Malomibe thuộc nhóm thuốc hướng tâm thần, được chỉ định điều trị trong trường hợp bệnh động kinh. Hãy cùng tìm hiểu thuốc Malomibe có công dụng gì trong vài viết dưới đây.
1. Thuốc Malomibe là thuốc gì?
Thuốc Malomibe chứa thành phần Levetiracetam hàm lượng 250mg và các tá dược khác vừa đủ do nhà sản xuất cung cấp. Thuốc được bào chế ở dạng viên nén, hộp gồm 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, mỗi vỉ có 10 viên.
2. Malomibe công dụng là gì?
Thuốc Malomibe được chỉ định điều trị trong các trường hợp dưới đây:
- Điều trị động kinh đơn liều cho người lớn và thanh thiếu niên trên 16 tuổi.
- Điều trị động kinh cục bộ tiên phát (nguyên phát) có hoặc không có toàn thể hóa thứ phát.
- Thường dùng kết hợp với các thuốc chống động kinh khác để tăng hiệu quả điều trị.
- Co giật cục bộ tiên phát có hoặc không có toàn thể hóa thứ phát ở người lớn, thanh thiếu niên, trẻ em và trẻ sơ sinh từ 1 tháng tuổi.
- Co giật cơ ở người lớn và thanh thiếu niên trên 12 tuổi với động kinh giật cơ thiếu niên.
- Co cứng, co giật toàn thể nguyên phát ở người lớn và thanh thiếu niên trên 12 tuổi với bệnh động kinh toàn thể hóa tự phát.
Thuốc Malomibe chống chỉ định trong trường hợp sau:
- Dị ứng với hoạt chất Levetiracetam và các tá dược khác có trong thành phần của thuốc.
3. Liều lượng và cách dùng thuốc Malomibe
Cách dùng:
- Thuốc Malomibe bào chế ở dạng viên nén, dùng bằng đường uống. Thuốc nên uống cùng với nước. Có thể uống thuốc cùng bữa ăn hoặc không. Không nên uống thuốc cùng với rượu để hạn chế các tác dụng không mong muốn.
Dưới đây là liều dùng khuyến cáo của thuốc Malomibe:
- Dùng thuốc liều lượng được chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc dùng 2 lần/ ngày, nên uống vào buổi sáng và buổi tối, tại cùng một thời điểm mỗi ngày.
Thời gian điều trị:
- Thuốc thường được điều trị trong thời gian dài. Bác sĩ sẽ quyết định khoảng thời gian dùng thuốc phù hợp với tình trạng bệnh lý của mỗi người bệnh.
- Người bệnh không được tự ý ngừng dùng thuốc. Việc giảm liều thích hợp dưới sự hướng dẫn của bác sĩ điều trị.
Chú ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bác sĩ điều trị sẽ dựa vào tình trạng của mỗi người bệnh để chỉ định liều dùng thích hợp.
4. Tác dụng phụ của thuốc Malomibe
Bác sĩ luôn xem xét giữa lợi ích mà thuốc Malomibe đem lại cho bệnh nhân và nguy cơ có thể xảy ra các tác dụng phụ để chỉ định dùng thuốc thích hợp.
Thuốc Malomibe nói chung được dung nạp tốt, tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua, thường sẽ hết khi ngưng điều trị. Thường gặp một số tác dụng phụ dưới đây:
Thường gặp:
- Viêm họng, ngủ gà, nhức đầu, mệt mỏi, chóng mặt.
- Chán ăn, kích động, mất ngủ, căng thẳng, ban da, đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, nôn mửa, mất thăng bằng.
Ít gặp:
- Giảm tiểu cầu, tăng/giảm trọng lượng cơ thể, rối loạn thần kinh, ảo giác, ho, nhìn đôi, mờ thị giác.
- Suy nhược, mệt mỏi, rụng lông tóc, chàm, ngứa
Hiếm gặp:
- Nhiễm khuẩn, giảm bạch cầu, hạ natri máu, tự tử, rối loạn tính cách, rối loạn tư duy, tăng vận động, viêm tụy.
Trong trường hợp bệnh nhân dùng thuốc có xảy ra bất kỳ tác dụng nào nghi ngờ do Malomibe, hãy cho bác sĩ điều trị biết để được tư vấn đầy đủ.
5. Tương tác thuốc Malomibe
Người bệnh cần liệt kê các thuốc như thuốc kê đơn và không kê đơn, thực phẩm chức năng, thảo dược,... đang sử dụng để bác sĩ tư vấn cụ thể.
Một số tương tác thuốc khi phối hợp với Malomibe như sau:
- Malomibe không xảy ra các phản ứng tương tác khi dùng phối hợp với các thuốc chống động kinh khác, thuốc Probenecid, thuốc tránh thai, thuốc Antacid.
- Có nguy cơ làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc Malomibe khi dùng phối hợp với các thuốc nhuận tràng thẩm thấu Macrogol. Vì vậy, không nên sử dụng các thuốc này trước hoặc sau 1 giờ khi uống Malomibe.
6. Các lưu ý khi dùng thuốc Malomibe
Một số lưu ý khi người bệnh dùng thuốc Malomibe như sau:
- Người bệnh không được ngừng dùng thuốc đột ngột do nguy cơ làm tăng tần suất các cơn động kinh.
- Đối với bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều thích hợp vì tăng nguy cơ ngộ độc thuốc.
- Đối với bệnh nhân xơ gan nặng, cần đánh giá chức năng thận trước khi bắt đầu sử dụng thuốc.
- Một số trường hợp bệnh nhân có ý định và hành động tự sát khi dùng thuốc. Do đó, bác sĩ điều trị cần cân nhắc giữa nguy cơ tự sát của bệnh nhân và lợi ích dùng thuốc Malomibe.
- Thuốc có nguy cơ làm nặng thêm những rối loạn tâm thần mà bệnh nhân đã mắc. Trong các trường hợp đó, cần giảm liều hoặc ngừng dùng thuốc và theo dõi bệnh nhân chặt chẽ.
- Có thể xảy ra các phản ứng da nghiêm trọng ở bệnh nhân sử dụng thuốc Malomibe như hội chứng Stevens - Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc. Người bệnh cần ngừng ngay thuốc và dùng liệu pháp điều trị khác.
- Phụ nữ có thai: Không sử dụng thuốc này, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ, trừ khi thực sự cần thiết và có chỉ định đặc biệt của bác sĩ điều trị.
- Phụ nữ cho con bú: Thuốc Malomibe bài tiết qua sữa mẹ, do đó để hạn chế các nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ bú mẹ, không nên dùng thuốc trừ khi có chủ định đặc biệt. Căn cứ vào mức độ cần thiết của việc sử dụng thuốc trên người mẹ để cân nhắc giữa việc ngừng cho con bú hoặc ngừng sử dụng thuốc.
7. Làm gì khi quên liều, quá liều thuốc Malomibe?
- Khi quên 1 liều dùng thuốc, người bệnh nên uống ngay khi nhớ ra, thuốc cũng có thể uống cách 1 – 2 giờ so với giờ uống thuốc thông thường. Tuy nhiên, người bệnh nên bỏ qua liều đã quên nếu đã gần đến thời điểm uống liều tiếp theo và không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
- Khi quá liều thuốc Malomibe, bệnh nhân thường gặp các triệu chứng như buồn ngủ, kích động, hung hãn, suy giảm ý thức, suy hô hấp, trầm cảm, hôn mê. Người bệnh nên ngừng ngay thuốc và báo cho bác sĩ biết. Đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất khi tình trạng ngày càng nặng hơn. Trong trường hợp nghiêm trọng, cần gây nôn hoặc rửa dạ dày.
Trên đây là thông tin về công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng thuốc Malomibe. Đây là thuốc kê đơn, do đó người bệnh không tự ý sử dụng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Việc tư vấn ý kiến bác sĩ sẽ giúp người bệnh dùng thuốc Malomibe hiệu quả.