Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) là loại ung thư gan nguyên phát phổ biến nhất, chiếm 90% bệnh nhân mắc bệnh ác tính gan. Loại ác tính này thường phát triển do bệnh gan mãn tính giai đoạn cuối (khoảng 80% các trường hợp phát triển từ xơ gan). HCC hiếm khi phát triển khi không có xơ gan hoặc xơ gan tiến triển. Tỷ lệ mắc HCC cao nhất được tìm thấy ở Đông Nam Á và Bắc Phi, nơi nhiễm viêm gan B lưu hành. Ở các nước phương Tây, bệnh gan nhiễm mỡ và viêm gan nhiễm mỡ liên quan đến rượu và rối loạn chức năng chuyển hóa là chủ yếu các yếu tố quan trọng cho sự phát triển của HCC.
Bài viết được viết bởi ThS. BS Mai Viễn Phương - Trưởng đơn nguyên Nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
Do bản chất ác tính của HCC, tiên lượng của bệnh nhân mắc HCC kém (tỷ lệ sống sót chung sau 5 năm < 12%) và HCC là nguyên nhân gây tử vong do ung thư đứng thứ ba trên toàn thế giới. Tỷ lệ mắc mới ước tính của bệnh nhân mắc HCC được chẩn đoán là khoảng 500000-1000000 mỗi năm, gây ra tình trạng mất 600000 sinh mạng trên toàn cầu mỗi năm. Do đó, việc xác định sớm các yếu tố nguy cơ đáng kể là điều cần thiết để thay đổi quá trình bệnh và cải thiện khả năng sống sót cũng như tiên lượng của bệnh nhân.
Các chương trình sàng lọc để phát hiện sớm HCC đã cải thiện khả năng sống sót ở những cá nhân mắc bệnh gan mãn tính phát triển HCC. Một số hệ thống tiên lượng đã được phát triển trong những năm qua để xác định các yếu tố nguy cơ có thể tiết lộ tiên lượng kém ở những bệnh nhân mắc HCC bao gồm: Hệ thống Ung thư gan của Phòng khám Barcelona; Chương trình Ung thư gan của Ý; Điểm số Chỉ số tiên lượng của Đại học Trung Quốc; và điểm số Child-Pugh. Tuy nhiên, tất cả các hệ thống tính điểm này đều thiếu các thông số xem xét tình trạng dinh dưỡng, chức năng và hiệu suất của bệnh nhân mắc HCC. Mặc dù tiên lượng dài hạn phụ thuộc vào dự trữ gan và giai đoạn ung thư, hiệu suất kém có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả lâm sàng ở bệnh nhân HCC. Do đó, thang điểm của Nhóm Ung thư Hợp tác Đông phương đã được phát triển để đánh giá hiệu suất và tình trạng chức năng ở những bệnh nhân mắc HCC. Những tiến bộ gần đây trong tính toán rủi ro dựa trên trí tuệ nhân tạo đã cho phép tích hợp các yếu tố rủi ro mới có thể thay đổi đáng kể việc quản lý lâm sàng cho những cá nhân mắc HCC.
Bệnh nhân mắc HCC có nguy cơ cao mắc nhiều biến chứng khác nhau
Gan đóng vai trò trung tâm trong quá trình trao đổi chất của con người và bệnh nhân mắc HCC có nguy cơ cao mắc nhiều biến chứng khác nhau. Trong khi trọng tâm chính trong nghiên cứu về HCC theo truyền thống xoay quanh các biến chứng liên quan đến gan( ví dụ ,bệnh não gan, huyết khối tĩnh mạch cửa, cổ trướng, chảy máu giãn tĩnh mạch và vàng da tắc mật), các cuộc điều tra gần đây đã làm sáng tỏ các biến chứng do HCC gây ra ở các cơ quan và hệ thống khác, bao gồm hệ thống cơ xương. HCC có khả năng xuất hiện ở nam giới cao gấp gần ba lần so với ở nữ giới, với tỷ lệ mắc là 5,5/100000 ở nam giới và 2,0/100000 ở nữ giới. Do đó, có lý khi dự đoán rằng sự phân bố các thay đổi cơ xương theo giới tính (phổ biến hơn ở phụ nữ sau mãn kinh) có thể chuyển dịch về phía nam giới mắc HCC.
Ngoài ra, người ta biết rằng sự phân bố độ tuổi của bệnh nhân mắc HCC có liên quan đến viêm gan siêu vi chiếm ưu thế trong quần thể tiềm ẩn và độ tuổi mắc bệnh. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là HCC đạt tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ở những người trên 65 tuổi. Xem xét rằng tuổi cao là một yếu tố nguy cơ chính gây ra những thay đổi cơ xương lớn (loãng xương, teo cơ và/hoặc teo xương) và dựa trên sự gia tăng dân số già trên toàn cầu, các biến chứng cơ xương đang dần trở thành mối quan tâm lớn về sức khỏe ở những người mắc HCC.
Sự phức tạp của các yếu tố quyết định có thể ảnh hưởng đến sức khỏe cơ xương
Nhận thấy tầm quan trọng của sức khỏe cơ xương trong chương trình nghị sự y tế toàn cầu, Liên minh Toàn cầu vì Sức khỏe Cơ xương gần đây đã có những nỗ lực đáng kể để tạo ra một lộ trình toàn cầu nhằm cải thiện sức khỏe cơ xương. Bước đầu tiên trên hành trình này là hiểu được sự phức tạp của các yếu tố quyết định có thể ảnh hưởng đến sức khỏe cơ xương và đánh giá sự đóng góp gánh nặng sức khỏe cụ thể của từng yếu tố quyết định này ở những cá nhân khỏe mạnh, đang già đi hoặc mắc các bệnh mãn tính (Hình 1 ). Vì các biến chứng cơ xương có thể phòng ngừa được, nên điều cần thiết là phải hiểu đầy đủ mối liên hệ giữa HCC và sức khỏe cơ xương, điều này có thể có lợi cho việc phát triển các chiến lược quản lý hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn cũng như nâng cao chất lượng cuộc sống cho những cá nhân mắc HCC (Hình 1 ).
Các biến cố liên quan đến xương ở bệnh nhân bị ung thư biểu mô tế bào gan
Di căn xương, gãy xương bệnh lý, giảm mật độ khoáng xương (BMD) tăng canxi huyết và chèn ép tủy sống là một trong những biến cố liên quan đến xương liên quan đến ung thư biểu mô tế bào gan có liên quan đến lâm sàng nhất. Nguy cơ di căn xương ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan không nổi bật như ở các bệnh ác tính phổ biến khác, chẳng hạn như ung thư dạ dày, ung thư phổi hoặc ung thư vú. Tỷ lệ di căn xương ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan thay đổi từ 3% - 20%.
Những thay đổi hệ cơ ở bệnh nhân bị ung thư biểu mô tế bào gan
Gần đây, nhiều nhóm nghiên cứu đã bắt đầu nghiên cứu những thay đổi về cơ liên quan đến tuổi tác, đóng vai trò quan trọng trong việc làm suy giảm sức khỏe và hạnh phúc của người cao tuổi. Những thay đổi về cơ được coi là quá trình lão hóa tự nhiên, nhưng những thay đổi này có thể trở nên trầm trọng hơn ở nhiều bệnh lý mãn tính đi kèm và bệnh ác tính. Trong số những bất thường về cơ thường gặp nhất ở nhiều khối u, bao gồm cả ung thư biểu mô tế bào gan, là teo cơ và chứng đau cơ xương. Thiểu cơ là tình trạng đặc trưng bởi mất khối lượng cơ xương và suy giảm sức mạnh và chức năng của cơ, trong khi chứng đau cơ xương được đặc trưng bởi sự tích tụ mô mỡ giữa các cơ và trong cơ.
Nguyên nhân dẫn đến thay đổi hệ cơ xương ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan
Cơ chế bệnh sinh dẫn đến những thay đổi về cơ xương ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan rất phức tạp và chưa được hiểu đầy đủ. Người ta tin rằng những thay đổi về cơ xương ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng, ít vận động, rối loạn chức năng gan, rối loạn hormone/cytokine và mất cân bằng miễn dịch, có thể dẫn đến mất khối lượng xương và cơ, suy giảm chất lượng xương và cơ, mất tổ chức mô xương và cơ, và suy giảm chức năng cơ xương
Kết luận
Những thay đổi về cơ xương ở HCC, mặc dù ít phổ biến hơn các biến chứng liên quan đến gan, có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân HCC. Biến đổi cơ xương ở ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) ít phổ biến hơn các biến chứng liên quan đến gan. Tuy nhiên, chúng có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và tiên lượng chung của bệnh nhân mắc HCC. Rào cản chính trong đánh giá lâm sàng về biến đổi cơ xương do HCC gây ra liên quan đến chẩn đoán hiệu quả và kịp thời vì các biến chứng này thường không đối xứngptomatic và không rõ ràng trong quá trình đánh giá lâm sàng thường quy. Di căn xương tiêu xương là những biến đổi xương phổ biến nhất liên quan đến HCC, có thể liên quan đến nguy cơ gãy xương do chấn thương thấp tăng lên. Hơn nữa, các nghiên cứu trước đây đã báo cáo rằng loãng xương, teo cơ và chứng cơ xương có liên quan đến kết quả lâm sàng kém ở những bệnh nhân mắc HCC.
Tài liệu tham khảo
1. Bray F, Ferlay J, Soerjomataram I, Siegel RL, Torre LA, Jemal A. Global cancer statistics 2018: GLOBOCAN estimates of incidence and mortality worldwide for 36 cancers in 185 countries. CA Cancer J Clin. 2018;68:394-424.
2. Mittal S, El-Serag H. Epidemiology of hepatocellular carcinoma. Pathol Epidemiol Cancer. 2016;47:447-454.
3. Jadzic J, Djonic D. Hepatocellular carcinoma and musculoskeletal system: A narrative literature review. World J Gastroenterol 2024; 30(15): 2109-2117