Rách sụn chêm đầu gối: Khi nào cần phẫu thuật?

Rách sụn chêm đầu gối có cần phẫu thuật hay không phụ thuộc vào mức độ và vị trí rách sụn chêm. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ được bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Hãy xem bài viết dưới đây để nắm bắt những trường hợp được chỉ định điều trị bảo tồn và những trường hợp bắt buộc phải mổ.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Đặc điểm giải phẫu và chức năng của sụn chêm

Sụn chêm khớp gối bao gồm hai loại: sụn chêm trong và sụn chêm ngoài. Sụn có hình dạng bán nguyệt, nằm xen giữa xương đùi và xương chày, với độ dày trung bình từ 3 đến 5mm. Chức năng chính của sụn chêm chính là bảo vệ lớp sụn khớp của xương đùi và xương chày.

  • Sụn chêm trong: Nằm ở mặt trong khớp gối, có hình chữ C và dài khoảng 5-6cm. Do cấu trúc giải phẫu chặt chẽ giữa sụn chêm và các thành phần xung quanh, vị trí của sụn chêm ít khi thay đổi. Tuy nhiên, điều này cũng dễ dẫn đến rách sụn chêm đầu gối hơn khi khớp gối gặp chấn thương.
  • Sụn chêm ngoài: Nằm ở phía ngoài khớp gối, có hình dạng giống chữ O.  

Khớp gối, là khớp lớn và chịu trọng lượng của toàn bộ cơ thể. Khớp gối được cấu tạo bởi nhiều thành phần, trong đó có sụn chêm. Nhờ có sụn chêm, khớp gối trở nên vững chắc hơn.

Sụn chêm đảm nhiệm những chức năng sau:

  • Hạn chế tình trạng xóc nảy, đồng thời hấp thụ và phân tán đều các lực tác động lên khớp gối.
  • Phối hợp với cấu trúc khác tạo nên sự vững chắc cho khớp.
  • Sụn chêm tăng cường độ tương thích giữa hai mặt tiếp xúc. Nhờ vậy, dịch khớp được phân tán đều, bôi trơn hiệu quả và nuôi dưỡng sụn khớp.
  • Hỗ trợ làm đầy khe khớp, giảm thiểu khả năng bao khớp bị kẹt.

Ngoài cấu trúc giải phẫu, sụn chêm khớp gối còn được phân vùng dựa vào lượng máu nuôi dưỡng, chia thành các vùng:

  • Vùng ngoại vi của sụn chêm, tiếp giáp với bao khớp, có đặc điểm là giàu mạch máu, nhờ vậy mà nơi đây được cung cấp máu nuôi dưỡng tốt nhất. Do đó, những tổn thương xảy ra tại vị trí này thường có khả năng hồi phục cao hơn so với các vùng khác.
  • Vùng trung tâm sụn chêm là nơi chuyển tiếp giữa khu vực giàu mạch máu và vùng vô mạch. Nhiều người thắc mắc rằng rách sụn chêm có tự lành không thì do khu vực trung tâm có lưu lượng máu cung cấp thấp, dẫn đến tỷ lệ hồi phục sau khi rách sụn chêm khớp gối tại vùng này thấp hơn so với vùng ngoại vi.  
  • Vùng vô mạch nằm ở vị trí 1/3 trong của sụn chêm, là khu vực không có mạch máu nuôi dưỡng. Đặc điểm này khiến cho các tổn thương tại đây không thể tự phục hồi và buộc phải cắt bỏ.

2. Chẩn đoán rách sụn chêm đầu gối

Rách sụn chêm đầu gối, tên tiếng anh là Torn Meniscus, là một chấn thương khớp gối thường gặp, được xem là nguyên nhân hàng đầu gây ra các cơn đau. Để xác định phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm cả việc rách sụn chêm có cần phải phẫu thuật hay không, việc chẩn đoán chính xác là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số dấu hiệu đặc trưng của rách sụn chêm đầu gối:

  • Khớp gối bị kẹt hoặc thậm chí bị khóa hoàn toàn.
  • Khớp gối có thể phát ra tiếng lục khục.
  • Tràn dịch khớp gối.

Một số bệnh nhân rách sụn chêm đầu gối không có biểu hiện triệu chứng rõ ràng, do vậy việc chẩn đoán cần dựa vào chẩn đoán hình ảnh học như X-quang và MRI. Nhờ những phương pháp này, bác sĩ có thể xác định các tổn thương khác đi kèm trong khớp gối. 

Để xác định phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm cả việc rách sụn chêm có cần phải phẫu thuật hay không, việc chẩn đoán chính xác là vô cùng quan trọng.
Để xác định phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm cả việc rách sụn chêm có cần phải phẫu thuật hay không, việc chẩn đoán chính xác là vô cùng quan trọng.

3. Điều trị rách sụn chêm đầu gối

Nhiều bệnh nhân băn khoăn rách sụn chêm có phải mổ không, đặc biệt là rách sụn chêm trong. Tại Việt Nam hiện nay, có 3 phương pháp điều trị rách sụn chêm đầu gối:

3.1 Điều trị bảo tồn

Điều trị bảo tồn là lựa chọn phù hợp cho các trường hợp rách sụn chêm đơn giản, kích thước nhỏ, mới xảy ra lần đầu và quan trọng là vị trí rách nằm ở vùng ngoại vi, nơi có nguồn cung cấp máu dồi dào. Đối với bệnh nhân cao tuổi bị thoái hóa khớp, điều trị bảo tồn được xem là phương pháp hiệu quả nhất.

Điều trị bảo tồn bao gồm phương pháp sử dụng thuốc giảm đau, thuốc kháng viêm kết hợp với các liệu pháp vật lý trị liệu, băng thun gối để giảm sưng nề, hạn chế vận động (có thể cần dùng nạng), dành nhiều thời gian nghỉ ngơi bất động và chườm lạnh (chườm đá 20 phút mỗi lần, thực hiện vài lần mỗi ngày), mang lại hiệu quả khá tốt và ít xâm lấn cho bệnh nhân. 

Phương pháp điều trị bảo tồn cho rách sụn chêm đầu gối bao gồm sử dụng thuốc giảm đau, kháng viêm.
Phương pháp điều trị bảo tồn cho rách sụn chêm đầu gối bao gồm sử dụng thuốc giảm đau, kháng viêm.

Ngoài ra, để giảm sưng tấy và thúc đẩy quá trình hồi phục của vết rách sụn chêm, bệnh nhân nên kê cao chân so với tim khi nằm.

3.2 Phẫu thuật cắt bỏ sụn chêm

Phẫu thuật cắt bỏ sụn chêm được bác sĩ chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Rách sụn chêm đầu gối gây ra các triệu chứng lâm sàng nhưng không thể sửa chữa bằng cách khâu sụn.
  • Vết rách nằm ở vị trí trung tâm và vùng không có mạch máu, dẫn đến tình trạng thiếu máu nuôi dưỡng, khiến các biện pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả.
  • Vết rách cũ, đã tồn tại hơn 6 tuần.

Kỹ thuật phẫu thuật nội soi hiện đại giúp giảm thiểu xâm lấn, một máy quay nhỏ được đưa vào bên trong khớp gối, các bác sĩ có thể quan sát trực tiếp và điều khiển chính xác các dụng cụ phẫu thuật. Từ đó, bác sĩ có thể sửa chữa hoặc loại bỏ phần sụn bị hư hỏng một cách tối ưu, đồng thời bảo tồn tối đa phần sụn lành mạnh, giảm thiểu ảnh hưởng đến vận động của khớp gối sau phẫu thuật.  

Tuy nhiên, sau phẫu thuật cắt bỏ một phần sụn chêm, nhiều bệnh nhân vẫn có thể gặp tình trạng thoái hóa khớp trên phim chụp X quang. Do đó, mục tiêu quan trọng nhất trong phẫu thuật sụn chêm là cắt bỏ càng ít sụn chêm càng tốt, nhằm giảm đau hiệu quả đồng thời bảo tồn tối đa sự vững chắc của sụn chêm.

3.3 Phẫu thuật khâu sụn chêm

Chỉ định khâu sụn chêm trong các trường hợp sau:

  • Rách sụn chêm đầu gối làm mất đi sự vững chắc vốn có của khớp.
  • Người bị rách sụn chêm còn trẻ tuổi và vị trí rách thuộc vùng ngoại vi giàu máu nuôi dưỡng hoặc vùng trung tâm.
  • Vết rách mới, tồn tại dưới 6 tuần.

Phẫu thuật khâu sụn chêm có hiệu quả cao với bệnh nhân trẻ dưới 45 tuổi, bị rách sụn chêm đầu gối do chấn thương gần đây, vết rách đơn giản và không kèm tổn thương cấu trúc khác (như dây chằng) gây mất ổn định khớp.  


Phẫu thuật khâu sụn chêm có hiệu quả cao với bệnh nhân trẻ dưới 45 tuổi, bị rách sụn chêm đầu gối do chấn thương gần đây, vết rách đơn giản và không kèm tổn thương khác.
Phẫu thuật khâu sụn chêm có hiệu quả cao với bệnh nhân trẻ dưới 45 tuổi, bị rách sụn chêm đầu gối do chấn thương gần đây, vết rách đơn giản và không kèm tổn thương khác.

Khâu sụn chêm ngoài có tỷ lệ thành công cao hơn, do đó các bác sĩ thường ưu tiên phương pháp khâu thay vì cắt bỏ đối với các vết rách sụn chêm ngoài. Tuy nhiên, khả năng phục hồi sẽ giảm đi đáng kể nếu rách sụn chêm đã chuyển sang giai đoạn mãn tính hoặc vết rách phức tạp.

Mặc dù phù hợp với chỉ định nhưng một số trường hợp sau vẫn không nên thực hiện khâu sụn chêm:

  • Rách sụn chêm do thoái hóa.
  • Rách sụn kèm tổn thương sụn nặng, các tổ chức sụn bị phá huỷ nhiều.
  • Bệnh nhân lớn tuổi, ít vận động và không hợp tác phục hồi chức năng sau mổ.

4. Biến chứng của rách sụn chêm

Rách sụn chêm đầu gối nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:

  • Đau nhức khớp dữ dội: Sụn chêm đầu gối bị rách gây đau nhức dữ dội, nhất là khi vận động co duỗi hoặc xoay khớp gối. Cơn đau có thể tăng nặng khi người bệnh nghiêng người sang hai bên.
  • Teo cơ tứ đầu đùi: Đau nhức khớp gối dai dẳng tiềm ẩn nguy cơ gây teo cơ tứ đầu đùi. Việc teo cơ tứ đầu đùi không chỉ ảnh hưởng đến khả năng duỗi thẳng chân mà còn khiến việc di chuyển, vận động trở nên khó khăn hơn.
  • Hư khớp gối: Việc điều trị rách sụn chêm có thể theo hai hướng là bảo tồn hoặc khâu phục hồi. Tuy nhiên, nếu phát hiện muộn, tổn thương sụn chêm có thể trở nên nghiêm trọng hơn, dẫn đến việc cắt bỏ sụn chêm, gây thoái hóa khớp và hư khớp gối nhanh chóng, đặc biệt là ở những người trẻ tuổi.
  • Tổn thương các bộ phận khác: Tỷ lệ người bị rách sụn chêm đầu gối đi kèm tổn thương dây chằng chéo trước và các tổn thương khác (như bong chỗ bám dây chằng, tổn thương dây chằng chéo sau) có thể lên đến 50%. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe