MucousAPC có thành phần chính là Carbocistein, thuốc dùng để điều trị hỗ trợ làm tan chất nhầy cho các trường hợp rối loạn đường hô hấp có tiết nhầy nhớt quá nhiều như: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, viêm phế quản cấp, đợt cấp trong viêm phế quản mạn, viêm phổi, tràn khí màng phổi, hen phế quản... Vậy thuốc MucousAPC 100 nên được sử dụng như thế nào?
1. MucousAPC là thuốc gì?
MucousAPC có thành phần chính Carbocistein, có tác dụng làm loãng đờm bằng cách cắt đứt cầu nối disulfide liên kết chéo các chuỗi peptide của mucin (yếu tố làm tăng độ nhớt của dịch tiết), từ đó làm giảm độ quánh của chất nhầy, làm thay đổi độ đặc của đờm và giúp khạc đờm dễ dàng.
MucousAPC chỉ định điều trị hỗ trợ làm tan chất nhầy cho các trường hợp rối loạn đường hô hấp có tiết nhầy nhớt quá nhiều như: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, viêm phế quản cấp, đợt cấp trong viêm phế quản mạn, viêm phổi, tràn khí màng phổi, hen phế quản.
MucousAPC sản xuất dưới dạng thuốc bột uống, một gói 1,5g chứa 100mg Carbocistein.
2. Chống chỉ định của thuốc MucousAPC
Chống chỉ định dùng thuốc MucousAPC trong những trường hợp dưới đây:
- Người bệnh có tiền sử dị ứng, quá mẫn cảm với carbocistein hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
- Bệnh nhân loét dạ dày, tá tràng đang hoạt động.
- Chống chỉ định dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc MucousAPC
Cách sử dụng thuốc
MucousAPC được bào chế dưới dạng gói bột uống, mỗi gói 1,5g chứa 100mg Carbocistein. Trước khi uống, người bệnh đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. Hàm lượng Carbocistein chứa trong gói thuốc thích hợp sử dụng cho trẻ em. Khi uống, pha và khuấy kĩ thuốc với lượng nước vừa đủ tan hết thuốc, uống thuốc ngay sau khi pha và uống xa bữa ăn.
Liều dùng
- Trẻ em 2 – 7 tuổi: 1 gói/lần x 3 lần/ngày.
- Trẻ em 8 – 12 tuổi: 2 gói/lần x 3 lần/ngày.
- Người lớn: 3 gói/lần x 3 lần/ngày.
Thời gian điều trị từ 8 đến 10 ngày. Không nên dùng quá 10 ngày nếu không có sự giám sát của bác sĩ.
4. Tác dụng không mong muốn của thuốc MucousAPC
Khi sử dụng thuốc MucousAPC, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ hiếm gặp như:
- Toàn thân và trên da: Phản ứng phản vệ, hồng ban nhiễm sắc cố định, phát ban da hoặc hồng ban da do dị ứng, hội chứng Stevens-Johnsons.
- Hệ tiêu hóa: Nôn mửa, khó chịu ở dạ dày, Xuất huyết tiêu hóa.
- Hệ hô hấp: co thắt phế quản.
- Hệ thần kinh: nhức đầu, chóng mặt
- Hệ thận-tiết niệu: Tiểu không tự chủ.
- Hệ tim mạch: Hồi hộp, đánh trống ngực.
5. Thận trọng khi sử dụng MucousAPC
Người bệnh sử dụng MucousAPC cần lưu ý những thông tin dưới đây:
- Thận trọng khi sử dụng MucousAPC ở người cao tuổi, những người có tiền sử loét dạ dày tá tràng, hoặc những người dùng đồng thời với các thuốc gây xuất huyết tiêu hóa.
- Nếu có triệu chứng xuất huyết tiêu hóa (đi ngoài phân đen, nôn ra máu hoặc dịch nâu đen, đau rát vùng thượng vị, xét nghiệm máu huyết sắc tố giảm,...) bệnh nhân cần ngưng thuốc ngay.
- Cần thận trọng khi sử dụng MucousAPC ở bệnh nhân bị bệnh gan hoặc người bệnh động kinh.
- Không nên dùng chung MucousAPC với thuốc ức chế ho, hoặc chất làm khô dịch tiết.
- Trong trường hợp phản xạ ho là phản xạ tự nhiên của cơ thể của việc bảo vệ phế quản, phổi thì không nên dùng thuốc chống ho.
- Đặc thù sinh lý hô hấp của trẻ sơ sinh là khả năng dẫn lưu chất nhầy ở phế quản của trẻ bị hạn chế. Do đó, chất tiêu nhầy có thể gây ra tăng dịch phế quản ở trẻ sơ sinh. Vì vậy, thuốc MucousAPC không nên được sử dụng ở trẻ sơ sinh, trẻ dưới 2 tuổi.
- Người bệnh phải báo cáo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc mà người bệnh đang sử dụng, để tránh tương tác thuốc có thể xảy ra khi dùng MucousAPC đồng thời với các thuốc khác.
- Lưu ý với phụ nữ có thai: Hiện chưa có nghiên cứu chỉ ra tính an toàn của MucousAPC khi sử dụng trong thai kỳ. Chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ trong trường hợp lợi ích đem lại lớn hơn yếu tố nguy cơ khi sử dụng thuốc.
- Lưu ý với phụ nữ cho con bú: Hiện nay không có dữ liệu về việc bài tiết MucousAPC trong sữa mẹ. Có thể dùng thuốc MucousAPC khi đang cho con bú.
- Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: MucousAPC không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc.
6. Quá liều và quên liều MucousAPC
6.1. Quá liều MucousAPC và xử trí
Quá liều và độc tính
Rối loạn tiêu hóa là triệu chứng thường gặp nhất của quá liều MucousAPC.
Cách xử lý khi quá liều
Mang theo thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng đến ngay bệnh viện gần nhất hoặc thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu dùng thuốc quá liều khuyến cáo. Có thể dùng các phương pháp làm trống dạ dày như gây nôn hoặc rửa dạ dày.
6.2. Quên liều MucousAPC và xử trí
Nếu người bệnh quên uống một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu liều MucousAPC này đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm đã được chỉ định. Không uống gấp đôi liều đã quy định trong cùng thời gian.
Trên đây là thông tin về công dụng của thuốc MucousAPC, cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng thuốc. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, người bệnh luôn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hay dược sĩ để tránh những tác dụng phụ không mong muốn cho cơ thể.