Thuốc Myeracid giúp hỗ trợ các vấn đề về đường tiêu hóa, giảm các triệu chứng khó tiêu, chướng bụng, đầy hơi, ợ chua, hoặc nặng hơn như đau rát dạ dày, nóng bỏng thượng vị và các rối loạn khác liên quan đến dạ dày tá tràng. Theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm chi tiết về thuốc Myeracid.
1. Tìm hiểu về thuốc Myeracid
Myeracid là thuốc thuộc nhóm thuốc đường tiêu hóa, có thành phần gồm Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone. Thuốc được bào chế dạng viên nén nhai và đóng hộp theo quy cách 500 viên nén nhai/chai/hộp.
2. Thuốc Myeracid có tác dụng gì?
Thuốc Myeracid là thuốc kháng acid và thuộc vào nhóm thuốc đường tiêu hóa. Myeracid thường được biết đến với một số tác dụng liên quan đến vấn đề về tiêu hóa, dạ dày - tá tràng như sau:
- Giúp làm giảm và làm dịu các triệu chứng: ợ nóng, ợ chua, chướng bụng, khó tiêu do tăng acid dạ dày;
- Phòng ngừa và điều trị tình trạng loét và chảy máu dạ dày tá tràng nguyên nhân do stress.
- Hỗ trợ điều trị triệu trào ngược dạ dày - thực quản.
- Tăng phosphat máu: Cùng chế độ ăn ít phosphat.
3. Liều lượng và cách dùng thuốc Myeracid
3.1 Cách dùng
Myeracid là thuốc dạng viên nén nhai, có thể sử dụng uống trực tiếp, thời điểm uống có thể ngay cả lúc đang đói, nhiều trường hợp, phải nhai các viên thuốc nén trước khi nuốt nếu không thuốc có thể không tan hết trong dạ dày trước khi đi vào ruột non Về liều lượng cụ thể và thời điểm tối ưu nhất bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đạt hiệu quả tối đa.
- Chứng rối loạn tiêu hóa và khó tiêu: Không nên dùng thuốc liên tục và kéo dài quá 2 tuần
- Bệnh loét dạ dày tá tràng: Uống vào thời điểm 1 đến 3 giờ sau bữa ăn và trước khi đi ngủ, dùng thuốc liên tục trong 4-6 tuần.
3.2 Liều dùng
Thông thường, mỗi loại thuốc sẽ có liều dùng tùy theo thể trạng bệnh nhân và độ tuổi người dùng. Bạn có thể tham khảo một số liều lượng dưới đây:
- Dùng cho điều trị bệnh loét dạ dày:
Trẻ em: Dùng 5 - 15ml, hỗn dịch nhôm hydroxyd, thời điểm uống là 1 đến 3 giờ sau bữa ăn và khi đi ngủ hoặc cứ 3 - 6 giờ một lần;
- Phòng ngừa tình trạng chảy máu đường tiêu hoá:
Trẻ nhỏ: 2 - 5 ml/liều, 1 - 2 giờ /1 lần.
Trẻ lớn: 5 - 15ml/liều, cứ 1 - 2 giờ / 1 lần.
Người lớn: 30 - 60ml/liều, cứ 1 giờ 1 lần.
Duy trì pH dạ dày > 5 nên điều chỉnh liều;
- Chứng tăng phosphat máu:
Trẻ em: dùng liều 50 - 150 mg/kg/24h, cách nhau 4 đến 6 giờ và chia liều nhỏ mỗi lần;
Người lớn: 500 - 1800 mg, 3 - 6 lần/ngày, tốt nhất nên uống vào bữa ăn hoặc trong vòng 20 phút sau khi ăn;
- Dùng để kháng acid:
Người lớn: 30ml, hỗn dịch nhôm hydroxyd, thời điểm lúc 1 - 3 giờ sau khi ăn và lúc đi ngủ.
4. Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng Myeracid
Khi dùng thuốc một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra, bạn cần lưu ý để có phương án xử lý kịp thời:
- Bệnh não, nhuyễn xương, sa sút trí tuệ và thiếu máu hồng cầu nhỏ đã xảy ra ở người suy thận mạn tính...
- Nếu dùng thuốc kéo dài và liều cao có thể gây giảm phosphat máu;
- Người có hội chứng Ure máu cao có thể bị ngộ độc nhôm hoặc nhuyễn xương;
Tác dụng phụ thường gặp: táo bón, chát miệng, cứng bụng, phân rắn, buồn nôn, nôn, phân trắng....
Ít gặp: Giảm phosphat máu, giảm magnesi máu.
Đặc biệt lưu ý: Không dùng thuốc cho người bị suy nhược cơ thể, suy thận, nhiễm kiềm và Mg máu tăng.
5. Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Khuyến cáo không nên sử dụng Myeracid cho phụ nữ có thai và cho con bú. Thuốc có thể gây ảnh hưởng xấu đến thai nhi như dị tật, nặng hơn là sảy thai ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ, đặc biệt trong 3 tháng đầu. Trẻ bú mẹ có thể bị ảnh hưởng do thuốc có đi qua đường sữa mẹ.
Nếu trường hợp bắt buộc phải dùng thuốc, bạn cần tham khảo kỹ ý kiến của bác sĩ, dược sĩ trước khi quyết định. Khi thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào nên báo ngay cho bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và hỗ trợ, đảm bảo sử dụng thuốc an toàn.
Trên đây là những thông tin về công dụng chính của thuốc Myeracid, người bệnh nên đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc điều trị bệnh.