Bệnh viêm mũi dị ứng là một bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến hệ hô hấp, với loạt triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Trong bài viết này, chúng ta hãy tìm hiểu chi tiết về các triệu chứng lâm sàng của viêm mũi dị ứng và những phương pháp điều trị hiện nay.
Bài viết được viết bởi Chuyên gia tư vấn, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Phan Quang Đoàn - Chuyên gia dị ứng- miễn dịch lâm sàng - Khoa Nội tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.
1. Phân loại viêm mũi
Viêm mũi có thể được chia thành hai nhóm chính: viêm mũi dị ứng và viêm mũi không dị ứng.
1.1 Bệnh viêm mũi dị ứng
Bệnh viêm mũi dị ứng xảy ra khi cơ thể phản ứng với một hoặc nhiều dị nguyên, tức là các tác nhân gây dị ứng từ môi trường xung quanh.
Sau khi tiếp xúc với dị nguyên, cơ thể người bệnh sẽ phản ứng bằng cách sản xuất một loại kháng thể đặc biệt gọi là IgE. Loại kháng thể này sẽ kích hoạt quá trình giải phóng histamine, một chất hóa học gây viêm, từ đó dẫn đến các triệu chứng đặc trưng của viêm mũi dị ứng.
Dựa vào thời gian xuất hiện của các triệu chứng, bệnh viêm mũi dị ứng được chia thành hai dạng chính:
- Viêm mũi dị ứng theo mùa: Dạng này liên quan đến các dị nguyên theo mùa, như phấn hoa hoặc nấm mốc. Triệu chứng thường xảy ra trong mùa hoa nở và khi hết mùa, các triệu chứng này có thể giảm dần hoặc biến mất hoàn toàn.
- Viêm mũi dị ứng quanh năm: Do các dị nguyên tồn tại suốt cả năm, như mạt bụi nhà, nấm mốc, gián hoặc lông động vật.
Tuy nhiên, cách phân loại này không hoàn toàn chính xác, vì một số dị nguyên theo mùa tại khu vực này có thể là dị nguyên quanh năm tại khu vực khác. Hơn nữa, nhiều bệnh nhân có thể phản ứng với nhiều loại dị nguyên khác nhau, làm cho việc phân loại trở nên phức tạp hơn.
1.2 Viêm mũi không dị ứng
Khác với viêm mũi dị ứng, viêm mũi không dị ứng không do các dị nguyên gây ra và không liên quan đến phản ứng của hệ thống miễn dịch. Viêm mũi không dị ứng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau và được chia thành các loại nhỏ hơn, bao gồm:
- Viêm mũi do nhiễm trùng: Loại viêm mũi này xảy ra khi các loại virus, như virus cảm lạnh thông thường hoặc virus cúm, xâm nhập và tấn công vào niêm mạc mũi. Khi bị viêm, niêm mạc mũi sẽ sản xuất nhiều dịch nhầy hơn, dẫn đến các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi và đau họng.
- Viêm mũi vận mạch: Tình trạng này là các mạch máu trong niêm mạc mũi trở nên nhạy cảm quá mức, do sự rối loạn trong hệ thần kinh điều khiển hoạt động của niêm mạc mũi. Khi các mạch máu này giãn ra, có thể dẫn đến tăng tiết dịch nhầy, gây nghẹt mũi và chảy mũi. Các yếu tố kích thích môi trường như hóa chất, khói thuốc, nước hoa, thay đổi nhiệt độ, độ ẩm, stress hoặc các chất kích thích khác có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
- Viêm mũi teo: Viêm mũi teo là một bệnh lý mãn tính, xảy ra khi niêm mạc mũi bị teo và trở nên khô, cứng. Điều này khiến các hốc mũi bị nở rộng và đóng vảy. Vi khuẩn hoặc nấm có thể phát triển trong môi trường khô này, gây mùi hôi khó chịu. Tuy nhiên, bệnh nhân có thể không nhận ra mùi do suy giảm hoặc mất khả năng khứu giác.
- Viêm mũi do thuốc: Viêm mũi do thuốc xảy ra khi việc lạm dụng thuốc xịt mũi hoặc nhỏ mũi (đặc biệt là các loại thuốc thông mũi không kê đơn), gây tác dụng ngược. Thay vì giảm nghẹt mũi, các thuốc này có thể kích thích niêm mạc mũi, dẫn đến tình trạng viêm mũi.
2. Triệu chứng lâm sàng của bệnh viêm mũi dị ứng
Trong viêm mũi dị ứng, có một số triệu chứng điển hình thường xuyên xuất hiện, bao gồm hắt hơi, ngứa mũi, sổ mũi và chảy nước mũi. Tam chứng này thường xảy ra theo từng cơn trong ngày và có thể giảm hoặc biến mất khi không có tiếp xúc với dị nguyên.
- Ngứa mũi: Đây là triệu chứng viêm mũi dị ứng đầu tiên xuất hiện và có thể gây cảm giác khó chịu, buộc người bệnh phải gãi hoặc dụi mũi.
- Chảy nước mũi: Sau khi ngứa mũi, người bệnh có thể bắt đầu chảy nước mũi trong. Nước mũi có thể chảy giàn giụa khiến người bệnh phải lau mũi thường xuyên. Nếu nước mũi chuyển sang màu đục hoặc lẫn nhầy, đó có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
- Hắt hơi: Đây là triệu chứng phổ biến, thường xuất hiện thành từng tràng hắt hơi liên tiếp, có thể lên đến vài chục lần trong một đợt. Hắt hơi thường xảy ra khi người bệnh mới thức dậy hoặc tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như phấn hoa, bụi, lông động vật.
- Ngạt mũi: Ngạt mũi có thể xuất hiện, nhưng không phải lúc nào cũng rõ ràng. Người bệnh có thể cảm thấy nghẹt mũi ở một bên hoặc cả hai bên và tình trạng này có thể thay đổi trong ngày.
Tuy nhiên, không ai cũng gặp biểu hiện viêm mũi dị ứng trên. Một số người chỉ gặp phải một hoặc hai triệu chứng (như hắt hơi hoặc chảy nước mũi) nhưng ngạt mũi được xem là triệu chứng nổi bật nhất.
3. Nguyên tắc và mục tiêu điều trị viêm mũi dị ứng
3.1 Nguyên tắc điều trị
- Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.
- Thuốc kháng histamin không gây buồn ngủ là lựa chọn ưu tiên hàng đầu trong điều trị.
- Thuốc co mạch và corticoid uống chỉ nên sử dụng trong thời gian ngắn.
- Corticoid dạng xịt có thể dùng hàng ngày và chỉ nên ngừng sau khi các triệu chứng đã hết ít nhất một tháng.
3.2 Mục tiêu điều trị
- Cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
- Giảm nhanh các triệu chứng và ngăn ngừa tình trạng tái phát.
- Các loại thuốc điều trị phải đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
4. Phương pháp điều trị viêm mũi dị ứng tại nhà
Việc điều trị viêm mũi dị ứng tại nhà chủ yếu tập trung vào việc hạn chế tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng. Tùy vào từng loại dị ứng, mọi người có thể áp dụng các biện pháp sau:
- Phấn hoa: Tránh ra ngoài trong những ngày có lượng phấn hoa cao, đặc biệt là vào những ngày gió lớn. Hãy đóng cửa sổ, cửa ra vào và cửa xe để tránh phấn hoa lọt vào trong. Sử dụng máy lọc không khí HEPA trong phòng ngủ và các khu vực sinh hoạt để cải thiện chất lượng không khí. Ngoài ra, đeo khẩu trang khi làm việc nhà hoặc làm vườn sẽ giúp giảm tiếp xúc với phấn hoa.
- Lông thú cưng: Để giảm lượng lông rụng, mọi người có thể tạo các khu vực riêng biệt và không cho thú cưng vào phòng ngủ hoặc lên giường. Ngoài ra, việc tắm cho thú cưng định kỳ sẽ giúp giảm bớt lượng lông rụng, giữ cho không gian sống sạch sẽ hơn.
- Mạt bụi: Nên sử dụng bộ phủ chống dị ứng cho nệm, gối. Giặt ga trải giường và chăn bằng nước nóng (trên 54°C) để tiêu diệt vi khuẩn và bụi bẩn. Giữ cho độ ẩm trong phòng luôn ở mức thấp bằng cách sử dụng máy hút ẩm hoặc điều hòa không khí. Đồng thời, hút bụi thảm và các bề mặt khác trong nhà hàng tuần bằng máy hút bụi có bộ lọc HEPA để loại bỏ bụi mịn và vi khuẩn.
Bên cạnh đó, người bệnh cũng nên giữ cho nhà cửa luôn sạch sẽ và thông thoáng, vệ sinh răng miệng đều đặn, tránh hút thuốc lá và giữ ấm cơ thể, đặc biệt là khi thời tiết thay đổi để ngăn ngừa bệnh viêm mũi dị ứng tái phát hoặc trở nặng.
5. Các loại thuốc điều trị viêm mũi dị ứng
5.1 Corticoid
Các thuốc chống viêm corticoid có nhiều loại khác nhau, tác dụng toàn thân hoặc tại chỗ, chẳng hạn như beclomethason, budesonid, flucason, methylprednisolon, dexamethason, v.v.
Một trong những thuốc corticoid được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh viêm mũi dị ứng là Flixonase (fluticasone propionate) dạng xịt mũi. Thuốc này có tác dụng giảm sản xuất tế bào viêm, giảm phóng thích các chất trung gian hóa học gây viêm và giảm giãn mạch trong niêm mạc mũi. Flixonase có hiệu quả cao trong việc điều trị bệnh viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm, cả ở người lớn và trẻ em từ 4 tuổi trở lên. Thuốc này dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ.
Liều dùng:
- Dung dịch xịt mũi 50mg/liều, bình xịt 60 liều.
- Người lớn: Xịt 2 lần mỗi bên mũi, có thể xịt 2 lần/ngày nếu cần thiết.
- Trẻ em 4-11 tuổi: Xịt 1 lần mỗi bên mũi.
Ngoài Flixonase, một lựa chọn khác trong nhóm corticoid là beclomethason (beconase), cũng có dạng xịt mũi.
Các thuốc nhóm cromone, như sodium cromoglicate và nedocromil sodium, cũng có tác dụng chống viêm, ức chế cả giai đoạn sớm và muộn của bệnh viêm mũi dị ứng. Các thuốc này thường được xịt vào mũi 4-6 lần mỗi ngày.
5.2 Thuốc kháng histamin
Thuốc kháng histamin dạng viên uống là lựa chọn phổ biến để điều trị viêm mũi dị ứng nhờ vào sự tiện lợi. Chỉ cần một viên mỗi ngày, người bệnh đã có thể kiểm soát các triệu chứng khó chịu. Một số thuốc kháng histamin phổ biến được dùng để điều trị bệnh viêm mũi dị ứng bao gồm:
- Loratadin 10mg.
- Terfenadin (Teldan) 10mg.
- Clarityn 10mg (chứa loratadin).
- Cetirizin (Zyrtec) 10mg.
- Fexofenadin (Telfast) 180mg.
5.3 Thuốc chống xung huyết mũi
Ngoài corticoid, một số thuốc khác cũng có tác dụng chống xung huyết mũi, giúp giảm nghẹt mũi nhanh chóng. Các thuốc này thường được dùng dưới dạng nhỏ mũi hoặc phun sương và chỉ có tác dụng giảm ngạt mũi mà không có tác dụng chống viêm.
Những loại thuốc này thường được chỉ định xịt 2-3 lần trong ngày. Nếu sử dụng kéo dài, có thể gây ra tình trạng ngạt mũi trở lại, còn gọi là viêm mũi do thuốc.
Một số thuốc phổ biến trong nhóm này bao gồm:
- Ephedrin.
- Oxymethazolin.
Để điều trị bệnh viêm mũi dị ứng, ngoài việc sử dụng các loại thuốc theo chỉ định của bác sĩ, người bệnh cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh bệnh tái phát. Đồng thời, một chế độ dinh dưỡng hợp lý cũng giúp cải thiện tình trạng bệnh và ngăn ngừa các bệnh lý tai mũi họng khác. Việc kết hợp giữa điều trị y tế và thay đổi thói quen sinh hoạt góp phần kiểm soát bệnh viêm mũi dị ứng, giảm thiểu các triệu chứng khó chịu.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.