Các xét nghiệm ung thư phổi

Thực hiện xét nghiệm ung thư phổi từ sớm để tầm soát nguy cơ mắc bệnh vì ung thư phổi là một trong những loại ung thư gây tử vong cao nhất hiện nay. Vậy những loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để phát hiện ung thư phổi? 

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Ung Bướu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Bệnh ung thư phổi là căn bệnh như thế nào?

Ung thư phổi là bệnh lý xảy ra do sự hình thành của các tế bào ác tính hay ung thư trong mô phổi. Đây là một trong mười loại ung thư phổ biến nhất trên thế giới và cũng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong. Bệnh thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn, khiến cho quá trình điều trị trở nên rất khó khăn. 

Ung thư phổi là bệnh lý xảy ra do sự hình thành của các tế bào ác tính trong mô phổi.
Ung thư phổi là bệnh lý xảy ra do sự hình thành của các tế bào ác tính trong mô phổi.

Ung thư phổi xảy ra khi các tế bào bất thường hình thành và phát triển mất kiểm soát, gây rối loạn chức năng của phổi. Theo thời gian, các khối u này di căn sang lá phổi bên cạnh, các hạch quanh khí quản và nhiều bộ phận khác trong cơ thể.  

Đặc biệt, phần lớn bệnh nhân chỉ được chẩn đoán khi bệnh đã ở giai đoạn cuối và có khả năng di căn rất nhanh.

Triệu chứng và dấu hiệu của ung thư phổi thường là ho trong một khoảng thời gian dài, có thể xuất hiện tình trạng ho ra máu, đau ngực và khó thở. Sau một thời gian ho kéo dài, người bệnh có thể gặp tình trạng thở nông, giảm cân mất kiểm soát, khó nuốt khi ăn, khàn giọng, thở khò khè, đau xương và tràn dịch màng phổi.

Ung thư phổi thường được chia thành hai loại chính: ung thư phổi không tế bào nhỏ, bao gồm bốn giai đoạn và ung thư phổi tế bào nhỏ.

2. Xét nghiệm ung thư phổi quan trọng như thế nào?

Trong giai đoạn đầu của ung thư phổi, các triệu chứng thường không rõ ràng. Phần lớn bệnh nhân thường tự đánh giá và chỉ thăm khám bác sĩ khi cơ thể đã bắt đầu xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng.  

Quá trình tầm soát ung thư phổi bằng các phương pháp như xét nghiệm ung thư phổi giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, từ đó kịp thời điều trị, tăng cường hiệu quả và cơ hội sống cho người bệnh.

Mỗi danh mục khám và xét nghiệm đều cung cấp những chỉ số, kết quả quan trọng. Bằng cách tổng hợp thông tin từ các phương pháp này, bác sĩ có khả năng đưa ra chẩn đoán chính xác cuối cùng. Trái lại, nếu chỉ tập trung vào từng xét nghiệm một, bác sĩ không thể đưa ra kết luận chắc chắn về tình trạng bệnh.

3. Các loại xét nghiệm ung thư phổi

Để chẩn đoán ung thư phổi, nhiều xét nghiệm sẽ được thực hiện bao gồm:

3.1. Xét nghiệm mô bệnh học

Để xác định ung thư phổi, người ta tiến hành xét nghiệm mô bệnh học từ mẫu bệnh phẩm. Mẫu này được lấy trong quá trình nội soi hoặc trong quá trình sinh thiết xuyên thành ngực dưới sự hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính.

3.2. Xét nghiệm tế bào học

Xét nghiệm tế bào học để chẩn đoán ung thư phổi bao gồm quá trình chọc hút tế bào từ hạch hoặc chọc dò dịch màng phổi để tìm kiếm các tế bào ác tính.

Các xét nghiệm dựa trên sinh thiết mô phổi có khả năng xác định loại ung thư hoặc mức độ của bệnh. Đây cũng là những xét nghiệm ung thư phổi có tính xâm lấn.

3.3. Soi phế quản

Các biểu hiện như ho ra máu, sốt cao và tràn khí màng phổi có thể xuất hiện ở người bệnh. Quá trình soi phế quản được thực hiện để phát hiện khối u phát triển từ phế quản và thu thập mẫu để tiến hành các xét nghiệm liên quan.

3.4. Chụp Xquang phổi

Quá trình thực hiện chụp X-quang phổi giúp phát hiện tổn thương thông qua hình ảnh trên phim. Bác sĩ sẽ nhận biết sự hiện diện của tràn dịch màng phổi, từ đó xác định vị trí, kích thước và hình ảnh của các mô phổi bị tổn thương.  

Mặc dù phương pháp này thường có chi phí thấp và thời gian thực hiện nhanh chóng nhưng cũng có nhược điểm là khó phát hiện tổn thương ở các khu vực như đỉnh phổi và các đặc tính bên trong của tổn thương. Thêm vào đó, khoảng 30% tổn thương phổi có khả năng bị bỏ sót khi chỉ sử dụng chụp X-quang phổi.

3.5. Chụp cắt lớp vi tính CT

Ngoài chụp X-quang phổi, bác sĩ sẽ đề xuất cho người bệnh thực hiện chụp cắt lớp vi tính (CT) để phát hiện các tổn thương mà X-quang không thể nhìn thấy được.

Trong quá trình chụp CT, nguồn tia X sẽ được sử dụng, vì vậy người bệnh sẽ tiếp xúc với tia X và có nguy cơ nhiễm xạ. Do đó, người bệnh không nên thực hiện chụp CT hai lần liên tiếp trong khoảng thời gian ngắn. Ngoài ra, tình trạng dị ứng thuốc cản quang cũng có khả năng xuất hiện ở người bệnh.

3.6. Xét nghiệm SCS

Phương pháp xét nghiệm ung thư phổi này dùng để phân tích hình thái tế bào trong mẫu đờm của bệnh nhân thông qua kính hiển vi. SCS thường thực hiện nhanh chóng và có chi phí thấp.

Tuy nhiên, xét nghiệm này độ chính xác chưa được cao. Trong khi đó, tỷ lệ dương tính giả của xét nghiệm này thấp, chỉ khoảng 1% trong khi tỷ lệ âm tính giả có thể lên đến 40%.

3.7. Xét nghiệm tìm dấu ấn ung thư phổi

Để kiểm tra dấu hiệu của ung thư phổi, các bác sĩ thường tiến hành xét nghiệm máu để phát hiện các protein đặc biệt mà tế bào ung thư sản xuất, như AFP, PAM, CEA, và CYFRA 21-1.  

Phương pháp này không gây tổn thương cho bệnh nhân, khá an toàn và dễ lấy mẫu. Tuy nhiên, xét nghiệm máu không thể cho thấy toàn bộ bản chất của ung thư phổi. Do đó, một số trường hợp cho ra kết quả dương tính giả do chất lượng máu không phản ánh chính xác tình trạng của khối u.

Ví dụ, mức độ tăng cao của CYFRA 21-1 có khả năng xuất hiện ở các loại ung thư khác như ung thư thực quản và ung thư vú hoặc trong các trường hợp ung thư phổi không phải là loại tế bào nhỏ.

3.8 Xét nghiệm chỉ số Cyfra 21-1

Chỉ số xét nghiệm ung thư phổi Cyfra 21-1 thường được sử dụng như một công cụ hỗ trợ trong quá trình chẩn đoán ung thư phổi không tế bào nhỏ. Đối với những người không mắc bệnh ung thư, mức chỉ số này thường duy trì dưới ngưỡng 3.3 microgram/L.

3.9 Xét nghiệm NSE

Xét nghiệm này là một công cụ quan trọng trong quá trình chẩn đoán ung thư phổi tế bào nhỏ. Khi đó, chỉ số NSE huyết thanh hoặc huyết tương sẽ được thực hiện bằng cách định lượng với phương pháp miễn dịch điện hóa phát quang trên máy phân tích miễn dịch

72% trường hợp bệnh nhân mắc ung thư phổi tế bào nhỏ có mức độ NSE huyết thanh cao hơn 25ng/ml, trong khi các thể ung thư phổi khác chỉ tăng khoảng 8%.  

Độ nhạy của xét nghiệm ung thư phổi này sẽ tăng theo mức độ nghiêm trọng của bệnh ở bệnh nhân mắc ung thư phổi tế bào nhỏ.

3.10 Xét nghiệm ProGRP

Những trường hợp nghi ngờ về ung thư phổi tế bào nhỏ hoặc cần phân biệt với các loại ung thư phổi khác, bác sĩ có khả năng đề xuất xét nghiệm ProGRP. Đây là một phương pháp xét nghiệm ung thư phổi thuộc nhóm xét nghiệm dấu ấn ung thư phổi nhưng độ nhạy của ProGRP cao hơn so với xét nghiệm NSE.  

Hơn nữa, phương pháp này còn giúp phân biệt các khối u khác trong phổi. Trong những trường hợp không thể tiến hành sinh thiết khối u ở phổi, xét nghiệm này vẫn mang lại giá trị chẩn đoán.

3.11. Xét nghiệm CEA

Khoảng 29% số người bệnh mắc ung thư phổi thường có kết quả chỉ số CEA cao hơn 10 ng/ml. Chỉ số CEA ở người bình thường thường dao động từ 0 đến 2.5 ng/mL.

3.12. Xét nghiệm CA19-9

Xét nghiệm này nhằm phát hiện kháng nguyên có ở tế bào tuyến của nhiều cơ quan, bao gồm cả phổi. Tuy nhiên, CA19-9 ít có giá trị trong quá trình phát hiện sớm ung thư phổi, với khoảng 50% người bệnh không cho thấy kết quả gia tăng của chỉ số CA19-9.

4. Xét nghiệm ung thư phổi từ sớm có lợi ích gì?

Ung thư phổi xuất phát từ biến đổi trình tự gen trong cơ thể con người. Các biến đổi trong trình tự gen có thể di truyền nhưng không ảnh hưởng trực tiếp đến trình tự DNA và vẫn xuất hiện thay đổi trong biểu hiện gen.  

Methyl hóa DNA là khi các nhóm methyl được thêm vào phân tử DNA. Tình trạng thay đổi bất thường trong quá trình methyl hóa DNA không giống quá trình biến đổi gen và thường được phát hiện ở giai đoạn sớm của ung thư hoặc tiền ung thư.

Do đó, quá trình phát hiện methyl hóa DNA được coi là một dấu chuẩn sinh học quan trọng trong chẩn đoán sớm ung thư.

Ưu điểm của methyl hóa DNA trong phát hiện ung thư phổi là:

  • Sự Methyl hóa DNA bất thường có xu hướng xuất hiện ở các vị trí và loại ung thư cụ thể. Điều này cho phép áp dụng phương pháp trong chẩn đoán ung thư cụ thể.
  • Methyl hóa DNA là sự thay đổi DNA có tính ổn định cao và dễ dàng được phát hiện bằng phương pháp PCR, cho phép khuếch đại chọn lọc với các DNA methyl hóa để phát hiện sớm dịch trong cơ thể và sự xuất hiện của ung thư.
  • Dấu chuẩn methyl hóa DNA có thể thu thập từ mẫu không xâm lấn, giúp quá trình xét nghiệm thuận tiện và tăng tỷ lệ tham gia khám sàng lọc và kiểm tra sức khỏe.

Ung thư phổi đang chiếm vị trí hàng đầu trong số các nguyên nhân gây tử vong, trở thành mối đe dọa lớn nhất đối với sức khỏe con người ngày nay. Để ngăn ngừa căn bệnh này, mọi người nên tầm soát và sàng lọc từ sớm. Để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác, mọi người nên lựa chọn các cơ sở y tế chuyên môn để thực hiện xét nghiệm ung thư phổi.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe