Ung thư đại tràng là nguyên nhân gây tử vong cao thứ tư trên thế giới, chỉ sau ung thư phổi, ung thư dạ dày và ung thư gan. Tuy nhiên, nếu bệnh được phát hiện sớm, khả năng điều trị thành công có thể lên tới 90%. Đã có nhiều trường hợp bệnh nhân sống khoẻ mạnh hơn 20 năm sau khi được chẩn đoán mắc bệnh.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi TS.BS Lê Tấn Đạt - Bác sĩ Nội khoa ung thư - Trung tâm Ung bướu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
1.Ung thư đại tràng là bệnh gì?
Ung thư đại tràng là một trong những loại ung thư phổ biến, xảy ra ở đại tràng - phần dài nhất của ruột già, bệnh ảnh hưởng đến cả nam và nữ. Cấu tạo của thành đại tràng gồm nhiều lớp. Quá trình ung thư thường bắt đầu từ lớp niêm mạc, tức là lớp tế bào lót bên trong của đại tràng và có thể lan rộng ra lớp thanh mạc, lớp ngoài cùng của đại tràng. Sự hình thành của các tế bào ung thư thường liên quan đến sự xuất hiện của các polyp trong đại tràng.
Khi ung thư phát triển, các tế bào ung thư có thể lan vào mạch máu hoặc mạch bạch huyết, từ đó di căn đến các hạch bạch huyết lân cận hoặc các cơ quan khác trong cơ thể.
Dấu hiệu của ung thư đại tràng dù dễ nhận biết nhưng thường bị nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường khác. Do đó, việc tầm soát thường xuyên là rất quan trọng để phát hiện sớm bệnh và có hướng điều trị kịp thời.
2. Các triệu chứng ung thư đại tràng
Ung thư đại tràng thường khó phát hiện sớm do triệu chứng ban đầu không rõ ràng và dễ bị bỏ qua. Các dấu hiệu sau đây có thể chỉ ra nguy cơ mắc ung thư đại tràng:
- Thay đổi thói quen đi ngoài, bao gồm táo bón và tiêu chảy diễn ra xen kẽ.
- Xuất hiện máu và chất nhầy trong phân.
- Đau bụng quặn theo cơn, cảm giác đầy hơi, bí trung tiện hoặc các triệu chứng của tắc ruột do khối u gây bít tắc lòng đại tràng.
- Cảm giác không thể đi ngoài hết phân sau mỗi lần đại tiện.
- Cảm giác mệt mỏi bất thường.
- Sút cân và thiếu máu không rõ nguyên nhân.
Những đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư đại tràng:
- Người từ 50 tuổi trở lên: 90% trường hợp ung thư đại tràng xảy ra ở người trên 50 tuổi.
- Có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư đại tràng hoặc có polyp đại tràng.
- Người tiếp xúc nhiều với các chất gây ung thư trong môi trường sống hoặc có thói quen sinh hoạt và ăn uống không lành mạnh.
- Đàn ông có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn phụ nữ.
- Người mắc các bệnh viêm ruột, bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng.
- Người mắc bệnh tiểu đường.
- Hút thuốc lá, đặc biệt là những người đã hút trong nhiều năm.
- Uống rượu: Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc tiêu thụ rượu (kể cả ở mức độ vừa phải) và nguy cơ mắc một số loại ung thư như ung thư vú, đại tràng và trực tràng, thực quản, thanh quản, gan và miệng - họng.
- Béo phì và thừa cân.
- Ít vận động thể chất.
- Chế độ ăn uống nhiều thịt đỏ và thịt chế biến sẵn, ít trái cây và rau củ.
- Sống và làm việc trong môi trường thiếu ánh sáng tự nhiên.
2. Biện pháp sàng lọc ung thư đại tràng
Việc sàng lọc ung thư đại tràng có thể giúp giảm từ 15-33% nguy cơ tử vong ở những người từ 50 tuổi trở lên. Các khuyến nghị về sàng lọc từ các cơ quan y tế bao gồm:
- Đàn ông và phụ nữ từ 50 tuổi trở lên nên thực hiện nội soi đại tràng để kiểm tra sớm bệnh lý
- Xét nghiệm phát hiện hồng cầu trong phân, nên thực hiện mỗi 1-2 năm một lần
- Thực hiện nội soi đại tràng bằng ống mềm, giúp các bác sĩ có thể quan sát kỹ lưỡng trực tràng và đại tràng. Đối với những người có yếu tố nguy cơ cao, người có tiền sử gia đình mắc bệnh, nên bắt đầu sàng lọc từ 40 tuổi. Nếu kết quả nội soi là âm tính, quá trình sàng lọc này nên được lặp lại mỗi 5-10 năm để đảm bảo phát hiện sớm bất kỳ thay đổi nào.
3. Biện pháp phòng ngừa ung thư đại tràng
Để giảm thiểu nguy cơ mắc ung thư đại tràng, mọi người có thể áp dụng các biện pháp sau:
- Bỏ hút thuốc lá.
- Tăng cường hoạt động thể chất.
- Duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý.
- Giảm tiêu thụ rượu.
- Ăn uống lành mạnh: Bổ sung đầy đủ các loại trái cây, rau củ và ngũ cốc vào chế độ ăn uống hàng ngày để cung cấp chất xơ và các dưỡng chất cần thiết.
- Hạn chế ăn thịt đỏ và thịt chế biến sẵn: Giảm lượng thịt đỏ và các sản phẩm thịt đã qua chế biến-bảo quản (như thịt nguội) để tránh tăng nguy cơ ung thư đại tràng.
4. Các biện pháp bổ sung để ngăn chặn sự khởi phát của bệnh
4.1 Bổ sung vitamin D
Theo khuyến cáo của Hiệp hội Canada từ năm 2007, mọi người nên bổ sung 25 mcg (1.000 IU) vitamin D mỗi ngày trong mùa thu và mùa đông. Nghiên cứu cho thấy vitamin D có thể làm giảm nguy cơ mắc các loại ung thư như ung thư tuyến tiền liệt, vú và trực tràng.
4.2 Sử dụng thuốc
- Aspirin: Việc sử dụng thường xuyên aspirin có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư đại tràng.
- Thuốc chống viêm không steroid: Ngoài aspirin, các loại thuốc chống viêm không steroid khác như ibuprofen (Advil®, Motrin®) và naproxen (Aleve®, Naproxyn®) cũng có thể giúp bảo vệ chống lại sự hình thành khối u ở trực tràng và ung thư đại tràng.
5.Điều trị ung thư đại tràng
Việc điều trị ung thư đại tràng phụ thuộc vào giai đoạn phát triển của bệnh.
5.1. Phẫu thuật ung thư đại tràng
Mục tiêu của việc phẫu thuật là loại bỏ khối u ở đại tràng hoặc trực tràng cùng với một phần mô lành xung quanh để đảm bảo loại bỏ tối đa các tế bào ung thư.
Phẫu thuật là biện pháp duy nhất có thể chữa khỏi ung thư đại tràng ở các giai đoạn I đến III, khi bệnh còn tập trung tại chỗ.
Đối với bệnh nhân giai đoạn IV, di căn có giới hạn ở gan hoặc phổi, phẫu thuật cắt bỏ vẫn là phương pháp duy nhất có thể loại bỏ triệt để bệnh. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:
- Cắt đại tràng phải: Thực hiện cho các tổn thương ở manh tràng và đại tràng phải.
- Cắt đại tràng phải mở rộng: Áp dụng cho các tổn thương ở đại tràng ngang hoặc giữa.
- Cắt đại tràng trái: Dành cho các tổn thương ở góc lách và đại tràng trái.
- Cắt đại tràng sigma: Thực hiện cho các tổn thương ở đại tràng sigma.
- Cắt đại tràng toàn bộ với miệng nối hồi trực tràng: Phương pháp này được sử dụng cho bệnh nhân ung thư đại tràng di truyền không polyps, bệnh đa polyp tuyến gia đình, ung thư đại tràng nhiều vị trí hoặc trong trường hợp tắc ruột cấp do ung thư mà không xác định được tình trạng của đoạn ruột còn lại phía trên.
Nhờ tiến bộ trong khoa học và kỹ thuật y khoa, phẫu thuật điều trị ung thư đại tràng hiện nay có thể thực hiện qua phương pháp nội soi hoặc sử dụng robot. Các phương pháp này đảm bảo an toàn, giảm đau, giảm mất máu, tăng tính thẩm mỹ và giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục.
Đặc biệt, với việc áp dụng chương trình tăng cường hồi phục sau phẫu thuật ERAS, bệnh nhân không cần trải qua quá trình chuẩn bị đại tràng khó chịu như trước. Bệnh nhân không cần nhịn ăn hay nằm truyền dịch trên giường bệnh, mà có thể ăn uống và di chuyển ngay sau phẫu thuật. Thời gian nằm viện giảm xuống chỉ còn từ 3 đến 5 ngày thay vì 10 ngày như trước. Nếu khối u còn ở giai đoạn đầu, bệnh nhân có thể chỉ cần thực hiện thủ thuật loại bỏ khối u thông qua nội soi đại tràng, như cắt polyp hoặc cắt bỏ niêm mạc bị ung thư.
5.2. Các lựa chọn điều trị không phẫu thuật
- Liệu pháp áp lạnh.
- Đốt sóng cao tần.
- Nút mạch gan hóa chất.
5.3. Hóa trị
Đây là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt các tế bào ung thư, đặc biệt là các tế bào đã di căn đến hạch bạch huyết hoặc các bộ phận khác của cơ thể. Hóa trị có thể được áp dụng bằng cách tiêm hoặc dùng viên nén và có thể gây ra các tác dụng phụ như mệt mỏi, buồn nôn và rụng tóc.
Phác đồ hóa trị toàn thân bao gồm:
- 5-Fluorouracil (5-FU).
- Capecitabine.
- Oxaliplatin.
- Irinotecan.
- Kết hợp đa hóa trị liệu (ví dụ, capecitabine hoặc 5-FU với oxaliplatin, 5-FU với leucovorin và oxaliplatin).
- Phác đồ hóa trị liệu bổ trợ (sau phẫu thuật) thường bao gồm 5-FU với leucovorin hoặc capecitabine, đơn độc hoặc kết hợp với oxaliplatin.
5.4. Điều trị khác
Các loại thuốc như thuốc sinh học (thuốc nhắm đích, thuốc chống sinh mạch), thuốc miễn dịch là các loại thuốc có khả năng hạn chế các tế bào ung thư gia tăng. Đôi khi, các loại thuốc này được sử dụng một mình hoặc kết hợp cùng các phương pháp điều trị khác.
Một số loại thuốc thường dùng bao gồm:
- Bevacizumab (Avastin);
- Cetuximab (Erbitux);
- Nivolumab (Opdivo);
- Panitumumab (Vectibix);
- Pembrolizumab (Keytruda);
- Ramucirumab (Cyramza);
- Regorafenib (Stivarga);
- Ziv-aflibercept (Zaltrap).
Ung thư đại tràng, nếu được phát hiện sớm, có khả năng điều trị hiệu quả cao bằng phương pháp phẫu thuật. Ở giai đoạn rất sớm, có thể chỉ cần can thiệp phẫu thuật là đủ. Tuy nhiên, nếu được phát hiện ở giai đoạn muộn hơn, bệnh nhân có thể cần các liệu pháp bổ trợ sau phẫu thuật.
Trong trường hợp phát hiện muộn hơn nữa, điều trị có thể bao gồm hóa trị kết hợp với các loại thuốc sinh học, miễn dịch. Vì vậy, việc tầm soát định kỳ và kiểm tra sức khỏe thường xuyên là cần thiết để phát hiện bệnh sớm, từ đó nâng cao tỷ lệ thành công của việc điều trị và giảm thiểu nguy cơ tử vong do bệnh này gây ra.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Bài viết tham khảo nguồn:cancerindex.org, gco.iarc
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe ONCOLYSIN
Hỗ trợ giảm ung bướu, nâng cao sức đề kháng
Hỗ trợ thanh nhiệt, giải độc, tăng khả năng chống oxy hóa, giúp nâng cao sức đề kháng cho cơ thể.
Thành phần: Oncolysin (cao Sơn đậu căn, Methylsulfonylmethan, Kẽm salicylat); Cao củ Sả; cao Bạch hoa xà thiệt thảo 75mg; Cao lá Đu đủ 50mg; cao Bán biên liên 50mg; Cao Xạ đen 50mg; Iod; Selen.
Đối tượng sử dụng: Người bị suy giảm sức đề kháng và các trường hợp giảm sức đề kháng cơ thể do xạ trị, hóa trị. Người tiếp xúc với các tác nhân gây oxy hóa.
Hướng dẫn sử dụng: Nên uống 4 - 6 viên/ngày, chia 2 lần, trước bữa ăn 30 phút hoặc sau khi ăn 1 giờ. Nên sử dụng liên tục một đợt từ 3 - 6 tháng để có kết quả tốt.
Số GPQC: 00682/2019/ATTP-XNQC
Tiếp thị bởi: Công ty TNHH Dược phẩm Á Âu.
Xem thêm thông tin về Oncolysin TẠI ĐÂY!
*Sản phẩm được bán tại các nhà thuốc trên toàn quốc.
*Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.