máu hoặc bệnh nhân dùng thuốc hạ kali. Giảm nguy có tiềm ẩn hạ glucose máu muộn sau ăn do dùng Insulin aspart bằng cách thay đổi giờ ăn, số lần ăn, lượng ăn hoặc thay đổi chế độ tập luyện.
  • Phản ứng tại chỗ tiêm: tương tự khi sử dụng các loại Insulin khác, có thể xuất hiện các phản ứng tại chỗ tiêm như đau, nổi mày đay, ngứa, sưng đỏ, thâm tím hoặc viêm vùng tiêm. Mỗi lần tiêm cần thay đổi liên tục vị trí tiêm trong vùng tiêm, có thể giúp làm giảm hoặc phòng tránh các phản ứng này.
  • Dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Insulin có thể xảy ra: nổi mày đay, phản ứng phản vệ hay phù mạch.

5. Thận trọng khi sử dụng NovoRapid

  • Hạ glucose máu là tác dụng phụ thường gặp nhất khi sử dụng Insulin cho bệnh nhân. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng Insulin ở bất cứ bệnh nhân nào, đặc biệt nguy cơ này tăng ở bệnh nhân đái tháo đường typ 1, bệnh thần kinh thực vật hoặc ăn uống thất thường, luyện tập mà không điều chỉnh liều insulin.
  • Cần tư vấn đầy đủ cho bệnh nhân về các triệu chứng của hạ glucose huyết và phải thường xuyên kiểm tra glucose máu.
  • Bệnh nhân lớn tuổi, suy gan, suy thận: liều dùng insulin cần thay đổi cho từng cá thể. Do đó, cần thận trọng và điều chỉnh liều Insulin aspart phù hợp ở đối tượng trên.
  • Khả năng lái xe và vận hành máy móc: cần thông báo cho người lái xe hoặc vận hành máy móc sử dụng insulin về các dấu hiệu của hạ đường huyết, để từ đó giúp tránh tình trạng hạ đường huyết có thể xảy ra khi đang lái xe.
  • Phụ nữ mang thai: Có thể sử dụng NovoRapid ở phụ nữ mang thai. Một số nghiên cứu cho thấy không có tác dụng phụ nào của insulin aspart trên phụ nữ có thai và thai nhi/trẻ sơ sinh khi so sánh với insulin người dạng hòa tan.
  • Phụ nữ đang cho con bú: Hiện nay không có hạn chế về việc điều trị đái tháo đường bằng NovoRapid ở phụ nữ đang cho con bú. Sử dụng Insulin aspart ở đối tượng này không gây nguy cơ cho trẻ, tuy nhiên cần điều chỉnh liều dùng NovoRapid phù hợp.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc có thể làm giảm nhu cầu insulin của bệnh nhân: thuốc điều trị đái tháo đường dạng uống, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE), chất ức chế monoamine oxidase, salicylates, steroid đồng hóa và sulphonamides.
  • Thuốc có thể làm tăng nhu cầu insulin của bệnh nhân: thuốc tránh thai dạng uống, thiazides, glucocorticoids, horrnone tăng trưởng, hormone tuyến giáp, cường giao cảm.
  • Thuốc chẹn beta có thể che lấp triệu chứng hạ đường huyết.
  • Octreotide/lanreotide có thể làm tăng hoặc giảm nhu cầu insulin của bệnh nhân.
  • Rượu: làm tăng hoặc làm giảm tác dụng hạ đường huyết của insulin.

7. Bảo quản thuốc NovoRapid

  • Bảo quản trong tủ lạnh (2 - 8°C). Để xa bộ phận làm lạnh và không được để ngăn đông lạnh.
  • NovoRapid® phải được bảo vệ tránh nguồn nhiệt và ánh sáng quá mức.
  • Sau khi sử dụng lần đầu hoặc mang theo dự phòng: Không để trong tủ lạnh. Bảo quản dưới 30°C.
  • Khi đang sử dụng NovoRapid, hạn dùng là trong vòng 4 tuần.
  • Đậy nắp NovoRapid® Flexpen để tránh ánh sáng.

Thuốc NovoRapid là insulin tác dụng nhanh, được sử dụng trong điều trị đái tháo đường cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được các tác dụng phụ, người bệnh cần dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe