1.Định nghĩa
Van ba lá gồm lá vách, lá trước, lá sau. Van động mạch chủ cũng có ba lá van nhưng khi nhắc đến van ba lá thường là nhắc đến van nhĩ thất phải, ngăn cách buồng tim dưới bên phải (tâm thất phải) với buồng tim trên bên phải (tâm nhĩ phải), đảm bảo cho máu chảy một chiều từ nhĩ phải xuống thất phải khi tim co bóp.
Hở van ba lá là một bệnh về van tim, trong đó van ba lá không thể đóng kín như bình thường. Kết quả, một phần máu bị trào ngược trở lại tâm nhĩ phải, đồng thời buộc tim phải co bóp mạnh hơn để đẩy máu vượt qua van.
2.Triệu chứng hở van ba lá
Khi van ba lá không thể đóng kín như bình thường, máu sẽ trào ngược từ van ba lá vào tâm nhĩ phải, làm cho tim phải đẩy máu vượt qua van một lần nữa. Việc này có thể làm cho van tim phải hoạt động mạnh hơn, dẫn đến một số triệu chứng rõ ràng:
- Sưng phù: Đây là biểu hiện sớm nhất và dễ nhận thấy nhất. Người bệnh thường thấy sưng phù bàn chân, mắt cá chân; nhất là vào buổi chiều. Nguyên nhân là do bị ứ máu tại hệ tĩnh mạch.
- Khó thở: Bởi vì van tim phải làm việc nặng hơn để đẩy máu vượt qua van ba lá, điều này có thể dẫn đến một sự mệt mỏi và khó thở nhất là sau khi hoạt động gắng sức.
- Đau thắt ngực: Đau thắt ngực khi van tim phải làm việc mạnh hơn để đẩy máu vượt qua van. Đau thắt ngực có thể xảy ra sau khi tập thể dục hoặc trong tình trạng căng thẳng.
- Mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt: Vì tim phải làm việc mạnh hơn để đẩy máu vượt qua van ba lá, điều này có thể dẫn đến sự mệt mỏi và cáu gắt.
- Rối loạn nhịp tim: Hở van ba lá có thể gây ra các rối loạn nhịp tim như nhịp tim nhanh, nhịp tim không đều hoặc nhịp tim bất thường. Điều này có thể gây ra những cảm giác khó chịu và đau tim.
Ở giai đoạn đầu, hở van nhẹ, người bệnh có thể không cảm thấy triệu chứng gì. Các dấu hiệu bụng chướng, buồn nôn, chán ăn, đau bụng ( do gan to ứ huyết) xuất hiện ở giai đoạn muộn.
3.Phân loại trên lâm sàng
- Hở van 3 lá 1/4: mức độ nhẹ nhất của bệnh, có thể là hở van sinh lý. Không có biểu hiện rõ rệt và cũng không nguy hiểm, không cần điều trị.
- Hở van 3 lá 2/4: mức độ trung bình, không bắt buộc điều trị. Người bệnh cần tái khám đều đặn để theo dõi tiến triển của bệnh. Nếu xuất hiện các triệu chứng trên cần điều trị theo phác đồ phù hợp.
- Hở van 3 lá 3/4: Trong giai đoạn này, những triệu chứng của hở van ba lá sẽ bắt đầu xuất hiện tăng dần, gây khó khăn trong hoạt động hàng ngày và công việc. Có thể điều trị bằng phương pháp nội khoa. Bác sĩ có thể xem xét các phương pháp ngoại khoa thích hợp để ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng hơn.
- Hở van 3 lá 4/4: Đây là mức độ nặng nhất với các dấu hiệu rất trầm trọng và người bệnh gần như không thể sinh hoạt bình thường. Nếu người bệnh không đáp ứng sau khi điều trị nội khoa, các bác sĩ sẽ cân nhắc phương pháp phẫu thuật sửa chữa van tim hoặc thay van tim nhân tạo.
4. Ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch
Hở van ba lá ở cả dạng sinh lý và mức độ nhẹ không đe dọa tính mạng nếu được kiểm soát tốt. Tuy nhiên, nếu không được điều trị và theo dõi đúng cách, bệnh có thể tiến triển đến mức trung bình và nặng, gây ra những biến chứng nghiêm trọng:
- Suy tim là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của hở van ba lá ở mức độ nghiêm trọng. Trong trường hợp này, máu sẽ chảy ngược vào tâm nhĩ phải và ít máu chảy về phía trước qua tâm thất phải để vào phổi, gây tăng áp lực cho buồng tim, làm cho nó giãn nở và suy yếu theo thời gian.
- Rối loạn nhịp tim: một số bệnh nhân ở mức độ nặng, buồng tim giãn rộng sẽ ảnh hưởng đến hoạt động dẫn truyền điện trong tim, gây ra các rối loạn nhịp tim mà phổ biến nhất là rung tâm nhĩ.
- Biến chứng cục máu đông: Máu ứ đọng trong tâm nhĩ có thể hình thành cục máu đông; chúng di chuyển từ tim đến động mạch các cơ quan khác gây tắc nghẽn, dẫn tới biến chứng nhồi máu cơ tim, đột quỵ não...
Chính vì vậy, việc theo dõi và điều trị hở van ba lá đúng cách rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và duy trì sức khỏe tim mạch tốt.