Thuốc Aricept trị bệnh gì?

Thuốc Aricept Evess 5mg là thuốc dùng trong điều trị Alzheimer và sa sút trí tuệ do mạch máu não. Ngoài ra, thuốc Aricept còn được bào chế ở hàm lượng 10mg. Việc điều trị sa sút trí tuệ bằng thuốc Aricept nên được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa và có nhiều kinh nghiệm, đồng thời có sự chăm sóc và giám sát của người nhà bệnh nhân.

1. Thuốc Aricept có tác dụng gì?

Thuốc Aricept thuộc nhóm thuốc điều trị thoái hóa thần kinh, có thành phần chính là donepezil hydrochloride. Hoạt chất này có tác dụng ức chế chuyên biệt và phục hồi acetylcholinesterase - một cholinesterase chiếm ưu thế trong não.

Thuốc Aricept được bào chế dưới dạng viên nén màu vàng, hàm lượng 5mg hoặc 10mg. Thuốc được chỉ định dùng trong điều trị bệnh Alzheimer (từ mức độ nhẹ, trung bình đến nặng) và điều trị chứng sa sút trí tuệ do mạch máu (hay còn gọi là sa sút trí tuệ do bệnh mạch máu não gây ra).

2. Liều dùng và cách dùng thuốc Aricept

Cách dùng thuốc Aricept như sau: Đặt viên thuốc vào dưới lưỡi, để thuốc rã ra rồi nuốt, có thể uống cùng nước hoặc không. Uống vào buổi tối trước lúc ngủ.

Liều dùng thuốc Aricept có thể tham khảo như sau:

  • Bắt đầu với 5mg/lần/ngày và dùng duy trì tối thiểu 1 tháng để đánh giá đáp ứng trên lâm sàng và để thuốc ổn định.
  • Sau khi dùng thuốc được 4 - 6 tuần và đánh giá lâm sàng, có thể tăng liều lên 10mg/lần/ngày. Đây cũng là liều dùng tối đa được khuyến cáo.

Nếu dừng điều trị, có thể thấy tác dụng của thuốc Aricept 5mg giảm dần. Phác đồ điều trị trên cũng có thể áp dụng đối với bệnh nhân suy thậnsuy gan vì bệnh không ảnh hưởng đến độ thanh thải của thuốc. Tuy nhiên, ở bệnh nhân suy gan nhẹ và trung bình cần dựa vào khả năng dung nạp thuốc để điều chỉnh liều dùng.

Thực tế, việc dùng thuốc Aricept để điều trị cần căn cứ vào thể trạng người bệnh và mức độ tiến triển của bệnh. Tốt nhất người bệnh nên thăm khám chuyên khoa và có ý kiến tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc với liều lượng phù hợp.

3. Tác dụng phụ của thuốc Aricept

Nhìn chung, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn, nôn, mệt mỏi, mất ngủ, co cứng cơ. Các tác dụng phụ này đều có thể xảy ra ở bệnh nhân Alzheimer từ nhẹ đến trung bình và nặng. Tần suất xuất hiện tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Aricept như sau:

  • Rất thường gặp: Các triệu chứng của rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy, buồn nôn. Ngoài ra, người bệnh có thể cảm thấy nhức đầu.
  • Thường gặp: Các triệu chứng của rối loạn tâm thần như kích động, có hành vi hung hăng, ảo giác; các triệu chứng của rối loạn hệ thần kinh như mất ngủ, choáng, ngất; các triệu chứng của rối loạn tiêu hóa như rối loạn vùng bụng, nôn; rối loạn ở da và mô dưới da với các triệu chứng như ngứa, phát ban; rối loạn xương, mô liên kết và cơ xương như co cứng cơ; rối loạn tiết niệu như tiểu không tự chủ. Ngoài ra, người bệnh còn có thể cảm thấy đau mỏi toàn thân, mệt mỏi.
  • Ít gặp: Thuốc Aricept ít khi gây ra tác dụng phụ của rối loạn hệ thần kinh như động kinh; rối loạn tim với biểu hiện là nhịp tim chậm; rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng như loét dạ dày tá tràng, xuất huyết dạ dày - ruột. Nếu có xét nghiệm sẽ thấy chỉ số creatine kinase trong máu tăng nhẹ.
  • Hiếm gặp: Các triệu chứng ngoại tháp của rối loạn thần kinh; rối loạn tim với tình trạng block xoang nhĩ, nhĩ thất; rối loạn chức năng gan, viêm gan.

Nếu có biểu hiện của rối loạn thần kinh như kích động, có hành vi hung hăng, ảo giác sau khi dùng thuốc Aricept, người bệnh cần giảm liều. Nếu thấy rối loạn chức năng gan nhưng không xác định được nguyên nhân, cần xem xét việc việc ngưng điều trị. Để đảm bảo an toàn, tốt nhất nên liên hệ bác sĩ ngay khi thấy xuất hiện tác dụng phụ của thuốc đã nêu trên.

4. Một số lưu ý khi dùng thuốc Aricept

  • Người bị mẫn cảm với thành phần của thuốc không được dùng thuốc Aricept.
  • Đối với bệnh nhân sa sút trí tuệ, việc điều trị bằng thuốc Aricept nên được chỉ định bởi bác sĩ chuyên môn và nhiều kinh nghiệm, đồng thời có sự giám sát dùng thuốc đều đặn của người nhà. Trong quá trình dùng thuốc, nếu thấy thuốc vẫn còn tác dụng thì tiếp tục duy trì, nếu không cần cân nhắc việc ngưng điều trị. Đó là lý do tại sao cần đánh giá lâm sàng khả năng đáp ứng thuốc của người bệnh sau một thời gian dùng thuốc.
  • Thông báo với bác sĩ trước khi dùng thuốc Aricept về tình trạng bệnh lý, tiền sử bệnh, đặc biệt là những bệnh sau: khó nuốt, hen suyễn, tắc nghẽn phổi mãn tính, rối loạn hô hấp, loét dạ dày, bệnh gan thận, phì đại tiền liệt tuyến, rối loạn tiểu tiện, rối loạn nhịp tim, rối loạn co giật, động kinh.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc nuôi con cho bú cần thận trọng khi sử dụng vì các nghiên cứu về nhóm đối tượng này còn hạn chế. Để an toàn, tốt nhất là nên báo cho bác sĩ về kế hoạch mang thai.
  • Không điều khiển xe hay vận hành máy móc trong thời gian dùng thuốc Aricept.
  • Báo cho bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn và không kê đơn, các loại thảo dược và vitamin, đặc biệt là các loại thuốc kháng viêm không chứa steroid, aspirin, celecoxib, diclofenac, ibuprofen, indomethacin, meloxicam, naproxen, ...

Thuốc Aricept được bác sĩ chuyên khoa chỉ định dùng để điều trị bệnh Alzheimer từ nhẹ, trung bình đến nặng và bệnh sa sút trí tuệ do mạch máu não. Trong thời gian dùng thuốc (tối thiểu 1 tháng), người bệnh cần được đánh giá lâm sàng để theo dõi khả năng đáp ứng thuốc và cân nhắc việc tăng liều hoặc ngưng điều trị.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe