Yếu tố nguy cơ và triệu chứng của viêm cột sống dính khớp

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ chuyên khoa II Lê Nghiêm Bảo - Khoa Ngoại tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.

Viêm cột sống dính khớp là căn bệnh gây nhiều phiền toái cho cuộc sống của người bị bệnh. Hãy cùng tìm hiểu về bệnh viêm cột sống dính khớp qua bài viết dưới đây.

1. Bệnh viêm cột sống dính khớp là gì?

Viêm cột sống dính khớp là một tình trạng viêm mà theo thời gian vôi hóa xuất hiện ở cột sống và gây dính khớp, khiến cột sống dần mất khả năng di động và cuối cùng có thể gây ra tư thế gập người về phía trước. Nếu bệnh ảnh hưởng tới các xương sườn có thể khiến bệnh nhân khó thở sâu.

Viêm cột sống dính khớp xuất hiện ở nam giới nhiều hơn so với ở nữ giới. Các dấu hiệu và triệu chứng thường biểu hiện sớm ở những năm đầu sau tuổi thành niên. Tình trạng viêm còn có thể xuất hiện ở các bộ phận khác của cơ thể, thường gặp nhất là ở mắt.

Hiện nay chưa có biện pháp điều trị hoàn toàn đối với viêm cột sống dính khớp, nhưng các phương pháp điều trị hiện tại có thể giúp làm giảm nhẹ các triệu chứng và làm chậm lại sự tiến triển của bệnh.

2. Triệu chứng viêm cột sống dính khớp

Triệu chứng thường xuyên đau vùng lưng dưới cũng có thể là dấu hiệu của u xơ tử cung
Triệu chứng viêm cột sống dính khớp có thể bao gồm đau và cứng ở vùng lưng dưới và hông

Triệu chứng viêm cột sống dính khớp có thể bao gồm đau và cứng ở vùng lưng dưới và hông, đặc biệt là vào buổi sáng mới thức dậy hoặc sau một khoảng thời gian không vận động. Đau cổ và mệt mỏi cũng là những biểu hiện phổ biến. Theo thời gian các triệu chứng sẽ ngày càng nặng hơn, các đợt tiến triển bệnh sẽ xen kẽ với các đợt bệnh ổn định, nhưng khoảng thời gian giữa các đợt sẽ không cố định.

Khu vực thường bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi bệnh bao gồm:

  • Khớp nối giữa cột sống và xương chậu (khớp cùng chậu).
  • Cột sống vùng thấp.
  • Điểm bám của các gân và dây chằng bám vào xương, chủ yếu là xương cột sống nhưng đôi khi là dọc theo phần phía sau của chi dưới.
  • Phần sụn nối giữa xương ức và các xương sườn.
  • Các khớp vùng hông và vùng vai.

Hãy đi thăm khám nếu xuất hiện đau tiến triển chậm ở vùng lưng dưới hoặc mông, đau nặng hơn vào buổi sáng hoặc gây thức giấc lúc nửa đêm về sáng, đặc biệt là nếu tình trạng đau được cải thiện khi tập luyện và tiến triển lúc nghỉ ngơi. Bên cạnh đó các biểu hiện như mắt bị đỏ và đau nặng, nhạy cảm với ánh sáng nghiêm trọng, hoặc nhìn mờ cũng cần khám bác sĩ chuyên khoa mắt ngay lập tức.

3. Nguyên nhân gây viêm cột sống dính khớp

Viêm cột sống dính khớp không có nguyên nhân gây bệnh cụ thể, dù rằng yếu tố di truyền dường như có liên quan. Những người có gen mang tên HLA-B27 đối mặt với nguy cơ cao mắc viêm cột sống dính khớp, tuy nhiên chỉ có một số người mang gen thực sự xuất hiện bệnh.

4. Các yếu tố nguy cơ của viêm cột sống dính khớp

  • Giới tính: Nam giới mắc viêm cột sống dính khớp nhiều hơn so với nữ giới.
  • Độ tuổi: Bệnh khởi phát lần đầu thường ở thời điểm cuối tuổi vị thành niên hoặc những năm đầu sau khi thành niên.

Yếu tố di truyền: Đa số những người mắc viêm cột sống dính khớp mang gen có tên HLA-B27, nhưng nhiều người mang gen này lại không hề xuất hiện bệnh.

5. Biến chứng của viêm cột sống dính khớp

Tim mạch
Viêm cột sống dính khớp có thể gây ra vấn đề ở động mạch chủ, động mạch lớn nhất của cơ thể

Trong trường hợp viêm cột sống dính khớp nặng, các phần của cột sống dần dần bị dính lại với nhau, khiến cột sống dần cứng lại và mất tính di động. Không chỉ cột sống mà ngay cả lồng ngực cũng có thể bị ảnh hưởng, khiến phổi bị giới hạn dung tích và chức năng.

Các biến chứng khác có thể có bao gồm:

  • Viêm màng bồ đào (ở mắt):

Đây là một trong những biến chứng thường gặp nhất của viêm cột sống dính khớp, viêm màng bồ đào có thể khởi phát đột ngột, gây đau mắt, nhạy cảm với ánh sáng và nhìn mờ. Nếu xuất hiện những triệu chứng nêu trên hãy đi khám ngay lập tức.

  • Tổn thương do đè ép:

Ở một số bệnh nhân xuất hiện loãng xương trong giai đoạn đầu của viêm cột sống dính khớp. Cột sống bị yếu đi, có thể bị gãy vỡ, làm trầm trọng thêm tư thế gập người về phía trước. Tổn thương cột sống có thể gây áp lực và gây tổn thương lên tủy sống và các dây thần kinh đi ra từ cột sống.

  • Các vấn đề tim mạch:

Viêm cột sống dính khớp có thể gây ra vấn đề ở động mạch chủ, động mạch lớn nhất của cơ thể. Viêm động mạch chủ có thể khiến van động mạch chủ bị biến dạng, ảnh hưởng tới hoạt động và chức năng.

6. Chẩn đoán viêm cột sống dính khớp

Trong quá trình khám lâm sàng, bác sĩ sẽ kiểm tra tầm vận động của cột sống theo các hướng khác nhau, đồng thời kiểm tra các vị trí đau bằng cách ấn tay hoặc di chuyển chi dưới theo các hướng, các vị trí khác nhau. Đồng thời bác sĩ có thể kiểm tra khả năng di động của lồng ngực bằng cách hướng dẫn bệnh nhân thực hiện thở sâu.

6.1 Chẩn đoán hình ảnh

Chụp X-quang cho phép kiểm tra sự thay đổi ở các khớp và xương, dù những dấu hiệu thay đổi có thể nhìn thấy đầu tiên của viêm cột sống dính khớp không xuất hiện ở giai đoạn sớm của bệnh.

Chụp cộng hưởng từ (magnetic resonance imaging - MRI) mang lại hình ảnh xương và phần mềm chi tiết hơn, từ đó có thể tìm ra bằng chứng của bệnh sớm hơn, nhưng chi phí để thực hiện chụp cộng hưởng từ cũng cao hơn.

6.2 Xét nghiệm khác

Không có xét nghiệm đặc hiệu để phát hiện viêm cột sống dính khớp. Xét nghiệm máu có thể cho thấy sự tồn tại của tình trạng viêm, nhưng có rất nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra viêm. Bên cạnh đó xét nghiệm gen cũng có thể cho biết có sự tồn tại của gen HLA-B27 hay không, nhưng điều đó không thật sự quá quan trọng bởi đa số người mang gen này không xuất hiện bệnh, và dù không mang gen vẫn có thể bị viêm cột sống dính khớp.

7. Điều trị viêm cột sống dính khớp

Thuốc
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như naproxen (Naprosyn) và indomethacin (Indocin, Tivorbex) là những thuốc thường được chỉ định để điều trị viêm cột sống dính khớp

Mục tiêu điều trị viêm cột sống dính khớp là giảm đau, giảm cứng và phòng tránh hoặc làm chậm sự xuất hiện các biến chứng cũng như sự biến dạng cột sống. Điều trị viêm cột sống dính khớp thường sẽ đạt mục tiêu nếu như việc điều trị được tiến hành trước khi các tổn thương không hồi phục xuất hiện.

7.1 Điều trị bằng thuốc

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như naproxen (Naprosyn) và indomethacin (Indocin, Tivorbex) là những thuốc thường được chỉ định. Những thuốc này giúp giảm viêm, giảm đau, giảm cứng, nhưng tác dụng không mong muốn là có thể gây xuất huyết tiêu hóa.

Nếu sử dụng thuốc chống viêm không steroid không hiệu quả, bác sĩ có thể cân nhắc chỉ định các chế phẩm sinh học như kháng TNF hoặc chất ức chế IL-17.

7.2 Vật lí trị liệu

Vật lí trị liệu rất quan trọng, mang lại nhiều lợi ích như giảm đau, tăng sự dẻo dai, cải thiện tầm vận động.

7.3 Phẫu thuật

Đa số bệnh nhân không cần tới phẫu thuật, trừ một số trường hợp đặc biệt như bị đau nghiêm trọng, tổn thương khớp nghiêm trọng hoặc cần thay khớp háng nhân tạo.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: mayoclinic.org

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

973 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan