Xử trí viêm ruột thừa cấp tính ở trẻ em

Viêm ruột thừa cấp tính ở trẻ em là một tình trạng cấp cứu ngoại khoa nguy hiểm. Tuy nhiên, việc chẩn đoán viêm ruột thừa ở trẻ thường khó khăn hơn so với người lớn. Vì vậy, khi thấy trẻ có dấu hiệu nghi ngờ mắc viêm ruột thừa, phụ huynh cần phải đưa trẻ đến các cơ sở y tế để khám và điều trị kịp thời.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Bác sĩ chuyên khoa I Trần Quốc Vĩnh - Bác sĩ Cấp cứu - Khoa Hồi sức - Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Nha Trang. 

1. Viêm ruột thừa cấp tính ở trẻ em có nguy hiểm không?

Viêm ruột thừa cấp là một trong những trường hợp cấp cứu thường gặp nhất trong ngoại nhi. Chẩn đoán viêm ruột thừa ở trẻ em khá phức tạp, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Việc khám và theo dõi diễn tiến lâm sàng là yếu tố quan trọng trong chẩn đoán và quyết định phẫu thuật. Trong 90% trường hợp, ruột thừa nằm ở hố chậu phải.

Viêm ruột thừa được phân thành hai loại: viêm ruột thừa chưa biến chứng và viêm ruột thừa có biến chứng. 

Phần lớn các trường hợp viêm ruột thừa nằm ở hố chậu phải.
Phần lớn các trường hợp viêm ruột thừa nằm ở hố chậu phải.

2. Chẩn đoán viêm ruột thừa

Các bước chẩn đoán bệnh viêm ruột thừa như sau:

2.1. Hỏi bệnh

  • Triệu chứng đau bụng: Đau ở vùng thượng vị hoặc quanh rốn, sau đó lan xuống hố chậu phải.
  • Sốt nhẹ từ 37,5°C đến 38,5°C là tình trạng thường gặp, trong khi sốt cao thường xuất hiện khi viêm ruột thừa có biến chứng.
  • Triệu chứng khác: Nôn, buồn nôn, chán ăn hoặc bỏ bú, tiêu chảy, cảm giác mót rặn.
  • Rối loạn tiểu tiện: Tiểu lắt nhắt, tiểu buốt, thường gặp trong trường hợp viêm ruột thừa ở tiểu khung khi ruột thừa viêm gây kích thích bàng quang.

2.2. Thăm khám

  • Thăm khám bụng: Ấn vào có cảm giác đau, có đề kháng hoặc phản ứng thành bụng ở hố chậu phải, có thể sờ thấy một khối ở hố chậu phải. Dấu hiệu McBurney (+), phản ứng dội Schotkin-Blumberg (+), Rovsing (+).
  • Thăm khám trực tràng: Thực hiện khi nghi ngờ viêm ruột thừa ở vùng tiểu khung.
  • Biến chứng: Rối loạn nước – điện giải, sốc, nhiễm trùng huyết, tắc ruột và các biến chứng khác.

2.3. Thăm khám cận lâm sàng

  • Siêu âm bụng: Hình ảnh viêm ruột thừa thường có các dấu hiệu như đường kính > 6mm, thành dày > 3mm, không xẹp khi đè, thâm nhiễm mỡ xung quanh và đau khi ấn đầu dò siêu âm.
  • X-quang bụng không chuẩn bị: Chỉ định khi có nghi ngờ thủng dạ dày – ruột (biểu hiện qua liềm hơi dưới cơ hoành) hoặc tắc ruột (thể hiện qua mức hơi dịch ở ruột non).
  • Tổng phân tích tế bào máu: Đây là xét nghiệm thường quy. Khi viêm ruột thừa, số lượng bạch cầu thường cao, Neutrophil chiếm ưu thế.
  • Các xét nghiệm khác: CRP hoặc CRP hs tăng, kiểm tra điện giải đồ, amylase/lipase máu (giúp loại trừ viêm tụy) và các xét nghiệm liên quan khác.
  • Chụp CT bụng: Được chỉ định trong trường hợp nghi ngờ viêm ruột thừa trên lâm sàng nhưng siêu âm và xét nghiệm chưa xác định rõ.

3. Điều trị viêm ruột thừa cấp tính ở trẻ em

Nguyên tắc điều trị viêm ruột thừa cấp tính ở trẻ em bao gồm hồi sức khi có biến chứng và phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa.

Hồi sức nội khoa bao gồm: Chống sốc, bù nước và điện giải, hạ sốt, giảm đau, sử dụng kháng sinh và đặt ống thông dạ dày để dẫn lưu nếu có biến chứng tắc ruột, cùng với việc ngừng ăn uống tạm thời. 

Không cho trẻ ăn uống trước khi phẫu thuật viêm ruột thừa cấp tính.
Không cho trẻ ăn uống trước khi phẫu thuật viêm ruột thừa cấp tính.

3.1. Phẫu thuật

Phương pháp được áp dụng để điều trị viêm ruột thừa cấp tính thường là cắt bỏ phần ruột thừa bị viêm, với hai hình thức phẫu thuật chính:

  • Phẫu thuật nội soi có nhiều ưu điểm như khả năng quan sát toàn bộ ổ bụng, giúp loại trừ các chẩn đoán phân biệt, vết mổ nhỏ, ít gây đau, giảm biến chứng và thời gian nằm viện ngắn hơn so với phương pháp mổ hở.
  • Phương pháp mổ hở được áp dụng khi bệnh nhân chống chỉ định với phẫu thuật nội soi.
    • Viêm ruột thừa chưa có biến chứng: Tiến hành phẫu thuật cắt ruột thừa.
    • Viêm phúc mạc ruột thừa: Cắt bỏ ruột thừa, rửa sạch ổ bụng và có thể đặt dẫn lưu ổ bụng nếu cần.
    • Áp xe ruột thừa: Dẫn lưu ổ áp xe và cắt ruột thừa (nếu có thể tìm thấy). 
Phẫu thuật thường được áp dụng điều trị viêm ruột thừa cấp tính ở trẻ em.
Phẫu thuật thường được áp dụng điều trị viêm ruột thừa cấp tính ở trẻ em.

Các xét nghiệm trong quá trình phẫu thuật bao gồm: Soi cấy kháng sinh đồ, phân tích sinh hóa dịch ổ bụng và giải phẫu bệnh nếu cần thiết. Sau mổ, bệnh nhân sẽ được bù nước và điện giải, đồng thời tiếp tục sử dụng kháng sinh trong 5-7 ngày.

3.2. Phẫu thuật trì hoãn

Phương pháp này được chỉ định trong trường hợp có đám quánh ruột thừa hoặc khi bệnh nhân có bệnh lý nội khoa nặng đi kèm, chưa đủ điều kiện để phẫu thuật. Khi đó, bệnh nhân sẽ được sử dụng kháng sinh kết hợp dẫn lưu dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc chụp cắt lớp vi tính. Phẫu thuật sẽ được thực hiện vào thời điểm thích hợp.

4. Một số vấn đề phụ huynh nên lưu ý khi trẻ bị viêm ruột thừa

Nếu nghi ngờ trẻ bị viêm ruột thừa, cha mẹ nên lưu ý một số điều sau:

  • Tạm thời không cho trẻ ăn uống nhiều.
  • Không tự ý cho trẻ dùng thuốc giảm đau.
  • Nhanh chóng đưa trẻ đến cơ sở y tế để khám và can thiệp y tế kịp thời. 
Khi trẻ bị viêm ruột thừa, cha mẹ không được tự ý cho trẻ dùng thuốc giảm đau.
Khi trẻ bị viêm ruột thừa, cha mẹ không được tự ý cho trẻ dùng thuốc giảm đau.

Viêm ruột thừa ở trẻ em là một bệnh lý có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng của trẻ, đặc biệt trong trường hợp viêm cấp tính. Vì vậy, khi trẻ có dấu hiệu nghi ngờ viêm ruột thừa, cha mẹ nên đưa trẻ đến các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe