Thuốc Imex có bản chất là kháng sinh phổ rộng được sử dụng trong các trường hợp viêm nhiễm, giúp kiểm soát mụn trứng cá. Tuy nhiên, không dùng Imex để điều trị các bệnh như cảm cúm, cảm lạnh hoặc trường hợp nhiễm virus khác.
1. Thuốc Imex là thuốc gì?
Thuốc Imex là kháng sinh với phổ tác dụng rộng. Thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh viêm nhiễm tại đường hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa,... Thuốc đặc biệt phù hợp để điều trị viêm phổi gây ra bởi vi khuẩn Pneumocystis carinii. Đây là thuốc kê toa, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng khi có hướng dẫn từ bác sĩ.
2. Thuốc Imex trị bệnh gì?
Thuốc imex được được chỉ định đối với những trường hợp viêm nhiễm sau:
- Đường tiết niệu: Viêm đường tiết niệu dưới không có biến chứng và thường tái phát ở phụ nữ trưởng thành;
- Bệnh nhân viêm tuyến tiền liệt;
- Đường hô hấp: Viêm phế quản mạn tính đợt cấp, viêm xoang mủ cấp ở người lớn, viêm phổi cấp xảy ra ở trẻ em,...;
- Đường tiêu hóa: Nhiễm trực khuẩn lỵ;
- Viêm phổi gây ra bởi vi khuẩn Pneumocystis carinii.
Thuốc Imex có chứa 2 hoạt chất là Sulfamethoxazol và Trimethoprim có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Với sulfamethoxazol có thể ức chế khả năng tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Trimethoprim là một chất ức chế đặc hiệu lên enzym dihydrofolate reductase ở vi sinh vật. Sự phối hợp giữa 2 chất này gây nên sự ức chế nối tiếp làm cho vi khuẩn bị tiêu diệt (bao gồm vi khuẩn kháng thuốc). Vì vậy, thuốc Imex có thể coi là lựa chọn tốt cho những bệnh nhân đang trong tình trạng nhiễm khuẩn.
3. Liều lượng sử dụng thuốc Imex cho từng đối tượng cụ thể
Thời điểm thích hợp để dùng thuốc là trong bữa ăn. Trong quá trình điều trị cần theo dõi sát bệnh bệnh trạng, đặc biệt là trẻ em và người lớn tuổi. Dưới đây là liều lượng sử dụng thuốc Imex cho từng đối tượng cụ thể:
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Người bệnh sử dụng 2 viên mỗi lần uống, dùng 2 lần/ngày. Khoảng cách mỗi lần dùng thuốc cách nhau 12 giờ;
- Trẻ em từ 7 đến 12 tuổi: Sử dụng 1 viên chia thành 2 lần uống, dùng trong 1 ngày. Thời gian dùng thuốc cách nhau 12 giờ;
- Tuyệt đối không được chỉ định thuốc Imex cho trẻ em dưới 7 tuổi.
Liều lượng trên đây có thể thay đổi tùy thuộc vào thể trạng của bệnh nhân và mức độ bệnh tật. Để có liều lượng chính xác với tình trạng bệnh, bạn nên tìm đến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn kỹ hơn.
4. Quá liều khi dùng thuốc Imex và biện pháp xử trí
Bệnh nhân có thể gặp tình trạng quá liều khi sử dụng thuốc nhiều hơn chỉ định. Nhiều trường hợp nhẹ có thể chỉ xuất hiện các triệu chứng như buồn nôn, nôn, chán ăn, đau đầu hoặc bất tỉnh. Nhiều trường hợp khác, bệnh nhân có thể bị rối loạn quá trình tạo máu, vàng da. Những triệu chứng này là biểu hiện ở giai đoạn muộn của quá liều. Nặng hơn có thể gặp là ức chế tủy.
Các biện pháp xử trí có thể áp dụng:
- Gây nôn cho bệnh nhân;
- Tiến hành rửa dạ dày;
- Acid hóa nước tiểu mục đích để tăng khả năng đào thải Trimethoprim trong cơ thể;
- Nếu người bệnh có dấu hiệu của ức chế tủy cần cho dùng leucovorin với liều lượng từ 5 đến 15 mg/ngày. Điều này giúp cơ thể phục hồi lại khả năng tạo máu.
5. Một số tác dụng phụ không mong muốn
Trong quá trình sử dụng thuốc Imex có thể xuất hiện tác dụng phụ không mong muốn ở một vài đối tượng.
Những triệu chứng mà người dùng có thể hay gặp nhất như: Buồn nôn, nôn, ngứa, tiêu chảy, viêm lưỡi.
Các triệu chứng xuất hiện với tần suất ít hơn như: Nổi mày đay, số lượng bạch cầu giảm, còn bạch cầu ưa acid tăng.
Các triệu chứng hiếm gặp hơn khi dùng thuốc Imex như: Số lượng tiểu cầu giảm, bệnh nhân có hội chứng Stevens - Johnson, thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
Nếu gặp phải một trong các triệu chứng trên, bạn cần ngưng sử dụng thuốc ngay và di chuyển cơ sở y tế để có hướng giải quyết kịp thời.
6. Những điều cần thận trọng khi sử dụng thuốc Imex
Tuyệt đối không được chỉ định thuốc cho các đối tượng:
- Bệnh nhân dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần có trong thuốc;
- Bệnh nhân đang có tổn thương gan, mắc bệnh suy gan hoặc có chức năng thận suy giảm;
- Thiếu hụt enzym G6PD hoặc một axit folic gây ra chứng thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ;
- Trẻ em dưới 2 tháng tuổi;
- Người đang có thai hoặc đang cho con bú.
Đối với trường hợp điều trị lâu dài với thuốc cần phải theo dõi huyết đồ định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi, cần ngưng sử dụng thuốc khi bất kỳ thành phần nào trong máu có dấu hiệu suy giảm.
Thuốc được đào thải chủ yếu qua đường nước tiểu, do đó khi sử dụng cần uống đủ nước để đảm bảo không xảy ra tình trạng tạo tinh thể niệu hoặc sỏi.
Đối với người đang trong quá trình mang thai, Sulfamethoxazol trong thuốc Imex có thể di chuyển qua nhau thai và gây bệnh vàng da ở trẻ. Do đó, phụ nữ có thai được khuyến cáo không nên sử dụng thuốc.
Đối với người đang cho con bú được khuyến cáo không nên dùng Cotrimoxazol do chúng có thể gây độc cho trẻ.
Thuốc Imex là một kháng sinh phổ rộng có tác dụng hiệu quả trong điều trị viêm nhiễm. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích mà thuốc mang lại thì chúng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn. Chính vì vậy, người dùng không nên tự ý sử dụng thuốc mà chưa có sự đồng ý từ phía bác sĩ điều trị.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.