Các vấn đề thường gặp ở thực quản có thể gây ra cảm giác khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Thực quản đảm nhận chức năng đưa thức ăn từ họng xuống dạ dày. Khi bị tổn thương bởi những thói quen không lành mạnh, thực quản có thể gặp các vấn đề như: viêm thực quản, trào ngược thực quản hoặc nghiêm trọng hơn là bỏng thực quản và ung thư thực quản
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Bác sĩ Võ Thị Thùy Trang, Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.
1. Chức năng của thực quản
Thực quản là một ống cơ có chiều dài khoảng 25-30cm, nối hầu với dạ dày. Hình dạng của thực quản thay đổi tùy thuộc vào hoạt động nuốt: bình thường là hình dẹt do các thành áp sát nhau và khi nuốt thức ăn thì thực quản có hình ống.
Phần này có tính di động tương đối cao, dính với các cơ quan xung quanh bằng các mô lỏng lẻo. Tại vùng cổ, thực quản nằm sau khí quản, di chuyển xuống trung thất sau nằm ở sau tim và trước động mạch chủ ngực, xuyên qua cơ hoành để vào khoang bụng, kết nối với dạ dày.
Thực quản có nhiệm vụ chính là chuyển thức ăn từ họng xuống dạ dày. Khi các cơ ở họng co lại và thực quản được nâng lên, thức ăn từ miệng sẽ được đẩy vào thực quản. Sau đó, cơ ở miệng thực quản sẽ giãn ra để đón nhận lượng thức ăn này.
Chất lỏng dễ tiêu hóa thường tự động rơi xuống dạ dày. Còn với những loại thức ăn đặc hơn và khó tiêu hóa, chúng sẽ được đẩy qua thực quản nhờ các sóng nhu động chậm của thực quản, kết hợp với trọng lượng của thức ăn.
Trắc nghiệm: Làm thế nào để bảo vệ lá gan khỏe mạnh?
Làm test trắc nghiệm kiểm tra hiểu biết về gan có thể giúp bạn nhận thức rõ vai trò quan trọng của gan, từ đó có các biện pháp bảo vệ gan để phòng ngừa bệnh tật.2. Các vấn đề thường gặp ở thực quản
2.1 Bệnh viêm thực quản
Hiện tượng trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản gây ra viêm nhiễm và tổn thương niêm mạc, dẫn đến bệnh viêm thực quản. Đây là một trong các vấn đề thường gặp ở thực quản, mức độ nghiêm trọng của bệnh phụ thuộc vào thời gian và tần suất tiếp xúc của niêm mạc thực quản với các chất trào ngược như axit clohydric, pepsin và dịch mật.
2.1.1 Nguyên nhân gây bệnh
- Viêm thực quản trào ngược: Viêm mạn tính và sự phá hủy niêm mạc thực quản là những biến chứng trực tiếp do axit dạ dày liên tục trào ngược lên thực quản gây ra.
- Viêm thực quản dị ứng: Phản ứng dị ứng với các tác nhân bên ngoài hoặc sự trào ngược axit làm tăng nồng độ bạch cầu trong thực quản, dẫn đến viêm thực quản dị ứng. Người bị viêm thực quản dị ứng thường dị ứng với một hoặc nhiều thực phẩm như sữa, trứng, các loại đậu và thịt bò. Ngoài ra, một số chất khác như phấn hoa cũng có thể gây ra tình trạng này.
- Viêm thực quản do thuốc: Việc uống thuốc với lượng nước quá ít hoặc do tính chất kích thích của bản thân một số loại thuốc, có thể khiến chúng ứ đọng lại trong niêm mạc thực quản. Sự ứ đọng kéo dài này có thể gây phá huỷ mô, dẫn đến tình trạng viêm thực quản. Các nhóm thuốc thường gây ra tình trạng này bao gồm: thuốc giảm đau, kháng sinh, thuốc điều trị loãng xương và tim mạch.
- Viêm thực quản do nhiễm trùng: Viêm thực quản có thể là hậu quả của việc nhiễm các loại vi khuẩn, virus và nấm. Những người có hệ miễn dịch suy yếu, đặc biệt là những người mắc các bệnh như HIV/AIDS hoặc ung thư, rất dễ bị nhiễm trùng thực quản.
2.1.2 Triệu chứng viêm thực quản
Viêm thực quản là một vấn đề thường gặp ở thực quản nhưng dễ bị nhầm lẫn với trào ngược dạ dày thực quản, do đó mọi người nên chú ý đến những dấu hiệu sau:
- Đau ngực: Cảm giác đau xuất hiện xung quanh khu vực thượng vị, giữa vùng ức, gây khó chịu sau khi ăn.
- Ợ hơi, ợ chua khi bụng đói.
- Buồn nôn, tiết nước bọt: Dịch và thức ăn trào ngược lên thực quản có thể gây buồn nôn. Vì thế, cơ thể tiết ra nhiều nước bọt hơn bình thường để trung hòa lượng axit từ dạ dày.
- Đau họng: Viêm thực quản do trào ngược độ a có thể ảnh hưởng đến dây thanh quản, gây viêm, sưng, đau họng và khàn tiếng.
- Khó nuốt, vị đắng trong miệng: Viêm thực quản làm niêm mạc thực quản bị phù nề và tổn thương, dẫn đến khó nuốt và cảm giác đắng miệng khi ăn.

2.1.3 Phương pháp điều trị
Tùy thuộc vào triệu chứng cụ thể, phương pháp điều trị viêm thực quản sẽ được lựa chọn một cách chuyên biệt. Các loại thuốc như kháng virus, kháng viêm nấm, giảm đau và ức chế dịch vị dạ dày được sử dụng để điều trị căn bệnh này.
- Nguyên nhân do dị ứng thức ăn: Để giảm thiểu các triệu chứng khó chịu, việc xác định rõ loại thực phẩm gây dị ứng và hạn chế tiêu thụ chúng là điều cần thiết. Các thức ăn cay, chua và cứng cũng cần tránh tiêu thụ để làm dịu tình trạng viêm. Việc ăn từng miếng nhỏ, nhai kỹ sẽ giúp quá trình tiêu hóa diễn ra dễ dàng hơn. Ngoài ra, việc bỏ thuốc lá và rượu là vô cùng quan trọng, vì chúng không chỉ làm tăng tình trạng viêm thực quản mà còn ức chế hệ miễn dịch của cơ thể.
- Nguyên nhân do thuốc: Mọi người nên uống nhiều nước khi dùng thuốc viên và có thể lựa chọn thuốc dạng lỏng. Sau khi uống thuốc viên, mọi người cần tránh nằm xuống trong vòng 30 phút.
2.2 Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan - Một trong các vấn đề thường gặp ở thực quản
Bạch cầu ái toan, một loại tế bào máu được sản xuất tại tủy xương, thường lưu thông trong máu trong một thời gian ngắn trước khi di chuyển vào các mô. Trong bệnh viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan, những tế bào bạch cầu ái toan ở thực quản bị thâm nhiễm và gây ra tình trạng viêm. Nguyên nhân chính của tình trạng này thường liên quan đến các phản ứng dị ứng, có thể do thức ăn, các tác nhân gây dị ứng trong môi trường hoặc cơ địa cá nhân.
- Trẻ em thường gặp các triệu chứng như chán ăn, nôn mửa, sụt cân, đau bụng và thậm chí là đau ngực.
- Ở người trưởng thành, một dấu hiệu ban đầu khá phổ biến là cảm giác thức ăn bị mắc kẹt ở thực quản, kèm theo đó là khó nuốt.
- Ngoài ra, các triệu chứng đặc trưng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản như ợ nóng cũng thường xuất hiện. Thêm vào đó, nhiều bệnh nhân còn kèm theo các biểu hiện dị ứng khác như hen suyễn, viêm da và viêm mũi dị ứng.
2.3 Trào ngược dạ dày thực quản
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (còn gọi là viêm thực quản trào ngược) xảy ra khi axit trào ngược từ dạ dày lên thực quản. Đây cũng là một vấn đề thường gặp ở thực quản. Thông thường, các cơn trào ngược xuất hiện sau khi ăn và chỉ kéo dài trong thời gian ngắn. Người bệnh hiếm khi bị trào ngược khi đang ngủ, và cũng không kèm theo các triệu chứng khác.
2.3.1 Dấu hiệu trào ngược dạ dày thực quản
- Cảm giác thức ăn bị tắc lại trong thực quản, gặp khó khăn khi nuốt hoặc thường xuyên bị nấc.
- Ợ nóng hoặc cảm giác nóng rát, đau đớn ở vùng trước xương ức, đôi khi lan đến cổ họng.
- Có vị chua trong miệng.
- Ho hoặc thở có tiếng khò khè.
- Khàn giọng.
- Viêm họng.
2.3.2 Nguyên nhân trào ngược dạ dày thực quản
Sự hoạt động không ổn định của cơ vòng thực quản dưới có thể khiến axit từ dạ dày trào ngược lên thực quản. Các nguyên nhân dẫn đến tình trạng này bao gồm:
- Thoát vị dạ dày.
- Áp lực tác động lên dạ dày, chẳng hạn như trong quá trình mang thai hoặc do thừa cân.

Nguy cơ mắc phải vấn đề thường gặp ở thực quản này có thể gia tăng do nhiều yếu tố như:
- Thừa cân hoặc béo phì.
- Sử dụng rượu hoặc các thức uống có cồn.
- Bị thoát vị cơ hoành.
- Mang thai.
- Hút thuốc lá.
- Khô miệng.
- Mắc bệnh hen suyễn.
- Tiểu đường.
- Các bệnh liên quan đến mô liên kết.
2.3.3 Phương pháp điều trị
Để cải thiện tình trạng trào ngược dạ dày, người bệnh nên điều chỉnh chế độ ăn uống bằng cách chia nhỏ các bữa ăn trong ngày, đồng thời hạn chế tiêu thụ những thực phẩm có tính chua và nhiều chất béo. Bên cạnh đó, việc sử dụng thuốc giảm đau cũng nên được cân nhắc kỹ lưỡng bởi chúng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng.

Trong quá trình điều trị, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc như thuốc ức chế tiết dịch vị dạ dày hoặc kháng sinh nhằm giảm lượng axit tiết ra. Tuy nhiên, nếu người bệnh có dấu hiệu kháng thuốc, phẫu thuật thắt đáy vị có thể được xem xét để tăng cường chức năng của cơ vòng dưới thực quản.
2.3.4 Phòng ngừa trào ngược
Bệnh nhân có thể kiểm soát hiệu quả chứng trào ngược dạ dày thực quản - một trong các vấn đề thường gặp ở thực quản - bằng cách:
- Ăn uống khoa học, ưu tiên trái cây, rau xanh và hạn chế tiêu thụ sản phẩm từ sữa.
- Giảm lượng thực phẩm chứa nhiều chất béo.
- Tránh nằm ngay sau bữa ăn.
- Duy trì cân nặng ở mức hợp lý.
- Tuân thủ hướng dẫn dùng thuốc của bác sĩ.
- Tránh mặc quần áo bó sát.
- Không hút thuốc lá.
2.4 Co thắt thực quản
Co thắt thực quản khá phổ biến trong đời sống hiện đại và là một trong các vấn đề thường gặp ở thực quản, đặc trưng bởi những cơn co thắt bất thường ở cơ vùng thực quản. Mỗi bệnh nhân sẽ có tình trạng bệnh khác nhau.

2.4.1 Phân loại co thắt thực quản
Có hai loại co thắt thực quản khác nhau:
- Tình trạng co thắt thực quản lan tỏa: Biểu hiện bằng những cơn co thắt liên tục, kéo dài, thường đi kèm với cảm giác buồn nôn.
- Các cơn co thắt thực quản cục bộ: Gây ra các cơn co thắt mạnh tại một khu vực chính trên thực quản, khiến người bệnh cảm thấy đau tức ngực dữ dội và đôi khi bị khó thở.
2.4.2 Nguyên nhân co thắt thực quản
Hiện nay, nguyên nhân gây ra bệnh co thắt thực quản vẫn chưa được xác định rõ. Một số yếu tố nguy cơ có thể góp phần gây ra bệnh bao gồm:
- Bệnh ợ nóng.
- Trào ngược dạ dày-thực quản.
- Tiêu thụ thực phẩm quá nóng hoặc quá lạnh.
- Tình trạng lo lắng, căng thẳng tâm lý.
2.4.3 Dấu hiệu co thắt
Vấn đề thường gặp ở thực quản này thường có các triệu chứng dễ nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa thông thường, do đó mọi người cần chú ý nếu gặp phải những dấu hiệu sau:
- Đau thắt ngực.
- Khó nuốt.
- Buồn nôn và nôn.

2.4.4 Phương pháp điều trị
- Thực hiện chế độ ăn uống với các món mềm, lỏng, dễ tiêu hóa; chú trọng nhai kỹ và nuốt từ từ.
- Sử dụng thuốc để làm giãn cơ tâm vị, chống viêm, và giảm tiết dịch niêm mạc thực quản.
- Rửa thực quản để ngăn ngừa hiện tượng đánh trống ngực và khó thở khi nằm.
- Tiến hành nong và thông thực quản để tránh tình trạng thức ăn bị ứ đọng.
- Các phương pháp can thiệp bao gồm phẫu thuật cắt cơ, cắt bỏ thực quản và tiêm botox.
2.4.5 Biến chứng có thể gặp về sau
Bệnh thường tiến triển âm thầm, kéo dài hoặc xuất hiện từng đợt. Bệnh nhân có nguy cơ tử vong đột ngột do các biến chứng tim mạch hoặc ngạt thở bởi thức ăn trào ngược vào khí quản. Nếu không được can thiệp kịp thời, suy dinh dưỡng sẽ đe dọa tính mạng bệnh nhân. Bên cạnh đó, bệnh còn gây ra nhiều biến chứng khác như viêm loét, xơ hóa thực quản, chèn ép khí quản, tim, tĩnh mạch, gây áp xe phổi, viêm phổi hoặc thậm chí là ung thư hoá.
2.5 Một trong các vấn đề thường gặp ở thực quản khác là co thắt tâm vị
Nhu động thực quản bất thường và cơ vòng dưới thực quản không mở ra hoàn toàn là những yếu tố gây ra co thắt tâm vị – một trong các vấn đề thường gặp ở thực quản phổ biến. Do đó, thức ăn không thể được đẩy xuống dạ dày và bị ứ đọng lại tại thực quản, đồng thời áp lực tại cơ vòng dưới cũng tăng lên.
2.5.1 Nguyên nhân gây co thắt tâm vị
Do thiếu hụt tế bào hạch trong đám rối thần kinh cơ thực quản, sự phân bố thần kinh ở cơ thực quản bị mất đi, dẫn đến co thắt tâm vị. Nguyên nhân cụ thể gây ra sự mất phân bố thần kinh này vẫn chưa được xác định rõ ràng, tuy nhiên, các yếu tố như nhiễm virus, rối loạn tự miễn và một số loại u gây chèn ép trực tiếp được cho là có liên quan đến tình trạng co thắt tâm vị. Đặc biệt, bệnh Chagas, một căn bệnh gây phá hủy các hạch thần kinh thực vật, cũng có thể là nguyên nhân gây ra co thắt tâm vị.
2.5.2 Triệu chứng co thắt tâm vị
Co thắt tâm vị là một vấn đề thường gặp ở thực quản, có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi, tuy nhiên, thường bắt đầu giữa độ tuổi 20 và 60. Bệnh thường khởi phát âm thầm và tiến triển từ từ trong nhiều tháng hoặc nhiều năm.
Triệu chứng điển hình là khó nuốt cả thức ăn đặc và lỏng. Khoảng một phần ba bệnh nhân còn gặp phải tình trạng trào ngược thức ăn chưa tiêu hóa vào ban đêm, gây ho hoặc hít phải thức ăn.
Mặc dù ít gặp hơn, đau ngực cũng có thể xảy ra, đặc biệt khi nuốt hoặc xuất hiện tự phát. Sụt cân ở mức độ nhẹ đến trung bình cũng là một dấu hiệu thường gặp. Tuy nhiên, nếu sụt cân nhanh và đáng kể, đặc biệt ở người lớn tuổi, cần xem xét đến khả năng bệnh nhân bị giả co thắt tâm vị do khối u ở vùng nối dạ dày-thực quản.
2.5.3 Phương pháp điều trị
Việc lựa chọn phương pháp điều trị co thắt tâm vị phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm phân loại bệnh, nguy cơ tiềm ẩn của từng thủ thuật và các tác dụng phụ có thể xảy ra.
Cả 2 phương pháp nong bằng bóng khí nén và phẫu thuật/thủ thuật mở cơ bằng nội soi qua đường miệng đều được đánh giá là có hiệu quả tương đương.
Tuy nhiên, khi phân tích theo từng loại co thắt tâm vị, người ta nhận thấy rằng nong bằng bóng khí nén có hiệu quả tốt hơn đối với bệnh nhân co thắt tâm vị loại II, trong khi phẫu thuật Heller lại thích hợp hơn cho bệnh nhân co thắt tâm vị loại III. Đối với bệnh nhân co thắt tâm vị loại I, cả hai phương pháp đều mang lại kết quả tương tự.
2.6 Nghẽn dị vật thực quản
2.6.1 Nguyên nhân nghẽn dị vật thực quản
- Trẻ em thường nuốt phải các vật nhỏ như cúc áo, đồng xu, chìa khóa và nhiều vật nhỏ khác.
- Người lớn có thể bị nghẽn thực quản bởi các vật như răng giả, xương gà, xương cá, xương bò, xương lợn hoặc các miếng thịt lớn chưa được nhai kỹ.
- Những người mắc bệnh tâm thần có thể nuốt cả những vật lớn như thìa, dao nhỏ và nhiều đồ vật khác.

2.6.2 Triệu chứng nghẽn dị vật thực quản
Dị vật mắc kẹt ở những chỗ hẹp tự nhiên của thực quản có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Vật nhẵn thường gây loét nông trên niêm mạc thực quản, còn vật sắc có thể làm thủng thực quản, dẫn đến áp xe thực quản, viêm trung thất và thậm chí là tràn mủ trung thất. Các triệu chứng khi bị dị vật mắc kẹt trong thực quản sẽ có sự khác biệt, phụ thuộc vào kích thước, bề mặt (nhẵn hoặc sắc nhọn) của dị vật và vị trí bị tắc nghẽn.
Các triệu chứng của vấn đề thường gặp ở thực quản này bao gồm:
- Cảm giác vướng víu và bị chèn ép ở thực quản.
- Khó khăn khi nuốt và đau đớn khi nuốt nước bọt. Những dị vật sắc nhọn có thể tạo ra cảm giác đau như bị dao đâm trong ngực.
- Khi dị vật dẫn đến biến chứng, triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại biến chứng, chẳng hạn như viêm trung thất hoặc viêm màng phổi và các vấn đề liên quan khác.
2.6.3 Phương pháp điều trị
- Thực hiện soi thực quản và lấy dị vật ra.
- Việc mở thực quản để lấy dị vật rất hiếm khi xảy ra; thường chỉ cần phẫu thuật khi có biến chứng hoặc khi dị vật bị kẹt ở vùng tâm vị, lúc đó sẽ tiến hành mở dạ dày để lấy dị vật ra.
2.7 Túi thừa thực quản
Túi thừa thực quản được hình thành tại những vị trí yếu của thành thực quản hoặc các điểm nối của thực quản với cấu trúc khác. Chúng thường nhô ra ngoài, tạo thành các túi có kích thước khác nhau. Các triệu chứng và biến chứng của túi thừa phụ thuộc vào kích thước của chúng, trong đó, túi thừa lớn thường gây ra nhiều biến chứng hơn.
2.7.1 Phân loại túi thừa thực quản
Tùy thuộc vào vị trí và nguyên nhân, túi thừa thực quản có thể được phân loại khác nhau.
- Túi thừa Zenker.
- Túi thừa thực quản (lực kéo) hình thành bởi tác động của lực kéo từ bên ngoài lên thực quản do tổn thương viêm trung thất hoặc rối loạn nhu động thực quản.
- Túi thừa trên cơ hoành, thường liên quan đến các rối loạn nhu động của thực quản, xuất hiện ngay phía trên cơ hoành.
2.7.2 Triệu chứng túi thừa thực quản
Khi bệnh nhân gập người hoặc nằm xuống, thức ăn có thể bị trào ngược vào túi thừa Zenker đã đầy. Nếu tình trạng trào ngược xảy ra vào ban đêm, bệnh nhân có nguy cơ bị viêm phổi do hít phải thức ăn - cũng là một trong những vấn đề thường gặp ở thực quản. Trong một số trường hợp ít gặp, túi thừa có thể phát triển lớn đến mức gây khó khăn cho việc nuốt và thậm chí có thể sờ thấy một khối ở cổ.
Thông thường, túi thừa trên hoành và co kéo thường diễn ra âm thầm, không gây ra bất kỳ biểu hiện rõ rệt nào.
2.8 Giãn tĩnh mạch thực quản
Tăng áp lực tĩnh mạch cửa là nguyên nhân dẫn đến tình trạng các tĩnh mạch ở phần dưới niêm mạc thực quản giãn bất thường. Các tĩnh mạch này, bao gồm tĩnh mạch lách, tĩnh mạch mạc treo tràng trên và tĩnh mạch mạc treo tràng dưới, thường bị giãn ra và có thể vỡ gây chảy máu nghiêm trọng. Nếu không được xử lý kịp thời, biến chứng này có thể đe dọa tính mạng người bệnh.
Theo thống kê, tỉ lệ người bệnh xơ gan đồng thời mắc giãn tĩnh mạch thực quản lên đến 50%. Thậm chí, con số này còn tăng thêm 5-10% mỗi năm. Vỡ tĩnh mạch thực quản là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất, đặc biệt khi kết hợp với xơ gan. Tỷ lệ tử vong có thể lên đến 40-70%. Mặc dù có 40% trường hợp tự cầm máu, nhưng nguy cơ chảy máu tái phát trong vòng 6 tuần và 1 năm lần lượt sẽ là 30% và 70%.
2.9 Bỏng thực quản
Thực quản có thể bị tổn thương nặng nề do bỏng, thường là do tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc hóa chất ăn mòn. Trẻ em đặc biệt dễ gặp phải một trong các vấn đề thường gặp ở thực quản này khi vô tình nuốt phải các chất có tính kiềm hoặc axit mạnh.
Hậu quả của bỏng thực quản rất đa dạng, từ những tổn thương nhẹ ở niêm mạc đến những biến chứng nghiêm trọng như thủng thực quản, hẹp thực quản, thậm chí là nhiễm trùng phổi.

2.9.1 Nguyên nhân bỏng thực quản
- Bỏng do hóa chất (thường gặp): các chất kiềm, axit, chất tẩy trắng, chất tẩy rửa, v.v.
- Bỏng do nhiệt (ít gặp hơn): nuốt thức ăn nóng, đồ uống nóng, v.v.
2.9.2 Dấu hiệu lâm sàng
- Đau cổ họng, sau xương ức: Cơn đau dữ dội, liên tục xuất hiện ở vùng cổ, sau xương ức hoặc trên rốn. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương, triệu chứng có thể kéo dài 2-3 ngày rồi thuyên giảm, bệnh nhân có thể nuốt được hoặc tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn. Trong trường hợp nặng, người bệnh có thể sốt, nhiễm độc, sưng phù ở môi, miệng, họng và lưỡi, thậm chí khó thở. Nếu bỏng thực quản gây thủng, các biến chứng như viêm trung thất và viêm phúc mạc có thể xảy ra.
- Cơn ho trở nên dữ dội, kèm theo ho khạc.
- Tiết nước bọt nhiều hơn.
- Niêm mạc miệng bị tổn thương, chuyển từ màu trắng sang xám đen, hình thành giả mạc.
- Người bệnh có thể cảm thấy thở khò khè, khàn giọng hoặc mất tiếng.
- Có thể gặp khó khăn khi nuốt, cảm giác nghẹn và đau khi nuốt.
- Trong trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể bị chảy máu thực quản và nôn ra máu.

2.9.3 Phương pháp điều trị
- Điều trị bảo tồn:
- Trung hòa dung dịch hóa chất: Trong trường hợp bị bỏng do axit, uống dung dịch bazơ loãng; ngược lại, nếu bị bỏng do bazơ, uống dung dịch axit loãng. Ngoài ra, bệnh nhân cũng cần được rửa sạch dạ dày, thực quản bằng ống thông nhỏ và mềm. Uống sữa để trung hoà dung dịch hoá chất cũng là một việc làm cần thiết.
- Ngăn ngừa nhiễm trùng và sốc: Tiến hành truyền dịch, máu và các dung dịch chống sốc. Sử dụng kháng sinh với liều lượng cao. Truyền dịch glucose, truyền máu, huyết tương và dung dịch chứa axit amin. Thông thụt dung dịch nuôi dưỡng cơ thể qua đường hậu môn, Tiêm morphin, áp dụng biện pháp phòng ngừa thủng thực quản.
- Khi bị bỏng thực quản nghiêm trọng, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện thông đường thực quản và dạ dày, đồng thời thông đường tiểu tràng để cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể, không cho ăn qua miệng.
- Trong trường hợp bỏng nặng lan đến vùng trung thất, bác sĩ cần thực hiện mở thông thực quản ở vùng cổ để dẫn lưu và mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng để cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể.
- Nong thực quản: Được thực hiện sau khi kết thúc 6-8 tuần điều trị bảo tồn, nhằm ngăn ngừa tình trạng hẹp thực quản do bỏng gây ra - một trong các vấn đề thường gặp ở thực quản.
- Phẫu thuật tạo hình: Khi việc nong thực quản không mang lại hiệu quả, cần thực hiện phẫu thuật. Trường hợp xuất hiện các triệu chứng đau dữ dội ở vùng mũi ức hoặc sau xương ức nên tiến hành mổ thăm dò. Nếu tình trạng nghiêm trọng, phẫu thuật cấp cứu sẽ được thực hiện để cắt bỏ phần thực quản bị tổn thương, đồng thời bảo tồn chức năng các cơ quan khác trong cơ thể.

2.10 Ung thư thực quản
2.10.1 Triệu chứng ung thư thực quản
Ung thư thực quản - một trong các vấn đề thường gặp ở thực quản - thường xuất hiện ở những người trên 50 tuổi. Các triệu chứng có thể bao gồm:
- Cảm giác nuốt nghẹn ngày càng nặng hơn, đôi khi kèm theo nôn hoặc trớ ngay sau khi ăn.
- Khối u lớn có thể gây áp lực lên các cơ quan xung quanh, dẫn đến đau ở vùng sau xương ức, khó thở, khàn giọng và ho ra máu.
- Trong giai đoạn muộn, người bệnh thường có dấu hiệu sụt cân rõ rệt, da trở nên khô và sạm màu và tình trạng suy nhược cơ thể.

2.10.2 Phân loại giai đoạn ung thư thực quản
- Giai đoạn 0: Ung thư chỉ xuất hiện tại vị trí ban đầu.
- Giai đoạn I: Ung thư chưa xâm lấn vào lớp cơ của thực quản.
- Giai đoạn II: Ung thư đã xâm lấn vào lớp cơ của thực quản hoặc mô liên kết ngoài thực quản.
- Giai đoạn III: Ung thư đã xâm lấn vào các cơ quan xung quanh thực quản hoặc đã di căn đến các hạch.
- Giai đoạn IV: Ung thư đã di căn đến các cơ quan xa.
2.10.3 Phương pháp điều trị
Việc điều trị ung thư thực quản đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phẫu thuật, xạ trị và hóa trị. Quyết định lựa chọn phương pháp điều trị cụ thể phụ thuộc vào vị trí và giai đoạn phát triển của khối u.
- Giai đoạn 0 (sớm): Sử dụng phương pháp cắt hớt niêm mạc qua nội soi, laser hoặc quang đông.
- Giai đoạn I: Thực hiện phẫu thuật cắt bỏ thực quản và tạo ống cuốn dạ dày.
- Giai đoạn II, III: Áp dụng kết hợp hóa trị, xạ trị và phẫu thuật.

- Giai đoạn IV: Đối với bệnh nhân có di căn xa, chỉ sử dụng hóa trị để làm giảm triệu chứng hoặc cung cấp chăm sóc giảm nhẹ.
- Đối với các tổn thương xâm lấn gây triệu chứng như khó nuốt, đau ngực hoặc khó thở, có thể xem xét xạ trị giảm nhẹ, đặt stent hoặc mở thông dạ dày để nuôi dưỡng.

2.10.4 Tiên lượng bệnh
Mặc dù tỷ lệ tử vong do phẫu thuật rất thấp nhưng thời gian sống sót sau phẫu thuật lại khá ngắn. Ít bệnh nhân nào sống quá 5 năm sau ca mổ. Thông thường, bệnh nhân chỉ duy trì được sự sống trong vòng 2 năm.
Với các khối u nằm ở phần dưới 1/3 thực quản, khả năng phẫu thuật cao hơn và tiên lượng tốt hơn. Nếu không được điều trị từ khi có các triệu chứng ban đầu như đau họng, khó nuốt, bệnh nhân thường chỉ sống thêm được 6 tháng đến 1 năm.
Chúng ta nên chú ý đến sức khỏe của mình, đặc biệt khi xuất hiện các vấn đề thường gặp ở thực quản như đau nhức hoặc khó thở. Việc khám bác sĩ và điều chỉnh chế độ ăn uống hợp lý sẽ giúp thực quản hoạt động trơn tru hơn, tránh các vấn đề không mong muốn và bảo vệ sức khỏe toàn diện.
Bác sĩ chuyên khoa I Võ Thị Thùy Trang được đào tạo về chuyên ngành nội tiêu hóa, gan mật tụy và nội soi tiêu hóa; liên tục cập nhật và được đào tạo nội soi nâng cao từ các giáo sư và các chuyên gia nội soi đến từ Thụy Sĩ và Nhật Bản; tham gia nhiều hội nghị tiêu hóa, nội soi trong nước và quốc tế.
Với gần 20 năm làm việc tại Bệnh viện Đa khoa Đà Nẵng trong chuyên ngành nội tiêu hóa - Gan mật tụy, mỗi năm bác sĩ Võ Thị Thùy Trang tham gia nội soi hơn 1500 ca bao gồm: nội soi chẩn đoán các bệnh lý dạ dày, đại tràng như: phát hiện viêm, loét, polyp, ung thư, tìm vi khuẩn HP, phát hiện ung thư sớm đường tiêu hóa...; Nội soi điều trị như: Cầm máu trong xuất huyết tiêu hóa, thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản trong xơ gan, cắt polyp ống tiêu hóa qua nội soi...
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.