Vai trò chẩn đoán hình ảnh trong chẩn đoán và điều trị ung thư


Bài viết bởi Bác sĩ nội trú, Thạc sĩ Nguyễn Vân Anh - Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh - Khoa Chẩn đoán hình ảnh và Y học hạt nhân - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City

Ung thư là bệnh lý nguy hiểm và làm tăng nguy cơ tử vong cao. Việc thăm khám và sàng lọc sớm sẽ đem lại cơ hội điều trị bệnh tốt, thậm chí một số bệnh ung thư có cơ hội điều trị khỏi. Chẩn đoán hình ảnh là phương tiện quan trọng bậc nhất để các bác sĩ có thể thực hiện thăm khám và phát hiện nguy cơ ung thư từ khi chưa có triệu chứng.

1. Vai trò chẩn đoán hình ảnh trong chẩn đoán và điều trị ung thư

Ung thư hiện nay đang là một trong những là một trong những mối quan tâm hàng đầu về sức khỏe toàn cầu. Nhìn chung, tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư đang có xu hướng gia tăng nhanh chóng trên thế giới. Theo thống kê của GLOBOCAN năm 2020, thế giới có hơn 19 triệu ca mắc mới và gần 10 triệu ca chết vì ung thư. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 182.563 ca mắc mới và 122.690 ca tử vong do ung thư trong năm 2020. Việc sàng lọc và chẩn đoán sớm và chính xác là một chìa khóa quan trọng trong tiên lượng và điều trị bệnh lý ung thư.

Một trong những phương tiện đóng vai trò then chốt trong quản lý bệnh ung thư đó chính là các phương tiện chẩn đoán hình ảnh. Gần đây, cùng với sự phát triển và hỗ trợ của khoa học công nghệ, đặc biệt là sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo, các phương tiện chẩn đoán hình ảnh đang ngày càng thể hiện vai trò trọng yếu trong sàng lọc, chẩn đoán sớm, theo dõi và điều trị các bệnh lý này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ mang đến cho người đọc một cái nhìn tổng quát về các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh và vai trò của các kỹ thuật này trong quản lý bệnh ung thư đã và đang được áp dụng tại hệ thống y tế Vinmec.

Trắc nghiệm: Thử hiểu biết của bạn về bệnh ung thư

Ung thư là nguyên nhân gây tử vong hàng thứ 2 trên thế giới. Thử sức cùng bài trắc nghiệm sau đây sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về yếu tố nguy cơ cũng như cách phòng ngừa bệnh ung thư.

Bài dịch từ: webmd.com

2. Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh sàng lọc ung thư

Hiện nay, bên cạnh những kỹ thuật hình ảnh cơ bản như Xquang, siêu âm, cắt lớp vi tính và cộng hưởng từ, Vinmec còn phát triển các kỹ thuật cao như chụp mạch số hoá xoá nền (DSA) và các kỹ thuật y học hạt nhân như PET/CT, SPECT/CT.

2.1. Xquang

Đây là kỹ thuật cơ bản và lâu đời nhất của chẩn đoán hình ảnh. Tia X là một dạng bức xạ điện từ, tương tự như ánh sáng nhìn thấy. Tuy nhiên, khác với ánh sáng nhìn thấy, tia X có năng lượng cao hơn, có thể đi xuyên qua hầu hết các vật thể. Khả năng “đâm xuyên” của tia X qua các thành phần khác nhau (như mỡ, dịch, xương không khí...) là khác nhau và kết quả sẽ thể hiện lên hình ảnh với đậm độ khác nhau. Từ đó có thể giúp quan sát được các cấu trúc bên trong cơ thể.

Với ưu điểm như giá thành rẻ, phương tiện cơ động, sẵn có, nhanh chóng và có thể lặp lại nhiều lần, Xquang hiện nay vẫn được sử dụng như một phương tiện tầm soát ung thư trong khám sức khỏe định kỳ như chụp Xquang ngực tầm soát ung thư phổi, chụp nhũ ảnh (mamography) định kỳ tầm soát ung thư vú ở phụ nữ trên 40 tuổi. Bên cạnh đó, còn để theo dõi sau điều trị như chụp Xquang ngực theo dõi kích thước khối u, tràn dịch màng phổi. Tính cơ động của máy X Quang còn cho phép đưa máy đến tận giường bệnh để chụp mà bệnh nhân nặng không cần phải di chuyển.

Ngoài các kỹ thuật Xquang đơn thuần, không xâm lấn (không sử dụng các chất cản quang), các kỹ thuật chụp Xquang có phối hợp với các chất các cản quang đường uống, đường tĩnh mạch, hoặc chụp đường rò. Chiếu Xquang thời gian thực giúp cho việc “bộc lộ” hình ảnh rõ hơn, giúp đánh giá được chức năng của một số cơ quan, tạng trong cơ thể. Hiện nay tại Vinmec, trong khảo sát một số bệnh lý như trào ngược dạ dày thực quản, đánh giá các bất thường bẩm sinh của đường tiêu hoá trẻ em (dạ dày-tá tràng, đại tràng...), khảo sát tử cung-vòi trứng ở phụ nữ, chụp Xquang với chất cản quang vẫn được áp dụng như một phương tiện kinh tế, hiệu quả và giảm thiểu được liều chiếu xạ cho bệnh nhân so với các phương pháp khác (ví dụ như Cắt lớp vi tính - CLVT).

Mặc dù, có những hạn chế như lượng thông tin hình ảnh mang lại không nhiều bằng các phương tiện hiện đại (cộng hưởng từ, CLVT), phơi nhiễm với tia X thì hiện nay phương pháp này vẫn giữ được giá trị của nó trong một số tầm soát ung thư (đặc biệt là ung thư vú) và chẩn đoán một số bệnh lý như đã nêu ở trên.


Hình ảnh chụp Xquang sàng lọc ung thư
Hình ảnh chụp Xquang sàng lọc ung thư

2.2. Siêu âm

Siêu âm được xem như là kỹ thuật “năng động” nhất trong chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh với nhiều ưu điểm như phổ biến rộng rãi, nhỏ gọn cơ động, dễ áp dụng, ghi hình thời gian thực, chi phí rẻ. Đặc biệt, không phơi nhiễm bức xạ - phóng xạ và có thể lặp lại nhiều lần. Nguyên lý cơ bản của siêu âm là dựa trên sóng siêu âm – một loại sóng âm thanh có tần số cao hơn giới hạn nghe thấy của con người. Loại sóng này được phát ra từ các đầu dò, xuyên qua cơ thể, va chạm vào các mô-tổ chức bên trong và phản hồi về lại đầu dò với các tần số khác nhau tuỳ thuộc vào tính chất từng mô-cơ quan, từ đó được mã hoá thành hình ảnh.

Siêu âm hiện nay đang là phương tiện tầm soát đầu tay cho các bệnh lý về tuyến giáp, tuyến vú (phối hợp với nhũ ảnh), các bệnh lý về tim và mạch máu ngoại biên. Bên cạnh đó, cũng không thể thiếu siêu âm vùng bụng – tiểu khung trong khám sức khỏe và sàng lọc sớm ung thư. Với một khảo sát siêu âm bụng – tiểu khung từ 10 đến 30 phút, bệnh nhân có thể được khảo sát được hầu hết các tạng đặc trong ổ bụng như gan, lách, thận, tuỵ, đánh giá cơ quan sinh dục trong của nam (tiền liệt tuyến) và nữ (tử cung – vòi trứng). Đồng thời phát hiện được các khối u của các tạng này và một số các bệnh lý sỏi thận, sỏi mật, nang... Tại Vinmec có hệ thống các máy siêu âm có model hiện đại và mới nhất hiện nay đến từ các hãng máy lớn như GE, Siemens, Hitachi, các hình ảnh siêu âm thu được đảm bảo rõ nét, đủ chất lượng, giúp đưa lại hình ảnh chính xác và chẩn đoán chính xác hơn, sớm hơn cho bệnh nhân.

Ngoài giá trị chẩn đoán, siêu âm còn được ứng dụng như một phương tiện hướng dẫn hiệu quả trong sinh thiết khối u, chọc hút dịch, chọc hút tế bào, dẫn lưu dịch và thực hiện một số kỹ thuật điều trị bệnh. Tại Vinmec, can thiệp dưới hướng dẫn siêu âm đang được thực hiện rộng rãi, đa dạng bởi các bác sỹ - chuyên gia có kinh nghiệm như sinh thiết vú, chọc hút tế bào tuyến giáp, sinh thiết các khối u tạng đặc khác, điều trị u giáp bằng sóng RFA, chọc hút nang, dẫn lưu các ổ dịch, điều trị suy giãn tĩnh mạch chi bằng đốt nhiệt, tiêm xơ thẩm mỹ các búi giãn tĩnh mạch...

2.3. Cắt lớp vi tính (CLVT)

Đây là một kỹ thuật hiện đại, cùng nguyên lý dùng tia X để tạo ảnh uy nhiên lại cho lượng thông tin cung cấp khổng lồ và chính xác hơn. Hạn chế của CLVT là liều tia cao hơn nhiều so với chụp Xquang thông thường, do đó cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trong các chỉ định chụp CLVT. Tuy nhiên, gần đây các máy CLVT hiện đại đã bổ sung các công nghệ giảm liều tối đa, nhờ đó ứng dụng trong khám sức khỏe định kỳ cũng dần dần đưa vào chương trình quốc gia. Ở Mỹ, kỹ thuật chụp CLVT liều thấp (LDCT, Low-dose CT) trên phổi đã thực hiện rộng rãi cho các đối tượng có yếu tố nguy cơ cao về ung thư phổi, cụ thể khuyến cáo chụp cắt lớp vi tính phổi cho những người từ 55 – 74 tuổi đã hoặc đang hút thuốc trên 15 năm.

Hiện nay, Vinmec cũng đã và đang triển khai chụp CLVT phổi liều thấp để tầm soát ung thư phổi ở những người trưởng thành có nguy cơ cao và đã giúp phát hiện ra nhiều u phổi nhỏ ở giai đoạn rất sớm mà khó có thể phát hiện trên Xquang phổi thông thường, góp phần cải thiện tiên lượng điều trị và chi phí điều trị cho bệnh nhân.

Với hệ thống máy CLVT đa dãy từ 256 đến 512 và 640 dãy ở Vinmec, việc chụp CLVT nhanh chóng, giảm thiểu được liều tia và cho chất lượng hình ảnh rất tốt, giúp bác sĩ đánh giá và đưa ra chẩn đoán chính xác hơn. Một trong những ứng dụng mới của hệ thống máy CLVT hiện đại đa dãy đó là chụp CLVT toàn thân. Với thời gian quét nhanh chóng, CLVT toàn thân là một kỹ thuật mới, hiện đại, không xâm lấn, mang lại lượng thông tin khổng lồ về hình ảnh bên trong các tạng ở sọ não, ngực, bụng, tiểu khung, cột sống. Từ đó, giúp bác sĩ tầm soát nhanh chóng và hiệu quả các khối u ở hầu hết các bộ phận trong cơ thể, giúp đánh giá tổng quát đáp ứng điều trị ở bệnh nhân ung thư, đặc biệt ở giai đoạn di căn. Tuy nhiên, vì chụp “toàn thân”, kỹ thuật này khiến bệnh nhân “ăn tia” hay phơi nhiễm bức xạ nhiều hơn so với chỉ chụp một bộ phận (như ngực hoặc bụng). Chính vì vậy các chỉ định này cần được bác sĩ lâm sàng đánh giá và cân nhắc yếu tố nguy cơ – lợi ích trước khi thực hiện.

Ngoài ra, chụp CLVT năng lượng kép (dual-energy) là một kỹ thuật mới và đang được thực hiện ở Vinmec, ứng dụng trong một số bệnh lý cần đánh giá tính chất sỏi, thành phần tinh thể trong bệnh Gout, giúp phân biệt giữa khối u và tổn thương khác. Chụp CLVT tưới máu cũng là một kỹ thuật mới và có ứng dụng tuyệt vời trong đánh giá các trường hợp tai biến mạch máu não sớm, một số các bệnh lý khác liên quan đến tưới máu mô.

Trên người cao tuổi và có các yếu tố nguy cơ tim mạch, việc chụp CLVT mạch vành để tầm soát các bệnh lý về mạch máu nuôi tim cũng được khuyến cáo. Tuy nhiên chỉ định chụp là tùy thuộc vào bác sĩ tim mạch, sau khi có đủ các dữ kiện lâm sàng.

Bên cạnh ứng dụng để chẩn đoán, CLVT còn ứng dụng như phương tiện hướng dẫn trong can thiệp sinh thiết khối u ở phổi, xương, tạng; can thiệp điều trị trong bệnh lý xẹp đốt sống và một số bệnh lý khác.


Cắt lớp vi tính (CLVT) chẩn đoán hình ảnh sàng lọc ung thư
Cắt lớp vi tính (CLVT) chẩn đoán hình ảnh sàng lọc ung thư

2.4. Cộng hưởng từ (CHT)

Đây là một kỹ thuật hiện đại, ra đời muộn hơn so với các kỹ thuật khác nhưng mang lại giá trị chẩn đoán rất lớn. Nguyên lý là sử dụng khối nam châm khổng lồ (gấp 20.000 – 25.000 lần từ trường trái đất) để ghi hình ảnh, tạo sự cộng hưởng trên các proton H+ có trong các mô của cơ thể. Ngoài ra, vì không dùng tia X nên đây là kỹ thuật không phơi nhiễm bức xạ (giống siêu âm). Hạn chế của kỹ thuật là khảo sát giới hạn các thành phần chứa khí (phổi) hay vôi (xương) vì không có proton H+, nhưng ngược lại vì độ phân giải mô tốt nên cộng hưởng từ khảo sát các cơ quan như não, khớp, vú, hệ mật, vùng chậu rất tốt và các ứng dụng này ngày càng dùng rộng rãi hơn trong chẩn đoán.

Ngoài ra, CHT còn hạn chế do thời gian chụp lâu, đòi hỏi bệnh nhân phải cố định được cơ thể trong thời gian dài nên khó khăn trong chụp cho các bệnh nhân co giật, trẻ em. Đặc biệt, vì môi trường từ trường lớn nên chống chỉ định với các bệnh nhân mang các vật liệu từ trong cơ thể (như máy tạo nhịp, bộ phận giả bằng kim loại...).

Hiện nay tại Vinmec, với hệ thống 3 máy cộng hưởng từ 3 Tesla và 1 máy cộng hưởng từ 1.5 Tesla, các máy này mang lại chất lượng hình ảnh đẹp, nhiều ứng dụng hiện đại trong chẩn đoán. Đối với các bệnh lý ung thư, tương tự như CLVT, CHT giúp phát hiện các khối u, đánh giá tính chất, thành phần của khối u, với độ phân giải không gian cao, CHT thậm chí còn có khả năng phát hiện các khối u nhỏ hơn và kín đáo hơn so với CLVT.

Riêng trong lĩnh vực tầm soát bệnh tật, cộng hưởng từ sọ - mạch não đang được từng bước đưa vào chương trình tầm soát ở Vinmec với mục tiêu là tìm các bất thường sớm về mạch máu não. Đặc biệt, Cộng hưởng từ là kỹ thuật khá “siêu” khi có thể ghi hình lại mạch máu não mà không cần phải tiêm thuốc tương phản. Kỹ thuật này cũng được áp dụng ở Nhật và thật sự đã sàng lọc tốt và giảm được tỷ lệ đột quỵ ở người trẻ tại Nhật.

2.5. Chụp mạch và can thiệp nội mạch số hoá xoá nền (DSA)

Đây là một kỹ thuật cao mới, được đưa vào ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam trong khoảng 10 năm trở lại đây. Nguyên lý của kỹ thuật này là sử dụng tia X và ánh sáng huỳnh quang để chụp mạch máu ở những vị trí cần thiết vào thời điểm trước và sau khi bơm thuốc cản quang vào mạch máu cần chụp. Sau đó, máy tính sẽ xóa mờ hình ảnh nền, thu được hình ảnh đầy đủ của tim, động mạch cảnh, bụng, ngực, đùi - làm rõ lên hệ thống mạch máu.

Ngoài vai trò trong chẩn đoán một số bệnh lý liên quan đến mạch máu (như đột quỵ não, dị dạng mạch máu, đánh giá các luồng thông mạch máu), DSA còn có vai trò mới và quan trọng trong đánh giá và điều trị các khối u. Cụ thể, kỹ thuật DSA giúp đánh giá được các nguồn máu nuôi khối u, từ đó giúp cho việc lên kế hoạch điều trị, tiếp cận phương pháp điều trị khối u hiệu quả hơn.

DSA giúp điều trị các u thông qua nút tắc các mạch nuôi u, bơm hoá chất trực tiếp vào khối u qua các mạch nuôi, đặc biệt là các khối u gan, thận, u tử cung, u nguyên bào võng mạc... Hiện nay, với hệ thống máy DSA hiện đại và đội ngũ chuyên gia can thiệp có kinh nghiệm lâu năm cùng hỗ trợ của một số chuyên gia hàng đầu, Vinmec đã triển khai đầy đủ các kỹ thuật mới của DSA trong chẩn đoán và điều trị các bệnh ung thư cũng như các bệnh lý khác.

Các can thiệp ngoại mạch khác:

  • Phương pháp dẫn lưu/đặt stent đường mật: trong điều trị giãn đường mật do u của đường mật hay u đầu tụy.
  • Đặt dẫn lưu bể thận trong điều trị giãn đường bài xuất do ung thư.
  • Can thiệp đốt sóng cao tần: trong điều trị u gan, u phổi, tuyến giáp.
  • Can thiệp giảm đau trong ung thư: tiêm cồn, áp lạnh, phong bế rễ thần kinh, hạch giao cảm.
  • Hút chân không lấy u trong điều trị u lành tuyến vú.

...

2.6. Y học hạt nhân (SPECT/CT, PET/CT)

Với bước tiến vượt bậc của ngành y học, hiện nay y học hạt nhân đã được ứng dụng rất nhiều vào việc chẩn đoán và điều trị các loại bệnh lý khác nhau như: Chẩn đoán sớm, đánh giá giai đoạn, đánh giá di căn, tái phát, đánh giá đáp ứng điều trị trong ung thư. Chẩn đoán và đánh giá chức năng các bệnh lý thận, tiêu hóa, tim mạch, thần kinh, bệnh lý xương khớp, nội tiết thậm chí là trong nhi khoa.
Những trường hợp bị ung thư tuyến giáp biệt hóa sau khi phẫu thuật, bị đau do ung thư di căn xương, bệnh basedow cũng có thể ứng dụng y học hạt nhân để chẩn đoán điều trị bệnh. Và hơn hết, phương pháp điều trị này giúp chẩn đoán sớm, chính xác đã mang lại kết quả rất ấn tượng.

Tại hệ thống y tế Vinmec hiện nay, cùng với sự đầu tư về trang thiết bị hiện đại và ứng dụng các công nghệ mới trong chẩn đoán, đồng hành cùng chúng tôi còn có các đội ngũ chuyên gia – bác sĩ giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực Điện quang y học, đã góp phần đưa lại hiệu quả cao trong chẩn đoán, điều trị các bệnh lý, đặc biệt là bệnh lý ung thư.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Tài liệu tham khảo:

https://acsjournals.onlinelibrary.wiley.com/doi/full/10.3322/caac.21660

https://moh.gov.vn/hoat-dong-cua-dia-phuong/-/asset_publisher/gHbla8vOQDuS/content/tinh-hinh-ung-thu-tai-viet-nam

https://www.vinmec.com/vi/tin-tuc/thong-tin-suc-khoe/y-hoc-hat-nhan/?link_type=related_posts

https://www.vinmec.com/vi/tin-tuc/thong-tin-suc-khoe/suc-khoe-tong-quat/cac-nguyen-ly-cua-chup-mach-so-hoa-xoa-nen-dsa/

https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5527766/

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe