Unfortunately, the content on this page is not available in
English.
Please press continue to read the content in Vietnamese.
Thank you for your understanding!
Dạng bào chế - biệt dược
Viên nén: Mucosolvan 30 mg. Siro: Ambroco 15 mg/5 ml, lọ 60 ml hoặc 100 ml; Halixol 15 mg/5 ml, lọ 60 ml hoặc 100 ml.
Nhóm thuốc – Tác dụng
Thuốc điều trị ho - Nhóm long đờm, tiêu nhầy.
Chỉ định
Đờm đặc trong bệnh phế quản phổi cấp và mạn tính do tăng tiết chất nhờn hoặc giảm vận chuyển chất nhờn.
Chống chỉ định
Quá mẫn với thành phần của thuốc. Không dung nạp galactose, lactose.
Thận trọng
Suy thận.
Tác dụng không mong muốn
Rối loạn tiêu hóa nhẹ (buồn nôn, nôn, tiêu chảy), nhức đầu, mệt mỏi. Hiếm gặp: Sốc phản vệ, phù mạch, phát ban.
Liều và cách dùng
Uống.
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 30 mg × 3 lần/ngày. Có thể tăng lên 60 mg × 2 lần/ngày.
Trẻ em dưới 12 tuổi:
- Trẻ 7 - 12 tuổi: 15 mg × 2 - 3 lần/ngày.
- Trẻ 2 - 6 tuổi: 7,5 mg × 3 lần/ngày.
- 7 tháng - 2 tuổi: 7,5 mg × 2 lần/ngày.
- Dưới 6 tháng: 3,75 mg × 2 lần/ngày.
Chú ý khi sử dụng
Phụ nữ có thai: Thận trọng. Tránh dùng trong 3 tháng đầu của thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: Thận trọng.
Tài liệu tham khảo
Hướng dẫn sử dụng của Nhà sản xuất, Martindale.
- Trẻ ngủ giật giật sau uống thuốc ho là bị làm sao?
- Uống thuốc tránh thai khẩn cấp bao nhiêu giờ có thể sử dụng loại thuốc khác?
- Trẻ sơ sinh uống quá liều thuốc ho Mucosolvan có sao không?
- Thuốc Dextromethorphan: Tác dụng, liều dùng và lưu ý sử dụng
- Acetylcystein : Chỉ định, liều dùng và tác dụng phụ
- Thuốc Acemuc: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
- Hướng dẫn sử dụng thuốc ho Prospan dạng siro, viên ngậm cho trẻ
- Thuốc ho Acemuc có phải kháng sinh? Trẻ em có dùng được không?
- Thuốc ho: Bạn nên dùng như thế nào?
- Thuốc Dexchlorpheniramine: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ