Beres Drops là thuốc thuộc nhóm vitamin và khoáng chất, với thành phần chính là sắt, kẽm và nhiều nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thế. Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch uống trong lọ 30ml. Beres Drops được dùng trong các trường hợp cần tăng cường hệ miễn dịch, suy dinh dưỡng, suy nhược cơ thể hoặc người đang hồi phục sau phẫu thuật.
1. Beres Drops công dụng là gì?
Thành phần: Dung dịch uống Beres Drops 30ml bao gồm các thành phần chính như:
- Sắt (Fe): 2 mg.
- Kẽm (Zn): 1.1 mg.
- Magie (Mg): 0.4 mg.
- Mangan (Mn): 0.3 mg.
- Đồng (Cu): 0.25 mg.
Lượng nhỏ các nguyên tố vi lượng khác như: Mo (0.19 mg), V (0.12 mg), Ni (0.11 mg), B (0.1 mg), F (0.09 mg), Co (0.025 mg), Glycerol (6 mg).
Ngoài ra còn có các hợp chất cần thiết khác như: EDTA (2.4 mg), Glycin (2.3 mg), Tartaric acid (1.6 mg), Succinic acid (0.5 mg), Ascorbic acid (0.3 mg).
- Sắt: Là một trong những nguyên tố quan trọng và chiếm tỷ lệ lớn trong cơ thể, cần thiết cho quá trình tạo hemoglobin – thành phần tạo nên hồng cầu, myoglobin hoặc cytochrome. Theo các nghiên cứu, trung bình mỗi ngày mỗi người đàn ông trưởng thành cần bổ sung 9mg/ ngày và ở phụ nữ là 18mg/ ngày. Bình thường, lượng này được cung cấp đủ trong thức ăn, tuy nhiên ở những người suy giảm sức đề kháng, người sau phẫu thuật hay bệnh nhân ung thư, chỉ cung cấp qua ăn uống là không đủ nên cần phải bổ sung bằng thuốc.
- Kẽm: Tương tự sắt, kẽm cũng là nguyên tố vi lượng rất quan trọng với quá trình phát triển, quá trình hoạt động của con người và cần phải được bổ sung một lượng nhỏ mỗi ngày. Kẽm là đóng vai trò không thể thiếu trong hoạt động của rất nhiều enzyme chuyển hóa các quá trình sinh học trong cơ thể. Vì vậy, kẽm không chỉ cần thiết với các hoạt động sống của cơ thể mà còn giúp tăng cường hệ miễn dịch, ngăn chặn các bệnh nhiễm trùng nhất, đặc biệt là các nhiễm trùng ở đường hô hấp và hệ tiêu hóa.
- Các nguyên tố vi lượng: Có khả năng giúp cơ thể duy trì và phục hồi sức đề kháng, nhất là khi gặp các trường hợp cảm lạnh và cảm cúm. Ngoài ra, các nguyên tố tồn tại dù với lượng rất nhỏ cũng góp phần giúp phòng chống suy dinh dưỡng, stress; điều trị các triệu chứng mệt mỏi, kiệt sức, ăn mất ngon, mất ngủ, yếu mệt, bệnh nhân đang phục hồi sau phẫu thuật hoặc điều trị hỗ trợ, giúp tăng cường sức đề kháng, nâng cao thể trạng cho các bệnh nhân ung thư.
2. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Beres Drops
2.1. Chỉ định của thuốc Beres Drops
Thuốc Beres Drops được sử dụng trong những trường hợp:
- Cảm lạnh, cảm cúm, người cần tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể chống lại bệnh tật.
- Suy dinh dưỡng, stress.
- Mệt mỏi, kiệt sức, ăn mất ngon, mất ngủ, yếu mệt, bệnh nhân trong thời kỳ phục hồi sau khi bị bệnh hoặc vừa trải qua phẫu thuật.
- Điều trị hỗ trợ nhằm nâng cao thể trạng cho các bệnh nhân ung thư.
2.2. Chống chỉ định của thuốc Beres Drops
Không sử dụng Beres Drops trong các trường hợp:
- Người có tiền sử dị ứng với các ion kim loại nặng.
- Người có chức năng thận bị suy giảm nặng.
- Người có các rối loạn về chuyển hóa ion kim loại trong cơ thể như sắt, đồng.
3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Beres Drops
3.1. Cách sử dụng
Thuốc Beres Drops được sử dụng bằng đường uống. Bệnh nhân uống trực tiếp dung dịch từ trong lọ cùng với nửa ly nước, nếu uống cùng nước chanh, nước cam hoặc với 50mg Vitamin C sẽ tăng hiệu quả tối ưu của thuốc.
Thuốc Beres Drops thường được uống sau bữa ăn để tăng khả năng hấp thu.
3.2. Liều dùng
Liều điều trị dự phòng:
- Người từ 10 - 20kg: 5 giọt/ lần, ngày 2 lần.
- Người từ 20 - 40kg: 10 giọt/ lần, ngày 2 lần.
- Người từ 40kg trở lên: 20 giọt/ lần, ngày 2 lần.
Liều điều trị bệnh hoặc điều trị hỗ trợ:
- Người từ 10 - 20kg: 10 giọt/ lần, ngày 2 lần.
- Người từ 20 - 40kg: 20 giọt/ lần, ngày 2 lần.
- Người từ 40kg trở lên: 20 giọt/ lần, ngày 2 lần.
Trường hợp điều trị nâng cao thể trạng cho bệnh ung bướu trên 40kg có thể tăng liều cao hơn, tối đa không quá 120 giọt/ ngày, chia thành 4 hoặc 5 lần uống.
Sử dụng cho trẻ em: Trẻ em từ 10 kg trở lên có thể dùng với liều như trên, không dùng liều cao hơn.
3.3. Thời gian sử dụng
Cần ít nhất 6 tuần để điều trị dự phòng đạt được hiệu quả. Có thể được duy trì tác dụng của thuốc bằng cách dùng liên tục liều dự phòng đến khi qua giai đoạn có nguy cơ.
Đối với liều dùng điều trị, khuyến cáo dùng liên tục trong thời gian xuất hiện các triệu chứng, các cảm giác khó chịu. Sử dụng nhắc lại nếu các triệu chứng tái phát.
Đối với điều trị hỗ trợ như trường hợp bệnh nhân ung thư, liều điều trị được xác định phải dựa trên thể trạng bệnh nhân và những liệu pháp điều trị mà bệnh nhân đã áp dụng.
4. Tác dụng phụ của thuốc Beres Drops
Khi dùng thuốc Beres Drops người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ không mong muốn như: Buồn nôn, nôn, đau bụng, khó chịu dạ dày, rối loạn tiêu hóa.
Các triệu chứng này không cần phải điều trị, thường xuất hiện khi bệnh nhân uống thuốc với ít nước hoặc uống thuốc trước ăn. Nếu bệnh nhân gặp các triệu chứng bất thường khi sử dụng Beres Drops thì cần ngưng dùng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ phương pháp điều trị kịp thời.
5. Lưu ý khi sử dụng thuốc Beres Drops
- Không sử dụng thuốc Beres Drops cùng với sữa hoặc cà phê vì có thể làm giảm sự hấp thu thuốc. Nước trà có thể làm biến đổi màu thuốc nếu sử dụng cùng Beres Drops.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc Beres Drops cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc không bị ảnh hưởng do dùng thuốc. Bệnh nhân hoàn toàn có thể thực hiện các công việc này khi đang sử dụng thuốc Beres Drops.
- Không uống rượu bia, nước chè hoặc chất kích thích trong thời gian điều trị thuốc Beres Drops.
- Bảo quản thuốc Beres Drops nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ, tránh ánh sáng.
Trên đây là toàn bộ thông tin về công dụng thuốc Beres Drops. Người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ, tuân thủ đúng chỉ định và liều dùng để đạt được hiệu quả cao nhất.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.