Ung thư vú là một căn bệnh ác tính gây tử vong phổ biến nhất ở nữ giới. Hiện nay, xu hướng phát triển ung thư vú ngày càng tăng. Vì vậy, mỗi cá nhân nữ giới cần biết và trang bị những kiến thức về bệnh lý này để bảo vệ sức khỏe lâu dài. Bài viết này sẽ giới thiệu đến các bạn các loại ung thư vú thường gặp.
1. Ung thư vú là gì?
Ung thư vú là sự phát triển bất thường của các tế bào trong vú. Những tế bào này tăng trưởng và phát triển thành một khối ung thư có khả năng xâm lấn sang các bộ phận khác của cơ thể. Ung thư vú là bệnh ung thư phổ biến và thường gặp nhất ở nữ giới.
Hàng năm, trên thế giới có khoảng 2 triệu người được chẩn đoán mắc ung thư vú và khoảng người 600.000 người tử vong vì căn bệnh này. Theo thống kê của GLOBOCAN năm 2018, Việt Nam có gần 165.000 số ca mắc mới ung thư, trong đó ung thư vú là 15.000 người mắc chiếm tỷ lệ 9,2%. Cũng trong năm 2018, Việt Nam ghi nhận hơn 6.000 trường hợp tử vong vì căn bệnh này. Đây thực sự là con số đáng lo ngại, bởi ung thư vú cũng là bệnh ung thư thường gặp nhất ở nữ giới, là mối quan tâm của nhiều chị em phụ nữ.
Trắc nghiệm: Những lầm tưởng và sự thật về ung thư vú
Ung thư vú có tỷ lệ tử vong cao nhất ở nữ giới khiến họ rất lo sợ bản thân mắc phải căn bệnh này. Tuy nhiên, không ít chị em có những hiểu biết thái quá về ung thư vú. Thử sức cùng bài trắc nghiệm sau sẽ giúp bạn loại bỏ được những nghi ngờ không đúng về căn bệnh này.
Bài dịch từ: webmd.com
2. Các yếu tố nguy cơ liên quan đến ung thư vú
Không có nguyên nhân nào đơn độc và rõ ràng để gây ra ung thư vú, tuy nhiên có một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng phát triển ung thư vú bao gồm các yếu tố di truyền, lối sống và môi trường, bao gồm:
- Giới tính làm nữ làm tăng nguy cơ mắc bệnh
- Có tiền sử gia đình hoặc họ hàng gần bị ung thư vú
- Lão hóa, phụ nữ 50 tuổi có nguy cơ mắc ung thư vú cao gấp 10 lần so với phụ nữ 30 tuổi 11
- Uống rượu
- Thừa cân
Trong 5-10% trường hợp, ung thư vú là do di truyền. Ung thư là do đột biến gen điều hoà trong gen BRCA1 (BReast CAncer gene 1) và BRCA2 (BReast CAncer gene 2 ). Có một số gen khác ngoài BRCA1 và BRCA2 cũng góp phần tạo gia tăng nguy cơ ung thư vú.
Những gen này có thể phát triển bất thường và sau đó có thể được di truyền qua các thế hệ trong gia đình, làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư vú (và buồng trứng).
3. Các loại ung thư vú thường gặp
Có nhiều loại ung thư vú khác nhau, một số loại thường gặp, trong khi một số loại khác rất hiếm.
3.1. Ung thư biểu mô ống dẫn sữa xâm lấn (Invasive ductal carcinoma - IDC)
Đây là loại ung thư vú phổ biến nhất. Các tế bào ung thư bất thường bắt đầu hình thành trong ống dẫn sữa và xâm lấn ra ngoài ống dẫn sữa vào các phần khác của mô vú. Các tế bào ung thư xâm lấn cũng có thể xâm lấn sang các bộ phận khác của cơ thể. IDC cũng đôi khi được gọi là ung thư biểu mô ống xâm nhập. IDC là loại ung thư vú phổ biến nhất, chiếm gần 70-80% tổng số ca chẩn đoán ung thư vú. IDC cũng là loại ung thư vú có thể ảnh hưởng đến nam giới thường gặp nhất.
Ung thư biểu mô ống xâm lấn thường được chẩn đoán phân biệt với giai đoạn sớm hơn của nó là ung thư biểu mô ống tại chỗ (Ductal carcinoma in situ – DCIS). DCIS có nghĩa là ung thư vẫn còn trong ống dẫn sữa và chưa xâm lấn bất kỳ khu vực nào khác. IDC là ung thư bắt đầu phát triển trong ống dẫn và đang xâm lấn các mô xung quanh. Việc phân loại ung thư do bác sĩ thực hiện, đồng thời thăm khám và khai thác tiền sử bệnh có thể giúp xác định các lựa chọn điều trị tốt.
3.2. Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (Invasive lobular carcinoma - ILC)
Thay vì bắt đầu trong ống dẫn sữa, ILC bắt nguồn từ các tuyến sữa (được gọi là tiểu thùy) và xâm lấn các vùng lân cận của vú.
3.3. Ung thư vú dạng viêm (inflammatory breast cancer - IBC)
Ung thư vú dạng viêm là một bệnh ung thư vú phát triển nhanh và mạnh, trong đó các tế bào ung thư xâm nhập vào da và các mạch bạch huyết của vú. Không giống như các loại ung thư vú khác, ung thư vú dạng viêm thường không xuất hiện khối u trong vú. Nhưng khi các mạch bạch huyết bị tắc nghẽn bởi các tế bào ung thư vú, các triệu chứng bắt đầu xuất hiện.
Các triệu chứng biểu hiện dưới dạng phản ứng viêm, da của vú có thể bị đỏ, bị viêm, dày hoặc bị rỗ (giống như quả cam), núm vú có thể bị thụt vào trong và vú có thể bị sưng, cứng, mềm và đau hoặc ngứa. IBC là một loại ung thư vú hiếm gặp và có nhiều khả năng tiến triển đã ở giai đoạn xa khi được chẩn đoán. Ung thư vú dạng viêm rất khó để xác định bằng cách sử dụng chụp X-quang tuyến vú.
Chẩn đoán ung thư vú dạng viêm được phân loại là ung thư vú giai đoạn 3 và được chẩn đoán thông qua đánh giá lâm sàng của bác sĩ và kết quả sinh thiết giải phẫu bệnh. Thông thường, IBC phát triển nhanh chóng và cần điều trị tích cực. Phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và điều trị hormone có thể được đưa vào phác đồ. Với phương pháp điều trị tích cực, tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư vú dạng viêm đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây.
3.4. Ung thư vú bộ ba âm tính (Triple Negative Breast Cancer)
Sau khi chẩn đoán ung thư vú, xét nghiệm thêm sẽ được tiến hành để xác định tình trạng thụ thể của ung thư. Ung thư sẽ được phân loại là thụ thể hormone dương tính hoặc âm tính tùy thuộc vào việc chúng có protein là thụ thể estrogen hay progesterone. Ung thư vú của bạn có thể được phân loại là ER + (có thụ thể estrogen), PR + (có thụ thể progesterone), HR + (có một hoặc cả hai thụ thể này) hoặc HR- (không có thụ thể này). Ung thư cũng có thể được phân loại là HER2 dương tính hoặc âm tính. HER2 là một protein thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư và trong ung thư vú dương tính với HER2, có mức HER2 cao hơn bình thường.
Chẩn đoán ung thư vú ba âm tính có nghĩa là ba loại thụ thể phổ biến nhất được biết đến là nguyên nhân thúc đẩy hầu hết sự phát triển của ung thư vú (estrogen, progesterone và gen HER-2/neu) không có trong khối ung thư. Điều này có nghĩa là các tế bào ung thư vú đã xét nghiệm âm tính với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì hormone 2 (HER-2), thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PR). Đây là loại ung thư phổ biến hơn ở phụ nữ dưới 40 tuổi hoặc những người có đột biến gen BRCA1.
Vì các tế bào khối u thiếu các thụ thể cần thiết, các phương pháp điều trị thông thường như liệu pháp hormone và thuốc nhắm vào estrogen, progesterone và HER-2 không hiệu quả. Sử dụng hóa trị để điều trị ung thư vú âm tính ba lần vẫn là một lựa chọn hiệu quả. Trên thực tế, ung thư vú thể ba âm tính thậm chí có thể đáp ứng tốt hơn với hóa trị trong giai đoạn sớm hơn nhiều dạng ung thư khác.
Đối với trường hợp có HR dương tính và HER2 âm tính - đây là dạng ung thư vú phổ biến nhất. Phân loại HR (+) HER2 (-) có nghĩa là ung thư có các thụ thể estrogen hoặc progesterone nhưng không biểu hiện quá mức gen HER2. Ung thư này thường được điều trị bằng liệu pháp hormone.
Đối với ung thư vú HER2 dương tính 25% tất cả các trường hợp ung thư vú là HER2 dương tính, thường gặp ở phụ nữ dưới 60 tuổi. Ung thư vú HER2 dương tính thường xâm lấn nhanh hơn các loại ung thư vú khác, nhưng đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị nhắm vào protein HER2 (được gọi là liệu pháp nhắm mục tiêu).
3.5. Ung thư vú di căn
Ung thư vú di căn cũng được phân loại là ung thư vú giai đoạn 4. Ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể. Các cơ quan di căn thường bao gồm phổi, gan, xương hoặc não. Sự di căn của ung thư thường xảy ra thông qua một hoặc nhiều bước sau:
- Tế bào ung thư xâm lấn các tế bào khỏe mạnh lân cận. Khi tế bào khỏe mạnh bị ảnh hưởng, các tế bào ung thư cũng có thể tái tạo ra nhiều tế bào bất thường hơn.
- Tế bào ung thư xâm nhập vào hệ thống tuần hoàn hoặc bạch huyết. Tế bào ung thư di chuyển qua thành của các mạch bạch huyết hoặc mạch máu gần đó.
- Di căn xa qua tuần hoàn. Tế bào ung thư được vận chuyển bởi hệ thống bạch huyết và dòng máu đến các bộ phận khác của cơ thể.
- Tế bào ung thư ẩn náu trong các mao mạch. Tế bào ung thư ngừng di chuyển khi chúng nằm trong mao mạch ở một vị trí xa, bắt đầu phân chia và xâm lấn vào mô xung quanh.
- Các khối u mới phát triển. Tế bào ung thư hình thành các khối u mới tại vị trí mới.
3.6. Ung thư vú trong thai kỳ
Ung thư vú có thể được chẩn đoán trong lúc người phụ nữ mang thai, mặc dù trường hợp này rất hiếm và nguyên nhân của ung thư vú không phải do thai kỳ gây ra. Những phụ nữ được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú trong thời kỳ mang thai có thể gia tăng thêm căng thẳng do lo lắng cho sự an toàn của thai nhi.
Nếu bạn đang mang thai và đã được chẩn đoán, hãy đảm bảo trao đổi cẩn thận các bác sĩ ung thư và bác sĩ sản khoa. Các bác sĩ sẽ cẩn thận hơn trong việc thiết lập kế hoạch điều trị để kiểm soát tốt bệnh ung thư vú cũng như bảo vệ thai nhi.
3.7. Các loại ung thư vú khác
Mặc dù cho đến nay, loại ung thư vú phổ biến nhất là ung thư biểu mô ống, bên cạnh đó vẫn có những loại khác ít gặp hơn, bao gồm.
Ung thư biểu mô dạng tủy chiếm 3-5% tổng số các loại ung thư vú. Khối u thường hiển thị trên phim chụp quang tuyến vú, nhưng không phải lúc nào cũng có cảm giác như một khối u. Đôi khi, nó cảm thấy giống như một sự thay đổi mô mềm của mô vú.
- Ung thư biểu mô dạng ống (Tubalar Carcinoma) là một nhánh nhỏ của ung thư biểu mô ống dẫn sữa (IDC). Chiếm khoảng 2% tổng số chẩn đoán ung thư vú, tế bào ung thư biểu mô hình ống có cấu trúc hình ống đặc biệt khi quan sát dưới kính hiển vi. Nó thường được tìm thấy thông qua chụp X-quang tuyến vú, có dạng là các tế bào có thể cảm thấy giống như một vùng mô mềm của mô vú hơn là một khối u. Thông thường, loại ung thư vú này được tìm thấy ở phụ nữ từ 50 tuổi trở lên và thường đáp ứng tốt với liệu pháp hormone.
- Ung thư biểu mô tuyến nhầy chiếm khoảng 1% đến 2% của tất cả các loại ung thư vú. Các đặc điểm phân biệt chính là sản xuất chất nhầy và các tế bào khó xác định. Loại ung thư này cũng có tiên lượng tốt trong hầu hết các trường hợp.
- Bệnh Paget ở vú hoặc núm vú. Đây là một loại ung thư hiếm gặp ảnh hưởng đến da của núm vú và thường là quầng vú. Ung thư có dạng vòng tròn sẫm màu của da xung quanh núm vú. Hầu hết những người bị bệnh Paget trên núm vú cũng có một hoặc nhiều khối u bên trong cùng một vú; thường là ung thư biểu mô ống tại chỗ hoặc ung thư vú xâm lấn (1–3). Ban đầu, bệnh Paget thường bị chẩn đoán nhầm vì các bệnh lý của da. Giống như tất cả các bệnh ung thư vú, tiên lượng cho bệnh Paget phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sự hiện diện hay không có ung thư xâm lấn và liệu nó có di căn đến các hạch bạch huyết lân cận hay không.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: iconcancercentre.sg