Ibuprofen là loại thuốc được sử dụng chủ yếu cho các trường hợp đau hoặc viêm ở mức độ nhẹ cho đến trung bình. Đối với phụ nữ, loại thuốc này có thể mang lại tác dụng giảm đau bụng kinh và giảm số lượng kinh khi đến kỳ.
1. Thuốc Ibuprofen là gì?
Ibuprofen thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Nó được sử dụng để điều trị cho các trường hợp bị sốt, hoặc có các cơn đau do viêm từ mức độ nhẹ cho đến trung bình. Thuốc Ibuprofen hoạt động bằng cách ngăn chặn cơ thể sản xuất ra chất gây viêm, có tên là prostaglandin.
Nhìn chung, thuốc Ibuprofen thường được sử dụng chủ yếu để giảm đau và viêm liên quan đến các tình trạng, bao gồm đau bụng kinh, viêm khớp, bong gân, đau lưng, căng cơ, đau đầu, đau nửa đầu, đau họng, đau nhức cơ bắp, cảm cúm, cảm lạnh và đau răng.
Đối với trẻ em dưới 12 tuổi thì loại thuốc này được sử dụng nhằm hạ sốt và giảm đau do cảm lạnh, đau tai, đau họng và chủng ngừa.
Trước khi sử dụng thuốc, bạn nên hỏi ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để xác định xem thuốc có phù hợp với tình trạng y tế của mình hay không. Ngoài ra, nếu bạn đang trong quá trình sử dụng thuốc, tốt nhất không nên ngừng thuốc giữa chừng mà không có sự cho phép của bác sĩ. Điều này có thể khiến cho thuốc bị giảm tác dụng và hiệu quả điều trị không cao.
Bên cạnh đó, nếu bạn đang sử dụng thuốc, bạn cũng không nên tùy tiện đưa thuốc này cho bất kỳ ai khác, ngay cả khi họ có các triệu chứng giống như bạn.
2. Thuốc Ibuprofen có những dạng nào?
- Dạng viên nén: Thuốc Ibuprofen 200 mg và thuốc Ibuprofen 400 mg
- Viên nén Extra Strength loại 400 mg
- Thuốc Ibuprofen dạng nang 200 mg.
3. Thuốc Ibuprofen được sử dụng như thế nào?
3.1 Đối với người lớn
Liều Ibuprofen được khuyến nghị sử dụng cho người lớn thường là 200 mg – 400 mg, cứ sau 6-8 giờ theo chỉ định của bác sĩ. Đối với viên nén Ibuprofen dạng bào chế phóng thích kéo dài nên được uống 1 viên (600mg) sau mỗi 12 giờ. Liều lượng tối đa hàng ngày là 1.200 mg.
3.2 Đối với trẻ em
Đối với trẻ em, liều lượng sử dụng Ibuprofen sẽ dựa trên trọng lượng cơ thể và tuổi tác. Trẻ em không nên dùng quá 400 mg Ibuprofen cho mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.
Ngoài ra, nếu dùng Ibuprofen dạng lỏng, bạn nên sử dụng ống tiêm miệng để đo từng liều chất lỏng, nhằm đảm bảo độ chính xác hơn so với sử dụng thìa cà phê gia dụng.
Khi uống Ibuprofen, bạn có thể kết hợp sử dụng với thức ăn hoặc sữa để làm giảm thiểu các tác dụng phụ, chẳng hạn như ợ chua hoặc sự khó chịu ở dạ dày. Đối với Ibuprofen dạng hỗn dịch cần được lắc kỹ trước khi sử dụng.
Điều quan trọng là phải dùng thuốc theo đúng sự chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy cố gắng uống càng sớm càng tốt và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường của bạn. Nếu gần đến lúc dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với lịch dùng thuốc mà bác sĩ đề nghị. Tuyệt đối không được dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên. Nếu bạn không biết phải làm gì khi trót bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn.
Bên cạnh đó, thuốc Ibuprofen cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nơi có nhiệt độ cao và ẩm thấp, đồng thời để xa tầm tay của trẻ em.
4. Ai không nên dùng thuốc Ibuprofen?
Không nên sử dụng loại thuốc này nếu bạn:
- Bị dị ứng với ibuprofen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Bị dị ứng với các NSAID khác
- Đang mang thai hoặc cho con bú
- Hiện đang sử dụng các NSAID khác
- Bị mất nước do nôn mửa, tiêu chảy hoặc mất nước
- Bị polyp mũi, hoặc đã bị hen suyễn, có các phản ứng dị ứng, hoặc phản ứng dạng dị ứng.
- Bị loét dạ dày tá tràng đang hoạt động, có tiền sử loét tái phát hoặc bệnh viêm loét đại tràng, bệnh Crohn.
- Bị suy giảm nghiêm trọng chức năng gan hoặc bị bệnh gan
- Bị suy giảm nghiêm trọng chức năng thận hoặc mắc bệnh thận
- Bị lupus ban đỏ hệ thống
- Có lượng kali cao trong máu
- Bị bệnh viêm ruột
- Bị suy tim nặng
- Chuẩn bị phẫu thuật tim hoặc vừa trải qua phẫu thuật tim
- Không dùng thuốc này cho trẻ em bị bệnh thận hoặc bị mất nước nhiều.
5. Các tác dụng phụ của thuốc Ibuprofen
Các tác dụng phụ có thể chia thành mức độ nhẹ hoặc nghiêm trọng, tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Mức độ nhẹ
- Tiêu chảy, táo bón
- Co thắt bụng hoặc dạ dày,
- Chóng mặt, buồn nôn hoặc nôn mửa
- Ợ nóng
- Lo lắng
- Khó ngủ.
Một số tác dụng phụ ít gặp nhưng có thể dẫn đến các vấn đề nặng, bao gồm:
- Mờ mắt, thị lực bị thay đổi
- Các triệu chứng của hen suyễn, chẳng hạn như thở khò khè, khó thở, hoặc tức ngực
- Có các vấn đề về thính giác, ví dụ như ù tài
- Nhạy cảm với ánh nắng, chẳng hạn như mọc mụn nước, cháy nắng, mẩn đỏ, phát ban da, ngứa, hoặc đổi màu da
- Có các dấu hiệu của đông máu, ví dụ chảy máu cam bất thường, tiểu ra máu, bầm tím, ho ra máu, vết cắt không cầm được máu, hoặc chảy máu nướu răng.
- Phát ban da
- Các vấn đề về gan, chẳng hạn như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chán ăn, vàng da, sụt cân, vàng mắt, phân nhạt, nước tiểu sẫm màu
- Các vấn đề về đường tiết niệu, chẳng hạn như đau khi đi tiểu, đau bàng quang, tăng tần suất đi tiểu, thay đổi màu hoặc mùi nước tiểu, thay đổi số lượng nước tiểu
- Sưng cẳng chân hoặc bàn chân.
Mức độ nghiêm trọng
- Dấu hiệu của một cơn đau tim, chẳng hạn như đau tức ngực, đau kéo dài qua vai và cánh tay, đổ mồ hôi, buồn nôn hoặc nôn mửa
- Có dấu hiệu của chảy máu trong dạ dày, chẳng hạn như phân lẫn máu, màu đen hoặc hắc ín, nôn ra máu hoặc vật chất giống bã cà phê, khạc ra máu.
- Có dấu hiệu của đột quỵ, ví dụ như đau đầu đột ngột hoặc dữ dội, thay đổi thị lực, yếu sức không rõ nguyên nhân, nói lắp, tê hoặc đau ở cánh tay hoặc chân.
- Có các triệu chứng của phản ứng dị ứng, như ngứa, phát ban, khó thở, sưng mặt, miệng, cổ họng hoặc lưỡi.
Dù gặp bất kỳ những tác dụng phụ nào. Bạn nên ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay tới bác sĩ để có phương pháp điều trị kịp thời.
6. Sử dụng thuốc Ibuprofen có ảnh hưởng đến kinh nguyệt?
Đối với phụ nữ, khi sử dụng Ibuprofen có thể làm giảm đáng kể được các cơn đau bụng kinh, và làm giảm xuống còn một nửa số lượng máu kinh so với kỳ kinh bình thường. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, khi sử dụng Ibuprofen có thể khiến cho chu kỳ kinh nguyệt bị dừng hẳn lại.
7. Một số loại thuốc có thể tương tác với Ibuprofen
Dưới đây là một số loại thuốc hoặc chất có thể tương tác với Ibuprofen, bao gồm:
- Axit acetylsalicylic (ASA)
- Rượu
- Aliskiren
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE) (ví dụ: enalapril, lisinopril, ramipril)
- Kháng sinh aminoglycoside (ví dụ: amikacin, gentamicin, tobramycin)
- Thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB; ví dụ: candesartan, irbesartan, losartan)
- Thuốc chống đông máu (ví dụ: dalteparin, enoxaparin, heparin, tinzaparin, warfarin)
- Thuốc chẹn beta-adrenergic (ví dụ: atenolol, propranolol, sotalol)
- Sinh vật học
- Bisphosphonates (ví dụ: alendronate, etidronate)
- Cholestyramine
- Corticosteroid (ví dụ, dexamethasone, hydrocortisone, prednisone)
- Deferasirox
- Thuốc lợi tiểu (ví dụ furosemide, hydrochlorothiazide, spironolactone)
- Glucosamine
- Hydralazine
- Vitamin tổng hợp
- Thuốc chống viêm không steroid khác (NSAIDs; ví dụ: ketorolac, indomethacin, naproxen)
- Axit béo omega-3
- Thuốc kháng sinh quinolon (ví dụ: ciprofloxacin, norfloxacin, ofloxacin)
- Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs; ví dụ: citalopram, fluoxetine, paroxetine, sertraline)
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ: amitriptyline, clomipramine, desipramine, trimipramine)
- Vitamin E
Do đó, nếu bạn có ý định sử dụng thuốc Ibuprofen tốt nhất hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn.
Nguồn tham khảo: drugs.com
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.