Dạng bào chế - biệt dược

Viên nén: Telfast BD 60 mg, Telfast HD 180 mg.

Nhóm thuốc – Tác dụng

Kháng histamine H1 thế hệ 2.

Chỉ định

Viêm mũi dị ứng, mày đay vô căn mạn tính.

Chống chỉ định

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Thận trọng

Thường gặp: Chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi, khó tiêu, buồn nôn, nôn.

Ít gặp: Hoang tưởng, rối loạn vận động, bí tiểu, đánh trống ngực, quá mẫn.

Tác dụng không mong muốn

Thường gặp: Chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi, khó tiêu, buồn nôn, nôn. Ít gặp: Hoang tưởng, rối loạn vận động, bí tiểu, đánh trống ngực, quá mẫn.

Liều và cách dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 180 mg/ngày hoặc 60 mg × 2 lần/ngày.

Trẻ từ 6 - 11 tuổi: Uống 30 mg × 2 lần/ngày.

Chú ý khi sử dụng

Phụ nữ có thai: B2 (TGA) (*); C (FDA) (**).

Phụ nữ cho con bú: Thận trọng.

Cần hiệu chỉnh liều trên người bệnh suy thận có ClCr < 10 ml/phút.

(*) Nhóm B2 theo phân loại của TGA: Thuốc được sử dụng trên số lượng giới hạn phụ nữ có thai và phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ mà không làm tăng tần suất dị tật thai nhi hoặc gây bất kỳ ảnh hưởng xấu trực tiếp hoặc gián tiếp nào trên thai nhi được quan sát. Nghiên cứu trên động vật không đầy đủ, nhưng có những bằng chứng cho thấy không có sự tăng nguy hại trên thai nhi.

(**) Nhóm C theo phân loại của FDA: Nghiên cứu trên động vật cho thấy có nguy cơ trên thai nhi (quái thai, thai chết hoặc các tác động khác) nhưng không có nghiên cứu đối chứng trên phụ nữ có thai. Chỉ nên dùng thuốc cho phụ nữ có thai trong trường hợp lợi ích vượt trội nguy cơ có thể xảy ra với thai nhi.

Tài liệu tham khảo

Hướng dẫn sử dụng của Nhà sản xuất, AMH, Drug prescribing in renal failure.

Câu chuyện khách hàng Sử dụng thuốc an toàn