Phục hồi chức năng sau gãy xương đòn là một quá trình quan trọng để giúp bệnh nhân lấy lại khả năng vận động của vai và cánh tay. Sau khi xương đòn lành lại, việc tập luyện và vật lý trị liệu sẽ giúp phục hồi các chức năng của khớp vai, tăng cường sức mạnh cơ bắp và giảm đau cho người bị chấn thương.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Tại sao cần phải phục hồi chức năng cho bệnh nhân gãy xương đòn?
Nếu không tiến hành phục hồi chức năng sau gãy xương đòn, bệnh nhân có thể gặp phải những biến chứng sau:
- Teo cơ: Khi các cơ như cơ cánh tay, cơ ngực lớn và cơ lưng rộng không được vận động trong thời gian dài, chúng có thể bị teo lại.
- Cứng khớp: Việc khớp không được hoạt động thường xuyên sẽ khiến chúng dần bị cứng, làm giảm khả năng vận động của khớp vai và hạn chế nâng vai.
- Chậm liền xương: Nếu không thực hiện các biện pháp phục hồi chức năng, quá trình lành xương có thể bị chậm lại. Nếu sau ba tháng mà xương chưa hồi phục, mọi người cần phải theo dõi kỹ tình trạng liền xương.
- Xương không lành: Nếu hơn sáu tháng sau mà vị trí gãy xương vẫn còn đau, có dấu hiệu cử động bất thường hoặc không có dấu hiệu xương lành trên phim X-quang, xương có khả năng không liền.
- Lệch xương: Việc điều trị không đúng cách hoặc luyện tập sai cách có thể dẫn đến việc xương bị lệch khi lành lại. Sau khi can xương, vai sẽ yếu hơn.
Chấn thương gãy xương đòn có nhiều mức độ, vì vậy việc điều trị và phục hồi chức năng sau gãy xương đòn cần được điều chỉnh sao cho phù hợp với mức độ tổn thương và phương pháp điều trị. Quá trình phục hồi sẽ giúp bệnh nhân khôi phục sức mạnh và khả năng vận động đầy đủ.
2. Bị gãy xương đòn bao lâu thì lành?
Xương đòn, với cấu trúc đặc biệt và vị trí thuận lợi, thường có khả năng tự lành khá tốt sau khi bị gãy. Tuy nhiên, việc giữ cố định xương gãy để đảm bảo quá trình liền xương diễn ra suôn sẻ lại là một thách thức.
Có hai phương pháp điều trị gãy xương đòn chính:
- Điều trị bảo tồn: Đây là phương pháp không cần phẫu thuật, thường được áp dụng cho các trường hợp gãy xương không quá nghiêm trọng. Bác sĩ sẽ sử dụng các biện pháp cố định như băng số 8, nẹp vai hoặc các phương pháp khác để giữ cố định xương gãy. Phương pháp Rieunau, với việc sử dụng băng dính bản lớn để băng chéo và cố định xương, là một lựa chọn phổ biến.
- Điều trị phẫu thuật: Phương pháp này thường được chỉ định cho các trường hợp gãy xương hở, gãy xương có di lệch nhiều hoặc gây tổn thương mạch máu, thần kinh. Bác sĩ sẽ tiến hành phẫu thuật để cố định xương gãy bằng các vật liệu như vít, bản, hoặc nẹp kim loại.
Thời gian lành xương: Thông thường, xương đòn sẽ lành lại sau khoảng 2-4 tuần. Tuy nhiên, thời gian phục hồi có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, mức độ nghiêm trọng của vết gãy và sức khỏe của bệnh nhân.
3. Phục hồi chức năng sau gãy xương đòn
Các phương pháp vật lý trị liệu, vận động trị liệu và thuốc giúp hỗ trợ quá trình phục hồi chức năng sau gãy xương đòn, giúp xương liền lại nhanh chóng và duy trì các chức năng liên quan, đồng thời ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra.
3.1 Nguyên tắc điều trị và phục hồi chức năng
- Giữ điểm gãy xương đòn ổn định và hạn chế vận động khớp vai ở bên bị gãy trong giai đoạn cấp tính.
- Không nên nâng cánh tay bị gãy lên quá 70 độ trong 4 tuần sau khi bị chấn thương.
- Nếu mọi người thắc mắc bị gãy xương đòn có làm được việc nặng không thì câu trả lời là không. Trong vòng 6 tuần sau khi gãy xương, bệnh nhân nên tránh nâng vật nặng hơn 3kg bằng tay bị gãy.
- Nếu thực hiện phẫu thuật kết xương, quá trình tập luyện có thể bắt đầu sớm hơn.

3.2 Các phương pháp phục hồi chức năng sau gãy xương đòn
Giai đoạn bất động: Mục tiêu là tăng cường tuần hoàn máu, duy trì lực cơ tại các khớp tự do và phòng tránh teo cơ do không vận động. Các phương pháp luyện tập được sử dụng gồm:
- Chườm lạnh: Việc chườm đá lên khớp vai 15 phút, thực hiện 3 lần trong ngày giúp làm giảm đau nhức, giảm sưng tấy và ngừa nguy cơ nhiễm trùng.
- Giữ tư thế vai đúng cách: Khi đeo đai hỗ trợ, bệnh nhân cần chú ý duy trì tư thế thẳng cho xương và cơ bắp, tránh tình trạng di lệch thứ phát, không nên nhún vai hay để vai thả lỏng trong khi mang nẹp.
- Luyện tập cho cánh tay: Tập các bài thể dục hàng ngày nhằm tăng cường sức mạnh cho các cơ bắp vùng cánh tay, cụ thể như:
- Đối với tay: Tập làm quen với động tác cầm nắm bằng cách bóp nhẹ một quả bóng nhỏ, thực hiện nhiều lần trong ngày.
- Đối với cánh tay: Chủ động tập gập duỗi cổ tay và khuỷu tay, đồng thời thực hiện động tác xoay sấp ngửa cẳng tay.
- Hướng dẫn bệnh nhân thực hiện các động tác co cơ nhẹ nhàng ở vùng vai.
- Tập cơ chóp xoay: Bệnh nhân đứng dựa vào tường, khuỷu tay gấp 90 độ, dùng lực từ cẳng tay ấn mạnh vào tường mà không di chuyển vai, giữ trong 5 giây, sau đó lặp lại và đổi bên với tường bên kia.
- Sau 4 tuần, bệnh nhân có thể bổ sung bài tập dạng cánh tay để tạo lực tác động lên đầu xương, hỗ trợ quá trình lành xương.

Mục đích của giai đoạn sau bất động là làm giảm cảm giác đau đớn, giảm sự căng cơ vùng đai vai, đồng thời tăng cường sức mạnh, phạm vi cử động và chức năng của khớp vai.
- Liệu pháp nhiệt: Sử dụng parafin hoặc tia hồng ngoại để chườm ấm giúp thư giãn các cơ vùng cổ gáy.
- Xoa bóp: Tiến hành xoa bóp ở các cơ vùng cổ và vai.

- Bài tập tăng cường cơ: Tăng cường sức mạnh cơ vùng đai vai thông qua các bài tập chủ động, chủ động có trợ giúp hoặc có đề kháng.
- Tập chủ động trợ giúp hoặc tự trợ giúp bằng cách dùng giàn treo, ròng rọc hoặc nhờ sự hỗ trợ từ kỹ thuật viên để tăng biên độ vận động cho khớp vai.
- Chương trình tập tại nhà: Bao gồm các bài tập như bò tường ở tư thế gập và dạng vai, sử dụng tay lành hỗ trợ tay đau để thực hiện các động tác vận động khớp vai.
- Hoạt động trị liệu: Thực hiện các hoạt động như bắt bóng, ném bóng nhằm cải thiện sự linh hoạt.
- Từ tuần 4 đến tuần 8: Tăng dần biên độ vận động khớp vai, bổ sung lực đối kháng nhẹ bằng dây thun hoặc tạ, nhưng bệnh nhân cần tránh các động tác nâng vai, xoay vai hay gây đau.
- Từ tuần 8 đến tuần 12: Tiếp tục các bài tập tăng cường sức mạnh cơ, kết hợp các bài tập tăng sức bền với tạ nhẹ và lặp lại nhiều lần, nhưng không mang vật nặng.
- Từ tuần 12 đến tuần 16: Thực hiện bài tập tích cực để cải thiện sức mạnh cơ, chuẩn bị quay lại tập luyện thể thao và thi đấu khi các chức năng cơ bản được đảm bảo khỏe mạnh và linh hoạt tương tự như bên không bị đau.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.