Bệnh trào ngược thanh quản hầu (viết tắt là LPRD) là tình trạng viêm ở niêm mạc thanh quản hầu và đường hô hấp tiêu hóa trên do trào ngược các chất chứa trong dạ dày ra ngoài thực quản.
Bài viết được viết bởi ThS.BS Mai Viễn Phương - Bác sĩ nội soi tiêu hóa, Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
Bệnh trào ngược thanh quản hầu thường biểu hiện bằng các triệu chứng như khàn giọng, ho, đau họng, cảm giác tắc nghẽn cổ họng, tiết nhiều chất nhầy ở cổ họng. Người ta cho rằng tình trạng phức tạp này liên quan đến cả cơ chế trào ngược và phản xạ, nhưng vẫn chưa có sự hiểu biết rõ ràng về cơ chế phân tử của nó. Hiện tại, không có chẩn đoán hoặc phác đồ điều trị chuẩn hóa. Các chiến lược điều trị cho LPRD chủ yếu bao gồm thay đổi lối sống, thuốc ức chế bơm proton và phẫu thuật nội soi. Cơ chế bệnh lý cơ bản của bệnh trào ngược thanh quản hầu vẫn chưa rõ ràng. Vẫn còn thiếu các tiêu chuẩn thống nhất để chẩn đoán LPRD. Đánh giá toàn diện nhiều phương pháp chẩn đoán là lựa chọn hợp lý nhất và giúp bác sĩ lâm sàng thiết lập một cách có hệ thống các lựa chọn điều trị cá nhân hóa, từ thay đổi lối sống/chế độ ăn uống, đến dùng thuốc và thậm chí có thể là phẫu thuật.
Mối quan hệ giữa trào ngược thanh quản hầu và các thành phần trong dịch dạ dày
Các chất trào ngược khác nhau có cơ chế bệnh lý khác nhau. So với trào ngược không có tính axit và trào ngược hỗn hợp của LPRD, bệnh nhân trào ngược hỗn hợp của LPRD bị ho nặng hơn trào ngược không có tính axit.
Axit clohydric
Axit clohydric là yếu tố chính quyết định các triệu chứng trào ngược. Axit trong dịch vị trào ngược và tiếp xúc với các mô thanh quản, gây tổn thương và viêm biểu mô niêm mạc thanh quản. Nhìn chung, niêm mạc họng nhạy cảm hơn với kích thích axit so với thực quản. Một lượng nhỏ axit cũng có thể gây tổn thương niêm mạc họng. Carbononic anhydrase III (CA III) tiết ra bicarbonate, điều chỉnh độ pH và trung hòa axit dạ dày. Trong một nghiên cứu, người ta thấy rằng một số bệnh nhân LPRD thiếu CA III trong mô họng, axit dạ dày không thể được trung hòa và giá trị pH mất cân bằng. E-cadherin là một glycoprotein xuyên màng, ảnh hưởng đến sự kết dính giữa các tế bào của mô biểu mô và tạo thành một hàng rào chống thấm để ngăn chặn sự xâm nhập của các chất tan. Axit clohydric có thể điều chỉnh giảm biểu hiện của E-cadherin, cải thiện tính thấm giữa các tế bào và làm suy yếu chức năng hàng rào của niêm mạc họng.
Pepsin
Sự tiết và hoạt hóa bất thường của pepsin có thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh bệnh của LPRD. Pepsin, được tạo ra từ quá trình chuyển đổi pepsinogen, là yếu tố chính gây tổn thương tế bào và thủy phân protein. Thông thường, pepsin không được phát hiện ở niêm mạc thanh quản ở người bình thường. Khi dịch dạ dày trào ngược vào họng, pepsin đi vào họng và ở các môi trường pH khác nhau, các con đường truyền tín hiệu phá vỡ tính toàn vẹn của hàng rào biểu mô bao gồm E-cadherin, CA III, yếu tố hạt nhân (NF)-κB và interleukin (IL)-8. Nó gây tổn thương niêm mạc ở họng và gây viêm. Roh và cộng sự phát hiện ra rằng trong điều kiện có tính axit (pH 1-2), pepsin và axit mật gây tổn thương nghiêm trọng hơn cho mô dưới thanh quản. Ngoài việc gây tổn thương niêm mạc thanh quản, pepsin cũng có thể gây viêm mãn tính cho các mô xung quanh như polyp dây thanh, phì đại amidan, viêm tai giữa và khối u thanh quản.
Axit mật
Trào ngược axit mật là nguyên nhân chính gây tổn thương thanh quản. Axit mật thường được gan tiết ra để duy trì quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất béo, điều hòa tình trạng viêm và ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn đường ruột. Axit mật sẽ được proton hóa dưới tác dụng của axit clohydric, tăng cường tác dụng gây độc tế bào của chúng và có thể xâm nhập và hòa tan màng tế bào. Cơ chế chính gây tổn thương niêm mạc họng do axit mật như sau. Axit mật gây ra sự chuyển đổi biểu mô-trung mô tế bào (EMT) và gây ra sự gia tăng yếu tố tăng trưởng chuyển dạng-β1 (TGF-β1), metalloproteinase matric (MMP)-9 và fibronectin. Nó làm giảm biểu hiện của E-cadherin, dẫn đến hình thành sẹo thanh quản khí quản và hẹp khí quản. Axit mật có thể gây ra hoạt hóa NF-κB, tổn thương DNA/RNA và gây ra biểu hiện bất thường của các yếu tố khối u.
Trypsin
Niêm mạc bị tổn thương do trào ngược thanh quản trypsin. Trypsin được tiết ra bởi các tế bào tuyến tụy chủ yếu dưới dạng tiền enzyme. Và zymogen hoạt động như chất hoạt hóa chính của thụ thể hoạt hóa protease-2 (PAR-2). PAR-2 ảnh hưởng đến chức năng của LES. Rối loạn chức năng LES được coi là yếu tố chính gây ra LPRD. Trypsin kích hoạt PAR-2, gây ra IL-8 và tiết ra thụ thể vanilloid tiềm năng thoáng qua (TRPV), và gây ra rối loạn chức năng hàng rào biểu mô ở họng. Nhìn chung, cơ chế sinh bệnh của LPRD là do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm axit mật, pepsin, axit và trypsin, như thể hiện trong hình bên dưới. Hiện tại, cơ chế tương tác của nhiều chất trào ngược khác nhau vẫn chưa rõ ràng.
Tài liệu tham khảo
1. Ford CN. Evaluation and management of laryngopharyngeal reflux. JAMA. 2005;294:1534-1540.
2. Hamilton NJI, Wilcock J, Hannan SA. A lump in the throat: laryngopharyngeal reflux. BMJ. 2020;371:m4091.
3. Cui N, Dai T, Liu Y, Wang YY, Lin JY, Zheng QF, Zhu DD, Zhu XW. Laryngopharyngeal reflux disease: Updated examination of mechanisms, pathophysiology, treatment, and association with gastroesophageal reflux disease. World J Gastroenterol 2024; 30(16): 2209-2219