Thuốc Ciprinol thuộc nhóm thuốc được dùng để điều trị các tình trạng như viêm tuyến tiền liệt, viêm xương, viêm tủy, viêm ruột vi khuẩn nặng, nhiễm khuẩn huyết, và các nhiễm khuẩn nặng mà các thuốc kháng sinh thông thường không tác dụng. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, người dùng cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ, đồng thời tham khảo thêm nội dung thông tin về những công dụng thuốc Ciprinol.
1. Công dụng thuốc Ciprinol là gì?
1.1. Thuốc Ciprinol là thuốc gì?
Thuốc Ciprinol 200mg dùng điều trị các tình trạng bệnh như: viêm ở tuyến tiền liệt, bệnh viêm xương, và viêm tủy, bệnh viêm ruột do vi khuẩn nặng, hoặc nhiễm khuẩn huyết cùng nhiều trường hợp ở cơ quan, bộ phận khác trên cơ thể bị tổn thương.
Thuốc Ciprinol 200mg có thành phần chính là Ciprofloxacin: 200mg/100ml, Thuốc được bào chế ở Dạng dung dịch để truyền tĩnh mạch và đóng gói hộp có 1 chai 100ml.
1.2. Thuốc Ciprinol có tác dụng gì?
Thuốc Ciprinol thành phần Ciprofloxacin là một hoạt chất nằm trong nhóm Quinolon. Đây là một loại kháng sinh phổ rộng, có tác dụng diệt khuẩn cao, và làm giảm nhanh chóng đến khả năng sinh sản của vi khuẩn. Đây cũng là loại kháng sinh mà được sử dụng nhiều trong việc chống lại các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh thông thường như: penicillin, và Cephalosporin; Tetracyclin,... Ngoài ra, thuốc Ciprofloxacin còn có tác dụng cộng hưởng, trong điều trị cùng với các sản phẩm thuốc khác.
Chỉ định dùng điều trị:
- Viêm phổi và viêm phế quản, bệnh viêm màng phổi, và áp xe phổi, bệnh giãn phế quản bội nhiễm, đợt cấp viêm phế quản mạn.
- Viêm cầu thận cấp và mạn tính, bệnh viêm tuyến tiền liệt, viêm bàng quang.
- Người bị viêm tai giữa, hoặc viêm xoang.
- Người bị nhiễm bệnh lậu cầu.
- Bị nhiễm khuẩn da, và mô mềm.
- Bệnh tiêu chảy nhiễm khuẩn, và viêm phúc mạc, bệnh viêm đường mật, hoặc viêm phần phụ, và viêm xương khớp.
- Người bị nhiễm khuẩn huyết.
Chống chỉ định
- Những người dị ứng với nhóm thuốc quinolon. Chỉ định dùng cho trẻ em đang tăng trưởng.
- Thông thường người bệnh mẫn cảm dị ứng với bất cứ chất nào, thành phần hay tá dược nào trong thành phần của thuốc không được dùng thuốc.
- Các trường hợp khác được quy định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Ciprinol hoặc đơn thuốc của bác sĩ.
2. Cách sử dụng của Ciprinol
2.1. Cách dùng thuốc Ciprinol
Thuốc Ciprinol có dạng dung dịch tiêm truyền nên được dùng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch. Thuốc Ciprinol dùng bằng đường truyền IV chậm (truyền trong khoảng 60 phút) được thực hiện bởi y, bác sĩ.
2.2. Liều dùng của thuốc Ciprinol
Người lớn:
- Đối với bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu: Liều dùng 100mg trên lần và 2 lần trên ngày.
- Đối với bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Liều dùng 200mg trên lần và 2 lần trên ngày.
- Đối với các tình trạng bệnh nhiễm khuẩn khác: Liều dùng 200mg trên lần và 2 lần trên ngày.
- Đối với bệnh lậu: Dùng liều 150mg trên lần trên ngày.
Trẻ em:
Trẻ em và những trẻ vị thành niên: Dùng truyền tĩnh mạch 5 đến 10 mg trên kg trên ngày, truyền trong thời gian từ 30 đến 60 phút.
Xử lý khi quên liều:
Trong những trường hợp người bệnh bị quên một liều thuốc Ciprinol khi đang trong quá trình dùng thuốc, hãy dùng ngay càng sớm càng tốt sau khi nhớ ra (thông thường thì có thể uống thuốc cách từ 1 đến 2 giờ so với giờ đã được bác sĩ yêu cầu). Nhưng nếu thời gian đã quá gần với liều kế tiếp, người bệnh hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều thuốc Ciprinol kế tiếp vào thời điểm đã quy định. Lưu ý là không được dùng gấp đôi liều lượng đã quy định, để bù cho liều đã quên.
Xử trí khi quá liều:
Trong những trường hợp khẩn cấp, hoặc dùng quá liều thuốc Ciprinol có biểu hiện nguy hiểm cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến Cơ sở Y tế địa phương gần nhất. Người thân cần cung cấp cho bác sĩ các loại thuốc, hoặc đơn thuốc đang dùng, để bác sĩ có sự chẩn đoán kịp thời.
3. Lưu ý khi dùng thuốc Ciprinol
Cần phải giảm liều lượng ở người bệnh bị suy giảm chức năng thận, hay chức năng ở gan. Trong trường hợp người bệnh bị suy chức năng thận, nếu đã dùng liều thấp thì không cần phải giảm liều. Ngược lại nếu đang dùng liều cao cần phải điều chỉnh lại liều dựa vào độ thanh thải creatinin, hoặc nồng độ creatinin có trong huyết thanh.
Thận trọng khi sử dụng thuốc ở những người bệnh bị rối loạn thần kinh trung ương như: xơ vữa động mạch não, hoặc động kinh
Lưu ý thời kỳ mang thai
Người bệnh cần cân nhắc kỹ và hỏi ý kiến bác sĩ, hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc Ciprinol. Vì các thuốc dù đã được kiểm nghiệm nhưng vẫn có thể có những nguy cơ khi sử dụng.
Lưu ý thời kỳ cho con bú
Bà mẹ cần cân nhắc thật kỹ lợi ích, và nguy cơ cho cả mẹ và em bé. Không nên tự ý dùng thuốc Ciprinol khi chưa đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, và chỉ dẫn của bác sĩ. Để có thể bảo vệ cho cả mẹ, và em bé
4. Tác dụng phụ của thuốc Ciprinol
- Tác dụng phụ ít gặp của thuốc Ciprinol: rối loạn đường tiêu hóa, ợ hoặc nôn, và đau bụng, chán ăn, hay tiêu chảy, bụng trướng, đầu nhức, chóng mặt, creatinin, và tăng men gan.
- Tác dụng phụ hiếm gặp như: sốc, bị nhạy cảm ánh sáng, bị phù, bị ban đỏ, hoặc suy thận cấp, viêm miệng, và vàng da, huyết học thay đổi, hoặc viêm kết tràng giả mạc, và đau khớp, đau cơ.
- Khi người bệnh có những biểu hiện bất thường trong quá trình dùng thuốc Ciprinol thay đổi cần thông báo ngay cho bác sĩ
5. Tương tác thuốc Ciprinol
Cần nhớ tương tác thuốc Ciprinol với các thuốc khác thường khá là phức tạp do có ảnh hưởng của nhiều thành phần ở trong thuốc. Các nghiên cứu, hoặc khuyến cáo thường chỉ nêu ra những tương tác khá là phổ biến khi sử dụng. Chính vì vậy người bệnh không được tự ý áp dụng các thông tin về sự tương tác thuốc Ciprinol 200mg, nếu người bệnh không phải là nhà nghiên cứu, bác sĩ, hoặc là người phụ trách y khoa.
- Không dùng đồng thời thuốc ciprofloxacin và thuốc tizanidin.
- Thuốc Ciprofloxacin tương tác cùng với theophylline; NSAID; thuốc kháng acid; sucralfate; ion kim loại; cyclosporine.
- Khi sử dụng thuốc Ciprinol tốt nhất người bệnh nên thông báo cho bác sĩ biết về các loại thuốc mà mình đang sử dụng, để tránh những tác dụng khác.
Người bệnh cân nhắc dùng chung thuốc với rượu, bia, thuốc lá, và đồ uống có cồn hoặc lên men. Những tác nhân này có thể sẽ làm thay đổi thành phần có trong thuốc.
6. Cách bảo quản thuốc Ciprinol
Bảo quản thuốc Ciprinol ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, trong bao bì gốc và tránh ánh sáng,
Thời gian bảo quản thuốc Ciprinol là 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Để xa tầm tay của trẻ em, và vật nuôi trong nhà.
Cần đọc kỹ hướng dẫn thông tin bảo quản thuốc Ciprinol đã được ghi trên bao bì, và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Ciprinol 200mg/100ml. Người dùng kiểm tra hạn sử dụng thuốc Ciprinol trước khi dùng. Khi không sử dụng thuốc Ciprinol cần thu gom và xử lý theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc người phụ trách y khoa.
Ngoài những thông tin trên nếu có thêm bất cứ thắc mắc nào khác người bệnh cần liên hệ bác sĩ kê đơn để được tư vấn chuyên sâu.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.