Gout là một dạng viêm khớp khá phổ biến, đặc trưng bởi những cơn đau khớp đột ngột và dữ dội. Cơn đau này thường kèm theo sưng tấy, đỏ và nóng ở khớp bị ảnh hưởng. Nguyên nhân chính gây ra gout là do sự tích tụ quá mức của acid uric trong máu, dẫn đến hình thành các tinh thể urat lắng đọng trong các khớp, gây viêm.
Bài viết được tư vấn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Trần Thị Tuyết Nhung, Bác sĩ Cơ - Xương - Khớp, Khoa Nội tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City
1. Cơ chế của bệnh Gout
Bệnh Gout, cùng với các rối loạn chuyển hóa như tiểu đường, rối loạn lipid và béo phì, đang gia tăng nhanh chóng ở cả các quốc gia phát triển và tại Việt Nam. Bệnh Gout là một loại bệnh về khớp khiến các khớp bị sưng và đau nhức. Những cơn đau này thường xuất hiện đột ngột và có thể kéo dài từ một đến hai tuần. Khớp ngón chân cái thường là vị trí đầu tiên bị ảnh hưởng bởi bệnh Gout, sau đó có thể lan xuống các khớp ở chân.
Nồng độ axit uric trong máu gia tăng (nam giới > 420 µmol/l, nữ giới > 360 µmol/l) dẫn đến việc tích tụ tinh thể urat ở các mô và cơ quan trong cơ thể. Hiện tượng này có thể gây ra viêm khớp khi các tinh thể lắng đọng tại màng hoạt dịch, gây viêm thận kẽ và hình thành sỏi tiết niệu ở thận, có thể tiến triển thành suy thận.
Hơn nữa, tinh thể urat cũng có thể xuất hiện ở sụn khớp, sụn tai và hình thành hạt tophi ở các vùng mô dưới da như khuỷu tay, mắt cá chân và đầu gối.
Mức acid uric trong máu ở mức bình thường không thể loại trừ chẩn đoán Gout, đồng thời, mức acid uric cao mà không có triệu chứng lâm sàng thì cũng không thể xác định được bệnh Gout. Acid uric không được dùng làm tiêu chuẩn chính để chẩn đoán Gout, mà chỉ có vai trò hỗ trợ trong việc chẩn đoán và theo dõi quá trình điều trị Gout.
Nếu chúng ta biết cách thực hiện một chế độ ăn uống hợp lý, kết hợp với việc tuân thủ các phương pháp điều trị và theo dõi bệnh Gout một cách nghiêm ngặt, chúng ta hoàn toàn có thể ngăn ngừa và kiểm soát bệnh này.
2. Các đối tượng dễ mắc bệnh Gout
- Đối tượng nam giới (tỷ lệ nam/nữ là 9/1) bị thừa cân, sau 40 tuổi, những người mắc hội chứng chuyển hóa, thường tiêu thụ nhiều bia rượu và thực phẩm có hàm lượng purin cao thường dễ mắc bệnh Gout.
- Bệnh Gout thường khởi phát ở độ tuổi trung niên. Phụ nữ trước khi mãn kinh thường không mắc bệnh Gout.
- Người trẻ tuổi ít khi phải đối mặt với căn bệnh này. Tuy nhiên, trường hợp bệnh Gout xuất hiện ở nhóm tuổi trẻ thường diễn biến phức tạp và nghiêm trọng hơn.
- Ngoài ra, Gout cũng thường thấy ở những người bị suy thận, trong quá trình điều trị với một số loại thuốc chống lao, bệnh máu, bệnh ung thư hoặc sử dụng thuốc lợi tiểu trong thời gian dài…
- Bệnh Gout không chỉ phụ thuộc vào yếu tố môi trường mà còn chịu ảnh hưởng lớn bởi di truyền. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng có ít nhất 5 loại gen liên quan trực tiếp đến Gout. Do đó, những người có người thân mắc Gout sẽ có nguy cơ cao hơn bình thường.

3. Phân loại bệnh Gout
Bệnh Gout có thể được phân thành các giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn có những đặc điểm riêng biệt.
- Giai đoạn tăng acid uric máu không triệu chứng là giai đoạn đầu tiên, khi lượng axit uric trong máu tăng cao nhưng chưa gây ra các triệu chứng lâm sàng.
- Tiếp theo là giai đoạn Gout cấp tính, với các cơn viêm khớp dữ dội do sự lắng đọng của tinh thể urat.
- Sau đó, bệnh có thể chuyển sang Gout mãn tính giữa các đợt cấp, với các đợt Gout cấp tái phát và sự hình thành các hạt tophi.
- Giai đoạn cuối cùng là giai đoạn Gout xảy ra biến chứng, khi Gout gây ra tổn thương nghiêm trọng cho các khớp, thận và các cơ quan khác.
- Bệnh giả Gout, một bệnh lý khác, cũng có thể gây ra các triệu chứng tương tự bệnh Gout nhưng nguyên nhân gây bệnh lại khác, các đợt bùng phát cũng ít nghiêm trọng hơn so với Gout..
4. Triệu chứng bệnh Gout
- Một hoặc một vài khớp không đối xứng có thể đột ngột sưng và đau nghiêm trọng.
- Khớp thường bị ảnh hưởng bởi bệnh Gout là khớp bàn ngón chân cái, các bàn ngón chân khác, khớp gối và khớp cổ chân. Khớp khuỷu tay, cổ tay và các khớp ở ngón tay cũng có thể bị tổn thương bởi bệnh Gout, nhưng ít gặp hơn.
- Thời gian phục hồi hoàn toàn thường là trong khoảng 2 tuần. Trong khoảng thời gian giữa các đợt Gout cấp, người bệnh có thể không cảm thấy bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn Gout có thể khác nhau ở mỗi người. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh Gout có xu hướng tiến triển nặng hơn, các cơn viêm khớp do Gout xuất hiện thường xuyên hơn và kéo dài hơn.
5. Cách chẩn đoán bệnh
Việc chẩn đoán bệnh Gout thường tương đối dễ dàng, đặc biệt khi có các triệu chứng điển hình như viêm khớp ngón chân cái. Bác sĩ sẽ dựa trên những thông tin người bệnh cung cấp về tiền sử bệnh Gout, kết hợp với khám lâm sàng để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát.
Để xác định chính xác mức độ nghiêm trọng của bệnh Gout, bác sĩ có thể hỏi người khám về các cơn đau khớp: tần suất xuất hiện, cường độ đau, vị trí đau, các triệu chứng kèm theo như sưng đỏ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh Gout có thể khó chẩn đoán chính xác ngay từ lần khám đầu tiên.
Để đưa ra kết luận cuối cùng, bác sĩ thường chỉ định một số xét nghiệm bổ trợ như:
- Xét nghiệm máu: Đo nồng độ acid uric trong máu là chỉ số quan trọng để đánh giá nguy cơ mắc bệnh gout. Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm này cần được xem xét kết hợp với các triệu chứng lâm sàng của bệnh Gout.
- Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm, chụp CT và chụp X-quang giúp phát hiện các tổn thương khớp, tinh thể urat và các biến chứng của Gout.
- Kiểm tra dịch khớp: Bằng cách lấy mẫu dịch khớp và quan sát dưới kính hiển vi, bác sĩ có thể xác định chính xác loại tinh thể gây viêm khớp Gout, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Nếu nghi ngờ mình mắc bệnh gout, mọi người hãy đến gặp bác sĩ để được khám và tư vấn kịp thời. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giúp kiểm soát bệnh Gout hiệu quả, tránh những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
6. Biến chứng của bệnh Gout
Dựa trên mức độ nghiêm trọng, bệnh Gout có thể tái phát với tần suất khác nhau, từ vài năm một lần đến vài tháng một lần. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh Gout có xu hướng bùng phát thường xuyên hơn và ảnh hưởng đến nhiều khớp hơn.
Nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng cũng tăng lên đáng kể khi bệnh Gout không được kiểm soát, bao gồm:
Vấn đề về thận: Sỏi thận là một biến chứng phổ biến, xảy ra khi các tinh thể urat tích tụ và tạo thành sỏi, gây suy giảm chức năng thận. Ngoài ra, bệnh Gout còn làm giảm độ lọc cầu thận.
Tim mạch: Bệnh nhân Gout có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch như thiếu máu cơ tim, đột quỵ và hẹp động mạch.
Khớp: Các cơn Gout cấp tính không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến hoại tử khớp, thậm chí tàn phế. Các tinh thể urat tích tụ gây tổn thương khớp, dẫn đến thoái hóa khớp.
Ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy bệnh Gout liên quan đến nguy cơ mắc một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến tiền liệt.
Sức khỏe tâm thần: Bệnh Gout có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm thần như trầm cảm.
Bệnh ở nam giới: Nam giới mắc bệnh Gout có thể gặp phải các vấn đề về sinh lý như rối loạn cương dương.
7. Điều trị bệnh Gout
7.1 Chế độ dinh dưỡng
- Hạn chế tiêu thụ thực phẩm có hàm lượng purin cao, bao gồm: nội tạng động vật (như tim, gan, và lòng bầu dục); thịt xông khói; hải sản (như tôm, cua, cá hồi và cá mòi); các loại đậu, măng tây, cải bó xôi; thịt đỏ (từ trâu, bò, và chó); các loại thực phẩm chua như trái cây chua và đồ muối.
- Tránh uống bia và rượu mạnh, nhưng mọi người có thể tiêu thụ khoảng 150ml rượu vang mỗi ngày.
- Không nên sử dụng thuốc lợi tiểu hay corticosteroid.
- Cần uống đủ nước, khoảng 2 lít mỗi ngày, ưu tiên nước khoáng kiềm.
- Nên tăng cường ăn rau xanh, cà rốt, bắp cải và đậu phụ.
- Có thể sử dụng sữa, ăn trứng, thịt trắng và cá đồng.
- Khuyến khích bổ sung vitamin C với liều 500mg mỗi ngày.
- Bệnh nhân Gout nên tránh đi giày quá chật.
Nói chung, mọi người nên thực hiện chế độ ăn hạn chế năng lượng do bệnh Gout thường đi kèm với các vấn đề chuyển hóa khác.
7.2 Điều trị bằng thuốc
Việc điều trị Gout nên bắt đầu bằng các thuốc chống viêm cấp tính, tiếp theo là sử dụng các loại thuốc làm giảm mức acid uric trong máu trong thời gian dài. Để ngăn ngừa và kiểm soát bệnh Gout một cách hiệu quả, người bệnh cần tuân thủ chế độ dinh dưỡng hợp lý và khám sức khỏe định kỳ. Lịch tái khám đầu tiên sẽ cách 2 tuần, sau đó một tháng một lần; khi tình hình đã ổn định, người bệnh Gout có thể tái khám sau ba đến sáu tháng.
Bên cạnh đó, các biện pháp vật lý trị liệu như chườm lạnh có thể giúp giảm sưng viêm tức thời. Việc tuân thủ lịch khám định kỳ và theo dõi chỉ số acid uric là điều cần thiết để đánh giá tiến triển bệnh Gout. Ngoài ra, giảm căng thẳng cũng là một cách ngăn ngừa các đợt Gout cấp tính. Trong trường hợp bệnh Gout chuyển biến nặng, phẫu thuật nội soi khớp có thể được chỉ định để cắt bỏ bao hoạt dịch hoặc thay thế khớp bị hư hoàn toàn.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.