Trật khớp cổ tay xảy ra khi khớp bị lệch khỏi vị trí ban đầu, gây sưng đỏ và đau đớn dữ dội tại vùng bị ảnh hưởng. Khi gặp tình trạng này, nhiều người thường thắc mắc liệu khớp cổ tay bị trật có cần bó bột không và cách điều trị nào là phù hợp. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc này cùng những dấu hiệu trật khớp cổ tay để điều trị.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Khái niệm trật khớp cổ tay
Trật khớp cổ tay xảy ra khi các dây chằng kết nối 8 xương nhỏ của cổ tay bị tổn thương hoặc rách. Nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng này là do ngã trong tư thế dang rộng tay để chống đỡ cơ thể. Ngoài ra, các môn thể thao như bóng rổ, bóng đá hoặc các hoạt động có nhiều va chạm với bàn tay cũng làm tăng nguy cơ trật khớp ở cổ tay. Tình trạng này khiến các xương cổ tay lệch khỏi vị trí ban đầu, gây đau đớn và sai khớp.
Dựa trên các dấu hiệu trật khớp cổ tay, tình trạng này được chia thành các loại chính sau:
- Trật khớp xương bán nguyệt: Xương bán nguyệt nằm ở trung tâm cổ tay, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động và cấu trúc của bàn tay. Trật khớp này khiến xương bán nguyệt lệch khỏi vị trí ban đầu.
- Trật khớp xương quanh nguyệt: Xảy ra khi dây chằng xung quanh cổ tay bị tổn thương, dẫn đến sưng và đỏ, có thể nhận thấy bằng mắt thường.
- Gãy Galeazzi: Thường xảy ra do tai nạn ngã trực tiếp tác động lên cổ tay, gây đau dữ dội ở cổ tay và các mô mềm xung quanh.
- Gãy xương vùng cẳng tay: Xảy ra khi người bệnh ngã ngửa hoặc chịu tác động mạnh trực tiếp vào cẳng tay, dẫn đến nứt hoặc gãy xương.
Trật khớp cổ tay ở người bệnh có thể chia thành 3 mức độ từ nhẹ đến nặng như sau:
- Độ 1: Căng hoặc rách dây chằng cổ tay, có thể gây bong gân.
- Độ 2: Một số dây chằng bị rách một phần.
- Độ 3: Đầu xương lệch ra khỏi ổ khớp, và một số dây chằng bị đứt hoàn toàn.

2. Nguyên nhân bị trật khớp cổ tay
Nguyên nhân khớp cổ tay bị trật có thể xảy ra do các nguyên nhân sau:
- Ngã mạnh xuống đất và dùng tay để chống đỡ.
- Dùng tay đỡ một vật nặng.
- Vặn cổ tay quá mức.
- Người có tiền sử mắc hội chứng ống cổ tay hoặc viêm khớp.
- Chấn thương liên quan đến cổ tay khi chơi thể thao.
- Tiền sử trật khớp cổ tay trước đó.
3. Dấu hiệu trật khớp cổ tay
Khi khớp cổ tay bị trật thường có triệu chứng chính là những cơn đau dữ dội tại vùng tổn thương, cơn đau càng trở nên nghiêm trọng hơn khi cố gắng di chuyển cổ tay. Điều này khiến người bệnh thường thắc mắc "trật khớp cổ tay bao lâu thì khỏi" và liệu có xuất hiện triệu chứng nào khác hay không. Ngoài những cơn đau nhức, người bệnh có thể nhận biết dấu hiệu trật khớp cổ tay qua các triệu chứng sau:
- Sưng đỏ và căng cứng vùng cổ tay.
- Cơn đau tăng mạnh khi cố gắng cử động cổ tay.
- Cảm giác mềm khi chạm hoặc ấn vào vùng da cổ tay.
- Giảm phạm vi cử động của cổ tay.
- Cảm giác ngứa ran ở các ngón tay, đặc biệt là ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa.
- Cứng khớp, đặc biệt ở ngón cái.
- Biến dạng vùng cổ tay.
4. Làm gì khi bị trật khớp cổ tay?
Sau khi chấn thương và nghi ngờ có dấu hiệu trật khớp cổ tay, người bệnh cần được hỗ trợ và xử lý đúng cách. Một số lưu ý bao gồm:
- Ngừng ngay mọi hoạt động.
- Chườm lạnh nhẹ nhàng lên vùng khớp bị tổn thương qua một lớp khăn để tránh bỏng lạnh.
- Tuyệt đối không tự nắn khớp cổ tay khi chưa có chẩn đoán của bác sĩ.
- Dùng gạc để cố định vùng tổn thương.
- Đưa người bệnh đến cơ sở y tế để được thăm khám và chẩn đoán chính xác.
5. Trật khớp cổ tay có cần bó bột không?
Trật khớp cổ tay có cần bó bột không phụ thuộc vào mức độ tổn thương của từng bệnh nhân. Để xác định chính xác tình trạng chấn thương, người bệnh cần đến cơ sở y tế để tiến hành chụp X-quang, từ đó bác sĩ sẽ đưa ra quyết định bệnh nhân có nên bó bột không.

6. Các phương pháp điều trị
Bác sĩ sẽ chẩn đoán tình trạng khớp cổ tay bị trật dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm cận lâm sàng, như chụp X-quang, chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp cộng hưởng từ (MRI) có sử dụng thuốc cản quang.
Điều trị khớp cổ tay bị trật sẽ tập trung vào mục tiêu cải thiện triệu chứng đau và ngăn ngừa các biến chứng. Các phương pháp chính bao gồm điều trị không phẫu thuật, phẫu thuật và vật lý trị liệu. Bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp dựa trên dấu hiệu trật khớp cổ tay cụ thể của từng bệnh nhân.
6.1. Điều trị không phẫu thuật
Phương pháp này chủ yếu được áp dụng cho hầu hết các trường hợp, dựa trên nguyên tắc bảo tồn để đưa khớp trở lại vị trí ban đầu. Vì vậy, nhiều người bệnh thường thắc mắc "trật khớp cổ tay có cần bó bột không?"
Bó bột là một trong những kỹ thuật điều trị không phẫu thuật. Thời gian điều trị bảo tồn có thể kéo dài vài tháng để phục hồi chức năng bàn tay. Ngoài ra, bác sĩ có thể khuyên dùng một số loại thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol, naproxen, ibuprofen...
6.2. Điều trị phẫu thuật
Phương pháp này được áp dụng khi bệnh nhân có dấu hiệu trật khớp cổ tay nghiêm trọng hoặc khi điều trị bảo tồn không đạt hiệu quả mong muốn. Phẫu thuật nhằm mục đích đưa xương trở lại vị trí ban đầu, khắc phục các tổn thương ở cấu trúc xung quanh cổ tay và điều chỉnh các vấn đề về dây chằng.
Bác sĩ sẽ rạch một đường ở cổ tay để lộ khớp, sau đó đưa khớp về vị trí đúng. Trong một số trường hợp, vít, ghim hoặc các dụng cụ cố định bên ngoài có thể được sử dụng. Tuy nhiên, phương pháp này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, nhiễm trùng hoặc hỏng các thiết bị cố định.

6.3. Vật lý trị liệu
Đây là phương pháp điều trị quan trọng giúp thúc đẩy quá trình phục hồi và đưa cổ tay trở về vị trí bình thường. Bác sĩ sẽ chỉ định các bài tập vật lý trị liệu phù hợp với tình trạng và mức độ tổn thương do trật khớp của người bệnh. Các bài tập có thể bao gồm:
Gập tay: Bài tập này yêu cầu người bệnh gập cổ tay về phía trước đến khi cảm thấy căng nhưng không đau. Giữ tư thế này trong 6 giây, lặp lại 10 lần, với khoảng thời gian nghỉ 30 giây giữa các lần lặp lại.
Mở rộng cổ tay: Bài tập này yêu cầu người bệnh uốn cong cổ tay về phía sau cho đến khi cảm thấy căng nhưng không đau. Giữ tư thế này trong 6 giây, thực hiện 3 hiệp, mỗi hiệp gồm 10 lần lặp lại.
Uốn cong cổ tay: Người bệnh uốn cong cổ tay từ bên này sang bên kia cho đến khi cảm thấy căng nhưng không đau. Giữ tư thế này trong 5 giây, lặp lại 2 hiệp, mỗi hiệp gồm 15 lần.
Kéo gập cổ tay: Giữ thẳng khuỷu tay với lòng bàn tay trái hướng lên trên, sau đó dùng tay phải nắm các ngón tay trái và kéo nhẹ xuống để giãn cổ tay. Giữ tư thế này trong 30 giây.
7. Trật khớp cổ tay bao lâu thì khỏi?
Mức độ hồi phục sau chấn thương khớp cổ tay phụ thuộc vào tình trạng và mức độ nghiêm trọng của tổn thương. Thông thường, phương pháp điều trị bảo tồn tại nhà mất khoảng 2-3 tháng để hồi phục, trong khi các trường hợp nặng cần phẫu thuật có thể mất đến 6 tháng.
Trong quá trình điều trị và phục hồi, người bệnh nên hạn chế các hoạt động gây áp lực lên cổ tay để tránh nguy cơ tái phát. Đồng thời, việc tuân thủ các bài tập vật lý trị liệu theo chỉ định của bác sĩ sẽ giúp cổ tay linh hoạt trở lại, giảm triệu chứng và rút ngắn thời gian hồi phục.
Việc bó bột trong điều trị khớp cổ tay bị trật tùy thuộc vào mức độ chấn thương và sự chỉ định của bác sĩ. Vì thế, người bệnh cần được khám và tư vấn bởi các chuyên gia y tế để xác định phương pháp điều trị phù hợp, tránh những biến chứng lâu dài và nhanh chóng trở lại sinh hoạt bình thường.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.