Unfortunately, the content on this page is not available in
English.
Please press continue to read the content in Vietnamese.
Thank you for your understanding!
Tổng quan bệnh Suy tim trái
Suy tim trái xảy ra khi tim không thể bơm máu đủ. Điều này dẫn đến thiếu hụt oxy cho các cơ quan trong cơ thể. Nếu không được điều trị kịp thời, suy tim trái có thể dẫn đến các biến chứng như suy gan, suy thận, rối loạn nhịp tim, hoặc nguy cơ tử vong.
Bệnh suy tim trái là gì?
Suy tim là tình trạng trong đó khả năng cung cấp máu của tim cho cơ thể giảm đi, bắt đầu từ khi gắng sức và sau đó cả trong thời gian nghỉ ngơi. Suy tim có thể được phân thành suy tim phải, suy tim trái và suy tim toàn bộ.
Suy tim trái, một dạng phổ biến của suy tim, có nhiệm vụ đưa máu giàu oxy từ phổi đến các phần khác của cơ thể. Khi tim trái yếu đuối, các chức năng của nó sẽ giảm, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của bệnh nhân.
Suy tim trái có nhiều cách phân loại khác nhau. Theo tiến triển của bệnh, có suy tim trái cấp và suy tim trái mạn tính.
Suy tim trái cấp là tình trạng xuất hiện đột ngột các dấu hiệu và triệu chứng của suy tim trái, có thể là lần đầu tiên hoặc tái phát. Đây là một tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng, cần phải can thiệp cấp cứu ngay lập tức.
Suy tim trái mạn tính kéo dài và khó khắc phục hoàn toàn. Bệnh này là hậu quả của tổn thương hoặc rối loạn chức năng tim dẫn đến tâm thất không đủ khả năng tiếp nhận và đẩy máu. Suy tim trái mạn tính thường là dạng phổ biến nhất của suy tim.
Nguyên nhân bệnh Suy tim trái
Tất cả các yếu tố dẫn đến sự ứ đọng máu trong tim trái hoặc làm tim trái phải làm việc quá mức đều có thể góp phần vào nguyên nhân suy tim trái. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Tăng huyết áp động mạch: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến suy tim trái. Vậy tại sao tăng huyết áp gây suy tim trái? Tăng huyết áp làm tăng áp lực của mạch máu, làm hạn chế sự đẩy máu từ thất trái, và tăng áp lực trên tim. Điều này đòi hỏi tim trái phải co bóp mạnh hơn để vượt qua sự hạn chế, dần dần dẫn đến suy tim.
- Hở lỗ van hai lá: Khi van hai lá hở, mỗi lần tim co bóp, máu sẽ lọt vào nhĩ trái thay vì tuần hoàn thông thường. Điều này buộc tim phải co bóp mạnh hơn và lâu hơn để đáp ứng. Thời gian dài, điều này sẽ gây suy tim trái.
- Hở van động mạch chủ: Trong mỗi chu kỳ tim, máu từ động mạch chủ quay trở lại thất trái. Khi van động mạch chủ hở, lượng máu quay trở lại thất trái bị giảm, làm tim phải làm việc nhiều hơn và co bóp mạnh hơn để bù lại khối lượng máu bị mất. Kết quả là, tim trái dần trở nên yếu hơn.
- Bệnh nhồi máu cơ tim: Bệnh này gây ra tổn thương cho một phần cơ tim do tắc nghẽn động mạch vành, khiến cơ tim bị hủy hoại.
- Ngoài ra, cơ tim còn có thể bị tổn thương trong một số tình huống khác như thiếu máu cơ tim, phì đại cơ tim, viêm cơ tim do thấp hoặc nhiễm khuẩn, và các bệnh lý cơ tim khác. Các nguyên nhân khác bao gồm tăng áp động mạch phổi, hẹp eo động mạch chủ, tim bẩm sinh, nhịp tim nhanh kịch phát trên thất, cơn cuồng động nhĩ, rung nhĩ nhanh, hen phế quản và đái tháo đường.
Triệu chứng bệnh Suy tim trái
Triệu chứng cơ năng
Triệu chứng khó thở là triệu chứng suy cơ năng điển hình.
- Khó thở khi gắng sức: Trong tình trạng bình thường, người ta cũng có thể cảm thấy khó thở khi gắng sức mạnh và sẽ phục hồi nhanh khi nghỉ ngơi. Tuy nhiên, đối với bệnh nhân suy tim, khó thở có thể xuất hiện ngay cả khi gắng sức một chút và cần thời gian lâu hơn để phục hồi.
- Khó thở khi nằm (khó thở tư thế): Trong tư thế nằm, máu tập trung nhiều hơn ở vùng ngực, tạo ra áp lực lớn hơn đối với tim. Đây là một triệu chứng quan trọng và thường xuất hiện sớm ở bệnh suy tim. Một số bệnh nhân có thể có triệu chứng ho khi nằm, và cũng được coi như là dạng của khó thở khi nằm. Hiện tượng này xuất hiện nhanh chóng, chỉ vài phút sau khi bệnh nhân nằm, và giảm đi khi ngồi dậy hoặc nâng gối lên cao.
- Khó thở kịch phát về đêm khi ngủ: Đây là trường hợp bệnh nhân bất ngờ phải thức dậy vài giờ sau khi ngủ, có cảm giác lo lắng, khó thở và ngột ngạt. Bệnh nhân phải nâng gối lên cao hơn hoặc ngồi dậy để thở. Trong tình trạng khó thở này, có thể xảy ra co thắt phế quản. Khác biệt so với khó thở tư thế, khó thở kịch phát đòi hỏi một khoảng thời gian dài hơn để triệu chứng giảm đi.
- Khó thở khi nghỉ: Đây là triệu chứng xuất hiện khi suy tim trở nặng hơn. Trong trường hợp này, áp lực mao mạch phổi tăng lên đáng kể, gây sự mất đồng bộ giữa việc thông khí và cung cấp máu. Ngoài ra, khó thở khi nghỉ cũng có thể do chức năng phổi giảm đi.
- Cơn hen tim và phù phổi cấp: Bệnh nhân sẽ trải qua những cơn khó thở mạnh mẽ, cảm thấy hoảng sợ, đổ mồ hôi, thở nhanh chóng, cơ hô hấp co rút mạnh, và có tiếng ồn từ phế quản. Đây là một tình trạng cấp tính nghiêm trọng, đe dọa tính mạng của bệnh nhân. Nguyên nhân xuất phát từ áp lực mao mạch phổi tăng đột ngột do suy tim trái cấp.
Các triệu chứng khác gồm:
- Ho: Cơn ho thường diễn ra vào ban đêm hoặc khi bệnh nhân gắng sức. Thông thường là ho khan, tuy nhiên đôi khi cũng có thể ho kèm theo việc thoát ra đờm, trong đó có máu.
- Cảm giác yếu, chói mặt: Do cơ thể không nhận đủ lượng máu cần thiết, bệnh nhân có thể trải qua cảm giác yếu đuối, chói mặt, và cảm thấy tay chân mềm nhũn.
- Đau ngực, cảm giác nặng ngực, hoặc cảm giác đánh trống ngực.
- Thường xuyên đi tiểu vào ban đêm và tiểu ít lượng.
- Sự mệt mỏi, khó thở, và mất ngủ có thể xuất hiện khi bệnh trạng tiến triển.
Triệu chứng thực thể
- Khi khám tim: nhìn, sờ thấy mỏm tim đập lệch sang trái. Tiếng tim nhỏ và mờ, nhịp tim nhanh, có thể thấy tiếng ngựa phi trái. Tiếng thổi tâm thu nhẹ ở mỏm, ít lan.
- Khám phổi: thường thấy ran ẩm rải rác hai bên đáy phổi. Trong trường hợp cơn hen tim có thể nghe được nhiều ran rít và ran ẩm ở hai phổi, trong phù phổi nghe thấy nhiều ran ẩm to, nhỏ hạt dâng nhanh từ hai đáy phổi lên khắp hai phế trường.
- Đo huyết áp: trong đa số các trường hợp, huyết áp động mạch tối đa giảm, huyết áp tối thiểu bình thường nên số huyết áp chênh lệch thường nhỏ đi.
Suy tim trái có nguy hiểm không?
Với các triệu chứng trên, vậy suy tim trái có nguy hiểm không? Phát hiện và điều trị kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc làm chậm sự tiến triển của suy tim trái, kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn. Ngược lại, nếu không nhận được sự can thiệp đúng mực, suy tim trái có thể gây ra các hệ lụy như:
- Các sự cố về nhịp tim như nhịp nhanh thất và rung nhĩ...
- Hở van tim.
- Tăng áp động mạch phổi.
- Suy chức năng của các cơ quan như suy gan, suy thận…
- Suy tim giai đoạn cuối cần phải phối hợp ghép tim.
- Đột tử hoặc tử vong.
- Tạo thành cục máu đông trong tim có thể dẫn đến đột quỵ não hoặc tắc mạch.
- Thiếu máu.
- Trạng thái trầm cảm hoặc lo lắng.
Đối tượng nguy cơ bệnh Suy tim trái
- Nam giới có tỷ lệ mắc bệnh suy tim trái cao hơn phụ nữ. Nguy cơ tăng cao ở nam giới trong độ tuổi từ 50-70, đặc biệt đối với những người đã từng trải qua nhồi máu cơ tim.
- Người Mỹ gốc Phi có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn so với các dân tộc khác.
- Những người bị hẹp van động mạch chủ: do động mạch chủ bị co lại, làm cho quá trình lưu thông máu chậm, dẫn đến làm tim trái yếu đi.
- Những người mắc bệnh cơ tim, bị khuyết tật tim bẩm sinh, hoặc mắc bệnh van tim.
- Những người thiếu máu hoặc đang sử dụng các loại thuốc hóa trị, thuốc trị đái tháo đường, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs),...
- Những người mắc các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus: một số loại vi khuẩn và virus có khả năng gây tổn thương cho cơ tim.
Phòng ngừa bệnh Suy tim trái
Để phòng ngừa nguy cơ mắc bệnh suy tim trái, cần thực hiện các biện pháp sau đây:
Kiểm tra sức khỏe đều đặn để phát hiện kịp thời các dấu hiệu bất thường và nhận điều trị kịp thời. Nếu có triệu chứng không bình thường, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.
Áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh, giới hạn tiêu thụ muối, đường và chất béo. Tăng cường khẩu phần rau xanh, trái cây, và ngũ cốc nguyên hạt. Đặc biệt quan trọng phải kiểm soát đường máu nếu mắc bệnh tiểu đường.
Đảm bảo duy trì cân nặng ở mức phù hợp. Kiểm tra cân nặng thường xuyên, bất kỳ tăng cân bất thường nào cũng có thể liên quan đến việc tích trữ nước trong cơ thể.
Tập thể dục và vận động cơ thể đều đặn với cường độ phù hợp với sức khỏe tim mạch. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn chế độ tập luyện phù hợp.
Hạn chế căng thẳng, duy trì tinh thần lạc quan và vui vẻ. Ngoài ra, cần giảm tiêu thụ rượu và ngừng hút thuốc lá. Căng thẳng có thể làm tăng nhịp tim và gây rối loạn. Rượu và thuốc lá có thể gây tổn thương mạch máu, giảm nồng độ oxy trong máu và tăng áp lực máu.
Kiểm soát các bệnh liên quan như tăng huyết áp, tiểu đường, hen suyễn, và mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
Sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không tăng, giảm liều, không bỏ liều, không sử dụng đơn thuốc của người khác. Khi có các triệu chứng bất thường khi dùng thuốc, cần thông báo cho bác sĩ.
Các biện pháp chẩn đoán bệnh Suy tim trái
Để đưa ra chẩn đoán bệnh suy tim trái, các bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng và kết hợp với:
- Các xét nghiệm máu cơ bản nhằm đánh giá tình trạng tổng thể của bệnh nhân, cũng như các rối loạn và bệnh lý liên quan như thiếu máu, rối loạn lipid máu, và đái tháo đường.
- Xét nghiệm BNP và các dẫn xuất: Khi suy tim, thành tim bị căng và sản xuất nhiều pro-BNP, sau đó chuyển hóa thành NT-proBNP và BNP. Các xét nghiệm này có thể phát hiện sớm dấu hiệu suy tim, thậm chí trước khi có triệu chứng lâm sàng, và độ nhạy cao. BNP có vai trò trong việc sàng lọc bệnh nhân, đưa ra chẩn đoán và loại trừ nguyên nhân khó thở cấp, cũng như giúp theo dõi quá trình điều trị và dự báo tình hình tiến triển của bệnh.
- Các xét nghiệm máu khác để phát hiện nguyên nhân suy tim, bao gồm xét nghiệm hormone tuyến giáp, và các chỉ số về thiếu máu.
- Các xét nghiệm theo dõi quá trình điều trị, bao gồm điện giải đồ, chức năng thận, và chức năng gan.
- Các xét nghiệm đánh giá các yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim mạch, như xét nghiệm lipid máu, cholesterol, và đường huyết.
- Chụp X-quang ngực, chụp động mạch vành, siêu âm tim, và đo điện tâm đồ, cũng như sử dụng các phương pháp gắng sức. Một số phương pháp khác bao gồm thông tim, nghiên cứu điện sinh lý, xét nghiệm tim bằng y học hạt nhân (thử nghiệm stress hall). Hình ảnh X-quang có thể hiển thị tim phì đại, đặc biệt là các buồng tim bên trái, và tâm thất trái giãn biểu hiện qua việc cung cấp hình dạng cung dưới bên trái phồng và kéo dài ra. Cả hai phổi mờ nhất là vùng rốn phổi.
Các biện pháp điều trị bệnh Suy tim trái
Phương pháp điều trị suy tim trái bao gồm:
- Chế độ nghỉ ngơi: Quan trọng để giảm cường độ làm việc của tim. Chế độ tập luyện và nghỉ ngơi phù hợp tùy thuộc vào mức độ suy tim. Bệnh nhân suy tim nhẹ có thể thực hiện tập luyện thể lực nhưng cần tránh các hoạt động quá mức. Trong trường hợp suy tim nặng hơn, cần giảm thiểu vận động.
- Chế độ ăn giảm muối: Muối có thể tăng áp lực thẩm thấu trong máu, làm tăng khối lượng tuần hoàn và gánh nặng cho tim. Bệnh nhân suy tim cần áp dụng chế độ ăn giảm muối hoặc chế độ ăn nhạt hoàn toàn tùy theo mức độ suy tim.
- Hạn chế lượng nước và dịch uống: Giúp giảm bớt khối lượng tuần hoàn và giảm gánh nặng cho tim. Số lượng dịch uống cần hạn chế từ 500-1000ml mỗi ngày tùy thuộc vào mức độ suy tim.
- Thở oxy: Cần thiết trong các trường hợp suy tim nặng để cung cấp oxy cho các mô, giảm mức độ khó thở và hạn chế sự co mạch phổi.
- Loại bỏ các yếu tố nguy cơ khác: Ngừng uống rượu, hút thuốc lá, tiêu thụ cà phê, giảm cân đối với bệnh nhân béo phì, tránh căng thẳng, ngừng sử dụng các thuốc làm giảm sự co bóp của cơ tim theo hướng dẫn của bác sĩ (ví dụ: các thuốc chẹn beta giao cảm loại không được sử dụng để điều trị suy tim, Verapamil, Disopyramid,..). Tránh sử dụng các loại thuốc giữ nước như corticoid, NSAIDs,...
- Điều trị các yếu tố gây trở ngại thêm cho tình trạng suy tim: Bao gồm việc điều trị thiếu máu, rối loạn nhịp tim, nhiễm trùng, và các vấn đề liên quan khác.
- Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Điều trị nguyên nhân
Trong mọi trường hợp, việc đánh giá và xác định nguyên nhân gây bệnh là bước quan trọng để điều trị triệt để:
- Nếu suy tim là do thiếu máu, cần xác định nguyên nhân và tiến hành điều trị cụ thể, cũng như bù đắp lượng máu thiếu.
- Trong trường hợp suy tim là kết quả của rối loạn nhịp tim kéo dài, phương pháp điều trị rối loạn nhịp cần được áp dụng một cách hợp lý, bao gồm sử dụng thuốc hoặc đặt máy tạo nhịp.
- Nếu suy tim xuất phát từ bệnh van tim hoặc dị tật bẩm sinh, cần xem xét khả năng can thiệp thông qua da hoặc phẫu thuật để sửa chữa các dị tật, thay van tim, và điều trị.
- Kiểm soát tốt tình trạng tăng huyết áp, đặc biệt khi có nguyên nhân cần thiết phải tiến hành điều trị triệt để.
Điều trị đặc biệt khác
- Thực hiện biện pháp tái đồng bộ cơ tim thông qua máy tạo nhịp tim hai buồng, phương pháp này chỉ định cho những bệnh nhân suy tim ở mức độ nghiêm trọng.
- Áp dụng biện pháp hỗ trợ tuần hoàn đặc biệt, có thể được sử dụng cho những bệnh nhân suy tim trái cấp đang cần can thiệp đặc biệt khác, như đặt bóng đối xung động mạch chủ (IABP) hoặc sử dụng tim phổi nhân tạo chạy ngoài (extracorporeal membrane oxygenator- ECMO).
Tiên lượng sống của bệnh nhân
Bệnh suy tim sống được bao lâu phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra suy tim. Nếu có can thiệp kịp thời, một số trường hợp suy tim mạn tính có thể khắc phục. Các nguyên nhân gây suy tim có thể hồi phục như bệnh van tim, tăng huyết áp, bệnh cơ tim do rượu, bệnh cơ tim chu sinh… nếu nhận được điều trị đúng cách.
Tiên lượng của suy tim trái phụ thuộc vào một loạt các yếu tố, bao gồm:
- Tuổi của bệnh nhân.
- Giai đoạn suy tim và bệnh lý tim cơ bản.
- Các bệnh lý nội khoa đi kèm.
- Phản ứng của người bệnh với điều trị.
Các yếu tố khiến tiên lượng của người bệnh trở nên xấu hơn bao gồm:
- Mức NT-proBNP cao.
- Tuổi cao.
- Có nhiều bệnh lý nội khoa đi kèm như tiểu đường, bệnh thận mạn, và rung nhĩ. Ngoài ra, tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) cũng là các yếu tố tiên lượng quan trọng.
- Suy giảm chức năng thận.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số tổng đài 02836221166. Quý khách cũng có thể đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
- Tiến triển của hẹp van động mạch chủ và cách chẩn đoán
- Hở van ba lá và những tác động đến sức khỏe tim mạch
- Khó thở ở người già: nguyên nhân do đâu?
- Các bệnh lý gây suy tim thường gặp
- Bệnh rung nhĩ có di truyền không?
- Nguy cơ đột quỵ sau suy tim và biện pháp dự phòng
- Vì sao bạn bị phù chân? Làm sao cho hết?
- Phương pháp điều trị tim một buồng thất ở trẻ sơ sinh là gì?
- Trẻ 7 tháng tuổi bị suy tim nặng có điều trị được không?
- Trẻ 5 ngày tuổi chưa đóng van tim có nguy hiểm không?