Tiểu đường thai kỳ là một vấn đề sức khỏe thường gặp trong thai kỳ. Bệnh lý này không chỉ gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của người mẹ mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai nhi. Bài viết dưới đây sẽ giúp mẹ bầu hiểu rõ hơn về mức độ nguy hiểm và các biện pháp phòng ngừa bệnh.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ chuyên khoa I Trương Nghĩa Bình - Bác sĩ Chuyên khoa sản - Khoa Sản Phụ Khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng. Bác sĩ có kinh nghiệm trên 13 năm trong lĩnh vực khám chữa bệnh Sản phụ khoa.
1. Tiểu đường thai kỳ là gì?
Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đái tháo đường thai kỳ hay tiểu đường thai kỳ là tình trạng rối loạn dung nạp glucose ở bất kỳ mức độ nào, xuất hiện hoặc được phát hiện lần đầu tiên trong thời gian mang thai. Tình trạng này thường không có triệu chứng rõ ràng, khiến việc phát hiện trở nên khó khăn và thường tự biến mất sau 6 tuần kể từ khi sinh.
Những đối tượng dưới đây có nguy cơ cao mắc tiểu đường thai kỳ:
- Thừa cân, béo phì.
- Tiền sử gia đình: Có người mắc bệnh đái tháo đường, đặc biệt là ở thế hệ thứ nhất.
- Tiền sử sinh con ≥ 4000g.
- Tiền sử bất thường về dung nạp glucose, bao gồm tiền sử tiểu đường thai kỳ trước đây và glucose niệu dương tính, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Tuổi tác: Nguy cơ đái tháo đường thai kỳ tăng cao theo tuổi, đặc biệt là từ 35 tuổi trở lên.
- Tiền sử sản khoa bất thường: Thai chết lưu, sẩy thai liên tiếp, sinh non hoặc thai dị tật mà không rõ nguyên nhân đều là các yếu tố nguy cơ.
- Chủng tộc: Người châu Á có nguy cơ cao mắc tiểu đường thai kỳ.
- Hội chứng buồng trứng đa nang.
Tiểu đường thai kỳ ảnh hưởng đến 3-7% phụ nữ mang thai, có thể gây ra nhiều nguy cơ cho cả mẹ và thai nhi nếu không được theo dõi, điều trị đúng cách.
2. Tiểu đường thai kỳ có nguy hiểm không?
2.1. Ảnh hưởng đối với người mẹ
Thai phụ mắc tiểu đường thai kỳ có nguy cơ cao hơn về các biến chứng như sẩy thai, thai lưu, sinh non, tăng huyết áp trong thai kỳ, đa ối, nhiễm trùng tiết niệu, viêm đài bể thận và phải mổ lấy thai. Về lâu dài, nguy cơ tiến triển thành đái tháo đường typ 2 và các biến chứng liên quan, đặc biệt là biến chứng tim mạch, cũng tăng lên. So với thai phụ bình thường, những người mắc đái tháo đường thai kỳ đối mặt với nguy cơ tai biến trong suốt quá trình mang thai cao hơn, bao gồm các tai biến thường gặp như:
2.1.1. Cao huyết áp
Thai phụ mắc đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ cao hơn bị tăng huyết áp so với thai phụ bình thường. Cao huyết áp trong thai kỳ có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ và thai nhi như tiền sản giật, sản giật, tai biến mạch máu não, suy gan, suy thận, thai chậm phát triển trong tử cung, sinh non và tăng tỷ lệ tử vong chu sinh.
Tỷ lệ tiền sản giật ở thai phụ mắc đái tháo đường thai kỳ khoảng 12%, cao hơn so với những người không mắc bệnh này. Do đó, việc đo huyết áp, theo dõi cân nặng và kiểm tra protein niệu thường xuyên là rất cần thiết trong mỗi lần khám thai định kỳ đối với thai phụ mắc đái tháo đường thai kỳ.
2.1.2. Sinh non
Thai phụ mắc đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ sinh non cao hơn so với những thai phụ không mắc bệnh. Các nguyên nhân gây sinh non bao gồm kiểm soát glucose huyết kém, nhiễm trùng tiết niệu, đa ối, tiền sản giật và tăng huyết áp.
2.1.3. Đa ối
Đa ối thường xuất hiện từ tuần thứ 26 - 32 của thai kỳ và cũng làm tăng nguy cơ sinh non ở thai phụ.
2.1.4. Sẩy thai và thai lưu
Thai phụ mắc đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ cao bị sảy thai tự nhiên. Những thai phụ có tiền sử sảy thai liên tiếp nên được kiểm tra glucose huyết định kỳ.
2.1.5. Nhiễm khuẩn niệu
Thai phụ mắc đái tháo đường thai kỳ nếu không kiểm soát tốt glucose huyết tương sẽ có nguy cơ cao bị nhiễm khuẩn niệu. Nhiễm khuẩn niệu có thể không có triệu chứng rõ ràng, nhưng tình trạng này làm mất cân bằng glucose huyết tương và cần được điều trị kịp thời. Nếu nhiễm khuẩn không được điều trị có thể dẫn đến viêm đài bể thận cấp, từ đó gây ra nhiều biến chứng khác như nhiễm Ceton, sinh non và nhiễm trùng ối.
2.1.6. Ảnh hưởng về lâu dài
Nhiều nghiên cứu nhận thấy rằng, các phụ nữ có tiền sử đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ cao diễn tiến thành đái tháo đường typ 2 trong tương lai. Ngoài ra, thai phụ mắc đái tháo đường thai kỳ sẽ tăng nguy cơ bị đái tháo đường trong những lần mang thai tiếp theo. Mẹ bầu cũng dễ bị béo phì, tăng cân quá mức sau sinh nếu không có chế độ ăn và luyện tập thích hợp.
2.2. Ảnh hưởng đối với thai nhi
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, phụ nữ có tiền sử đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ cao tiến triển thành đái tháo đường typ 2 trong tương lai. Ngoài ra, thai phụ mắc đái tháo đường thai kỳ cũng tăng nguy cơ mắc lại bệnh trong những lần mang thai sau. Nếu không duy trì chế độ ăn uống và luyện tập phù hợp, cũng dễ bị béo phì và tăng cân quá mức sau sinh.
2.2.1. Tăng trưởng quá mức và thai to
Hiện tượng thai tăng trưởng quá mức là do tăng vận chuyển glucose từ mẹ sang thai nhi. Lượng glucose này kích thích tuyến tụy của thai nhi tiết insulin, làm tăng nhu cầu năng lượng và thúc đẩy sự phát triển quá mức của thai nhi.
2.2.2. Hạ glucose huyết tương và các bệnh lý chuyển hóa ở trẻ sơ sinh
Tình trạng này chiếm khoảng 15% - 25% ở trẻ sơ sinh từ các thai kỳ có đái tháo đường. Nguyên nhân thường do gan của thai nhi đáp ứng kém với glucagon, dẫn đến giảm tần suất tạo glucose từ gan.
2.2.3. Bệnh lý đường hô hấp: hội chứng nguy kịch hô hấp.
Trước đây, hội chứng nguy kịch hô hấp ở trẻ sơ sinh là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong, chiếm khoảng 30% ở trẻ sơ sinh từ các thai kỳ có đái tháo đường. Hiện nay, nhờ có các phương pháp đánh giá độ trưởng thành phổi của thai nhi, tỷ lệ này đã giảm xuống còn khoảng 10%.
2.2.4. Vàng da sơ sinh
Khoảng 25% các thai phụ mắc đái tháo đường thai kỳ có thể trải qua tình trạng tăng phá hủy hemoglobin, dẫn đến tăng bilirubin huyết tương, gây vàng da ở trẻ sơ sinh.
2.2.5. Tăng hồng cầu
Tăng hồng cầu là một tình trạng thường gặp ở trẻ sơ sinh của các thai phụ mắc đái tháo đường thai kỳ.
2.2.6. Các ảnh hưởng lâu dài
Tăng nguy cơ béo phì ở trẻ, kèm theo khả năng mắc bệnh đái tháo đường type 2 và rối loạn tâm thần - vận động từ sớm. Trẻ sinh ra từ các bà mẹ mắc đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ mắc đái tháo đường và tiền đái tháo đường cao gấp 8 lần khi đến tuổi 19 đến 27.
2.2.7. Tử vong ngay sau sinh
Trẻ có thể tử vong ngay sau sinh là ảnh hưởng nguy hiểm nhất của tiểu đường thai kỳ.
3. Làm sao để phát hiện tiểu đường thai kỳ?
Những thai phụ có nguy cơ cao mắc tiểu đường thai kỳ nên thực hiện xét nghiệm tiểu đường thai kỳ, còn gọi là nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống. Phương pháp này được sử dụng để chẩn đoán tiền đái tháo đường và bệnh đái tháo đường, đặc biệt là để phát hiện đái tháo đường thai kỳ và thường được thực hiện từ tuần thai 24 đến 28.
Hiệp hội Quốc tế của các nhóm nghiên cứu về đái tháo đường và thai kỳ (IADPSG) cùng WHO khuyến nghị sử dụng phương pháp: Nghiệm pháp dung nạp glucose 75 gam - 2 giờ.
Các bước thực hiện xét nghiệm 75 gam Glucose một bước (với máu tĩnh mạch) như sau:
- Lần khám 1: Khi thai phụ đến khám lần đầu tiên trong 3 tháng đầu thai kỳ, sẽ thực hiện xét nghiệm glucose huyết tương lúc đói hoặc glucose huyết tương bất kỳ. Nếu glucose huyết tương lúc đói ≥ 126mg% hoặc glucose huyết tương bất kỳ ≥ 200mg%, chẩn đoán đái tháo đường được đưa ra và thai phụ sẽ được giới thiệu đến chuyên khoa nội tiết.
- Lần khám tiếp theo: Khi thai kỳ bước vào tuần 24-28, thai phụ sẽ được tư vấn về tầm soát đái tháo đường thai kỳ và nhận tờ rơi thông tin liên quan cùng hướng dẫn về chế độ ăn uống hợp lý để chuẩn bị cho nghiệm pháp dung nạp glucose 75 gam - 2 giờ trong lần khám thai định kỳ tiếp theo. Ghi chú ngày tái khám và kiểm tra glucose huyết tương trong sổ khám thai bằng mực đỏ để dễ nhớ.
Một số lưu ý khi thực hiện nghiệm pháp đường huyết:
- Trước khi tiến hành nghiệm pháp dung nạp glucose, trong vòng ba ngày, thai phụ nên duy trì một chế độ ăn cân bằng, tránh những bữa ăn quá giàu carbohydrate cũng như không nên áp dụng chế độ ăn kiêng quá nghiêm ngặt để tránh ảnh hưởng đến nghiệm pháp.
- Nhịn đói 8 - 12 giờ trước khi làm nghiệm pháp.
- Lấy 2ml máu tĩnh mạch để đo lượng glucose trong huyết tương lúc đói trước khi bắt đầu nghiệm pháp.
- Uống ly nước đường đã được cơ sở y tế chuẩn bị sẵn, uống trong vòng 5 phút.
- Lấy 2ml máu tĩnh mạch để định lượng glucose huyết tương tại hai thời điểm: 1 giờ và 2 giờ sau khi uống nước glucose.
- Trong quá trình thực hiện nghiệm pháp, thai phụ không được ăn uống thêm bất cứ thứ gì, có thể nghỉ ngơi ngồi trong phòng xét nghiệm hoặc đi bộ nhẹ nhàng trong khuôn viên bệnh viện.
4. Các biện pháp phòng ngừa
Dưới đây là một số biện pháp phòng tránh tiểu đường thai kỳ chị em phụ nữ có thể áp dụng:
- Bổ sung các loại thực phẩm giàu chất xơ, ít chất béo và calo như rau củ, trái cây và hạt ngũ cốc…
- Vận động nhẹ nhàng 30 phút mỗi ngày để tăng cường sức khỏe cho mẹ và thai nhi.
- Duy trì cân nặng ở mức hợp lý nếu chị em có ý định mang thai.
- Tránh tăng cân quá mức khuyến nghị của bác sĩ.
Chương trình Thai sản trọn gói tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec cung cấp các dịch vụ khám thai và xét nghiệm đầy đủ, bao gồm cả xét nghiệm tầm soát tiểu đường thai kỳ, cho khách hàng. Những người đăng ký chương trình này sẽ nhận được sự chăm sóc kỹ lưỡng và toàn diện cho sức khỏe mẹ và bé trước, trong và sau khi sinh.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.