Viêm khớp nhiễm trùng: Đặc điểm và điều trị

Viêm khớp nhiễm trùng là một bệnh nhiễm trùng gây ra những cơn đau khớp dữ dội. Nhiễm trùng khớp có thể xảy ra khi vi khuẩn từ các bộ phận khác trong cơ thể lan đến khớp, hoặc do vi khuẩn xâm nhập trực tiếp vào chất lỏng quanh khớp. Vi sinh vật gây nhiễm trùng khớp cũng có thể vào cơ thể qua phẫu thuật, vết thương hở, hoặc qua vết tiêm.

Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng ThS. BS Lê Dương Tiến - Bác sĩ Nội cơ xương khớp - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.

1. Nguyên nhân gây viêm khớp nhiễm trùng

Bệnh viêm khớp nhiễm trùng có thể do nhiều tác nhân gây ra, trong đó nhiễm trùng bởi vi khuẩn, virus hoặc nấm là những nguyên nhân thường gặp. Nhiễm khuẩn tụ cầu (staphylococcus aureus), một loại vi khuẩn thường cư trú trên da, được xem là nguyên nhân phổ biến nhất.

Một vết thương xuyên thấu, một mũi tiêm hoặc một cuộc phẫu thuật trong hoặc quanh khớp, (kể cả phẫu thuật thay khớp) có thể dẫn đến viêm khớp nhiễm trùng - khi vi khuẩn xâm nhập vào khoang khớp trong quá trình thực hiện. Ngoài ra, viêm khớp nhiễm trùng thứ phát cũng có thể phát triển từ một ổ nhiễm trùng ban đầu ở các cơ quan khác như da hoặc đường tiết niệu, khi vi khuẩn theo đường máu di chuyển đến khớp và gây nhiễm trùng tại đây.

Khả năng tự bảo vệ khỏi nhiễm trùng của lớp niêm mạc khớp rất hạn chế. Áp lực trong khớp tăng lên và lưu lượng máu đến khớp bị giảm đi do phản ứng viêm của cơ thể trước tình trạng nhiễm trùng, điều này gây ra nhiều tổn thương hơn cho khớp.

  • Không chỉ các bệnh lý về khớp hiện có mà cả những căn bệnh mãn tính như viêm xương khớp, bệnh gout, viêm khớp dạng thấp hay lupus ban đỏ cũng góp phần gia tăng nguy cơ viêm khớp nhiễm trùng. Thêm vào đó, những ca phẫu thuật tại hoặc cạnh khớp cùng các chấn thương trước đó đều có thể là yếu tố khởi phát tình trạng nhiễm trùng này.
  • Nếu quá trình phẫu thuật thay khớp không được đảm bảo vô trùng tuyệt đối, vi khuẩn hoàn toàn có khả năng xâm nhập vào khớp nhân tạo. Thậm chí, khi vi khuẩn di chuyển qua đường máu từ một vị trí nhiễm trùng khác trong cơ thể, khớp nhân tạo cũng có nguy cơ bị nhiễm trùng.
  • Những người mắc bệnh viêm khớp dạng thấp đang điều trị phải đối mặt với nguy cơ cao bị viêm khớp nhiễm khuẩn. Nguyên nhân là do các loại thuốc điều trị có khả năng làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập. Việc chẩn đoán chính xác tình trạng viêm khớp nhiễm khuẩn ở người mắc bệnh rất khó khăn vì các dấu hiệu lâm sàng thường chồng chéo, gây nhầm lẫn.
  • Da mỏng dễ bị tổn thương và quá trình lành thương diễn ra chậm, tạo cơ hội vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể. Các bệnh về da như bệnh vẩy nến và bệnh chàm được xem là yếu tố nguy cơ tiềm ẩn gây ra viêm khớp nhiễm trùng. Cũng theo cơ chế tương tự, người thường xuyên sử dụng ma túy bằng hình thức tiêm chích có nguy cơ cao bị nhiễm trùng tại vị trí tiêm.
  • Nguy cơ viêm khớp nhiễm trùng gia tăng đáng kể ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. Điều này bao gồm cả những bệnh nhân tiểu đường, suy thận, suy gan và những người đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch trong thời gian dài.
  • Nguy cơ mắc viêm khớp nhiễm khuẩn có thể gia tăng bởi các vết thương hở tại khớp, gây ra bởi những tác động như bị động vật cắn hoặc đâm xuyên bởi vật nhọn.

2. Biểu hiện của viêm khớp nhiễm trùng

Người bệnh thường bị hạn chế vận động các khớp do những cảm giác khó chịu mà bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn gây ra. Các khớp bị ảnh hưởng thường xuất hiện các dấu hiệu điển hình như sưng, đỏ, nóng và đau nhức. Bên cạnh đó, người bệnh còn có thể bị sốt cao. Thêm vào đó, một số triệu chứng khác cũng có thể xảy ra, chẳng hạn như:

  • Cơn đau khớp gia tăng khi vận động.
  • Sốt.  
  • Cơ thể bị ớn lạnh.
  • Cảm giác mệt mỏi kéo dài.
  • Sức khỏe suy giảm.
  • Chán ăn.
  • Tâm trạng dễ cáu gắt.

Tình trạng viêm khớp nhiễm trùng thường gặp nhất ở những đối tượng khác nhau.

  • Ở người trưởng thành, các khớp tay, chân, đặc biệt là đầu gối thường xuyên bị viêm và nhiễm khuẩn.  
  • Trong khi đó, khớp hông lại là vị trí dễ bị tổn thương nhất ở trẻ em.  
  • Bên cạnh đó, một số trường hợp ngoại lệ, các khớp ở vùng cổ, lưng và đầu cũng có thể bị ảnh hưởng bởi tình trạng này.

Sau khi thay khớp nhân tạo, các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp nhiễm trùng như đau nhức và sưng tấy có thể xuất hiện âm ỉ trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm.  

Bên cạnh đó, người bệnh còn cảm thấy khớp lỏng lẻo, đau đớn khi vận động hoặc chịu lực lên khớp, tương tự như các trường hợp nhiễm trùng khớp thông thường khác. Mặc dù triệu chứng đau thường được giảm nhẹ khi nghỉ ngơi nhưng trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, các khớp bị viêm lỏng lẻo có thể bị trật.

Bác sĩ cần thăm khám ngay lập tức nếu người bệnh gặp phải cơn đau dữ dội, xảy ra đột ngột. Các tổn thương khớp vĩnh viễn có thể được giảm thiểu nếu việc điều trị được tiến hành kịp thời.

Nguyên nhân gây viêm khớp nhiễm trùng khá đa dạng.
Nguyên nhân gây viêm khớp nhiễm trùng khá đa dạng.

3. Chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn

Các xét nghiệm cận lâm sàng sau đây thường được các bác sĩ chỉ định để chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn.

  • Xét nghiệm phân tích dịch khớp: Bằng việc sử dụng kim chọc hút, một mẫu dịch khớp sẽ được lấy ra từ khớp bị viêm. Sự thay đổi về màu sắc, độ đặc, thể tích và thành phần của dịch khớp chính là dấu hiệu cho thấy sự hiện diện của viêm khớp nhiễm trùng. Các xét nghiệm sẽ được tiến hành để xác định loại vi sinh vật gây bệnh. Từ kết quả xét nghiệm, các loại thuốc kháng sinh phù hợp sẽ được bác sĩ chỉ định để điều trị.
  • Xét nghiệm máu: Dấu hiệu nhiễm trùng trong máu có thể được xác định thông qua xét nghiệm công thức máu. Cụ thể, tổng số lượng tế bào bạch cầu và số lượng bạch cầu trung tính là hai chỉ số thường được các bác sĩ đặc biệt chú ý.
  • Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang và siêu âm khớp thường được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương khớp hoặc sự lỏng lẻo của khớp nhân tạo.
Chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn bằng siêu âm.
Chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn bằng siêu âm.

4. Điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn

Có 2 phương pháp điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn chủ yếu là dẫn lưu khớp và sử dụng thuốc kháng sinh.

Dẫn lưu khớp: Dịch khớp bị nhiễm trùng được loại bỏ thông qua thủ thuật dẫn lưu khớp, một thao tác không thể thiếu trong quá trình điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn. Trong quá trình thực hiện, một cây kim vô khuẩn sẽ được đưa trực tiếp vào khớp để rút dịch - vừa giảm áp lực tại ổ khớp, vừa phục vụ cho việc xét nghiệm chẩn đoán bệnh.

Chọc hút khớp: Một ống mềm nhỏ, được trang bị máy quay video ở đầu, được đưa vào bên trong khớp qua một vết rạch nhỏ trên da trong quá trình nội soi ổ khớp. Đồng thời, các ống hút và ống dẫn lưu cũng được luồn qua các vết rạch xung quanh khớp để rút dịch khớp ra ngoài. Quy trình điều trị này có thể được lặp lại hàng ngày cho đến khi dịch khớp hoàn toàn vô trùng. Trong trường hợp nhiễm trùng khớp hông, bệnh nhân không còn lựa chọn nào khác ngoài phẫu thuật để rút bỏ dịch khớp. Để đảm bảo sự thành công của quá trình điều trị, nhiều ca mổ có thể được chỉ định nhằm loại bỏ triệt để mọi mầm bệnh.

Sau khi tình trạng viêm khớp nhiễm trùng được kiểm soát, bệnh nhân nên được khuyến khích vận động nhẹ nhàng để duy trì sự linh hoạt của khớp. Những cử động nhẹ nhàng này sẽ giúp ngăn chặn tình trạng cứng khớp và suy yếu cơ bắp. Hơn nữa, việc vận động còn thúc đẩy quá trình tuần hoàn máu, hỗ trợ quá trình hồi phục diễn ra nhanh chóng hơn.

So với các phương pháp khác, kỹ thuật này mang lại độ chính xác cao hơn nhưng cũng đi kèm với mức độ xâm lấn lớn hơn. Đặc biệt, đối với những khớp như khớp háng, việc dẫn lưu bằng kim hoặc nội soi đôi khi không khả thi, buộc các bác sĩ phải thực hiện mổ mở để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn.

Thuốc kháng sinh: Việc xác định loại vi khuẩn gây viêm khớp nhiễm khuẩn là bước đầu tiên để lựa chọn loại thuốc kháng sinh phù hợp. Quá trình điều trị viêm khớp nhiễm trùng thường bắt đầu bằng việc tiêm tĩnh mạch thuốc kháng sinh, sau đó có thể chuyển sang dạng uống khi bệnh tình ổn định.

Một trong những cách điều trị viêm khớp nhiễm trùng là dùng thuốc kháng sinh.
Một trong những cách điều trị viêm khớp nhiễm trùng là dùng thuốc kháng sinh.

Một liệu trình điều trị hoàn chỉnh thường kéo dài từ 2 đến 6 tuần. Bên cạnh hiệu quả điều trị, việc sử dụng kháng sinh cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và thậm chí là phản ứng dị ứng. Do đó, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ và thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải tác dụng phụ nào.

Khớp nhân tạo sẽ bị tháo bỏ và được thay thế tạm thời bằng một miếng đệm khớp làm từ xi măng kháng sinh trong trường hợp bị nhiễm trùng. Sau vài tháng, một ca phẫu thuật khác sẽ được thực hiện để cấy ghép một khớp nhân tạo mới.

Mô bị tổn thương có thể được loại bỏ và khớp được làm sạch triệt để trong trường hợp không thể tháo khớp nhân tạo. Khớp nhân tạo sẽ được giữ nguyên vị trí. Để ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng tái phát, việc sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch trong giai đoạn cấp tính và kháng sinh đường uống trong vài tháng tiếp theo là điều cần thiết. Song song đó, người bệnh sẽ được chuyên gia vật lý trị liệu hướng dẫn tập luyện để phục hồi chức năng khớp, tránh biến chứng cứng khớp lâu dài.

Tóm gọn, viêm khớp nhiễm trùng là một căn bệnh có thể được chữa khỏi hoàn toàn nếu được điều trị tích cực ngay từ đầu. Nhiều trường hợp, các triệu chứng sẽ được cải thiện đáng kể chỉ trong vòng 48 giờ sau khi bắt đầu điều trị.  

Tuy nhiên, nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể dẫn đến những tổn thương khớp không thể phục hồi. Vì vậy, việc thăm khám y tế ngay lập tức là điều cần thiết khi xuất hiện các dấu hiệu đau nhức hoặc sưng tấy ở khớp, đặc biệt đối với những người đã thực hiện phẫu thuật thay khớp.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe