Chấn thương dây chằng đầu gối là tình trạng chấn thương thường gặp. Theo thống kê, có khoảng 70% chấn thương do hoạt động thể thao, tai nạn lao động, tai nạn sinh hoạt... liên quan đến khớp gối, trong đó phổ biến nhất là chấn thương dây chằng đầu gối. Nếu không được chẩn đoán đúng cách, điều trị kịp thời và triệt để, bệnh nhân có nguy cơ suy giảm khả năng vận động và tái phát chấn thương.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của ThS.BS Lê Quang Minh - Trưởng Đơn Nguyên Khoa Ngoại Tổng Hợp - Khoa Ngoại tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.
1. Cấu tạo của các dây chằng đầu gối
Cấu trúc của khớp gối vô cùng phức tạp, bao gồm:
- Xương lồi cầu đùi.
- Mâm chày.
- Xương bánh chè.
- Lớp sụn bảo vệ đầu xương.
- Hệ thống gân, cơ và dây chằng có nhiệm vụ cố định khớp gối, giúp cho việc vận động diễn ra linh hoạt.
Trong số đó, hệ thống dây chằng bao gồm:
- Dây chằng chéo trước (ACL): Nằm ở trung tâm khớp gối, kiểm soát chuyển động quay và chuyển động về phía trước của xương chày, làm khớp ổn định.
- Dây chằng chéo sau (PCL): Nằm ở phía sau khớp gối, điều chỉnh chuyển động ra phía sau của xương chày.
- Dây chằng bên trong (MCL): Kéo dài từ mặt trong của đầu trên xương chày đến mặt trong của đầu dưới xương đùi, giữ cho khớp xương cẳng chân ổn định.
- Dây chằng bên ngoài (LCL): Nằm ở bên ngoài của khớp gối, tạo ra một góc hẹp ở phía sau, giúp giữ cho phần ngoài của khớp gối ổn định.
2. Các chấn thương dây chằng đầu gối thường gặp nhất và mức độ chấn thương
Khi bị căng quá mức, dây chằng có thể bị giãn ra hoặc thậm chí đứt.
- Giãn dây chằng khớp gối là hiện tượng phổ biến, xảy ra khi dây chằng bị kéo giãn nhưng không bị đứt hoàn toàn. Tình trạng này khiến cho khớp gối trở nên lỏng lẻo, gây ra sự bất tiện khi bệnh nhân di chuyển hoặc vận động.
- Đứt dây chằng khớp gối là tình trạng mà dây chằng bị đứt một phần (rách), khiến cho khớp gối trở nên lỏng lẻo, hoặc đứt hoàn toàn, làm mất chức năng hoạt động của dây chằng và khiến cho khớp gần như mất khả năng vận động.
Chấn thương dây chằng đầu gối được phân loại thành ba độ:
- Độ 1: Dây chằng bị tổn thương nhẹ (còn được gọi là bong gân đầu gối), và khớp gối vẫn giữ được sự ổn định.
- Độ 2: Dây chằng bị đứt một phần (tổn thương trung bình), và khớp gối bắt đầu có dấu hiệu lỏng lẻo.
- Độ 3: Dây chằng bị đứt hoàn toàn (tổn thương nặng), và khớp gối không còn ổn định mà trở nên lỏng lẻo hoàn toàn.
Ngay cả sau khi chịu chấn thương dây chằng khớp gối, bệnh nhân vẫn có thể di chuyển, nhưng cơn đau thường trở nên nghiêm trọng hơn sau vài ngày. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn.
3. Nguyên nhân gây chấn thương dây chằng khớp gối
3.1 Chấn thương dây chằng chéo trước (ACL)
Dây chằng chéo trước bị giãn hoặc đứt có thể khiến cho mâm chày di chuyển ra phía trước so với xương đùi. Đây là một trong những chấn thương phổ biến nhất xảy ra khi có va chạm trực tiếp vào vùng gối, thường xảy ra ở các môn thể thao đối kháng như bóng đá, bóng chuyền, hoặc bóng rổ, cũng như trong các vụ tai nạn giao thông.
Nguyên nhân gián tiếp cũng có thể xảy ra khi người bị thương đang chạy và đột ngột dừng hoặc thay đổi hướng mà bàn chân vẫn giữ ở một vị trí cố định, gây ra chấn thương dây chằng đầu gối ACL.
3.2 Chấn thương dây chằng chéo sau (PCL)
Dây chằng chéo sau thường mạnh mẽ hơn dây chằng chéo trước, do đó chúng ít gặp tổn thương hơn. Tuy nhiên, khi có lực tác động trực tiếp vào mặt trước của cẳng chân, làm cơ thể ngã khuỵu xuống và tạo áp lực lên đầu gối, dây chằng PCL có thể bị giãn hoặc đứt.
Chấn thương này thường xảy ra trong tai nạn giao thông, khi lái xe thắng gấp hoặc hãm phanh đột ngột, cũng như trong các môn thể thao như bóng đá, bóng chày, hoặc trượt tuyết.
3.3 Chấn thương dây chằng bên trong (MCL)
Khi một lực tác động trực tiếp lên mặt ngoài của khớp gối với một lực mạnh, đột ngột, mặt ngoài của khớp gối bị cong lại trong khi mặt trong phải mở ra quá mức, dẫn đến tổn thương dây chằng MCL. Chấn thương này thường gặp trong các hoạt động thể thao như đá bóng, bóng chuyền, bóng rổ, và các hoạt động khác như chạy bộ, gặp tai nạn giao thông, tai nạn do ngã từ trên cao xuống cũng làm trầm trọng thêm tình trạng này.
3.4 Chấn thương dây chằng bên ngoài (LCL)
Khi một lực tác động mạnh lên mặt trong của đầu gối, có thể làm cho đầu gối mở ra ngoài quá mức, gây tổn thương dây chằng LCL. Đây là một loại chấn thương ít gặp, nhưng lại khó điều trị nếu xảy ra.
4. Những dấu hiệu thường gặp
Nếu bị chấn thương dây chằng đầu gối, bệnh nhân có thể trải qua các biểu hiện như sau:
- Cảm thấy đau ở vùng dây chằng, mức độ đau khác nhau tùy thuộc vào mức độ của chấn thương.
- Nghe thấy tiếng "bụp" từ bên trong mỗi khi di chuyển.
- Đầu gối sưng sau chấn thương dây chằng đầu gối.
- Khi thăm khám bác sĩ, bệnh nhân có thể thấy đau dọc theo dây chằng của đầu gối.
- Kẹt khớp: Cảm giác bị kẹt hoặc cứng khớp ở một tư thế nhất định, đôi khi bệnh nhân cần phải gập hoặc duỗi gối để khớp trở lại trạng thái bình thường.
- Khớp lỏng lẻo và cảm giác chân mất ổn định: Khớp có thể trở nên lỏng lẻo hơn so với bình thường. Khi đứng trụ trên chân bị tổn thương, bệnh nhân có thể cảm thấy khó khăn và không ổn định. Điều này làm cho việc đi cầu thang, chạy nhanh hoặc nhảy cao trở nên nguy hiểm và dễ ngã hơn bình thường.
- Dấu hiệu teo cơ đùi: Sau một thời gian, bệnh nhân có thể xuất hiện teo cơ đùi, khiến đùi ở bên bị chấn thương nhỏ hơn so với bên lành. Do đó, áp lực từ các hoạt động hàng ngày sẽ đè lên bên chân lành, và chân lành có thể bị tổn thương theo thời gian.
5. Chẩn đoán
Về khía cạnh cận lâm sàng, khi thăm khám bệnh nhân bị chấn thương dây chằng đầu gối, các phương pháp thường sử dụng bao gồm:
- Chụp X-quang: Có thể thấy bong điểm bám gân và khe khớp giãn.
- Siêu âm: Phát hiện dây chằng bị đứt, có thể là đứt hoàn toàn hoặc một phần.
- Chụp MRI: Cho thấy các mức độ tổn thương khác nhau của dây chằng.
Chấn thương dây chằng đầu gối nhẹ thường không nguy hiểm và người bệnh chỉ cần sơ cứu đúng cách. Tuy nhiên, chấn thương nặng rất nguy hiểm và bệnh nhân cần phải thăm khám chuyên sâu với bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình.
Chấn thương dây chằng đầu gối rất phổ biến ở mọi lứa tuổi. Ngay khi bị chấn thương, bệnh nhân có thể thực hiện một số biện pháp sơ cứu để giảm đau và ngăn ngừa chấn thương trở nên nghiêm trọng hơn.
6. Điều trị
6.1 Cách xử trí ban đầu
Sau chấn thương, người bệnh rất khó để xác định mức độ tổn thương của dây chằng. Lúc này, chỉ có thể xử trí bằng các cách sau:
- Nghỉ ngơi ngay sau chấn thương: Hạn chế vận động hoặc tốt nhất là nên bất động.
- Chườm đá: Cách 20 – 30 phút/lần, cách nhau 2 – 3 giờ. Chườm đá giúp làm co mạch máu, giảm tụ dịch quanh khu vực khớp gối bị tổn thương, giảm viêm và sưng. Đá nên được bọc trong khăn hoặc bệnh nhân nên sử dụng dụng cụ chườm đá chuyên dụng, không chườm trực tiếp lên da bị tổn thương.
- Lưu ý, không chườm nóng hay sử dụng các loại thuốc bôi làm ấm vì chúng có thể làm đầu gối sưng hơn và dây chằng căng thêm.
- Dùng băng nén ép: Ép cố định khớp gối để hạn chế xuất huyết trong.
- Kê cao chân khi nằm: Giúp máu vận chuyển tới tim dễ dàng, giảm phù nề.
Lưu ý, không dùng cồn, rượu hoặc đắp lá lên đầu gối theo các bài thuốc dân gian chưa được kiểm chứng, vì có thể khiến tổn thương tiến triển nhanh hơn và dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm khác.
6.2 Điều trị bảo tồn
Trong trường hợp đau dữ dội, một số người có thể dùng thuốc giảm đau chống viêm. Tuy nhiên, những loại thuốc này có thể gây tác dụng phụ, vì vậy cần hỏi ý kiến bác sĩ về liều lượng và cách dùng. Điều quan trọng trong điều trị chấn thương dây chằng đầu gối là vật lý trị liệu để hỗ trợ giảm đau và tăng sức mạnh các nhóm cơ chi dưới.
Các bác sĩ chuyên khoa sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, bao gồm:
- Các bài tập vật lý trị liệu: Giúp khớp gối vững hơn, tăng cường sức mạnh của cơ và khắc phục teo cơ. Mỗi bài tập được thiết kế riêng biệt cho từng bệnh nhân, nhằm cải thiện tình trạng khớp gối.
- Trị liệu laser thế hệ IV: Kích thích sâu đến các mô xương, tái tạo tế bào, và cải thiện tuần hoàn.
- Sóng xung kích Shockwave: Tác động vào các điểm đau, mô cơ xương và dây chằng bị tổn thương, giúp giảm đau và khôi phục khả năng vận động.
- Bổ sung dưỡng chất: Sử dụng Sulfate Glucosamine, Chondroitin Sulfate, và MSM để cải thiện chức năng của sụn khớp và phục hồi sụn cùng phần mô mềm bị tổn thương.
6.3 Điều trị phẫu thuật
Trước khi quyết định phẫu thuật tái tạo dây chằng, các bác sĩ sẽ xem xét các kết quả chẩn đoán, nhất là hình ảnh MRI, và kiểm tra xem khớp gối của bệnh nhân có lỏng lẻo hay không.
Các vật liệu/mảnh ghép sử dụng trong tái tạo dây chằng khớp gối bao gồm:
- Vật liệu tự thân (của chính bệnh nhân).
- Vật liệu đồng loại (của người khác).
- Vật liệu tổng hợp.
Tuy nhiên, phẫu thuật luôn tiềm ẩn các nguy cơ biến chứng như nhiễm khuẩn, hạn chế gập hoặc duỗi gối do bệnh nhân không tuân thủ quá trình luyện tập như đúng hướng dẫn, tràn dịch khớp gối, và các vấn đề khác.
Phương pháp này không nên áp dụng với những bệnh nhân không có nhu cầu vận động mạnh, không có triệu chứng khớp gối mất cân bằng và đặc biệt là người cao tuổi.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.