Viêm thoái hoá khớp ngón tay: Những điều cần biết

Viêm thoái hoá khớp ngón tay hay viêm khớp ngón tay là một bệnh lý rất thường gặp. viêm khớp ngón tay có thể gây ra rất nhiều khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày cho người bệnh. Thậm chí, bệnh không chỉ gây sưng khớp ngón tay mà còn có thể gây biến dạng khớp. Tình trạng này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau và quá trình điều trị sẽ tùy thuộc vào giai đoạn của bệnh. Vậy, cụ thể là như thế nào?

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Thạc sĩ, Bác sĩ Lê Quang Minh, chuyên ngành Chấn thương chỉnh hình, tại Khoa Ngoại tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.

1. Tổng quan về xương và khớp ngón tay, bàn tay

Các xương ở lòng bàn tay được gọi là xương đốt bàn tay. Các xương đốt bàn tay kết nối với xương đốt ngón tay. Các xương đốt ngón tay tiếp tục kết nối với nhau tạo thành xương ngón tay. Các khớp ngón tay ở bàn tay được tạo ra từ sự kết nối giữa xương đốt ngón tay và xương đốt bàn tay, hay còn gọi là khớp bàn ngón tay. Các khớp này sẽ hoạt động như bản lề, giúp người bệnh dễ dàng gập hoặc duỗi các ngón tay.

Mỗi ngón tay sẽ có 2 khớp được gọi là khớp liên đốt ngón tay, có vai trò kết nối 3 xương đốt ngón tay với nhau. Khớp gần với khớp bàn tay nhất sẽ được gọi là khớp liên đốt gần. Khớp ngón tay nằm ở đầu ngón tay sẽ được gọi là khớp liên đốt xa. Riêng ngón cái chỉ có một khớp liên đốt giữa hai xương ngón cái và hoạt động giống như các khớp ngón tay còn lại.

Các khớp ngón tay được bao phủ bởi sụn khớp, có màu trắng và độ cứng giống như cao su. Sụn khớp sẽ đóng vai trò hấp thu các va chạm và tạo bề mặt trơn láng nhằm giúp các khớp chuyển động mượt mà. 

Trắc nghiệm: Bạn biết gì về bệnh đau cổ vai gáy?

Đau cổ vai gáy là tình trạng cơ vùng vai gáy co cứng gây đau, kèm theo các hạn chế vận động khi quay cổ hoặc quay đầu. Bệnh thường xuất hiện vào buổi sáng và có liên quan chặt chẽ đến hệ thống cơ xương khớp và mạch máu vùng vai gáy.

Sụn khớp đóng vai trò hấp thụ va chạm và tạo bề mặt trơn, láng nhằm giúp các khớp chuyển động mượt mà.
Sụn khớp đóng vai trò hấp thụ va chạm và tạo bề mặt trơn, láng nhằm giúp các khớp chuyển động mượt mà.

2. Viêm thoái hoá khớp ngón tay là như thế nào?

Viêm thoái hoá khớp ngón tay là căn bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ khớp ngón tay nào, ví dụ như khớp ngón tay cái hoặc khớp ngón tay út. Tình trạng này xảy ra khi sụn ở các đầu xương hình thành nên các khớp ngón tay bị thoái hoá hoặc bị bào mòn. Quá trình này diễn ra trong nhiều năm trời. 

Bệnh viêm thoái hoá khớp ngón tay có thể gây sưng khớp ngón tay người bệnh.
Bệnh viêm thoái hoá khớp ngón tay có thể gây sưng khớp ngón tay người bệnh.

Khi mắc bệnh, phần sụn bao bọc đầu xương giảm chất lượng, bề mặt sụn cũng bị sần sùi và không còn trơn láng. Lúc này, các xương cọ sát với nhau sẽ gây ra ma sát và tổn thương khớp. Tình trạng tổn thương khớp có thể dẫn đến sự tăng trưởng của các xương mới dọc theo xương hiện có, hay còn gọi là gai xương. Ngoài ra, các tổn thương khớp cũng có thể tạo ra các khối gồ ghề trên khớp ngón tay và từ đó gây viêm khớp ngón tay.

3. Nguyên nhân gây viêm thoái hoá khớp ngón tay

Có một số nguyên nhân gây ra tình trạng viêm thoái hoá khớp ngón tay khác nhau, gồm:

  • Sự lão hoá: Tuổi tác tăng dần thường khiến cho căn bệnh này xuất hiện.
  • Chấn thương: Một số chấn thương gặp phải trước đó như gãy xương, tổn thương khớp ngón tay hoặc bong gân có thể tác động tới sụn khớp, từ đó làm thay đổi hoạt động của khớp. Khi các chấn thương làm thay đổi cách sắp xếp và chuyển động, bề mặt của sụn sẽ bị đè ép và phá huỷ sụn khớp theo thời gian. Vì sụn khớp không thể tự phục hồi tốt, các tổn thương sẽ dần trở nên nặng hơn. Từ đó, bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng của viêm khớp ngón tay.

Ngoài ra, còn có một số yếu tố khác làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:

  • Người bệnh trên 40 tuổi.
  • Người bệnh là nữ giới.
  • Người bị béo phì.
  • Người bệnh mắc một số tình trạng di truyền, ví dụ như dây chằng khớp lỏng, khớp bị biến dạng.
  • Một số bệnh làm thay đổi cấu trúc và chức năng của sụn khớp, ví dụ như viêm khớp dạng thấp.
  • Công việc hoặc các hoạt động tạo áp lực lên ngón tay.
Viêm khớp ngón tay có thể do lão hóa hoặc chấn thương
Viêm khớp ngón tay có thể do lão hóa hoặc chấn thương

4. Triệu chứng của bệnh

Một số triệu chứng của bệnh viêm thoái hoá khớp ngón tay bao gồm:

4.1 Đau khớp ngón tay

Đây là triệu chứng đầu tiên và phổ biến nhất của viêm khớp ngón tay thoái hoá. Các cơn đau có thể xảy ra ở gốc ngón tay khi người bệnh nắm hoặc chụp vào vật nào đó hay dùng lực ở ngón tay.  

Ban đầu, các cơn đau chỉ xuất hiện khi bệnh nhân cầm nắm đồ vật. Khi người bệnh hoạt động, cơn đau sẽ dần thuyên giảm.

Tuy nhiên, sau khi nghỉ ngơi vài phút, các cơn đau và tình trạng cứng khớp sẽ tăng lên. Khi tình trạng viêm khớp ngón tay trở nên nặng hơn, các cơn đau khớp ngón tay sẽ xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi.

4.2 Biến dạng ngón tay

Khi viêm khớp ngón tay hoặc viêm thoái hoá khớp ngón tay tiến triển, ngón tay của bệnh nhân thường bị biến dạng. Lúc này, các khớp bàn ngón tay bắt đầu hướng về một bên (thường là hướng về phía ngón út). Đây là hiện tượng lệch về phía xương trụ, có thể gây đau và yếu tay, từ đó gây khó khăn khi sử dụng bàn tay trong các hoạt động thường nhật.

4.3 Biến dạng khớp liên đốt

Biến dạng liên khớp liên đốt xảy ra khi ngón tay gập hoặc duỗi quá mức, từ đó tạo ra các biến dạng đặc trưng.  

  • Biến dạng cổ thiên nga: Tình trạng này xảy ra khi các khớp liên đốt gần bị lỏng quá mức, trong khi đó khớp liên đốt xa bị gập lại.  
  • Biến dạng boutonniere: Tình trạng này xuất hiện khi các khớp liên đốt gần bị gập và khớp liên đốt xa duỗi ra.

4.4 Sưng khớp liên đốt

Các khớp liên đốt gần bị to ở mặt sau, đi kèm với sưng và đau. Từ đó, tình trạng này tạo thành các nốt Bouchard. Nếu các khớp liên đốt xa bị sưng to sẽ tạo ra các nốt Heberden.

4.5 Các triệu chứng khác

Ngoài các triệu chứng vừa được liệt kê của viêm khớp ngón tay, bệnh nhân còn có thể gặp phải một số biến chứng khác bao gồm:

  • Sưng, đau, cứng và nóng ở gốc ngón tay.
  • Giảm sức mạnh khi cầm nắm đồ vật.
  • Giảm phạm vi chuyển động của tay.
  • Các khớp tại gốc ngón tay to ra hoặc có thể thấy được cục xương.

5. Chẩn đoán viêm thoái hoá khớp ngón tay

Để chẩn đoán bệnh, các bác sĩ sẽ tiến hành các phương pháp sau:

  • Hỏi về bệnh sử và chi tiết về chấn thương đã từng xuất hiện ở bàn tay của người bệnh.
  • Khám, tìm kiếm các dấu hiệu sưng, cục u nổi lên hoặc xem xét khả năng chuyển động của các khớp bàn tay cũng như các khớp khác trên cơ thể. Bác sĩ có thể giữ cố định khớp trong khi di chuyển ngón tay, nếu cử động này tạo ra các âm thanh lạo xạo, đau đớn hoặc cảm giác có sạn, điều này chứng tỏ rằng sụn đã bị mòn và xương cọ xát vào nhau.
  • Thực hiện các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh, ví dụ như chụp X-quang để xem xét các dấu hiệu của viêm khớp ngón tay. Các dấu hiệu này bao gồm cựa xương và sụn bị mòn, mất khoảng trống của khớp hoặc các dấu hiệu đặc trưng khác.

6. Điều trị  

Quá trình điều trị viêm thoái hoá khớp ngón tay sẽ phụ thuộc vào tình trạng của người bệnh. Cụ thể:

6.1 Điều trị không can thiệp phẫu thuật

Trong giai đoạn đầu của viêm khớp ngón tay thoái hóa, việc điều trị chủ yếu là áp dụng những phương pháp không phẫu thuật như:

6.1.1 Dùng thuốc uống

Khi bệnh nhân chỉ bị đau khi làm việc nhiều hoặc làm việc nặng, người bệnh có thể được chỉ định dùng một số loại thuốc kháng viêm nhẹ như ibuprofen hoặc aspirin. Bên cạnh đó, người bệnh cũng cần giảm tần suất hoạt động hoặc ngưng làm công việc đòi hỏi các cử động lặp lại của bàn tay và ngón tay để kiểm soát triệu chứng bệnh. 

Ở giai đoạn đầu, điều trị viêm khớp ngón tay chủ yếu là phương pháp không can thiệp phẫu thuật
Ở giai đoạn đầu, điều trị viêm khớp ngón tay chủ yếu là phương pháp không can thiệp phẫu thuật

6.1.2 Dùng thuốc tiêm

Có hai loại thuốc tiêm được sử dụng phổ biến bao gồm huyết tương giàu tiểu cầu (Platelet Rich Plasma hay PRP) và Cortisone.

  • Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP): PRP sẽ kích thích các tế bào biểu mô, tạo chất nền, phân chia và tái tạo tế bào máu cũng như kích thích phát triển mạch máu. Từ đó, PRP giúp tái tạo các mô bị hư hại và giúp tế bào trở nên khỏe mạnh hơn. Đối với các tổn thương do viêm khớp ngón tay, PRP có tác dụng kháng viêm và giảm đau nhanh chóng, tăng cường vận động cho cơ và khớp.
  • Cortisone: Người bệnh có thể được tiêm cortisone vào khớp ngón tay để giảm đau do viêm khớp ngón tay tạm thời, vì đây là một loại thuốc kháng viêm mạnh. Tuy nhiên, tác dụng của thuốc chỉ kéo dài trong vài tuần đến vài tháng. Ngoài ra, thủ thuật này cũng có thể gây ra nguy cơ nhiễm trùng khớp cho bệnh nhân.

6.1.3 Phục hồi chức năng

Vật lý trị liệu hoặc các hoạt động trị liệu có vai trò quan trọng trong việc điều trị viêm khớp ngón tay không phẫu thuật. Mục tiêu của việc điều trị là giúp bệnh nhân nắm được các phương pháp kiểm soát triệu chứng bệnh, giữ cho bàn tay và khớp ngón tay trong điều kiện tốt nhất.

Bệnh nhân sẽ được học cách làm dịu những cơn đau và các triệu chứng khó chịu, chẳng hạn như việc nghỉ ngơi, giảm đau bằng nhiệt hoặc dùng thuốc bôi ngoài da.  

Ngoài ra, các bài tập về biên độ chuyển động và căng cơ cũng được khuyến nghị nhằm giúp bệnh nhân cải thiện khả năng vận động của ngón tay. Một số bài tập tăng sức mạnh cho bàn tay và cánh tay cũng có tác dụng giữ vững bàn tay, giúp bảo vệ ngón tay trước tình trạng sốc hoặc áp lực.

6.1.4 Nẹp hoặc băng thun ngón tay

Đây là phương pháp có thể được dùng cho một số bệnh nhân nhằm giảm đau, ngăn ngừa biến dạng khớp ngón tay hoặc ngăn khớp bị biến dạng nặng nề hơn.

6.2 Phẫu thuật

Đối với trường hợp viêm khớp ngón tay thoái hoá nặng và các phương pháp điều trị vừa được liệt kê không có hiệu quả như mong muốn, bệnh nhân có thể được chỉ định phẫu thuật. Các phương pháp phẫu thuật thường được áp dụng trong điều trị viêm thoái hoá khớp ngón tay bao gồm:

  • Hàn xương (làm cứng khớp): Hàn xương nhằm mục đích loại bỏ cơn đau bằng cách cho phép các xương tạo thành khớp bị tổn thương phát triển về phía nhau hoặc kết hợp với nhau để tạo thành một khối xương thống nhất. Hàn xương đặc biệt có hiệu quả trong điều trị đau và biến dạng khớp do viêm khớp ngón tay. Phương pháp này thường được sử dụng cho các khớp liên đốt gần và liên đốt xa, mang lại hiệu quả tốt và đơn giản hơn so với việc thay khớp để duy trì chuyển động ở các khớp ngón tay..
  • Thay khớp nhân tạo: Khi áp dụng cách điều trị viêm khớp ngón tay bằng cách thay khớp, bác sĩ sẽ dùng khớp nhân tạo bằng nhựa hoặc kim loại để thay thế các khớp bị viêm. Khớp nhân tạo sẽ đóng vai trò như một khớp mới, cho phép các khớp chuyển động tự do và giảm đau đớn cho người bệnh.

Sau khi phẫu thuật hoàn tất, bệnh nhân mắc viêm thoái hoá khớp ngón tay có thể phải bó bột hoặc đeo nẹp ngón tay, cổ tay trong khoảng 6 tuần. Khi nẹp được lấy ra, người bệnh có thể cần phải thực hiện vật lý trị liệu để lấy lại sự linh hoạt và sức mạnh cho các ngón tay của mình. 

Người bệnh viêm khớp ngón tay có thể dùng một số loại thuốc kháng viêm nhằm thuyên giảm các cơn đau của mình.
Người bệnh viêm khớp ngón tay có thể dùng một số loại thuốc kháng viêm nhằm thuyên giảm các cơn đau của mình.

Trung tâm Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao của Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City chuyên điều trị các chấn thương và bệnh lý liên quan đến hệ cơ xương khớp và dây chằng. Trung tâm cũng có thế mạnh trong các dịch vụ chuyên sâu như:

  • Thay thế một phần hay toàn bộ đoạn xương hoặc khớp bằng khớp nhân tạo.
  • Phẫu thuật thay khớp háng, khớp gối, khuỷu tay.
  • Thay khớp vai đảo ngược cùng các khớp nhỏ bàn ngón tay. Vinmec hiện đang là cơ sở đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam thực hiện được điều này.
  • Phẫu thuật nội soi khớp nhằm tái tạo và sửa chữa các tổn thương dây chằng, sụn chêm.
  • Điều trị ung thư xương, u xương và mô mềm của cơ quan vận động.
  • Phục hồi chức năng chuyên sâu trong lĩnh vực Y học thể thao.
  • Phân tích vận động nhằm chẩn đoán, theo dõi và nâng cao thành tích cho vận động viên, đồng thời hỗ trợ chẩn đoán và phục hồi cho người bệnh.

Trung tâm áp dụng các công nghệ hiện đại như tái tạo hình ảnh và in 3D xương, khớp nhân tạo, công nghệ trợ cụ cá thể hóa bằng công nghệ in 3D, ứng dụng vật liệu mới trong chế tạo xương khớp nhân tạo cũng như sở hữu kỹ thuật phẫu thuật chính xác bằng Robot.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe