Viêm khớp nhiễm khuẩn là một tình trạng y khoa mà ở đó các vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng trong một hoặc nhiều khớp của cơ thể, dẫn đến sưng, đau và tạo mủ trong khớp. Loại viêm này thường ảnh hưởng đến một khớp duy nhất và ít khi lan ra nhiều khớp. Nhiễm trùng có thể bắt nguồn từ các vi khuẩn tồn tại trong dòng máu được di chuyển từ các bộ phận khác của cơ thể đến khớp.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Thạc sĩ, Bác sĩ Lê Dương Tiến - Bác sĩ Nội tổng hợp - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng. Bác sĩ Tiến có nhiều năm kinh nghiệm về nội cơ xương khớp.
1. Chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn
Để chẩn đoán viêm khớp nhiễm trùng, bác sĩ sẽ dựa vào nhiều yếu tố như triệu chứng lâm sàng, tiền sử bệnh lý, khám thực thể cùng với các xét nghiệm máu và dịch khớp. Trong quá trình khám, bệnh nhân sẽ được gây tê tại chỗ và tiến hành chọc hút dịch từ khớp bị viêm để phân tích. Dịch khớp này thường cho thấy số lượng bạch cầu cao và sẽ được kiểm tra để tìm kiếm vi khuẩn hoặc các mầm bệnh khác.

Ngoài ra, một phần dịch khớp sẽ được nuôi cấy trong môi trường đặc biệt để vi khuẩn có thể phát triển và được định danh. Đôi khi, nếu kết quả xét nghiệm dịch khớp là âm tính, bác sĩ có thể yêu cầu sinh thiết mô lân cận khớp. Các xét nghiệm nuôi cấy khác của cơ thể như nước tiểu và máu cũng có thể được thực hiện cùng lúc để tìm nguồn nhiễm trùng.
Để xác định nguyên nhân của nhiễm trùng, các bác sĩ sử dụng các xét nghiệm phòng thí nghiệm, từ đó có thể xác định được loại vi sinh vật gây bệnh và chọn loại thuốc phù hợp để điều trị. Bên cạnh việc xét nghiệm dịch khớp, bác sĩ còn tiến hành nuôi cấy máu và nước tiểu nhằm loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây đau khớp và sốt như gout, viêm khớp cấp tính, viêm khớp dạng thấp, bệnh Lyme và các bệnh lý khác.
Trong quá trình xét nghiệm dịch khớp, một điểm quan trọng cần lưu ý là số lượng tế bào bạch cầu thường cao trong trường hợp nhiễm trùng, đặc biệt là khi số lượng bạch cầu vượt quá 100.000 tế bào/mm3 hoặc tỷ lệ bạch cầu đa nhân chiếm trên 90%. Đây là dấu hiệu cho thấy có thể xảy ra viêm khớp nhiễm trùng. Ngoài ra, kỹ thuật nhuộm Gram cũng được áp dụng để phân biệt và xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng.
Chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn thường dựa trên một loạt các xét nghiệm, bao gồm:
- Phân tích dịch khớp: Nhiễm trùng có thể gây ra những thay đổi về màu sắc, độ sệt, thể tích và thành phần của dịch khớp. Để kiểm tra, bác sĩ sẽ dùng kim để rút một mẫu dịch từ khớp bị ảnh hưởng, giúp xác định những bất thường có thể chỉ ra tình trạng nhiễm trùng.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu giúp phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng trong máu. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu máu từ tĩnh mạch của bệnh nhân bằng kim để kiểm tra các chỉ số cần thiết.
- Xét nghiệm hình ảnh: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh như X-quang có thể được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương xương hoặc sụn trong khớp. Tuy nhiên, trong giai đoạn sớm của bệnh, hình ảnh X-quang thường không cho thấy sự huỷ hoại ở mô do nhiễm trùng, cho đến sau 10 - 14 ngày kể từ khi triệu chứng xuất hiện. Do đó, X-quang thường được dùng để đánh giá tổn thương xương ở những giai đoạn muộn hơn hoặc nhiễm trùng ở những vị trí sâu trong cơ thể.
2. Cách chữa viêm khớp nhiễm trùng
2.1 Kháng sinh
Viêm khớp nhiễm khuẩn cần được chẩn đoán và điều trị sớm bằng kháng sinh để kiểm soát nhiễm trùng nhanh chóng. Ban đầu, bác sĩ sẽ tiêm kháng sinh qua tĩnh mạch nhằm đưa thuốc đến trực tiếp vùng khớp bị viêm nhiễm để tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả nhất. Sau giai đoạn tiêm tĩnh mạch, kháng sinh sẽ được chuyển sang dạng uống. Để chọn loại thuốc phù hợp, bác sĩ sẽ xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng. Quá trình điều trị thường kéo dài từ hai đến sáu tuần.
Kháng sinh có thể gây một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy và phản ứng dị ứng cũng có thể xảy ra. Hãy trao đổi với bác sĩ về các tác dụng phụ có thể gặp phải từ thuốc để có hướng xử lý kịp thời.

2.2 Chữa viêm khớp nhiễm khuẩn bằng thoát dịch khớp
Khi viêm khớp nhiễm khuẩn sản sinh quá nhiều dịch, bác sĩ có thể cần thực hiện thủ thuật thoát dịch để kiểm soát tình trạng viêm. Việc hút bỏ dịch nhiễm không chỉ giúp loại bỏ vi khuẩn khỏi khớp mà còn làm giảm áp lực, đồng thời cung cấp mẫu dịch để kiểm tra vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh khác.
Phương pháp phổ biến để loại bỏ dịch khớp là nội soi khớp. Kỹ thuật này được thực hiện bằng một ống có gắn camera được đưa vào khớp qua một vết rạch nhỏ để quan sát và xử lý. Sau đó, một ống hút được đưa vào thông qua các vết rạch nhỏ quanh khớp để hút dịch bị nhiễm.
2.3 Hút dịch khớp bằng kim (Arthrocentesis)
Bác sĩ có thể sử dụng kim để thoát dịch từ khớp bị nhiễm, phương pháp này gọi là arthrocentesis. Quá trình này có thể được thực hiện lặp lại hàng ngày cho đến khi không còn vi khuẩn trong dịch khớp. Với các khớp khó tiếp cận như khớp hông, có thể cần phẫu thuật mở để thoát dịch. Đôi khi, phẫu thuật có thể phải lặp lại để đảm bảo loại bỏ hết dịch nhiễm.
2.4 Duy trì chức năng khớp
Sau khi dịch gây nhiễm trùng đã được loại bỏ, bác sĩ sẽ yêu cầu người bệnh thực hiện các bài tập chuyển động nhẹ để duy trì chức năng của khớp. Việc cử động nhẹ có thể ngăn ngừa tình trạng cứng khớp và yếu cơ, đồng thời giúp lưu thông máu, từ đó hỗ trợ quá trình hồi phục và chữa bệnh nhanh hơn.

3. Sống chung với viêm khớp nhiễm khuẩn
Nếu đã được chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn, người bệnh có thể tự chăm sóc bản thân để giúp giảm triệu chứng trong quá trình điều trị bằng các phương pháp sau:
- Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ về phác đồ điều trị.
- Hoạt động nhẹ nhàng, ít tác động khi được bác sĩ cho phép.
- Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen (Advil, Motrin) hoặc aspirin để giảm đau và viêm.
- Nghỉ ngơi cho khớp bị ảnh hưởng và áp dụng gạc ấm để làm dịu cơn đau và giảm sưng.
Tóm lại, viêm khớp nhiễm khuẩn, nếu được điều trị kịp thời có thể bảo tồn chức năng khớp và ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn. Yếu tố quan trọng để điều trị hiệu quả là nhanh chóng thực hiện các biện pháp chăm sóc, dẫn lưu dịch và sử dụng kháng sinh phù hợp nhằm tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.