Các biện pháp hỗ trợ trong điều trị viêm tụy cấp

Điều trị viêm tụy cấp là một quá trình phức tạp bao gồm sử dụng thuốc, can thiệp ngoại khoa cho đến các biện pháp hỗ trợ khác, việc điều trị đòi hỏi sự chăm sóc toàn diện và chính xác. Qua bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các biện pháp hỗ trợ điều trị viêm tụy cấp hiệu quả, giúp người bệnh và gia đình hiểu rõ hơn về quá trình điều trị và những điều cần lưu ý.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Viêm tụy cấp nguy hiểm như thế nào?

Viêm tụy cấp không chỉ khiến nhu mô tụy bị phá hủy và xơ hóa, mà còn gây tổn thương lan rộng hoặc khu trú trong tuyến tụy. Nguy hiểm hơn, quá trình xơ hóa này có thể dẫn đến tình trạng canxi hóa, làm hẹp lòng ống tụy, giảm chức năng nội tiết và ngoại tiết của tuyến tụy. Khi chức năng tụy bị suy giảm, quá trình chuyển hóa các chất trong cơ thể cũng bị ảnh hưởng, dẫn đến nguy cơ hình thành các biến chứng nguy hiểm.

Viêm tụy tiềm ẩn nhiều biến chứng, trong đó đái tháo đường là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất. Khi bị viêm tụy, cơ thể người bệnh không thể sử dụng đường trong quá trình chuyển hóa tế bào, dẫn đến lượng đường trong máu tăng cao.  

Bên cạnh đó, do không thể phân giải hoặc hấp thu được dinh dưỡng từ thức ăn, người bệnh sẽ sụt cân nhanh chóng, dẫn đến suy dinh dưỡng và suy kiệt sức khỏe. Ngoài ra, viêm tụy cấp còn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm khác như nang giả tụy lớn, huyết khối trong tĩnh mạch, thậm chí là ung thư tuyến tụy.

2. Điều trị viêm tụy cấp

  • Trường hợp viêm tụy cấp nặng, xảy ra biến chứng cần điều trị một cách tích cực bằng biện pháp y tế kết hợp sử dụng kháng sinh.
  • Viêm tụy cấp có thể cần phẫu thuật trong một số trường hợp cụ thể, bao gồm: Viêm tụy cấp do sỏi mật, áp xe tụy, nang giả tụy, hoại tử tụy, đặc biệt là hoại tử nhiễm trùng.
  • Bệnh nhân viêm tụy cấp do sỏi mật hoặc sỏi bùn túi mật có thể được cân nhắc cắt túi mật sau khi hồi phục khoảng 7 ngày để giảm nguy cơ tái phát viêm tụy cấp.  
  • Theo khuyến cáo, phẫu thuật cắt bỏ ổ hoại tử nên ưu tiên phương pháp xâm lấn tối thiểu thay vì mổ mở.  
  • Hầu hết các trường hợp viêm tụy do sỏi mật (trên 80%) sẽ tự loại bỏ sỏi mà không cần can thiệp y tế bằng phương pháp nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP). Tuy nhiên, ERCP cần được thực hiện sớm cho những bệnh nhân đồng thời bị viêm tụy cấp và viêm đường mật cấp tính.
  • Viêm tụy cấp nặng, có biến chứng sẽ được chăm sóc ICU, hỗ trợ dinh dưỡng nhân tạo, cắt bỏ ổ hoại tử và dẫn lưu nang giả tụy (giả nang tụy cần được dẫn lưu khi có các biến chứng như: giãn rộng nhanh chóng, bị nhiễm trùng, chảy máu, hoặc có khả năng vỡ). 
Một trong những cách điều trị viêm tụy cấp là phẫu thuật.
Một trong những cách điều trị viêm tụy cấp là phẫu thuật.

3. Điều trị viêm tụy cấp hỗ trợ

3.1 Bồi hoàn dịch

Truyền dịch tĩnh mạch đóng vai trò quan trọng trong điều trị viêm tụy cấp. Việc bù dịch đầy đủ và sớm (trong vòng 12-24 giờ đầu) với bệnh nhân viêm tụy cấp giúp cải thiện tưới máu tuyến tụy, cải thiện tình trạng suy cơ quan và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như hoại tử tụy. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng biện pháp này không phù hợp với tất cả bệnh nhân, đặc biệt là những người có bệnh tim mạch, bệnh thận hoặc các yếu tố nguy cơ khác.

Để điều trị viêm tụy cấp hiệu quả, bác sĩ cần đảm bảo bệnh nhân được bù dịch đầy đủ.
Để điều trị viêm tụy cấp hiệu quả, bác sĩ cần đảm bảo bệnh nhân được bù dịch đầy đủ.

Việc đánh giá hiệu quả bồi hoàn dịch đầy đủ có thể dựa trên các chỉ số như Hct và BUN, nếu có sự sụt giảm sau 24 giờ đầu, đặc biệt trong giai đoạn khởi phát viêm tụy cấp.

Các thông số khác có thể cải thiện dấu hiệu sinh tồn và duy trì lượng nước tiểu phù hợp. Việc bù dịch cho bệnh nhân viêm tụy cấp cần được theo dõi chặt chẽ, đặc biệt trong 6 giờ đầu tiên nhập viện và 24-48 giờ tiếp theo. Việc theo dõi bao gồm:

  • Đo SpO2.
  • Bổ sung oxy nếu cần thiết.
  • Theo dõi lượng dịch truyền vào và ra cơ thể bệnh nhân.

Dung dịch đẳng trương hoặc dung dịch tinh thể được sử dụng để bù dịch, tốc độ bù dịch tùy thuộc vào tình trạng thể tích dịch và tim mạch của bệnh nhân. Liều lượng khuyến cáo là 250-300ml/giờ trong 48 giờ đầu tiên đối với bệnh nhân viêm tụy cấp nặng.

Dấu hiệu sinh tồn, lượng nước tiểu (>0,5ml/kg/giờ), CVP, Hct và BUN được đánh giá sau mỗi 12 đến 24 giờ giúp kiểm tra xem đã bù dịch đủ hay chưa.

Cuối cùng, việc truyền dịch cần được tiếp tục cho đến khi đảm bảo hết nguy cơ suy cơ quan ở bệnh nhân viêm tụy cấp.

3.2 Chăm sóc hô hấp

  • Duy trì SaO2 trên 95%.

3.3 Cân bằng chuyển hóa

  • Cẩn thận điều trị tăng đường huyết bằng insulin nếu cần thiết.
  • Bổ sung Magnesium (Mg) và Canxi (Ca) nếu thiếu hụt.

3.4 Đặt ống mũi dạ dày

  • Viêm tụy cấp nhẹ thường không cần đặt ống mũi dạ dày.
  • Tuy nhiên, phương pháp điều trị viêm tụy cấp này có thể được thực hiện trong một số trường hợp sau đây: Ói mửa nhiều, ngăn ngừa nguy cơ viêm phổi hít và nguy cơ tắc ruột.

3.5 Hỗ trợ dinh dưỡng, bảo tồn chức năng

  • Dinh dưỡng theo đường ruột sớm được khuyến khích cho bệnh nhân viêm tụy nhẹ vì mang lại nhiều lợi ích so với dinh dưỡng chậm hoặc không có dinh dưỡng:
  • Người bệnh viêm tụy cấp nhẹ cần nhịn ăn, bù dịch qua đường tĩnh mạch vài ngày đầu và có thể ăn trở lại sau 3-7 ngày. Bắt đầu với thức ăn mềm, ít chất béo.
  • Bệnh nhân viêm tụy cấp nặng cần được hỗ trợ dinh dưỡng, tuy nhiên, thời điểm bắt đầu và thời điểm tối ưu hỗ trợ dinh dưỡng vẫn chưa rõ ràng. Việc sử dụng dinh dưỡng đường ruột là phương pháp được ưu tiên lựa chọn. Bổ sung dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch chỉ được sử dụng khi không thể dùng dinh dưỡng đường ruột, điều này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hàng rào niêm mạc ruột, ngăn ngừa biến chứng có thể xảy ra ở ruột do ruột đã nghỉ ngơi và không hoạt động trong khoảng thời gian dài.

3.6 Giảm đau

Khi mắc viêm tuỵ cấp, men tụy bị "rò rỉ" ra khỏi ống tuyến, trở thành độc tố và sẽ tự tiêu hóa các cơ quan nội tạng khi tiếp xúc. Chính vì vậy, bệnh nhân sẽ đột ngột cảm nhận cơn đau dữ dội vùng bụng, đổ mồ hôi nhiều, vật vã vì đau đớn. Mức độ đau có thể từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào mức độ tổn thương.

Để giảm đau hiệu quả, bệnh nhân cần sử dụng thuốc giảm đau opioid dạng tiêm tĩnh mạch với liều lượng phù hợp. Bên cạnh đó, thuốc chống nôn cũng là một trong những cách điều trị viêm tụy cấp, có thể phối hợp sử dụng để giảm bớt các triệu chứng buồn nôn và nôn mửa thường gặp ở bệnh nhân viêm tụy cấp. 

Giảm đau có vai trò quan trọng trong điều trị viêm tụy cấp
Giảm đau có vai trò quan trọng trong điều trị viêm tụy cấp

Một số loại thuốc giảm đau và ảnh hưởng của thuốc đến tình trạng viêm tuỵ:

  • Pethidine (Meperidine): Thuộc nhóm opioids có thể dùng với liều lượng 50-100mg mỗi 4 giờ.
  • Fentanyl IV: An toàn cho bệnh nhân mắc viêm tụy cấp nhẹ, kể cả suy thận. Liều 20-50μg trong 10 phút, nhưng bệnh nhân cần lưu ý nguy cơ ức chế hô hấp.
  • Morphin và dẫn xuất: Tránh sử dụng do có thể làm tình trạng viêm tụy nặng hơn do tăng trương lực cơ vòng Oddi.
  • Anticholinergic (như Atropin): Chống chỉ định do làm trầm trọng thêm tình trạng tắc ruột.
  • Acetaminophen: Dùng trong viêm tụy cấp nhẹ hoặc sốt.

4. Theo dõi và phát hiện biến chứng viêm tụy cấp

Viêm tụy cấp tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nặng nề, đặc biệt là tổn thương gan, thận dẫn đến suy hô hấp, tuần hoàn hoặc suy đa tạng. Do đó, theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân là vô cùng quan trọng để phát hiện sớm và điều trị viêm tụy cấp kịp thời.  

Bác sĩ sẽ theo dõi các chỉ số: mạch, huyết áp, nhiệt độ, nước tiểu, độ bão hòa oxy trong máu và thực hiện một số xét nghiệm như: xét nghiệm công thức máu, chức năng gan, thận và điện giải…

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe