Thuốc Ultram là loại giảm đau có chất gây nghiện được sử dụng để điều trị các cơn đau từ vừa đến nặng. Đây là thuốc phóng thích kéo dài, giúp điều trị cơn đau và có tác dụng trong vài giờ.
1. Ultram là thuốc gì?
Ultram chứa hoạt chất chính là Tramadol, bản chất một thuốc giảm đau tương tự Opioid với những tác động lên hệ thống thần kinh trung ương (CNS) để giảm đau. Thuốc Ultram được sử dụng để điều trị những cơn đau mức độ trung bình đến nặng ở người lớn.
2. Những lưu ý cần biết trước khi sử dụng thuốc Ultram
Bệnh nhân không được sử dụng thuốc Ultram nếu tiền sử từng bị dị ứng với Tramadol hoặc nếu có những vấn đề sau:
- Hen phế quản nặng hoặc các vấn đề hô hấp khác;
- Tắc dạ dày hoặc ruột (bao gồm cả liệt ruột);
- Gần đây có sử dụng rượu, thuốc an thần hoặc thuốc gây nghiện;
- Nếu đã sử dụng nhóm chất ức chế MAO trong vòng 14 ngày (như Isocarboxazid, Linezolid, xanh methylen, Phenelzine hoặc Tranylcypromine.
Thuốc Ultram không phù hợp sử dụng cho trẻ dưới 12 tuổi. Người bệnh không đưa Ultram cho bất kỳ ai dưới 18 tuổi vừa mới phẫu thuật cắt bỏ Amidan hoặc Adenoids.
Động kinh được báo đã xảy ra ở một số người dùng thuốc Ultram. Nguy cơ xuất hiện cơn co giật của bệnh nhân có thể cao hơn nếu có những vấn đề sau:
- Chấn thương đầu hoặc rối loạn co giật khác;
- Nghiện ma túy hoặc rượu;
- Rối loạn chuyển hóa.
Để đảm bảo sử dụng thuốc Ultram an toàn, người bệnh trao đổi với bác sĩ nếu tiền sử từng bị:
- Vấn đề về hô hấp hay chứng ngưng thở khi ngủ;
- Bệnh lý gan thận;
- Các vấn đề tiểu tiện;
- Vấn đề liên quan đến túi mật, tuyến tụy hoặc tuyến giáp;
- Rối loạn dạ dày;
- Đang mắc bệnh lý tâm thần, hoặc có ý định tự tử.
Nếu sử dụng Ultram trong khi mang thai, em bé có thể được sinh ra với các triệu chứng cai nghiện đe dọa tính mạng và có thể cần điều trị trong vài tuần.
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Tramadol nếu đang cho con bú. Đồng thời báo cáo với bác sĩ nếu nhận thấy trẻ đang bú bị buồn ngủ nghiêm trọng hoặc thở chậm.
3. Cách sử dụng thuốc Ultram và những lưu ý trong quá trình dùng thuốc
Bệnh nhân cần sử dụng thuốc Ultram chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Đồng thời tham khảo thêm hướng dẫn sử dụng thuốc Ultram đi kèm nếu còn vấn đề chưa rõ. Lưu ý quan trọng: Bệnh nhân không tự ý thay đổi liều thuốc Ultram, dù là lớn hơn hoặc lâu hơn quy định.
Không bao giờ chia sẻ liều thuốc Ultram với người khác, đặc biệt là người có tiền sử nghiện ma túy do việc lạm dụng thuốc có khả năng gây nghiện. Giữ thuốc ở nơi người khác không thể lấy được, việc bán hoặc cho thuốc Ultram là hành vi vi phạm pháp luật.
Ngừng dùng tất cả các thuốc opioid khác khi bệnh nhân bắt đầu sử dụng thuốc Ultram.
Có thể uống thuốc Ultram cùng hoặc không cùng thức ăn. Cần nuốt cả viên thuốc Ultram để tránh tình trạng quá liều đột ngột có khả năng gây tử vong. Không nghiền nát, nhai, phá vỡ, mở hoặc hòa tan thuốc Ultram. Không nghiền nát viên thuốc Ultram để hít bột hoặc trộn thành chất lỏng để tiêm thuốc vào tĩnh mạch, điều này có thể gây tử vong.
Bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng cai nghiện nếu ngừng sử dụng thuốc Ultram đột ngột, vì vậy người bệnh cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi ngừng thuốc. Lưu trữ thuốc Ultram ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và nhiệt.
Đừng giữ Ultram còn sót lại nếu không sử dụng hết vì chỉ cần 1 liều thuốc Ultram có thể gây tử vong ở người sử dụng một cách vô tình hoặc không đúng cách. Nếu không có chương trình thu hồi thuốc còn sót lại, hãy trộn thuốc với cát vệ sinh của mèo hoặc bã cà phê trong túi nhựa kín và ném túi vào thùng rác.
4. Liều lượng sử dụng thuốc Ultram
Liều thuốc Ultram cho người lớn với mục đích giảm đau:
- Người lớn (người từ 17 tuổi trở lên): sử dụng thuốc Ultram liều 50 đến 100 mg, uống thuốc Ultram cứ sau 4 - 6 giờ khi cần thiết để giảm đau;
- Với những bệnh nhân không cần tác dụng giảm đau nhanh chóng: Liều thuốc Ultram ban đầu là 25 mg, uống mỗi ngày 1 lần; có thể tăng liều với mức tăng 25 mg thuốc Ultram cứ sau 3 ngày để đạt được liều 25mg, 4 lần/ngày; sau đó tăng thêm 50 mg nếu bệnh nhân dung nạp được mỗi 3 ngày. Liều thuốc Ultram tối đa là 400 mg mỗi ngày.
Liều thuốc Ultram ở người lớn cho cơn đau mãn tính: dùng cho người từ 18 tuổi trở lên uống với liều 100mg, uống mỗi ngày 1 lần. Tăng liều thuốc Ultram theo từng mức, tăng dần 100 mg mỗi 5 ngày để đạt được liều hiệu quả, giúp giảm thiểu các phản ứng bất lợi của thuốc. Liều thuốc Ultram tối đa: 300 mg/ngày;
Liều thuốc Ultram dành cho người già để giảm đau:
- Việc lựa chọn liều thuốc Ultram nên thận trọng, thường bắt đầu ở mức thấp nhất của khoảng liều cho phép.
- Đối với người trên 75 tuổi: Liều tối đa của thuốc Ultram phóng thích tức thời là 300mg mỗi ngày.
Việc lựa chọn thuốc Ultram nên thận trọng, thường bắt đầu ở mức thấp nhất của khoảng liều.
5. Tác dụng phụ của thuốc Ultram
Bệnh nhân cần nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu có dấu hiệu phản ứng dị ứng với thuốc Ultram (như: phát ban, khó thở, sưng mặt hoặc cổ họng) hoặc các phản ứng ở da nghiêm trọng (sốt, đau họng, bỏng mắt, đau da, da đỏ hoặc tím, phát ban lan rộng, phồng rộp và bong tróc).
Tramadol có thể dẫn đến tình trạng thở chậm hoặc ngừng thở và tử vong. Tình trạng này xảy ra cần dùng naloxone và/hoặc tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp nếu nếu bệnh nhân thở chậm với những khoảng ngừng dài, môi tái xanh hoặc nếu khó đánh thức.
Liên hệ ngay cho bác sĩ nếu bệnh nhân có các triệu chứng sau trong thời gian dùng thuốc Ultram:
- Thở khò khè, thở dài, nông, ngừng thở khi ngủ;
- Nhịp tim chậm, mạch yếu;
- Cảm giác nhẹ đầu, giống như sắp bất tỉnh;
- Co giật;
- Nồng độ cortisol thấp;
- Buồn nôn, nôn, chán ăn;
- Chóng mặt;
- Mệt mỏi hoặc suy nhược trầm trọng;
- Có các triệu chứng của hội chứng serotonin như: kích động, ảo giác, đổ mồ hôi, run, nhịp nhanh, cứng cơ, co giật, mất khả năng phối hợp, buồn nôn/nôn, tiêu chảy.
Các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp có thể xảy ra ở người lớn tuổi và những người bị suy nhược, hoặc rối loạn hô hấp mãn tính. Ngoài ra, các tác dụng phụ phổ biến của thuốc Ultram có thể bao gồm:
- Táo bón, buồn nôn/nôn, đau dạ dày;
- Chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi;
- Đau đầu;
- Ngứa.
6. Tương tác thuốc của thuốc Ultram
Nhiều loại thuốc khác có thể nguy hiểm khi sử dụng với thuốc Ultram vì vậy cần cho bác sĩ của bạn nếu bạn cũng đang sử dụng các thuốc như:
- Thuốc trị dị ứng, thuốc trị hen suyễn, thuốc huyết áp, say tàu xe, thuốc điều trị ruột kích thích hoặc bàng quang hoạt động quá mức;
- Thuốc ở dạng thuốc phiện;
- Thuốc an thần nhóm benzodiazepin;
- Thuốc ngủ, thuốc giãn cơ, thuốc khiến bệnh nhân buồn ngủ;
- Thuốc ảnh hưởng đến serotonin như thuốc chống trầm cảm, chất kích thích hoặc thuốc điều trị đau nửa đầu, Parkinson.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.