Hình ảnh viêm tụy cấp trên siêu âm, X quang, CT, MRI, ERCP

Hình ảnh viêm tụy cấp qua siêu âm bụng cho phép phát hiện sớm bệnh. Mặc dù vậy, việc đọc kết quả hình ảnh chụp X quang để hiểu rõ các vấn đề về tụy vẫn còn nhiều hạn chế. Nhìn chung, hình ảnh chụp X quang bụng có thể cung cấp những thông tin nhất định về các bệnh lý ẩn sâu bên trong.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của BSCK I Trần Quốc Vĩnh, bác sĩ khoa Hồi sức - Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Nha Trang.

1. Tổng quan về tuyến tụy

Tuyến tụy được chia thành ba phần chính: đầu, thân và đuôi. Kích thước của các phần này được phân biệt rõ ràng. Đầu tụy có kích thước lớn nhất, tiếp theo là thân tụy với kích thước nhỏ hơn khoảng 2,5 cm. Phần còn lại được gọi là đuôi tụy.

Tuyến tụy của mỗi người có kích thước khác nhau, dao động trong một khoảng nhất định. Cụ thể, trọng lượng của cơ quan này có thể từ 60 đến 125gr. Về kích thước, tuyến tụy thường dài khoảng 12-15 cm, dày từ 1-3 cm và rộng từ 4-8 cm.

Chụp X-quang bụng từng là một bước đột phá trong việc phát hiện sớm các bệnh lý nội tạng. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ cung cấp hình ảnh viêm tụy cấp gián tiếp thông qua bước sóng tia X. Nhờ những tiến bộ của công nghệ, siêu âm bụng hiện nay cho phép quan sát trực tiếp các cơ quan bên trong cơ thể.

Tuy nhiên, do vị trí bị dạ dày và đại tràng che lấp, việc hình ảnh hóa tuyến tụy đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng để tránh nhầm lẫn. Bên cạnh đó, kích thước tương đối nhỏ của tuyến tụy cũng là một thách thức trong quá trình siêu âm.

2. Chẩn đoán phân biệt

Bệnh lý viêm và bệnh lý do u gây ra sẽ có thể được phân biệt nhờ hình ảnh viêm tụy cấp qua siêu âm bụng. 

Bệnh lý viêm và bệnh lý do u gây ra sẽ có thể được phân loại nhờ hình ảnh siêu âm bụng.
Bệnh lý viêm và bệnh lý do u gây ra sẽ có thể được phân loại nhờ hình ảnh siêu âm bụng.

2.1 Bệnh lý do viêm tụy

Sỏi đường mật chiếm 40% nguyên nhân gây viêm tụy cấp, trong khi thói quen tiêu thụ đồ uống có cồn đóng góp 35%. Ngoài ra, 10% trường hợp viêm tụy cấp có nguyên nhân tự phát và phần còn lại được quy cho các yếu tố khách quan khác.

Bệnh viêm tụy cấp thường gặp ở độ tuổi trung niên, từ 50 đến 60 và không phân biệt giới tính nam hay nữ. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể xảy ra ở những người trẻ tuổi hơn, đặc biệt là ở trẻ em thì rất ít gặp. Việc xác định bệnh trở nên khó khăn hơn khi bệnh nhân không thể uống nước hoặc có dấu hiệu liệt ruột.

Trong trường hợp viêm tụy cấp, chủ mô tụy chính chịu ảnh hưởng đáng kể. Qua hình ảnh viêm tụy cấp cho thấy, tuyến này thường sưng to, phù nề và ống dẫn chính (ống Wirsung) có thể bị giãn. Đồng thời, các xét nghiệm cho thấy lượng dịch ổ bụng ít và mật độ thấp hơn so với gan. Ngoài ra, nguyên nhân gây viêm tụy cấp có thể liên quan đến các tổn thương mạch máu, xuất huyết hoặc hoại tử mô tuyến tụy.

2.1.1 Viêm tụy mãn tính

Việc lạm dụng rượu bia là nguyên nhân chính dẫn đến viêm tụy mãn tính, khiến tuyến tụy bị phì đại ở giai đoạn đầu. Khi siêu âm, hình ảnh tuyến tụy xuất hiện những bất thường đặc trưng như các đốm và bóng, dễ gây nhầm lẫn với nang giả tụy.

2.1.2 Nang giả tụy

Viêm tụy cấp thường dẫn đến sự hình thành nang giả tụy. Kích thước của những nang này có thể thay đổi từ 2 đến 10 cm. Phần lớn các nang giả tụy được tìm thấy trong tuyến tụy, tuy nhiên một số ít có thể xuất hiện ở vị trí gần thận, gan hoặc phúc mạc. Điều đáng chú ý là khoảng 50% trường hợp nang giả tụy có khả năng tự tiêu biến.

Vỡ ổ bụng, vỡ ống tiêu hóa hay tổn thương mạch máu là những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra khi nang giả tụy trở nặng. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến tử vong.

2.1.3 Áp xe tuyến tụy

Áp xe tụy xuất hiện sớm hơn so với nang giả tụy và có thể được phát hiện qua hình ảnh viêm tụy cấp qua siêu âm. Dựa vào số lượng mô hoại tử, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán. Tuy nhiên, việc phân biệt áp xe tụy với tụ dịch bằng siêu âm là một thách thức. Do đó, để xác định chính xác tình trạng bệnh, phương pháp chọc hút thường được áp dụng.

2.2 Bệnh lý do có khối u xuất hiện ở tụy

2.2.1 U nang

  • U nang dạng nhỏ: Chiếm 80% số ca mắc bệnh, thường xuất hiện ở người trên 60 tuổi, đặc biệt là phụ nữ. Kích thước của u đa dạng từ 1 đến 12 cm nhưng phổ biến nhất là 5 cm. Khối u này có thể chứa nhiều mạch máu và thường được phát hiện qua siêu âm bụng nhờ vùng dày phía sau. Các nang nhỏ có đường kính dưới 2 cm và sẹo dày hoặc vôi hóa là những đặc điểm giúp chẩn đoán. Tuy nhiên, một số ít trường hợp xảy ra tự phát và nguy cơ tiến triển bệnh cao hơn ở những người mắc bệnh Von Hippel Lindau.
  • U nang dạng lớn: Thường có kích thước gấp đôi so với loại nhỏ, dễ nhận biết qua hình ảnh viêm tụy cấp qua siêu âm bụng với 20% trường hợp xuất hiện vôi hóa và nốt sần trên thành nang. Phụ nữ dưới 60 tuổi có nguy cơ cao mắc phải loại u nang này, lên đến 90%. Đặc trưng của u nang lớn là ít mạch máu nuôi dưỡng và có khả năng di căn sang các vùng lân cận.

2.2.2 U dạng đặc

  • U do tuyến ngoại tiết: Nam giới và người cao tuổi có nguy cơ cao mắc phải ung thư tuyến ngoại tiết, thường xuất hiện dưới dạng khối bướu ác tính tại đầu tụy. Bệnh nhân thường chỉ sống được khoảng 4 đến 5 năm kể từ khi phát hiện.
  • Bệnh được chia thành ba giai đoạn: giai đoạn tổn thương khu trú ở vùng tụy, giai đoạn hạch bạch huyết xâm lấn và giai đoạn di căn. Đáng tiếc, phần lớn bệnh nhân mới được phát hiện và điều trị khi bệnh đã chuyển sang giai đoạn di căn. Qua việc đánh giá các dấu hiệu trực tiếp và gián tiếp, các bác sĩ sẽ đưa ra kết luận về tình trạng bệnh.
  • U tụy nội tiết: Chủ yếu bao gồm insulinoma (chiếm 60%) và gastrinoma (chiếm 18%). Các loại u khác, tuy hiếm gặp hơn (chiếm 22%), cũng có thể xuất hiện. Những khối u này thường có kích thước nhỏ và vị trí ở thân hoặc đuôi tụy. Bên cạnh đó, một số chỉ số trong cơ thể cũng có thể thay đổi.

Việc chẩn đoán viêm tụy cấp bằng siêu âm bụng không phải lúc nào cũng chính xác. Nhiều yếu tố có thể gây ra sai sót như: bệnh nhân thừa cân, liệt ruột, vừa trải qua phẫu thuật, sự hiện diện của chất cản quang (baryte) trong ống tiêu hóa, chất lượng phân giải máy siêu âm kém và cả kỹ năng của bác sĩ thực hiện. Để giảm thiểu rủi ro này, người khám nên chọn những cơ sở y tế uy tín.

3. Khi nào bác sĩ sẽ yêu cầu siêu âm bụng?

Người khám có thể được bác sĩ yêu cầu làm siêu âm bụng nếu người khám đang gặp phải những vấn đề như:

  • Tiêu hóa:
    • Bệnh nhân trải qua tình trạng rối loạn tiêu hóa kéo dài.
    • Đau vùng thượng vị kèm theo nôn mửa do bệnh lý dạ dày.
    • Sụt cân nhanh chóng một cách bất thường.
    • Hội chứng đau bụng kinh niên.
  • Gan mật: Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh vàng da.
  • Hô hấp: Tràn dịch màng phổi ở lá phổi bên trái.
  • Lạm dụng đồ uống có cồn.
  • Chấn thương: Tổn thương vùng bụng do sang chấn.
  • Chẩn đoán và điều trị: Siêu âm cho thấy hình ảnh viêm tụy cấp. Bác sĩ cần theo dõi và điều trị bằng phác đồ phù hợp.

Tiêu chí chẩn đoán viêm tụy cấp là bệnh nhân phải có ít nhất 2 trong số các biểu hiện sau:

  • Đau bụng đặc trưng của bệnh viêm tụy cấp.
  • Nồng độ amylase và/hoặc lipase trong máu cao gấp ít nhất 3 lần so với mức bình thường.
  • Lưu ý: Mức bình thường của amylase và lipase có thể thay đổi tùy thuộc vào loại xét nghiệm được thực hiện.
  • Hình ảnh chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc các kỹ thuật hình ảnh viêm tụy cấp tương tự cho thấy những thay đổi đặc trưng ở tuyến tụy khi sử dụng thuốc cản quang. 
Hình ảnh viêm tụy cấp trên siêu âm.
Hình ảnh viêm tụy cấp trên siêu âm.

4. Hướng dẫn siêu âm viêm tụy cấp

Để chuẩn bị cho việc siêu âm viêm tụy cấp, bệnh nhân cần nhịn ăn khoảng 6 tiếng. Các động tác hít thở và nín thở sẽ được bác sĩ hướng dẫn, tùy thuộc vào chỉ số BMI của từng người. Nếu hình ảnh viêm tụy cấp thu được chưa rõ ràng, bệnh nhân sẽ được yêu cầu uống nhiều nước hơn. 

Bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân uống nhiều nước hơn, trong trường hợp hình ảnh viêm tụy cấp thu được chưa rõ ràng.
Bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân uống nhiều nước hơn, trong trường hợp hình ảnh viêm tụy cấp thu được chưa rõ ràng.

5. Chẩn đoán hình ảnh viêm tụy cấp

5.1 Chụp CT bụng

CT scan ổ bụng không chỉ là công cụ hữu hiệu để đánh giá mức độ nghiêm trọng của viêm tụy, bao gồm cả phù nề và hoại tử mà còn giúp phát hiện các biến chứng có thể xảy ra do viêm tụy cấp. Bên cạnh đó, kỹ thuật này còn hỗ trợ trong việc xác định các nguyên nhân khác gây đau bụng, giúp chẩn đoán phân biệt chính xác. Sau khi có kết quả siêu âm và các triệu chứng lâm sàng nghi ngờ viêm tụy cấp, bác sĩ có thể chỉ định thêm CT scan.

5.2 Chụp MRI bụng

Căn nguyên viêm tụy cấp do sỏi đường mật có thể được khảo sát rõ ràng hơn nhờ MRI, đặc biệt trong những trường hợp hình ảnh viêm tụy cấp qua siêu âm không rõ nét. Kết quả MRI về sỏi đường mật sẽ là cơ sở quan trọng để lên kế hoạch điều trị.

5.3 Nội soi tụy mật ngược dòng (ERCP)

Không chỉ dừng lại ở việc chẩn đoán chính xác sỏi đường mật, ERCP (nội soi tụy mật ngược dòng) còn là một kỹ thuật can thiệp hiện đại, giúp lấy sỏi hiệu quả, ít xâm lấn và giảm thiểu đáng kể các biến chứng so với phương pháp phẫu thuật truyền thống.

Viêm tụy cấp, một căn bệnh nguy hiểm có thể gây tử vong, thường biểu hiện bằng cơn đau bụng thượng vị dữ dội. Do đó, khi xuất hiện triệu chứng này, việc cấp cứu y tế ngay lập tức là vô cùng cần thiết. Để phòng ngừa và phát hiện sớm các bệnh lý về tụy, bao gồm cả viêm tụy cấp, khám sức khỏe định kỳ với siêu âm ổ bụng là giải pháp tối ưu.  

Các bác sĩ chuyên khoa, cùng với hệ thống máy móc hiện đại, sẽ giúp phát hiện những bất thường nhỏ nhất của tuyến tụy, từ đó đưa ra phác đồ điều trị kịp thời và hiệu quả. Bên cạnh siêu âm, các kỹ thuật hình ảnh viêm tụy cấp như CT, MRI và ERCP cũng đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến tụy. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe