Enteric Nadyphar có chứa hỗn hợp bao gồm calci lactat và vi khuẩn lactic, nhôm hydroxyd và kaolin. Thuốc được sử dụng với mục đích để hỗ trợ trong điều trị các bệnh lý đường tiêu hóa như viêm ruột cấp và mãn tính, các biến chứng tại ruột sau phản ứng dùng thuốc kháng sinh nhiều như viêm lưỡi, viêm miệng, tiêu chảy, ói mửa.
1. Thuốc Enteric là gì?
Enteric Nadyphar 100V có thành phần chính chứa hỗn hợp bao gồm calci lactat và vi khuẩn lactic, nhôm hydroxyd và kaolin. Thuốc được sử dụng với mục đích để hỗ trợ trong điều trị các bệnh lý đường tiêu hóa như viêm ruột cấp tính và mãn tính, các biến chứng tại ruột sau phản ứng dùng thuốc kháng sinh nhiều như viêm lưỡi, viêm miệng, tiêu chảy, ói mửa.
Thuốc Enteric Nadyphar 100V được sản xuất và đóng gói ở dạng viên nén, theo quy cách một hộp hoặc lọ với 100 viên.
2. Thành phần và chỉ định của thuốc Enteric
Đối với viên nén Enteric có chứa hàm lượng Aluminum hydroxide với 100mg, Calci lactat với 300mg và Kaolin 50mg.
Chỉ định chính của thuốc Enteric Nadyphar 100V trong các trường hợp như
- Hỗ trợ trong việc điều trị các bệnh lý viêm ruột cấp tính và mãn tính.
- Hỗ trợ trong việc điều trị các biến chứng ở ruột do dùng thuốc kháng sinh (tiêu chảy, ói mửa, viêm lưỡi, viêm miệng).
3. Tác dụng của Enteric
3.1. Hỗn hợp hoạt chất calci lactat và vi khuẩn lactic
Vi khuẩn lactic bao gồm các chủng vi khuẩn lactobacillus được chọn lọc thích hợp với đường tiêu hoá của con người như Lactobacillus bulgaricus, Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus casei. Vi khuẩn có tác động lên men khi tiếp xúc trong môi trường có chứa lactose và glucose và tạo môi trường acid, đây là môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của các vi khuẩn và nấm gây bệnh kể cả vi khuẩn kị khí. Hỗn hợp calci lactat và vi khuẩn lactic có tác động trên dạ dày - ruột đảm bảo trạng thái cân bằng vi khuẩn, ngăn ngừa sự phát triển của những vi khuẩn có hại cho đường tiêu hoá. Calci lactat sẽ giúp các chất hoà tan được hấp thu từ ruột non.
3.2. Nhôm hydroxide
Thành phần nhôm hydroxyd giúp làm dịu các triệu chứng do nồng độ acid tại dạ dày tăng quá cao, biểu hiện bởi các triệu chứng như ợ nóng, ợ chua, đầy bụng và khó tiêu do gia tăng acid.
Ngoài ra, nhôm hydroxyd còn giúp hỗ trợ hiệu quả trong điều trị triệu chứng tăng acid dạ dày do loét dạ dày - tá tràng. Giúp phòng ngừa và giảm chảy máu dạ dày - tá tràng do stress. Hỗ trợ điều trị triệu chứng của bệnh lý trào ngược dạ dày - thực quản. Thành phần thuốc tan chậm trong dạ dày và trung hòa phản ứng với acid hydrocloric dạ dày tạo thành nhôm clorid và nước. Khoảng 17- 30% nhôm clorid tạo thành được hấp thu và thải trừ nhanh qua thận ở người có chức năng thận bình thường. Ở ruột non, nhôm clorid chuyển thành muối nhôm kiềm không tan, kém hấp thu.
3.3. Kaolin
Kaolin có bản chất là một chất hấp phụ. Khi bệnh nhân sử dụng kaolin bằng đường uống, chúng sẽ hấp phụ các chất độc và những chất gây hại từ đường tiêu hoá, giúp làm tăng khối lượng phân thải ra. Kaolin có tác dụng giúp điều trị triệu chứng rối loạn dạ dày – tá tràng có biểu hiện tiêu chảy. Bên cạnh đó, Kaolin còn được sử dụng như một chất bổ trợ để giúp tăng hấp thụ và giữ nước trong điều trị bệnh tiêu chảy. Kaolin không hấp thu qua ruột giúp thải trừ phần muối Al3+, Ca2+, kaolin không tan được thải trừ qua phân và phần muối Al3+, Ca2+ hoà tan, hấp thu được thải trừ phần lớn qua thận.
4. Liều dùng của thuốc Enteric
Enteric thường được sử dụng bằng đường uống với liều dùng ở người lớn uống mỗi lần 2 - 4 viên, ngày 2 lần. Đối với trẻ em trên 6 tuổi, uống mỗi lần 1 - 2 viên, ngày 2 lần. Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo và cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Khi dùng liều cao, kéo dài có thể giảm phosphat máu (liên quan đến nhôm hydroxyd). Phải ngưng dùng thuốc, điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
5. Tác dụng phụ của thuốc Enteric
Khi sử dụng thuốc Enteric Nadyphar 100V, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
- Chuyển hoá: Giảm phosphat máu khi dùng thuốc kéo dài hoặc liều cao.
- Tiêu hoá: Chát miệng, buồn nôn.
- Hướng dẫn cách xử trí ADR
- Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Thuốc Enteric Nadyphar 100V chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Trẻ nhỏ tuổi có nguy cơ nhiễm độc nhôm, đặc biệt ở trẻ mất nước hoặc bị suy thận.
- Bệnh nhân mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
- Bệnh nhân suy thận.
- Cần thận trọng ở người suy tim sung huyết, phù, xơ gan, mới chảy máu đường tiêu hoá, người cao tuổi.
- Thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Sử dụng được cho phụ nữ mang thai.
- Sử dụng được cho phụ nữ đang cho con bú.
Vì thuốc có chứa nhôm hydroxyd có thể làm giảm sự hấp thu của tetracyclin, digoxin, indomethacin, muối sắt, isoniazid, allopurinol, benzodiazepin, corticosteroid, penicilamin, phenothiazin, ranitidin, ketoconazol, itraconazol. Cần uống các thuốc này cách xa thuốc Enteric ít nhất 2 giờ.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.