Sỏi thận là một trong những bệnh lý thường gặp nhất ở đường tiết niệu của người bệnh. Theo thống kê, có khoảng 10-14% người bệnh tại Việt Nam có sỏi bên trong thận của mình. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng rất nguy hiểm. Vậy, dấu hiệu sỏi thận gồm những gì và làm cách nào để biết mình mắc bệnh hay không?
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Bác sĩ Khoa Ngoại tổng hợp và Gây mê, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng.
1. Sỏi thận là bệnh gì?
Sỏi thận hay sạn thận là một căn bệnh xảy ra khi các chất khoáng trong nước tiểu lắng đọng lại ở thận, niệu quản hoặc bàng quang. Từ đó, các chất khoáng này hình thành nên các tinh thể rắn bên trong hệ tiết niệu. Loại tinh thể hay gặp nhất là Canxi, kích thước của các viên sỏi có thể lên tới vài cm.
Sỏi hình thành khi lượng nước tiểu của người bệnh giảm đi và nồng độ chất khoáng trong thận tăng lên. Khi có một trong hai hiện tượng này hoặc cả hai hiện tượng đều xuất hiện trong một thời gian dài, người bệnh có nguy cơ hình thành các viên sỏi trong thận.
Đối với các viên sỏi có kích thước nhỏ, bệnh nhân có thể tống ra ngoài trong quá trình đi tiểu. Tuy nhiên, các viên lớn hơn có thể di chuyển trong bàng quang, thận hay niệu quản, dẫn đến cọ xát và làm tổn thương các cơ quan này. Thậm chí, các viên sỏi có thể làm tắc đường dẫn nước tiểu và để lại hậu quả nghiêm trọng.
2. Nguyên nhân gây bệnh
Có một số nguyên nhân khác nhau gây ra tình trạng này, bao gồm:
2.1 Sử dụng thuốc tùy tiện
Việc tự sử dụng thuốc bừa bãi và tự kê đơn, không theo chỉ dẫn của bác sĩ có thể là nguyên nhân dẫn đến sỏi thận. Theo các chuyên gia, việc sử dụng thuốc kháng sinh trong một thời gian dài sẽ làm tăng nguy cơ tạo ra các viên sỏi thận. Một số loại thuốc kháng sinh có khả năng gây ra bệnh này gồm penicillin và cephalosporin.
2.2 Chế độ ăn uống
Thói quen ăn đồ nhiều dầu mỡ, ăn mặn sẽ làm tăng thể tích tuần hoàn trong cơ thể. Điều này đồng nghĩa với việc các chất khoáng được lọc qua thận nhiều hơn, từ đó làm tăng nguy cơ lắng đọng các viên sỏi và gây ra một số dấu hiệu sỏi thận.
2.3 Uống ít nước
Khi lượng nước đi vào cơ thể không đủ nhiều để thận lọc và đào thải. Từ đó, nước tiểu sẽ trở nên đậm đặc hơn. Theo thời gian, tình trạng này sẽ tạo điều kiện cho các chất khoáng lắng đọng lại, kết tinh và tạo ra các viên sỏi thận.

2.4 Mất ngủ kéo dài
Các mô ở thận có khả năng tự chữa lành tổn thương khi bệnh nhân chìm vào giấc ngủ. Do đó, khi một người bị mất ngủ kéo dài, chức năng tự chữa lành này sẽ không được thực hiện. Mất ngủ càng kéo dài, người đó càng có nguy cơ mắc bệnh.
2.5 Nhịn ăn sáng
Đối với quá trình tiêu hoá thức ăn, dịch mật đóng vai trò rất quan trọng, đặc biệt là vào buổi sáng khi cơ thể cần nhiều năng lượng sau một giấc ngủ dài. Việc nhịn ăn sáng có thể khiến dịch mật bị tích tụ trong túi mật và đường ruột, từ đó gia tăng nguy cơ bị sỏi thận.
2.6 Nhịn tiểu có thể gây sỏi thận
Khi nhịn tiểu thường xuyên sẽ tạo điều kiện cho các chất khoáng trong thận bị lắng đọng lại. Khi các chất khoáng này bị tích tụ theo thời gian, đặc biệt là canxi, sẽ gây ra sự hình thành các viên sỏi.
3. Triệu chứng và dấu hiệu sỏi thận
Một số dấu hiệu sỏi thận và triệu chứng bao gồm:
- Đau khi đi tiểu: Dấu hiệu sỏi thận này xảy ra khi các viên sỏi di chuyển từ niệu quản tới bàng quang hoặc từ bàng quang tới niệu đạo. Từ đó, bệnh gây ra tình trạng đau, thậm chí là đau buốt khi đi tiểu.
- Tiểu ra máu: Dấu hiệu sỏi thận này xảy ra khi các viên sỏi cọ xát vào các mô của cơ thể khi di chuyển và tạo ra tổn thương. Tuỳ vào mức độ tổn thương, biểu hiện tiểu ra máu có thể được phát hiện bằng mắt thường hoặc phải quan sát trên kính hiển vi.
- Tiểu dắt, tiểu són: Dấu hiệu sỏi thận này sẽ xuất hiện khi có sỏi ở bàng quang hoặc niệu quản. Bệnh nhân sẽ cảm thấy buồn tiểu, đi tiểu thường xuyên nhưng lượng nước tiểu được đào thải lại rất ít. Điều này về lâu dài sẽ khiến cho cơ thể bị mệt mỏi. Đặc biệt nếu bị sỏi thận ở niệu quản sẽ gây tắc và khiến nước tiểu không xuống được bàng quang và ứ đọng tại thận. Từ đó gây ra các cơn đau quặn ở thận.
- Buồn nôn và nôn mửa: Thận và ruột có sự liên quan với nhau nhờ các dây thần kinh. Khi người bệnh bị sỏi thận, dấu hiệu sỏi thận có thể xuất hiện ở đường tiêu hoá. Từ đó, bệnh nhân có thể bị buồn nôn hoặc thậm chí nôn mửa do sỏi thận.
- Thường xuyên sốt và ớn lạnh: Sỏi trong thận hoặc bàng quang rất dễ gây ra nhiễm trùng đường tiết niệu. Khi sỏi di chuyển sẽ gây ra các tổn thương và gây tắc nước tiểu, khiến nước tiểu không thể bị tống ra ngoài. Từ đó, người bệnh rất dễ bị nhiễm trùng ngược dòng.
- Đau lưng, đau vùng mạn sườn dưới: Sỏi hình thành tại niệu quản - đường dẫn nước tiểu đi từ thận đến bàng quang - sẽ dẫn đến sự xuất hiện của các dấu hiệu sỏi thận như đau lưng, đau lan rộng ra phía bụng dưới, mạn sườn và bắp đùi.
Nhìn chung, bệnh có diễn biến âm thầm và các dấu hiệu sỏi thận cũng rất dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Tuy nhiên, qua những triệu chứng vừa liệt kê, có thể thấy rằng các cơn đau quanh vùng rốn không phải là triệu chứng của bệnh.
Nếu cơ thể xuất hiện các dấu hiệu sỏi thận vừa được liệt kê, bệnh nhân hãy nhanh chóng gặp bác sĩ để được chẩn đoán kịp thời và chính xác nhất.

4. Điều trị bệnh sỏi thận
Về các phương pháp điều trị dấu hiệu sỏi thận nói riêng và bệnh sỏi thận nói chung có thể chia thành hai loại chính: Điều trị nội khoa và điều trị ngoại khoa. Cụ thể:
4.1 Điều trị nội khoa
Điều trị nội khoa sẽ được áp dụng đối với các viên sỏi nhỏ hoặc bệnh nhân bị sỏi thận ở giai đoạn đầu. Mục đích chính của cách điều trị này là hỗ trợ và tạo điều kiện để bệnh nhân tiểu ra sỏi.
Đây được xem là cách điều trị an toàn, hiệu quả và phù hợp với đại đa số người bệnh. Để việc điều trị nội khoa đạt hiệu quả, chúng ta cần phải kết hợp các yếu tố sau:
- Thuốc phải tăng khả năng bào mòn sỏi và rút ngắn thời gian điều trị.
- Tăng lượng nước tiểu thải ra để giúp đưa sỏi ra ngoài dễ dàng hơn.
- Chống viêm, chống nhiễm khuẩn và ngăn ngừa các biến chứng.
Một số loại thuốc và phương pháp điều trị được dùng để điều trị nội khoa gồm:
- Sử dụng thuốc lợi tiểu và uống nhiều nước để tăng dòng nước tiểu, hỗ trợ tống viên sỏi ra bên ngoài một cách tự nhiên.
- Dùng thuốc chống viêm không steroid tránh phù nề niêm mạc và cản trở sỏi di chuyển.
- Sử dụng thuốc làm kiềm hoá nước tiểu nếu bệnh nhân bị sỏi axit uric.
4.2 Điều trị ngoại khoa
Phương pháp điều trị ngoại khoa thường được cân nhắc khi bệnh nhân bị sỏi thận có kích thước lớn, gây ra tổn thương và các biến chứng nghiêm trọng. Lúc này, người bệnh cần phải được cấp cứu để đảm bảo an toàn cho tính mạng.
Hiện tại có rất nhiều phương pháp được sử dụng, có thể kể đến các phẫu thuật ít xâm lấn như nội soi tán sỏi qua da mà không cần mổ, mổ nội soi hoặc tán sỏi nội soi.
5. Phòng ngừa bệnh sỏi thận
Để tránh bị sỏi thận, người bệnh nên thực hiện các điều sau:
- Bổ sung nước chanh: Nước chanh có thể giúp phòng ngừa nhiều loại sỏi như sỏi axit uric hay sỏi oxalat canxi.
- Uống đủ nước trong ngày: Trung bình, mọi người nên uống khoảng 2-3 lít mỗi ngày.
- Hạn chế các sản phẩm có nguy cơ gây bệnh: Có thể kể đến như soda, dâu tây, trà đá hoặc các loại hạt.
- Thực hiện một chế độ ăn nhạt và cắt giảm lượng muối.
- Tiêu thụ caffeine một cách hợp lý.
- Duy trì khối lượng cơ thể phù hợp.
Tổng kết lại, dấu hiệu sỏi thận biểu hiện khá âm thầm và người bệnh có thể không nhận ra cho tới khi đi khám. Nếu không được phát hiện và điều trị các dấu hiệu sỏi thận kịp thời, bệnh nhân có thể xuất hiện các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí là suy thận. Do đó, việc có một kiến thức tốt về căn bệnh này có thể giúp người bệnh phòng ngừa một cách tốt hơn.

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec cũng là một trong số ít các bệnh viện trong nước triển khai tốt kỹ thuật nội soi tán sỏi qua da. Qua đó, bệnh nhân có thể rút ngắn thời gian điều trị, hạn chế tối đa các rủi ro có thể gặp và bình phục trong thời gian ngắn nhất.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.